Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Cờ lê vòng 12 cạnh chống cháy nổ (công nghiệp) – 70394
- Hình dáng rãnh: Thiết kế rãnh dạng Flank Traction (12 điểm), tối ưu cho lực vặn mạnh.
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 7444, đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
- Vùng tác động: Thiết kế đặc biệt với khu vực tác động mạnh, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Chịu được các tác động mạnh, rất khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Kích thủy lực đứng – 65425
- 📏 Chiều cao điều chỉnh ren: 60mm – Linh hoạt trong việc thiết lập độ nâng phù hợp.
- 🛡️ Hệ thống chống quá tải độc đáo: Bảo vệ an toàn cho người dùng và thiết bị trong quá trình vận hành.
- 🧱 Đế lớn ổn định & yên nâng có rãnh: Tăng độ bám và giảm trượt khi nâng vật nặng.
- 🧰 Tay cầm 2 khúc đi kèm: Dễ dàng tháo lắp và thuận tiện khi sử dụng hoặc cất giữ.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, thuận tiện cho vận chuyển và bảo quản.
Pa lăng xích chống cháy nổ (công nghiệp) – 71805
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn, giúp công cụ duy trì hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Vật liệu hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) rất chịu được va đập mạnh và khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) không nhiễm từ, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Bộ dụng cụ 216 món – 15147
- 3pcs Ratchets reversible 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 12pcs Spanner kết hợp CrV: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22mm
- 15pcs Socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 10pcs Socket CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 13pcs Socket CrV 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs Socket sâu CrV 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 6pcs Socket sâu CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 7pcs Socket sâu CrV 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 3pcs Socket sao CrV 1/2″: E20, E22, E24
- 6pcs Socket sao CrV 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 5pcs Socket sao CrV 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 30pcs Mũi Socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 2pcs Mũi Socket 1/2″ x 58mm (S2 Material): Torx T55, T60
- 30pcs Mũi S2 5/16″ (8 x 30mm):
- Slot: 6, 6.5, 8mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H5.5, H6, H6.5, H7, H8
- Torx: T25, T27, T30, T35, 2xT40, T45, T50
- Torx có lỗ: TB27, TB30, TB35, TB40, TB45, TB50
- M type: M5, M6, M8, M10
- 44pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- M type: M5, M6, M8
- Slot: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Hex có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Square: S1, S2
- Y type: Y1, Y2, Y3
- U type: U4, U6, U8
- X type: X6, X8, X10
- 2pcs Thanh nối CrV 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Thanh nối CrV 3/8″: 125mm
- 2pcs Thanh nối CrV 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1pc Thanh trượt CrV 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/2″: 38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 3/8″: 28mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/4″: 25mm
- 2pcs Socket bugi CrV 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Socket bugi CrV 3/8″: 18mm
- 1pc Khớp nối CrV 1/2″
- 1pc Khớp nối CrV 3/8″
- 1pc Khớp nối CrV 1/4″
- 1pc Tuốc nơ vít cài ốc: 1/4″ x 100mm
- 7pcs Hex key CrV: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Cưa cắt cành cây chuyên nghiệp – 31048
- Lưỡi cưa 65Mn với ba cạnh sắc bén: Lưỡi cưa được mài sắc với thiết kế ba cạnh giúp cắt mượt mà và hiệu quả.
- Chiều dài lưỡi cưa: 300mm, giúp cắt cành lớn hơn và nhanh hơn.
- Lưỡi kéo cắt cong 65Mn: Lưỡi cắt cong với lớp phủ Teflon giúp giảm ma sát và chống gỉ sét.
- Đường kính cắt tối đa: 35mm, phù hợp với nhiều loại cành cây có đường kính vừa và nhỏ.
- Dây nylon dài 2.5m: Cung cấp chiều dài linh hoạt để bạn có thể cắt cây ở những khu vực khó tiếp cận.
- Thiết kế với 2 bánh xe: Giúp di chuyển dễ dàng và giảm bớt sức lực khi làm việc trong khu vực rộng.
Máy đục phá bê tông 1050w đầu kẹp lục giác (công nghiệp) – 88550
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1050W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ va đập: 4000 lần/phút
- Lực đập: 10J
- Trọng lượng tịnh: 6kg
- Hệ thống đầu kẹp: Lục giác (HEX)
- Công tắc khóa an toàn: Lock-off switch
- Khả năng cách nhiệt: Heat insulation
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 mũi đục nhọn: 18x280mm
- 1 mũi đục dẹt: 22x18x280mm
- 1 cặp chổi than
- 1 cờ lê
Phân loại |
Bánh xe ,Bánh xe xoay |
---|---|
Chất liệu |
PP ,PVC ,TPR |
Tải trọng |
100 kg ,50 kg ,80 kg |
Bánh xe xoay – 62898
- Đường kính: 50mm – 100mm
- Tải trọng: 50kg – 100kg
- Chất liệu: PP + PVC / TPR, cao su, thép
- Vòng bi: Bi đôi
- Trục xoay: Xoay 360°, có khóa
- Chiều cao tổng thể: 74mm – 131mm
- Ứng dụng: Xe đẩy, thiết bị, nội thất
- Đóng gói: Dán nhãn màu
Bánh Xe Xoay
Linh hoạt – Dễ di chuyển – Tiết kiệm không gian
Bánh xe xoay (swivel caster) là loại bánh xe có thể xoay 360 độ, cho phép di chuyển trong mọi hướng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt cao và khả năng thay đổi hướng nhanh chóng.
Đặc điểm nổi bật
Xoay 360 độ
- Di chuyển tự do: Bánh xe xoay có thể quay quanh trục của nó, giúp di chuyển trong mọi hướng mà không bị cản trở. Điều này rất phù hợp với các khu vực chật hẹp và khi cần thay đổi hướng di chuyển nhanh chóng.
- Kiểm soát hướng linh hoạt: Bạn có thể thay đổi hướng di chuyển một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không gặp phải khó khăn.
Chất liệu và độ bền
- Vật liệu đa dạng: Bánh xe xoay có thể được làm từ các vật liệu như cao su, polyurethane, hoặc kim loại, giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải.
- Khả năng chịu tải tốt: Các bánh xe xoay có thể chịu được trọng lượng lớn, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Tiết kiệm không gian
- Di chuyển trong không gian hạn chế: Nhờ khả năng xoay linh hoạt, bánh xe xoay rất phù hợp với các khu vực chật hẹp và dễ dàng di chuyển qua những góc nhỏ.
- Tối ưu hóa không gian: Việc sử dụng bánh xe xoay giúp tiết kiệm diện tích và dễ dàng di chuyển các thiết bị hoặc xe đẩy trong không gian hạn chế.
Dễ bảo trì
- Ít bảo trì: Bánh xe xoay không yêu cầu bảo trì thường xuyên, tuy nhiên bạn nên kiểm tra định kỳ để đảm bảo bánh xe hoạt động trơn tru.
- Tuổi thọ lâu dài: Nếu được bảo trì tốt, bánh xe xoay có thể duy trì hiệu suất trong nhiều năm mà không cần thay thế.
Lợi ích và ứng dụng
Lợi ích | Mô tả |
---|---|
Linh hoạt cao | Xoay 360 độ giúp di chuyển trong mọi hướng một cách dễ dàng. |
Tiết kiệm không gian | Phù hợp với các khu vực chật hẹp, giúp tối ưu hóa không gian. |
Chịu tải trọng tốt | Chất liệu bền bỉ, có thể chịu được trọng lượng lớn. |
Dễ bảo trì | Ít cần bảo dưỡng và dễ dàng thay thế khi cần thiết. |
Ứng dụng rộng rãi | Thích hợp cho xe đẩy, thiết bị công nghiệp, và các thiết bị di chuyển trong không gian nhỏ hẹp. |
Cách sử dụng bánh xe xoay
- Lắp đặt bánh xe: Lắp đặt bánh xe xoay vào thiết bị hoặc xe đẩy, đảm bảo các bánh xe có thể xoay tự do mà không bị vướng víu.
- Di chuyển linh hoạt: Sử dụng bánh xe xoay để di chuyển thiết bị trong mọi hướng, đặc biệt là trong không gian hạn chế hoặc khi cần thay đổi hướng di chuyển nhanh chóng.
- Kiểm tra định kỳ: Mặc dù ít yêu cầu bảo trì, bạn vẫn cần kiểm tra định kỳ để đảm bảo bánh xe hoạt động trơn tru và không bị mài mòn quá mức.
- Bảo trì và thay thế: Khi phát hiện bánh xe không còn xoay mượt mà, cần thay thế hoặc bảo dưỡng để duy trì hiệu suất di chuyển.
Kết luận
Bánh xe xoay là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu linh hoạt cao, di chuyển trong không gian hạn chế, và khả năng thay đổi hướng nhanh chóng. Với khả năng xoay 360 độ, chịu tải trọng tốt, và dễ bảo trì, bánh xe xoay phù hợp cho xe đẩy, thiết bị công nghiệp, và các thiết bị cần di chuyển linh động trong các khu vực hẹp.
Chọn bánh xe xoay để tăng cường khả năng linh hoạt, tiết kiệm không gian, và nâng cao hiệu quả di chuyển trong các ứng dụng cần thay đổi hướng nhanh chóng và dễ dàng.
Kích thước | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chất liệu |
---|---|---|---|---|---|
50mm / 2″ | 70x51mmx2.0mm | 52x35mm | 11.5×8.5mm | 1.8mm | PP+PVC |
75mm / 3″ | 95x65mmx3.0mm | 75x45mm | 12×8.5mm | 2.5mm | PP+TPR |
100mm / 4″ | 95x65mmx3.0mm | 75x45mm | 12×8.5mm | 2.5mm | PP+TPR |
Mã sản phẩm | Kích thước | Khả năng chịu tải | Chiều cao tổng | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|
62898 | 50mm / 2″ | 50kg | 74mm | 80 |
62926 | 75mm / 3″ | 80kg | 107mm | 30 |
62928 | 100mm / 4″ | 100kg | 131mm | 24 |