
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Máy mài góc 100mm 950w có điều chỉnh tốc độ – 79547
- ⚡ Công suất đầu vào: 950W – Đủ mạnh để thực hiện các tác vụ cắt, mài kim loại, gỗ, vật liệu xây dựng.
- 🔌 Điện áp: 220–230V – Tương thích với hệ thống điện dân dụng phổ biến.
- 🔁 Tần số: 50/60Hz – Linh hoạt sử dụng ở nhiều khu vực điện lưới khác nhau.
- 🎛️ Điều chỉnh tốc độ: Có – Tùy chỉnh tốc độ phù hợp với từng loại vật liệu và nhu cầu công việc.
- 🚀 Tốc độ không tải: 3000–11000 vòng/phút – Vận hành mượt mà từ công việc nhẹ đến nặng.
- 💿 Đường kính đĩa: 100mm – Nhỏ gọn, dễ thao tác và kiểm soát trong không gian hẹp.
- 🔩 Ren trục: M10 – Tương thích với các loại đĩa mài phổ biến cỡ nhỏ.
- ✋ Tay cầm phụ 2 vị trí: Linh hoạt thay đổi vị trí tay cầm theo tay thuận và góc thao tác.
- 🪶 Thiết kế tay cầm công thái học: Giúp thao tác dễ chịu hơn, giảm mỏi khi sử dụng lâu dài.
- ⚠️ Lưu ý: Không bao gồm đĩa mài trong bộ phụ kiện.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 tay cầm phụ, 1 cờ lê, 1 chắn đĩa (wheel guard).
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế cứng cáp, thuận tiện cho lưu trữ và vận chuyển.
Cút nối nhanh bằng thép (ren cái) (110 – 120v) – 72609
- Loại: ren cái
- Ứng dụng: Đầu nối ống được thiết kế để sử dụng với các hệ thống khí nén.
- Chống ăn mòn: Được làm từ vật liệu có khả năng chống ăn mòn, giúp tăng độ bền và bảo vệ đầu nối trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tính năng điều chỉnh hoặc thích ứng: Đầu nối có thể dùng để điều chỉnh hoặc kiểm soát các đường ống khí nén, giúp duy trì sự linh hoạt và hiệu quả của hệ thống.
- Áp suất tối đa: 300 psi.
- Kích thước ren: 1/4 x 1/4 in.-18 NPT (Ren tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ).
Bộ dây vẽ đường – 42013
- 1 cuộn dây mực: Dài 30 mét – Thiết kế thu dây nhanh gấp 3 lần, tiết kiệm thời gian làm việc.
- 1 nivo thủy: Hỗ trợ căn thẳng và kiểm tra độ cân bằng dễ dàng.
- 1 lọ bột màu xanh: Trọng lượng 115g – Cho đường mực rõ nét, dễ nhìn.
- Đóng gói: Vỉ đôi (double blister) – Bảo quản chắc chắn, thuận tiện cho việc trưng bày và vận chuyển.
Bộ dụng cụ 175 món – 85410
- 2pcs Cần vặn đảo chiều: 1/4″ + 1/2″
- 2pcs Thanh nối: 1/4″×50mm; 1/4″×100mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″
- 1pc Thanh trượt 1/4″
- 1pc Trục linh hoạt: 1/4″×150mm
- 1pc Tay cầm tua vít: 1/4″×65mm
- 21pcs Mũi tua vít S2 1/4″x25mm:
- 4, 5.5, 6.5mm, PH1, PH2, PH3, PZ1, PZ2, PZ3, T10, T15, T20, T25, T30, T40, H2, H2.5, H3, H4, H5, H6
- 13pcs Socket 6 điểm 1/4″:
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 20pcs Socket 6 điểm 1/2″:
- 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi: 1/2″×16mm; 1/2″×21mm
- 2pcs Thanh nối: 1/2″×125mm; 1/2″×250mm
- 1pc Bộ nối 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″
- 7pcs Socket sâu 6 điểm 1/2″:
- 8, 10, 12, 13, 14, 17, 19mm
- 5pcs Cờ lê xoay đầu đôi:
- 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 17×19mm
- 10pcs Tua vít:
- SL: 6.5×38mm, 3.0×75mm, 5.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
- PH: PH2×38mm, PH0×75mm, PH1×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 9pcs Hex Key dài đầu bi:
- 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 9pcs Tua vít Torx dài đầu bi:
- T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50
- 1pc Thước dây: 5m/16ft ×25mm
- 4pcs Tua vít tay cầm chữ T:
- H6.0×200mm, H8.0×200mm, T30×150mm, T45×200mm
- 1pc Dụng cụ nhặt đồ có đèn LED 3 đèn
- 5pcs Móc treo: 6x100mm
- 19pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24mm
- 5pcs Cờ lê đầu chặn:
- 8×10mm, 11×13mm, 12×14mm, 16×18mm, 17×19mm
- 1pc Búa 2 đầu: 35mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- 5pcs Đục:
- Đục lạnh: 13×10×150mm, Đục chóp: 5×10×150mm, Đục chốt: 8×10×150mm, Đục chóp nhọn: 2×10×150mm, Đục trung tâm: 3×10×150mm
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm kết hợp 200mm/8″
- 1pc Kìm mũi dài 200mm/8″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Cờ lê điều chỉnh 250mm/10″
- 1pc Dao đa chức năng 2 đầu:
- 61x19mm, bao gồm 2 lưỡi SK2 thay thế
- 10pcs Lưỡi SK5: 61x19mm
- 1pc Khung cưa tay: 300mm/12″, bao gồm 1 lưỡi bi-metal
- 1cặp Găng tay làm việc
- 1pc Bàn chải kim loại: 4 dây
Tủ dụng cụ:
- Kích thước tổng thể phần ngực tủ: 765x465x730mm
- Kích thước tổng thể có bánh xe: 840x465x885mm
- Trang bị 2 bánh cố định và 2 bánh xoay có phanh 5″x1.88″
- Bàn làm việc làm từ vật liệu PP với tay cầm thép
- Độ dày tủ: 0.8mm
- Độ dày ngăn kéo: 0.7mm
- Ngăn kéo được trang bị lớp lót EVA và thanh trượt bi giúp vận hành trơn tru và bền lâu
- Hệ thống khóa tích hợp an toàn kèm theo 2 chìa khóa
- Cấu hình ngăn kéo:
- 4 ngăn: 549x400x70mm
- 2 ngăn: 549x400x140mm
- Tủ bên có một xô cố định
Ê tô kẹp nhanh – 10201
- Thân kẹp: Nhựa cứng – Cứng cáp, chịu lực tốt, đảm bảo độ bền khi sử dụng lâu dài.
- Thanh trượt: Xử lý phủ đen – Giúp chống gỉ sét và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Đệm kẹp: Mút mềm không để lại dấu – Bảo vệ bề mặt vật liệu, không làm trầy xước khi kẹp giữ.
- Đóng gói: Thẻ treo (hang tag) – Gọn gàng, dễ trưng bày và tiện lợi cho người bán lẫn người dùng.
Kìm mũi cong cách điện – v16026
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo an toàn điện.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ quy định an toàn nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Đảm bảo độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Chống gỉ, bền lâu.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt: Tăng cường độ bền và ổn định.
- Hàm kẹp răng cưa: Kẹp chắc chắn, dễ sử dụng.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Tiện dụng, an toàn, chống trượt.
Đèn đeo đầu cảm biến pin có thể sạc (công nghiệp) – 60012
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Pin sạc: 3.7V, 1500mAh, cung cấp năng lượng lâu dài cho đèn.
- Chỉ báo pin sạc LED: Hiển thị trạng thái sạc của pin.
- Thời gian sạc: 2.5 giờ để sạc đầy pin.
- Đèn LED COB chất lượng cao 3W: Cung cấp ánh sáng mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng.
- Độ sáng: 100 Lumen (chế độ thấp) và 300 Lumen (chế độ cao), ánh sáng trắng với nhiệt độ màu 6500K.
- Thời gian hoạt động:
- 5.5 giờ cho chế độ ánh sáng làm việc thấp.
- 2 giờ liên tục cho chế độ ánh sáng làm việc cao.
- Chống nước và bụi: Tiêu chuẩn IP65, bảo vệ đèn khỏi nước và bụi bẩn, thích hợp sử dụng trong điều kiện ngoài trời khắc nghiệt.
- Cáp sạc USB 1m: Tiện lợi để sạc từ các nguồn điện USB.
- Chất liệu: Housing ABS chịu va đập cao + TPE + ống kính PC bền bỉ.
- Dây đai chống trượt: Giúp cầm nắm chắc chắn, không trượt khi sử dụng.
- Giá đỡ có thể điều chỉnh 60°: Cho phép người dùng điều chỉnh góc chiếu sáng linh hoạt.
- Chống nước mưa: IP65 chống chịu được mưa nhẹ.
- Chống va đập: Tiêu chuẩn IP07, bảo vệ đèn khỏi các tác động mạnh.
Phân loại |
Bánh xe ,Bánh xe xoay |
---|---|
Chất liệu |
PP |
Tải trọng |
100kg ,50 kg ,80 kg |
Bánh xe xoay – 62895
- Đường kính: 50mm – 100mm
- Tải trọng: 50kg – 100kg
- Chất liệu: PP
- Vòng bi: Bi đôi
- Trục xoay: Xoay 360°
- Chiều cao tổng thể: 74mm – 131mm
- Ứng dụng: Xe đẩy, thiết bị, nội thất
- Đóng gói: Dán nhãn màu
Bánh Xe Xoay
Linh hoạt – Dễ di chuyển – Tiết kiệm không gian
Bánh xe xoay (swivel caster) là loại bánh xe có thể xoay 360 độ, cho phép di chuyển trong mọi hướng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt cao và khả năng thay đổi hướng nhanh chóng.
Đặc điểm nổi bật
Xoay 360 độ
- Di chuyển tự do: Bánh xe xoay có thể quay quanh trục của nó, giúp di chuyển trong mọi hướng mà không bị cản trở. Điều này rất phù hợp với các khu vực chật hẹp và khi cần thay đổi hướng di chuyển nhanh chóng.
- Kiểm soát hướng linh hoạt: Bạn có thể thay đổi hướng di chuyển một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không gặp phải khó khăn.
Chất liệu và độ bền
- Vật liệu đa dạng: Bánh xe xoay có thể được làm từ các vật liệu như cao su, polyurethane, hoặc kim loại, giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải.
- Khả năng chịu tải tốt: Các bánh xe xoay có thể chịu được trọng lượng lớn, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Tiết kiệm không gian
- Di chuyển trong không gian hạn chế: Nhờ khả năng xoay linh hoạt, bánh xe xoay rất phù hợp với các khu vực chật hẹp và dễ dàng di chuyển qua những góc nhỏ.
- Tối ưu hóa không gian: Việc sử dụng bánh xe xoay giúp tiết kiệm diện tích và dễ dàng di chuyển các thiết bị hoặc xe đẩy trong không gian hạn chế.
Dễ bảo trì
- Ít bảo trì: Bánh xe xoay không yêu cầu bảo trì thường xuyên, tuy nhiên bạn nên kiểm tra định kỳ để đảm bảo bánh xe hoạt động trơn tru.
- Tuổi thọ lâu dài: Nếu được bảo trì tốt, bánh xe xoay có thể duy trì hiệu suất trong nhiều năm mà không cần thay thế.
Lợi ích và ứng dụng
Lợi ích | Mô tả |
---|---|
Linh hoạt cao | Xoay 360 độ giúp di chuyển trong mọi hướng một cách dễ dàng. |
Tiết kiệm không gian | Phù hợp với các khu vực chật hẹp, giúp tối ưu hóa không gian. |
Chịu tải trọng tốt | Chất liệu bền bỉ, có thể chịu được trọng lượng lớn. |
Dễ bảo trì | Ít cần bảo dưỡng và dễ dàng thay thế khi cần thiết. |
Ứng dụng rộng rãi | Thích hợp cho xe đẩy, thiết bị công nghiệp, và các thiết bị di chuyển trong không gian nhỏ hẹp. |
Cách sử dụng bánh xe xoay
- Lắp đặt bánh xe: Lắp đặt bánh xe xoay vào thiết bị hoặc xe đẩy, đảm bảo các bánh xe có thể xoay tự do mà không bị vướng víu.
- Di chuyển linh hoạt: Sử dụng bánh xe xoay để di chuyển thiết bị trong mọi hướng, đặc biệt là trong không gian hạn chế hoặc khi cần thay đổi hướng di chuyển nhanh chóng.
- Kiểm tra định kỳ: Mặc dù ít yêu cầu bảo trì, bạn vẫn cần kiểm tra định kỳ để đảm bảo bánh xe hoạt động trơn tru và không bị mài mòn quá mức.
- Bảo trì và thay thế: Khi phát hiện bánh xe không còn xoay mượt mà, cần thay thế hoặc bảo dưỡng để duy trì hiệu suất di chuyển.
Kết luận
Bánh xe xoay là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu linh hoạt cao, di chuyển trong không gian hạn chế, và khả năng thay đổi hướng nhanh chóng. Với khả năng xoay 360 độ, chịu tải trọng tốt, và dễ bảo trì, bánh xe xoay phù hợp cho xe đẩy, thiết bị công nghiệp, và các thiết bị cần di chuyển linh động trong các khu vực hẹp.
Chọn bánh xe xoay để tăng cường khả năng linh hoạt, tiết kiệm không gian, và nâng cao hiệu quả di chuyển trong các ứng dụng cần thay đổi hướng nhanh chóng và dễ dàng.
Kích thước | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|---|
50mm / 2″ | 70x51x2.0mm | 52x35mm | 11.5×8.5mm | 1.8mm |
75mm / 3″ | 95x65x3.0mm | 75x45mm | 12×8.5mm | 2.5mm |
100mm / 4″ | 95x65x3.0mm | 75x45mm | 12×8.5mm | 2.5mm |
Mã sản phẩm | Kích thước | Khả năng chịu tải | Chiều cao tổng | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|
62895 | 50mm / 2″ | 50kg | 74mm | 80 |
62906 | 75mm / 3″ | 80kg | 107mm | 30 |
62908 | 100mm / 4″ | 100kg | 131mm | 24 |