Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Cờ lê đai 12″ (công nghiệp) – 10267
- Chiều dài tay cầm: 300mm (12″) – Cung cấp lực vặn tốt, dễ thao tác khi sử dụng.
- Dây đai: Dài 465mm, đường kính kẹp tối đa 3″ – Phù hợp với nhiều loại ống và chi tiết tròn khác nhau.
- Chất liệu thân: Hợp kim nhôm – Nhẹ, bền, chống ăn mòn, giúp sử dụng lâu dài mà không mỏi tay.
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện – Chống trầy xước, tăng độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Dây đai kẹp: Nylon dệt phủ polyurethane – Bền chắc, bám chặt bề mặt ống trơn bóng mà không làm hỏng bề mặt, có thể thay thế dễ dàng.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các loại ống được đánh bóng hoặc có bề mặt dễ trầy xước.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, thuận tiện trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Bộ 16 mũi khoan đa năng – 75628
- Bộ 16 mũi khoan đa năng – đáp ứng đầy đủ nhu cầu khoan gỗ, kim loại và tường
- 6 mũi khoan thép gió (HSS Twist Drill Bits): 2.0mm, 3.0mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm – dùng cho kim loại và nhựa
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – chuyên dùng cho các loại gỗ mềm và cứng
- 5 mũi khoan tường (masonry): 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – khoan trên bê tông, gạch, đá
- Đóng gói trong hộp nhựa chắc chắn với lớp vỉ đôi (double blister) – tiện lợi và an toàn khi bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Tổng số mũi: 16
- Loại mũi:
- 6 mũi HSS Twist Drill Bits: 2.0 / 3.0 / 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 mm
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- 5 mũi khoan tường: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- Chất liệu: HSS, thép carbon, hợp kim cứng (tùy loại)
- Ứng dụng: khoan gỗ, kim loại, tường, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Hộp nhựa với vỉ đôi (double blister)
Bàn chải sắt dạng tròn – 77527
- Bàn chải sắt dạng tròn – chuyên dùng để làm sạch bề mặt kim loại, loại bỏ rỉ sét, lớp sơn và vecni
- Sợi thép đường kính 0.3mm – mềm dẻo vừa phải, phù hợp với các bề mặt cần thao tác chính xác
- Lỗ trục tiêu chuẩn 22.2mm – đi kèm vòng chuyển đổi 13 / 16 / 19mm (1/2″–5/8″–3/4″), dễ lắp với nhiều loại máy
- Tương thích với máy mài góc và các loại máy cầm tay có trục phù hợp
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Bàn chải sắt dạng tròn (Circular Wire Brush)
- Chất liệu sợi: Thép cứng
- Đường kính sợi thép: 0.3mm
- Lỗ trục: 22.2mm kèm các vòng chuyển đổi 13–16–19mm (1/2″–5/8″–3/4″)
- Ứng dụng: Loại bỏ rỉ sét, lớp sơn, vecni trên kim loại – dùng cho bề mặt phẳng hoặc cong nhẹ
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Ống nước xoắn – 57255
- Kích thước: 3/8″ x 15m (50FT)
- Chất liệu: EVA (Ethylene Vinyl Acetate) – Chất liệu nhẹ, dẻo dai và bền.
- Kèm theo: Đầu nối vòi và đầu nối ống.
- Áp lực tối đa: 13Bar (đảm bảo ống có thể chịu được áp lực nước cao).
- Vòi phun điều chỉnh 8 vị trí: Cho phép điều chỉnh kiểu phun nước linh hoạt theo nhu cầu.
- Kèm theo 2 đầu nối nhanh: Dễ dàng kết nối với các thiết bị tưới cây khác.
- Kèm theo bộ chuyển đổi: Kết nối từ vòi nước 3/4″ xuống 1/2″ để phù hợp với các loại vòi nước khác nhau.
Máy vặn đai ốc khí nén – 73302
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE (Châu Âu)
- Kích thước ổ cắm: 1/2″
- Thiết kế: Twin hammer (tăng lực mô-men xoắn, giảm rung)
- Áp suất làm việc: 6.2BAR (90PSI)
- Tiêu thụ khí: 120L/min (với bộ điều chỉnh 5 cấp)
- Kết nối khí: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 1000NM (735FT-LB)
- Tốc độ không tải: 6000 rpm
- Cân nặng: 2.76KG
Bộ 5 lưỡi cưa lọng – 76805
- Mã lưỡi: T101BR
- Chuôi lưỡi: T-Shank – tương thích với hầu hết máy cưa lọng tiêu chuẩn
- Chất liệu: Thép carbon cao (HCS)
- Mật độ răng (TPI): 10
- Chuyên dụng cắt nhanh gỗ, ván dăm, ván ép, ván sợi và nhựa
- Thiết kế răng ngược (reverse teeth) – cắt từ dưới lên giúp mặt trên vật liệu không bị sứt mẻ
- Đóng gói: thẻ giấy ép kẹp (sandwich paper card)
Bơm sàn xe đạp có đồng hồ – 65505
- Chất liệu: Thân bơm bằng kim loại – Cứng cáp, bền bỉ theo thời gian.
- Kích thước: Ø38x610mm – Thiết kế gọn nhẹ, phù hợp sử dụng cá nhân và gia đình.
- Tay cầm: Tay cầm nylon công thái học – Êm ái, thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Đầu van đa năng: Tương thích với van Presta, Schrader và Dunlop – Đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
- Phụ kiện đi kèm: Kim bơm bóng và đầu bơm khí – Sử dụng được cho bóng thể thao, phao hơi, v.v.
- Áp suất tối đa: 120 PSI / 88 Bar – Hiệu suất bơm cao, phù hợp cho xe đạp, xe máy và các thiết bị cần áp lực lớn.
- Đóng gói: Treo giấy kết hợp túi nhựa – Tiện lợi cho trưng bày và bảo quản.
Đá mài hình oval – 32048
- Oxit cacbua silic (Là một vật liệu mài mòn có độ cứng cao, thường được sử dụng trong các đá mài để mài các công cụ kim loại, gỗ, và nhiều vật liệu cứng khác).
- 120 hạt (Đây là độ thô của đá mài, dùng để mài các công cụ hoặc bề mặt bị cùn hoặc không đều. Độ thô 120 grit thích hợp cho việc loại bỏ vật liệu lớn hoặc mài lại hình dáng của các công cụ).
Kìm mũi dài cách điện – v16096
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo an toàn điện.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ quy định an toàn nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Độ bền cao, chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Chống gỉ, bền lâu.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt: Tăng cường độ bền và ổn định.
- Hàm kẹp răng cưa: Kẹp chắc chắn, dễ sử dụng.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Tiện dụng, an toàn, chống trượt.
Cây trộn sơn – 40104
- Kích thước: 140x600mm – Phù hợp trộn đều các loại vật liệu như sơn, keo, hồ, vữa trong thi công và xây dựng.
- Chất liệu: Thép công cụ chất lượng cao – Đảm bảo độ cứng, chịu lực tốt và sử dụng lâu dài.
- Bề mặt: Mạ kẽm (galvanized) – Chống rỉ sét, giúp tăng tuổi thọ và đảm bảo an toàn khi làm việc trong môi trường ẩm ướt.
- Ren trộn: M14 – Tương thích với hầu hết máy khoan có đầu ren chuẩn M14 trên thị trường.
- Đóng gói: Nhãn màu (color label) – Gọn gàng, thuận tiện cho việc trưng bày và phân phối.
Phân loại |
Bánh xe ,Bánh xe hơi |
---|---|
Chất liệu |
Cao su |
Tải trọng |
150 kg |
Bánh xe hơi – 62611
- Khả năng tải trọng: 150kg – Chịu lực tối đa, đảm bảo độ bền cao.
- 2PR, Lốp với các đường kim cương: Tăng cường độ bám đường, đảm bảo an toàn khi di chuyển.
- Vòng bi: Giảm ma sát, vận hành mượt mà và ổn định hơn.
- Phù hợp với TOLSEN #62610.
Bánh xe hơi
Bền bỉ – Linh hoạt – Tiện dụng trong di chuyển
Bánh xe hơi là một loại bánh xe sử dụng lốp khí nén, giúp giảm xóc và tăng khả năng di chuyển êm ái, dễ dàng trên nhiều loại địa hình khác nhau. Đây là sự lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp, xe tải, xe đẩy và các thiết bị yêu cầu khả năng chịu lực và độ bền cao.
Đặc điểm nổi bật
Lốp khí nén chất lượng cao
- Khả năng giảm chấn: Lốp được bơm hơi, giúp giảm sốc và rung động khi di chuyển, đặc biệt trên các bề mặt không bằng phẳng. Điều này mang lại sự êm ái và ổn định khi sử dụng.
- Khả năng chịu tải tốt: Bánh xe có khả năng chịu tải trọng lớn, thích hợp cho các thiết bị và phương tiện cần di chuyển hàng hóa nặng hoặc cồng kềnh.
Di chuyển linh hoạt trên mọi bề mặt
- Độ bám đường cao: Bánh xe hơi có độ bám tốt, giúp bánh xe di chuyển ổn định trên các bề mặt đất, cỏ, sỏi, hoặc nền bê tông.
- Linh hoạt trong môi trường công nghiệp và ngoài trời: Bánh xe này phù hợp cho nhiều điều kiện làm việc, từ môi trường công nghiệp đến các khu vực ngoài trời hoặc địa hình gồ ghề.
Thiết kế bền bỉ và an toàn
- Chất liệu lốp chắc chắn: Lốp xe được làm từ cao su chịu lực cao, chống mài mòn và có độ bền lâu dài, giúp tăng tuổi thọ cho bánh xe.
- Lỗ thông khí: Bánh xe hơi được thiết kế có lỗ thông khí để duy trì áp suất lốp ổn định và giúp lốp xe không bị biến dạng khi chịu tải trọng lớn.
Ứng dụng đa dạng
- Công nghiệp: Bánh xe hơi được sử dụng phổ biến trong các thiết bị công nghiệp, như xe đẩy hàng, xe nâng, xe tải, và nhiều loại phương tiện vận chuyển khác.
- Ngoài trời: Cũng rất thích hợp cho các phương tiện sử dụng ngoài trời như xe đẩy hàng hóa nông sản, xe cút kít trong xây dựng, và các công việc yêu cầu di chuyển trên địa hình không bằng phẳng.
Lợi ích và ứng dụng
Lợi ích | Mô tả |
---|---|
Giảm xóc hiệu quả | Lốp khí nén giúp giảm chấn động và rung lắc khi di chuyển trên các bề mặt không bằng phẳng. |
Chịu tải trọng lớn | Bánh xe có khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và vận chuyển hàng hóa nặng. |
Di chuyển linh hoạt | Di chuyển ổn định trên các bề mặt đất, bê tông, cỏ, sỏi, giúp tăng hiệu quả công việc. |
Tuổi thọ lâu dài | Lốp xe được làm từ cao su bền bỉ, chống mài mòn và sử dụng lâu dài. |
Ứng dụng rộng rãi | Phù hợp với nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghiệp, xây dựng, vận chuyển và nhiều ứng dụng ngoài trời. |
Cách sử dụng Bánh xe hơi
- Kiểm tra áp suất lốp: Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra áp suất của bánh xe. Đảm bảo rằng lốp có đủ hơi để hoạt động hiệu quả và an toàn.
- Lắp bánh xe vào phương tiện: Lắp đặt bánh xe vào các thiết bị hoặc xe đẩy. Đảm bảo rằng các vít và các bộ phận liên quan được siết chặt để bánh xe không bị lỏng lẻo trong quá trình sử dụng.
- Di chuyển: Di chuyển phương tiện hoặc thiết bị di chuyển một cách dễ dàng trên các bề mặt khác nhau. Bánh xe hơi sẽ giúp giảm chấn và tạo cảm giác êm ái khi di chuyển.
- Bảo trì định kỳ: Kiểm tra định kỳ lốp xe để đảm bảo không bị thủng hoặc mòn quá mức. Thay lốp khi cần thiết để duy trì hiệu suất tối ưu.
Kết luận
Bánh xe hơi là lựa chọn tuyệt vời cho những công việc yêu cầu khả năng di chuyển linh hoạt, giảm xóc và chịu tải trọng lớn. Với lốp khí nén chất lượng cao, khả năng di chuyển ổn định trên nhiều bề mặt và độ bền cao, bánh xe này giúp các phương tiện và thiết bị hoạt động hiệu quả hơn trong môi trường công nghiệp và ngoài trời.
Chọn Bánh xe hơi để cải thiện hiệu suất di chuyển, giảm xóc và tăng độ bền cho các thiết bị vận chuyển trong mọi môi trường làm việc.
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
62611 | 10″x3.50″-4 | 10 |