
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Bộ 13 mũi khoan xoắn hss – 75080
- Bộ 13 mũi khoan xoắn HSS – phù hợp để khoan kim loại, gỗ và nhựa
- Chất liệu: Thép gió HSS – độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo chất lượng và độ chính xác
- Công nghệ rèn nguội (Roll Forged) – tăng độ bền, tiết kiệm chi phí
- Góc mũi khoan 118° – phù hợp cho các ứng dụng khoan phổ thông
- Đóng gói: Hộp sắt có nhãn màu – chắc chắn, tiện lợi khi bảo quản và di chuyển
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 13 mũi
- Chất liệu: HSS (High Speed Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Công nghệ: Roll Forged (rèn nguội)
- Góc mũi khoan: 118°
- Đóng gói: Hộp sắt có nhãn màu
- Ứng dụng: Khoan kim loại, nhựa, gỗ và các vật liệu thông thường
Dụng cụ cạo – 30105
- Công cụ cạo có thể thu vào: Tăng cường an toàn khi không sử dụng.
- Thép không gỉ: Đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.
- Tay cầm lớn bằng ABS+TPR: Thiết kế tay cầm chắc chắn, dễ cầm nắm và thoải mái khi sử dụng.
- Công tắc chống trượt bằng PP+TPR: Đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
- Thích hợp để loại bỏ vật thể lạ trên bề mặt cứng: Được sử dụng để loại bỏ nhãn, keo, vết dầu, v.v. trên kính, gạch men và các bề mặt khác.
Tua vít – 20701
- Tay cầm công thái học (Ergonomic grip handle) với chức năng chống trượt.
- Chống dầu, dễ dàng vệ sinh.
- Lỗ treo lớn, thuận tiện cho việc cất giữ.
- Thiết kế xoay nhanh (Rapid rotation design), giúp thao tác linh hoạt.
- Chức năng chống lăn (Anti-rolling function), đảm bảo dụng cụ không bị lăn khi đặt trên bề mặt.
Bộ dụng cụ gia dụng 89 món – 87352
- 1pc kìm kết hợp: 180mm, 7″
- 1pc kìm mũi dài: 200mm, 8″
- 1pc kìm ống nước: 250mm, 10″
- 1pc búa móng vuốt: 8OZ (23mm/225g)
- 6pcs tua vít:
- Đầu dẹt: 1.2×6.5x38mm, 1.0×5.5x100mm, 1.2×6.5x100mm
- Phillips: PH2x38mm, PH1x100mm, PH2x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 5pcs tua vít chính xác:
- Đầu dẹt: 0.4x2x50mm, 0.4×2.5x50mm
- Phillips: PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 100-500V
- 1pc thước thủy
- 1pc thước dây: 3M/16ft x 16mm
- 1pc tay vặn đảo chiều 1/4″: 72T
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 12pcs socket 1/4″x20.5mm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc thanh nối dài 1/4″ CrV: 50mm
- 44pcs mũi vít 1/4″ (6.35 x 25mm) CrV:
- Loại M: M5, M6, M8
- Đầu dẹt: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Lục giác có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Vuông: S1, S2
- Loại Y: Y1, Y2, Y3
- Loại U: U4, U6, U8
- Loại X: X6, X8, X10
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 1pc bộ nối socket 1/4″x25mm
Dụng cụ hút nam châm có cán rút – 66001
- Lực hút nam châm: 8LBS – hỗ trợ thu nhặt vật kim loại như đinh, ốc vít, bulông… dễ dàng.
- Chiều dài kéo dài: Từ 140mm đến 705mm (5-1/2″ đến 28″) – giúp tiếp cận các vị trí khó với độ linh hoạt cao.
- Thân ống: Làm bằng thép không gỉ – chắc chắn, chống oxy hóa, tăng độ bền theo thời gian.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – tiện lợi khi trưng bày và bảo quản.
Cờ lê xích 9″ (công nghiệp) – 10260
- Chất liệu tay cầm: Thép cacbon #45 xử lý nhiệt – Đảm bảo độ cứng và độ bền cao, phù hợp cho công việc cường độ lớn.
- Chiều dài xích: 500mm – Cho khả năng kẹp các chi tiết lớn, linh hoạt trong nhiều ứng dụng.
- Bước xích: 13mm – Thiết kế chắc chắn, truyền lực tốt và đảm bảo độ bám khi sử dụng.
- Răng kẹp: Thiết kế chống trượt – Giúp bám chắc bề mặt vật liệu, hạn chế trượt khi thao tác.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, thuận tiện cho trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Cờ lê hai đầu vòng lệch chống cháy nổ (công nghiệp) – 70250
- Tiêu chuẩn: Đạt DIN 895 / ISO 3318 / ISO 1085, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- An toàn khi sử dụng: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, thích hợp cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, tối ưu cho việc sử dụng lâu dài.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, bảo đảm an toàn tuyệt đối trong môi trường đặc biệt.
Xẻng vuông chống cháy nổ (công nghiệp) – 71271
- Tay cầm gỗ beech: Được làm từ gỗ beech cao cấp, mang lại sự thoải mái và độ bền cao khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Vật liệu hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) không nhiễm từ, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Kìm mũi cong cách điện – v16026
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo an toàn điện.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ quy định an toàn nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Đảm bảo độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Chống gỉ, bền lâu.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt: Tăng cường độ bền và ổn định.
- Hàm kẹp răng cưa: Kẹp chắc chắn, dễ sử dụng.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Tiện dụng, an toàn, chống trượt.
Cờ lê kẹp ống mũi cong 90° (công nghiệp) – 10251
- Hàm kẹp di động: Rèn từ thép Cr-V chất lượng cao – Cứng chắc, chống mài mòn, đảm bảo lực kẹp mạnh và độ bền cao khi sử dụng lâu dài.
- Thiết kế: Mũi cong 90° – Giúp thao tác dễ dàng ở các vị trí vuông góc hoặc không gian hẹp, lý tưởng cho công việc lắp đặt ống chuyên dụng.
- Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, thuận tiện cho việc trưng bày và bảo quản.
Phân loại |
Bánh xe ,Bánh xe cố định |
---|---|
Chất liệu |
PP ,PU |
Tải trọng |
240 kg ,300 kg ,380 kg |
Bánh xe cố định (công nghiệp) – 62941
- Chất liệu: PP + PU (Polypropylene + Polyurethane) – bền, giảm tiếng ồn
- Vòng bi: Bi kim (Needle bearing) – chịu tải tốt, giảm ma sát
- Kích thước mặt đế: 115x100x5.5mm
- Khoảng cách lỗ bắt vít: 85x72mm
Bánh xe cố định (Công nghiệp)
Chịu tải cao – Ổn định – Bền bỉ
Bánh xe cố định công nghiệp là loại bánh xe không xoay, giúp thiết bị di chuyển theo một hướng nhất định, phù hợp cho xe đẩy hàng nặng, kệ chứa hàng, máy móc công nghiệp và thiết bị vận chuyển. Với khả năng chịu tải lớn, độ bền cao và vận hành ổn định, bánh xe này là lựa chọn lý tưởng cho môi trường nhà xưởng, kho bãi và công trình.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế cố định chắc chắn
- Khung xe không xoay, giúp di chuyển theo đường thẳng một cách ổn định.
- Thích hợp kết hợp với bánh xe xoay, giúp tạo hướng di chuyển linh hoạt hơn.
Chịu tải lớn, phù hợp cho môi trường công nghiệp
- Được làm từ thép mạ kẽm, inox hoặc gang cường lực, có khả năng chịu tải từ 100kg đến hơn 2000kg.
- Sử dụng trong kho bãi, nhà máy, công trình, xưởng sản xuất.
Chất liệu bánh xe đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu
- Bánh PU (Polyurethane): Êm ái, giảm tiếng ồn, bảo vệ mặt sàn.
- Bánh cao su: Chống trơn trượt, di chuyển êm.
- Bánh nylon hoặc gang: Chịu tải cực lớn, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
Lắp đặt đơn giản, phù hợp nhiều thiết bị
- Có các tùy chọn lắp đặt bằng vít, tấm đế hoặc ren, dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp.
- Dùng trên xe đẩy hàng nặng, pallet, băng chuyền, thiết bị công nghiệp.
Ứng dụng của bánh xe cố định công nghiệp
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Xe đẩy hàng nặng | Giúp vận chuyển hàng hóa nặng theo đường thẳng ổn định |
Thiết bị công nghiệp | Dùng cho máy móc, băng chuyền, đảm bảo di chuyển an toàn |
Kho bãi & nhà xưởng | Lắp trên pallet, kệ hàng giúp vận chuyển vật liệu dễ dàng |
Công trình xây dựng | Sử dụng trong giàn giáo, xe kéo, thiết bị di chuyển vật liệu |
Hướng dẫn sử dụng bánh xe cố định công nghiệp
- Chọn bánh xe có tải trọng phù hợp, tránh quá tải gây hỏng bánh.
- Lắp đặt đúng cách, siết chặt ốc vít hoặc bulong để đảm bảo an toàn.
- Kết hợp với bánh xe xoay nếu cần, giúp tăng cường khả năng điều hướng.
- Kiểm tra và bảo trì định kỳ, bôi trơn trục bánh xe để vận hành trơn tru.
Kết luận
Bánh xe cố định công nghiệp là giải pháp hoàn hảo cho môi trường vận chuyển nặng và liên tục, giúp thiết bị di chuyển ổn định, chịu tải tốt và bền bỉ theo thời gian. Với thiết kế chắc chắn, chất liệu cao cấp và khả năng chịu lực vượt trội, đây là sự lựa chọn lý tưởng cho kho bãi, nhà xưởng và công trình.
Lựa chọn bánh xe phù hợp giúp nâng cao hiệu quả vận chuyển, đảm bảo an toàn và giảm thiểu chi phí bảo trì!
Kích thước | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|---|
125mm / 5″ | 115x100x5.5mm | 85x72mm | 18×10.5mm | 5.5mm |
150mm / 6″ | 115x100x5.5mm | 85x72mm | 18×10.5mm | 5.5mm |
200mm / 8″ | 115x100x5.5mm | 85x72mm | 18×10.5mm | 5.5mm |
Mã sản phẩm | Kích thước | Khả năng tải | Chiều cao tổng | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|
62941 | 125mm / 5″ | 240kg | 164mm | 8 |
62944 | 150mm / 6″ | 300kg | 192mm | 8 |
62947 | 200mm / 8″ | 380kg | 240mm | 6 |
Sản phẩm tương tự









