Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Bộ 4 mũi tháo ốc gãy – 33504
- Chất liệu: Thép gió HSS – Cứng chắc, chịu nhiệt và mài mòn tốt.
- Độ cứng: HRC 58–62 – Đảm bảo hiệu quả cao trong quá trình khoan và tháo.
- Kích thước và khả năng tháo:
- 1#: Mũi khoan 3mm – Tháo bu lông từ 3–5mm
- 2#: Mũi khoan 3.5mm – Tháo bu lông từ 4–8mm
- 3#: Mũi khoan 4mm – Tháo bu lông từ 5–10mm
- 4#: Mũi khoan 6mm – Tháo bu lông từ 6–12mm
- Ứng dụng: Dùng để khoan và tháo các bu lông, vít gãy, đặc biệt trên kim loại và vật liệu cứng.
- Đóng gói: Vỉ đôi (double blister) – Chắc chắn, dễ bảo quản và trưng bày.
Kìm chết chữ c – 10056
- Chất liệu: Thép hợp kim Cr-V (Crom-Vanadi) – Độ cứng cao, chịu lực tốt, chuyên dùng trong các dụng cụ cơ khí chất lượng.
- Bề mặt: Mạ niken – Chống gỉ sét, duy trì độ bền và thẩm mỹ theo thời gian.
- Độ cứng: HRC52–56 – Đảm bảo khả năng làm việc hiệu quả, không bị mài mòn nhanh trong quá trình sử dụng.
- Đóng gói: Thẻ treo nhựa (PP hanger) – Tiện lợi, thích hợp cho việc trưng bày và phân phối bán lẻ.
Palăng xích 3 tấn – 62403
- ✅ Chứng nhận CE/GS: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng nghiêm ngặt của Châu Âu và Đức.
- 🏋️ Tải trọng làm việc an toàn: 3 tấn – Phù hợp cho các công việc nâng hạ trung bình đến nặng.
- 📏 Chiều cao nâng tiêu chuẩn: 3m – Linh hoạt cho nhiều không gian làm việc khác nhau.
- ⛓️ Số xích nâng: 2 – Tăng khả năng phân phối tải trọng và độ ổn định khi nâng.
- ⚙️ Tải trọng động: 45kN – Đảm bảo hiệu suất nâng an toàn và mạnh mẽ.
- ✊ Lực kéo tay để nâng tải tối đa: 265N – Dễ thao tác, không cần dùng quá nhiều sức.
- 🔗 Kích thước xích tải: 7.1 x 21mm – Cứng cáp, chịu lực tốt, bền theo thời gian.
- 🧰 Vòng bi kín: Vận hành trơn tru, giảm ma sát và tăng tuổi thọ thiết bị.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thẩm mỹ và dễ dàng vận chuyển hoặc trưng bày.
Đầu khẩu 1/2 inch chống cháy nổ (6 cạnh) (công nghiệp) – 70108
- Tiêu chuẩn: Đạt chuẩn DIN 3124 / ISO 2725-1, đảm bảo độ chính xác và chất lượng.
- Cấu tạo: Đầu vuông bên trong theo DIN 3120 / ISO 1174, có rãnh bi giữ chắc chắn.
- An toàn cao: Chống phát tia lửa, phù hợp cho môi trường dễ cháy nổ.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tăng độ an toàn khi sử dụng.
Dao thủ công chính xác – 30114
- Chiều dài: 145mm: Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng trong các công việc tỉ mỉ.
- Chất liệu lưỡi dao: SK5: Lưỡi dao SK5 sắc bén, bền bỉ và chịu lực tốt.
- Tay cầm nhôm nhẹ: Tay cầm làm từ nhôm nhẹ, giúp giảm mỏi tay khi sử dụng lâu dài.
- Lớp phủ anodized bạc: Lớp phủ giúp tăng độ bền và bảo vệ tay cầm khỏi trầy xước.
- Đi kèm 7 lưỡi dao: 4 lưỡi dao #11 và 3 lưỡi dao #19, tiện lợi cho nhiều công việc cắt khác nhau.
Thanh nối dài – 35168
Thông Số Kỹ Thuật:
- Số đoạn: 4 đoạn trượt.
- Chiều cao tối đa: 3.85m (12-1/2 ft).
- Chiều cao có thể điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- Bệ trượt (Sliding Platform) giúp điều chỉnh vị trí thiết bị dễ dàng.
- Đầu ren tiêu chuẩn: 1/4" & 5/8", tương thích với nhiều thiết bị đo đạc.
Tính Năng Nổi Bật:
- Thiết kế chắc chắn, ổn định, phù hợp sử dụng trong công trình.
- Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng vận chuyển nhờ thiết kế gọn nhẹ.
- Tương thích với nhiều loại thiết bị đo đạc, đặc biệt là máy cân bằng laser.
Bộ dụng cụ ren ống 9 chi tiết – 33011
- Chuẩn ren: BSPT – Tiêu chuẩn ren hình nón Anh Quốc, dùng phổ biến trong hệ thống ống nước và khí nén.
- Bề mặt: Sơn đen chống gỉ – Tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.
- Bộ sản phẩm gồm:
- 1 tay quay ren dạng bánh cóc – Giúp thao tác nhanh chóng, tiết kiệm sức lực.
- 2 thanh nối (extension bars) – Dễ dàng tăng độ dài khi cần thao tác ở vị trí sâu hoặc khó tiếp cận.
- Ứng dụng: Dùng để tạo ren ngoài cho ống thép, ống nước, ống khí... trong công trình dân dụng và công nghiệp.
- Đóng gói: Hộp màu (color box) – Sang trọng, chắc chắn, tiện lợi trong bảo quản và vận chuyển.
Máy mài góc 10a 115mm (công nghiệp) – 79723
- Công suất đầu vào: 1200W
- Dòng điện định mức: 10A
- Điện áp: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 3000-11500 vòng/phút
- Đường kính đĩa: 4-1/2″ (115mm)
- Chỉ số ren trục: 5/8″
- Điều khiển tốc độ biến thiên
- Công tắc chống khóa tự động
- Phích cắm và cáp: Được chứng nhận CE, dài 2m
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 cặp chổi than
- 1 tay cầm phụ
- 1 chìa khóa
- 1 chìa khóa lục giác
Kìm rút đinh tán cán gập công suất cao – 43100
- Thân hợp kim nhôm sơn tĩnh điện: Cứng cáp và bền bỉ, giúp bảo vệ công cụ khỏi mài mòn và hư hỏng.
- Thiết kế tiết kiệm sức lao động hơn 20%: Giúp giảm bớt sức lực cần thiết khi sử dụng, tăng hiệu quả làm việc.
- Tay cầm công thái học với tay cầm TPR thoải mái: Đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng trong thời gian dài.
- Ba hàm kẹp bằng thép hợp kim, độ cứng HRC 58-62: Cung cấp lực ép mạnh mẽ, giúp thực hiện các mối nối chắc chắn.
- Hành trình làm việc tối đa: 9mm, có thể điều chỉnh: Cho phép người dùng điều chỉnh độ sâu của mối nối.
- Phù hợp với các loại đinh tán: Bao gồm đinh tán nhôm, thép và thép không gỉ.
Thước vuông kết hợp – 35037
- Thân hợp kim kẽm đúc: Cứng cáp, bền bỉ, chịu lực tốt.
- Lưỡi thép không gỉ: Đảm bảo độ sắc bén, chống ăn mòn, sử dụng lâu dài.
- Hỗ trợ hai hệ đo: Lưỡi đo có cả đơn vị mét và inch, linh hoạt cho nhiều mục đích.
- Ốc điều chỉnh bằng đồng: Giúp tinh chỉnh chính xác, dễ thao tác.
- Tích hợp thước thủy: Đo độ thẳng chuẩn xác trong thi công và lắp đặt.
- Kèm đầu vạch dấu: Hỗ trợ đánh dấu vị trí nhanh chóng và chính xác.
Cọ sơn tolsen – 40121
- Loại cọ: Cọ sơn dẹt – Thích hợp cho các công việc sơn phủ bề mặt phẳng như tường, gỗ, kim loại.
- Chất liệu lông: Lông trắng kết hợp sợi PET – Thấm sơn tốt, đàn hồi cao, giúp lớp sơn mịn và đều.
- Đai kẹp: Kim loại mạ chrome – Bền chắc, chống gỉ, giữ lông cọ ổn định khi thao tác.
- Cán cọ: Gỗ tự nhiên – Cứng cáp, được xử lý bề mặt mịn màng, mang lại cảm giác chắc tay và sang trọng.
- Đóng gói: Túi PVC kèm nhãn màu (PVC bag with color label) – Gọn gàng, dễ trưng bày và bảo quản.
Phân loại |
Bánh xe ,Bánh xe cố định |
---|---|
Chất liệu |
PP |
Tải trọng |
100 kg ,50 kg ,80 kg |
Bánh xe cố định – 62894
- Đường kính: 50mm – 100mm
- Tải trọng: 50kg – 100kg
- Chất liệu: PP
- Vòng bi: Bi đôi
- Chiều cao tổng thể: 74mm – 131mm
- Ứng dụng: Xe đẩy, thiết bị, nội thất
- Đóng gói: Dán nhãn màu
Bánh Xe Cố Định
Ổn định – Bền bỉ – Dễ dàng sử dụng
Bánh xe cố định (fixed wheel) là loại bánh xe không thể quay được, mà chỉ có thể di chuyển theo một hướng nhất định. Điều này giúp tạo sự ổn định cao và kiểm soát được di chuyển của các thiết bị, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự cố định và ổn định trong suốt quá trình vận chuyển.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế ổn định
- Không quay: Bánh xe cố định không có khả năng quay, điều này giúp thiết bị hoặc xe đẩy giữ vững vị trí mà không bị lệch hướng trong quá trình di chuyển. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu sự ổn định cao.
- Giữ thiết bị cố định: Bánh xe cố định rất thích hợp cho các thiết bị cần giữ vững vị trí, như giá kệ, bàn làm việc, hoặc các dụng cụ công nghiệp.
Chất liệu bền bỉ
- Vật liệu cao su, nhựa, kim loại: Bánh xe cố định thường được làm từ các vật liệu cứng cáp như cao su, nhựa hoặc kim loại, giúp chịu được tải trọng lớn và chịu mài mòn trong suốt thời gian sử dụng.
- Chống mài mòn và chịu lực tốt: Bánh xe cố định có khả năng chịu lực cao, không dễ bị hỏng hoặc biến dạng dưới tác động mạnh.
Ứng dụng rộng rãi
- Lắp đặt cố định: Phù hợp với các thiết bị hoặc công cụ cần được lắp đặt cố định tại một vị trí nhất định mà không cần di chuyển quá nhiều.
- Sử dụng trong công nghiệp và lưu kho: Bánh xe cố định rất phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, lưu kho, hoặc các thiết bị cần được cố định trong suốt quá trình làm việc.
Di chuyển nhẹ nhàng
- Không gây tiếng ồn: Khi di chuyển, bánh xe cố định không tạo ra tiếng ồn lớn, giúp quá trình vận hành trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn.
- Di chuyển dễ dàng: Mặc dù không quay được, bánh xe cố định có thể giúp di chuyển thiết bị theo một hướng nhất định mà không bị cản trở.
Lợi ích và ứng dụng
Lợi ích | Mô tả |
---|---|
Ổn định cao | Giúp giữ thiết bị cố định, không bị lệch hướng trong quá trình di chuyển. |
Chịu tải trọng lớn | Bánh xe cố định có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các thiết bị nặng. |
Chống mài mòn | Bánh xe làm từ vật liệu bền bỉ, chịu mài mòn và tác động mạnh. |
Tiết kiệm chi phí | Ít cần bảo trì và thay thế, giúp tiết kiệm chi phí lâu dài. |
Ứng dụng rộng rãi | Dùng trong các thiết bị công nghiệp, giá kệ, bàn làm việc, và các ứng dụng khác cần sự cố định. |
Cách sử dụng bánh xe cố định
- Lắp đặt bánh xe: Khi lắp bánh xe cố định vào các thiết bị hoặc xe đẩy, cần đảm bảo chúng được cố định chắc chắn để không bị lỏng trong quá trình sử dụng.
- Sử dụng trong môi trường cần sự ổn định: Các thiết bị có bánh xe cố định thường được sử dụng ở những nơi yêu cầu sự ổn định cao, như trong các xưởng sản xuất hoặc khi lưu trữ hàng hóa.
- Bảo trì định kỳ: Kiểm tra tình trạng của bánh xe định kỳ, thay thế nếu cần thiết để đảm bảo chúng luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.
Kết luận
Bánh xe cố định là giải pháp lý tưởng cho các thiết bị hoặc công cụ cần giữ vững vị trí, không di chuyển hoặc lệch hướng trong suốt quá trình sử dụng. Với khả năng chịu tải trọng lớn, không gây tiếng ồn và tiết kiệm chi phí bảo trì, bánh xe cố định rất phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, lưu kho và các thiết bị cần ổn định cao.
Chọn bánh xe cố định để tăng cường độ ổn định, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu quả công việc trong các môi trường yêu cầu tính cố định và ổn định cao.
Kích thước | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|---|
50mm / 2″ | 70x51mm | 52x35mm | 11.5×8.5mm | 1.8mm |
75mm / 3″ | 95x65mm | 75x45mm | 12×8.5mm | 2.5mm |
100mm / 4″ | 95x65mm | 75x45mm | 12×8.5mm | 2.5mm |
Mã sản phẩm | Kích thước | Khả năng tải | Chiều cao tổng | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|
62894 | 50mm / 2″ | 50kg | 74mm | 80 |
62900 | 75mm / 3″ | 80kg | 107mm | 30 |
62902 | 100mm / 4″ | 100kg | 131mm | 24 |