
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Máy cưa băng 350w (công nghiệp) – 79664
- Chứng nhận CE: Đảm bảo an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 350W
- Điện áp định mức: 220V
- Tần số: 50Hz
- Bàn làm việc bằng nhôm: 300x300mm
- Phạm vi nghiêng của bàn: 45°- 90°
- Độ sâu cổ: 195mm
- Chiều cao cắt tối đa: 90mm
- Tốc độ định mức: 900/min
- Chuỗi cưa: 1430mmx10mmx6T
- Chiều cao tổng thể: 700mm
- Trọng lượng tịnh: 18kg
- Phụ kiện:
- 1pc thước góc miter
- 1pc thanh gá rip
- 1pc que đẩy
- 1pc cờ lê đầu mở
- 3pc chìa khóa lục giác (S2.5, S3, S4)
Dao cắt kính chịu lực – 41029
- Thân dao: Hợp kim sắt – Cứng cáp, bền bỉ, thích hợp cho các công việc cắt kính chuyên dụng.
- Hệ thống cấp dầu: Tự động – Giúp lưỡi cắt luôn được bôi trơn, tăng độ mượt và tuổi thọ khi cắt kính.
- Độ dài cắt tối đa: 6000m / 1 lưỡi – Hiệu quả cao, tiết kiệm chi phí thay thế lưỡi dao.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, tiện lợi cho trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Lưỡi cắt gạch – 41037
- Chất liệu: Hợp kim TCT cao cấp (YG6X) – Chống mài mòn, độ cứng cao, giúp lưỡi cắt sắc bén và bền bỉ.
- Tương thích: Dùng cho mã sản phẩm TOLSEN số 41032 và 41033 – Đảm bảo hiệu suất cắt tối ưu và độ khớp hoàn hảo.
- Đóng gói: Thẻ da (skin card) – Gọn nhẹ, thuận tiện cho việc trưng bày, lưu trữ và vận chuyển.
Dao rọc giấy lưỡi gãy vỏ nhôm – 30002
- Vỏ nhôm: Chất liệu nhẹ, bền bỉ và chống va đập tốt.
- Nút nhấn phẳng: Dễ dàng thao tác và tiện lợi.
- Cầm nắm thoải mái, chống trượt: Tay cầm chắc chắn, không lo trượt.
- Hệ thống lưỡi khóa bằng tay: Cơ chế khóa lưỡi dao đơn giản, an toàn.
- Sử dụng thoải mái: Thiết kế giúp thao tác dễ dàng và nhẹ nhàng.
- Chắc chắn & độ bền cao: Đảm bảo độ bền lâu dài và ổn định.
Bộ 5 đầu vặn – 20290
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ dụng cụ sửa chữa chính xác 17 món – 85317
Bao gồm:
- 1 chiếc kìm đa năng mini (Mini Combination Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm cắt chéo mini (Mini Diagonal Cutting Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm cắt đầu mini (Mini End Cutting Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm mũi nhọn mini (Mini Needle Nose Pliers): 140mm / 5.5″
Bộ tua vít chính xác (Precision Screwdriver Set) - 10 chiếc
- Dẹt (Slotted): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
- Phillips: PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- Hình sao (Torx): T5x50mm, T6x50mm, T8x50mm, T10x50mm
- 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
- 1 chiếc nhíp thép không gỉ chống tĩnh điện, đầu nhọn (Anti-static Tweezer, Point): 135x10mm
- 1 chiếc nhíp thép không gỉ chống tĩnh điện, đầu phẳng (Anti-static Tweezer, Flat): 122x10mm
Bộ socket 1/2 và 1/4 inch 108 món (công nghiệp) – 15144
- 17pcs Socket chuẩn metric: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu metric: 14, 15, 17, 19, 22mm
- 8pcs Socket ngôi sao metric: 10, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 24mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T
- 2pcs Thanh nối: 125mm, 250mm
- 1pc Khớp nối
- 2pcs Socket bugi: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 13pcs Socket chuẩn metric: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 8pcs Socket sâu metric: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 5pcs Socket ngôi sao metric: 4, 5, 6, 7, 8mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T
- 2pcs Thanh nối: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 1pc Khớp nối
- 1pc Thanh trượt 115mm
- 1pc Tay cầm socket 150mm
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55, T60, T70
- H8, H10, H12, H14
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL7
- H3, H4, H5, H6
Cào lá nhựa – 57550
- Số răng: 22 răng cào, giúp cào lá và các mảnh vụn hiệu quả và nhanh chóng.
- Chất liệu lưỡi cào: Nhựa bền, nhẹ, dễ sử dụng và không làm hỏng cây trồng hoặc đất.
- Tay cầm: Cào được gắn chặt với tay cầm làm từ gỗ tự nhiên, giúp tăng độ bền và chắc chắn.
- Tổng chiều dài: 1580mm, chiều dài lý tưởng cho việc làm sạch khu vực rộng mà không cần cúi thấp.
Kìm tuốt dây và bấm cos (công nghiệp) – 38052
- Lưỡi sắc: Lưỡi dao sắc bén giúp cắt dây dễ dàng và chính xác.
- Chức năng đẩy dây xuống: Tính năng đẩy dây giúp thao tác nhanh chóng và hiệu quả.
- Chức năng tuốt dây: Cho phép tuốt dây một cách dễ dàng và chính xác.
- Có thể tuốt sáu kích cỡ dây khác nhau: Hỗ trợ tuốt nhiều loại dây với kích thước khác nhau.
- Có thể cắt năm kích cỡ vít đồng: Hỗ trợ cắt các loại vít đồng với năm kích cỡ khác nhau.
Phân loại |
Bánh xe ,Bánh xe cố định |
---|---|
Chất liệu |
PP |
Tải trọng |
100 kg ,50 kg ,80 kg |
Bánh xe cố định – 62894
- Đường kính: 50mm – 100mm
- Tải trọng: 50kg – 100kg
- Chất liệu: PP
- Vòng bi: Bi đôi
- Chiều cao tổng thể: 74mm – 131mm
- Ứng dụng: Xe đẩy, thiết bị, nội thất
- Đóng gói: Dán nhãn màu
Bánh Xe Cố Định
Ổn định – Bền bỉ – Dễ dàng sử dụng
Bánh xe cố định (fixed wheel) là loại bánh xe không thể quay được, mà chỉ có thể di chuyển theo một hướng nhất định. Điều này giúp tạo sự ổn định cao và kiểm soát được di chuyển của các thiết bị, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự cố định và ổn định trong suốt quá trình vận chuyển.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế ổn định
- Không quay: Bánh xe cố định không có khả năng quay, điều này giúp thiết bị hoặc xe đẩy giữ vững vị trí mà không bị lệch hướng trong quá trình di chuyển. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu sự ổn định cao.
- Giữ thiết bị cố định: Bánh xe cố định rất thích hợp cho các thiết bị cần giữ vững vị trí, như giá kệ, bàn làm việc, hoặc các dụng cụ công nghiệp.
Chất liệu bền bỉ
- Vật liệu cao su, nhựa, kim loại: Bánh xe cố định thường được làm từ các vật liệu cứng cáp như cao su, nhựa hoặc kim loại, giúp chịu được tải trọng lớn và chịu mài mòn trong suốt thời gian sử dụng.
- Chống mài mòn và chịu lực tốt: Bánh xe cố định có khả năng chịu lực cao, không dễ bị hỏng hoặc biến dạng dưới tác động mạnh.
Ứng dụng rộng rãi
- Lắp đặt cố định: Phù hợp với các thiết bị hoặc công cụ cần được lắp đặt cố định tại một vị trí nhất định mà không cần di chuyển quá nhiều.
- Sử dụng trong công nghiệp và lưu kho: Bánh xe cố định rất phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, lưu kho, hoặc các thiết bị cần được cố định trong suốt quá trình làm việc.
Di chuyển nhẹ nhàng
- Không gây tiếng ồn: Khi di chuyển, bánh xe cố định không tạo ra tiếng ồn lớn, giúp quá trình vận hành trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn.
- Di chuyển dễ dàng: Mặc dù không quay được, bánh xe cố định có thể giúp di chuyển thiết bị theo một hướng nhất định mà không bị cản trở.
Lợi ích và ứng dụng
Lợi ích | Mô tả |
---|---|
Ổn định cao | Giúp giữ thiết bị cố định, không bị lệch hướng trong quá trình di chuyển. |
Chịu tải trọng lớn | Bánh xe cố định có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các thiết bị nặng. |
Chống mài mòn | Bánh xe làm từ vật liệu bền bỉ, chịu mài mòn và tác động mạnh. |
Tiết kiệm chi phí | Ít cần bảo trì và thay thế, giúp tiết kiệm chi phí lâu dài. |
Ứng dụng rộng rãi | Dùng trong các thiết bị công nghiệp, giá kệ, bàn làm việc, và các ứng dụng khác cần sự cố định. |
Cách sử dụng bánh xe cố định
- Lắp đặt bánh xe: Khi lắp bánh xe cố định vào các thiết bị hoặc xe đẩy, cần đảm bảo chúng được cố định chắc chắn để không bị lỏng trong quá trình sử dụng.
- Sử dụng trong môi trường cần sự ổn định: Các thiết bị có bánh xe cố định thường được sử dụng ở những nơi yêu cầu sự ổn định cao, như trong các xưởng sản xuất hoặc khi lưu trữ hàng hóa.
- Bảo trì định kỳ: Kiểm tra tình trạng của bánh xe định kỳ, thay thế nếu cần thiết để đảm bảo chúng luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.
Kết luận
Bánh xe cố định là giải pháp lý tưởng cho các thiết bị hoặc công cụ cần giữ vững vị trí, không di chuyển hoặc lệch hướng trong suốt quá trình sử dụng. Với khả năng chịu tải trọng lớn, không gây tiếng ồn và tiết kiệm chi phí bảo trì, bánh xe cố định rất phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, lưu kho và các thiết bị cần ổn định cao.
Chọn bánh xe cố định để tăng cường độ ổn định, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu quả công việc trong các môi trường yêu cầu tính cố định và ổn định cao.
Kích thước | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|---|
50mm / 2″ | 70x51mm | 52x35mm | 11.5×8.5mm | 1.8mm |
75mm / 3″ | 95x65mm | 75x45mm | 12×8.5mm | 2.5mm |
100mm / 4″ | 95x65mm | 75x45mm | 12×8.5mm | 2.5mm |
Mã sản phẩm | Kích thước | Khả năng tải | Chiều cao tổng | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|
62894 | 50mm / 2″ | 50kg | 74mm | 80 |
62900 | 75mm / 3″ | 80kg | 107mm | 30 |
62902 | 100mm / 4″ | 100kg | 131mm | 24 |
Sản phẩm tương tự









