Túi đựng & thùng chứa
Bộ socket 65 món (mét và inch) – 15395
Đầu tuýp (Cr-V - Crom Vanadi)
- 12 chiếc 1/4″ 6 cạnh: 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″, 9/32″, 5/16″; 4mm, 4.5mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm
- 12 chiếc 3/8″ 6 cạnh: 11/32″, 3/8″, 7/16″, 1/2″, 9/16″, 5/8″; 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm
- 12 chiếc 1/2″ 12 cạnh: 11/16″, 3/4″, 13/16″, 7/8″, 15/16″, 1.0″; 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 24mm
Thanh nối dài (Cr-V)
- 1 chiếc 1/4″x3″
- 1 chiếc 3/8″x3″
- 1 chiếc 1/2″x5″
Tay cầm và đầu chuyển
- 1 chiếc tay cầm 1/4″x2.5″
- 1 chiếc đầu chuyển 1/4″
- 1 chiếc tay cầm cần siết 3 trong 1: 72 răng (72T), Cr-V, tháo nhanh
Bộ đầu vặn (chất liệu S2)
- Dẹt: 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″, 5/16″
- Phillips: #1, #2, #3
- Pozi: #1, #2, #3
- Lục giác (Hex): 9/64″, 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″
- Hình sao (Star): T15, T20, T25, T27, T30, T40
Bộ 4 phễu PP – 65228
- Chất liệu nhựa PP cao cấp: Bền bỉ, không độc hại, có khả năng chịu hóa chất và nhiệt độ cao.
- Thiết kế tiện dụng:
- Miệng phễu rộng giúp rót nhanh, tránh đổ tràn.
- Có tay cầm hỗ trợ cầm nắm chắc chắn hơn.
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vệ sinh và tái sử dụng.
- Chịu được dầu nhớt, dung môi, hóa chất công nghiệp.
Đồng hồ đo điện kỹ thuật số (công nghiệp) – 38033
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 60mV/6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện DC: 60μA/6mA/60mA/600mA/10A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/750V.
- Dòng điện AC: 60mA/600mA/10A.
- Điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Phát hiện điện áp không tiếp xúc: Phân biệt dây sống và dây trung tính.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 4xAA (1.5V) đi kèm.
Cái bào (công nghiệp) – 42002
- Thân máy: Làm từ hợp kim nhôm, giúp máy có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và độ ổn định cao khi sử dụng.
- Tay cầm: Tay cầm bằng nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene), giúp cầm nắm thoải mái, dễ dàng kiểm soát trong suốt quá trình bào.
- Lưỡi bào: Thiết kế sắc bén, cho phép loại bỏ gỗ thừa và làm mịn các bề mặt gỗ nhanh chóng và hiệu quả.
- Độ rộng bào: Phù hợp cho việc bào các bề mặt gỗ rộng, giúp bạn xử lý những tấm gỗ lớn với độ chính xác cao.
Đèn LED bóng tròn – 60221
- Kiểu điều khiển: Không cách ly (chuyên nghiệp), mang lại hiệu suất và độ bền cao cho đèn.
- Điện áp: 220~240V, phù hợp với các tiêu chuẩn điện tại nhiều quốc gia.
- Tần số: 50/60Hz, hỗ trợ các tần số phổ biến trong hệ thống điện.
- Đế đèn: Sử dụng đế B22, dễ dàng lắp đặt và thay thế đèn.
- Chip LED chất lượng cao: Đảm bảo ánh sáng mạnh mẽ và hiệu quả năng lượng.
- Chất liệu vỏ: Vỏ đèn làm từ PC, giúp bảo vệ chip LED và tăng độ bền.
- Góc chiếu sáng: 220°, cung cấp phạm vi chiếu sáng rộng, lý tưởng cho không gian lớn.
- Tuổi thọ trung bình: 15,000 giờ (ở nhiệt độ 25°C), giúp đèn hoạt động lâu dài mà không cần thay thế.
- Phần tản nhiệt: Sử dụng nhựa và nhôm, giúp tối ưu hóa quá trình tản nhiệt và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Nhiệt độ màu: 6500K, ánh sáng trắng sáng, thích hợp cho các không gian cần ánh sáng rõ ràng.
- Chỉ số hoàn màu: ≥80, đảm bảo ánh sáng phát ra trung thực và tự nhiên.
Máy khoan đứng 350W – 79650
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 620-2620 vòng/phút
- Số cấp tốc độ trục: 5 cấp tốc độ trục
- Hành trình trục: 50mm
- Côn trục: B16
- Khả năng kẹp mũi khoan: 13mm
- Kích thước bàn làm việc: 160x160mm
- Kích thước đáy máy: 290x190mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bề mặt bàn: 220mm
- Trọng lượng tổng: 16kgs
- Chiều cao máy: 580mm