Kéo cắt hàng rào – 31024
- Tay cầm: Ống thép có thể kéo dài (telescopic) giúp điều chỉnh độ dài của tay cầm, dễ dàng tiếp cận các khu vực xa và cao.
- Tay cầm PVC: Bọc PVC mềm mại, chống trơn trượt, giúp cầm nắm chắc chắn và thoải mái khi sử dụng.
- Lưỡi kéo: Thép không gỉ hoặc thép carbon mài sắc bén, lý tưởng cho việc cắt tỉa các cành cây mềm và tạo hình cho hàng rào cây
Tua vít cách điện torx – v30810
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế.
- Lưỡi dao S2: Được tôi luyện hoàn toàn, tăng độ cứng và độ bền.
- Bề mặt đen hóa học: Chống gỉ và bền bỉ theo thời gian.
- Grip và vỏ bọc theo tiêu chuẩn EN60900: Đảm bảo an toàn khi sử dụng với điện.
- Thiết kế công thái học: Cầm nắm thoải mái, dễ sử dụng.
- Có lỗ treo: Tiện lợi cho việc lưu trữ dụng cụ.
Máy mài góc 100mm 710w – 79544
- ⚡ Công suất đầu vào: 710W – Phù hợp cho các công việc mài và cắt cơ bản trong gia đình và công trường nhỏ.
- 🔌 Điện áp: 220–230V – Tương thích với nguồn điện dân dụng phổ biến tại Việt Nam.
- 🔁 Tần số: 50/60Hz – Vận hành ổn định trong nhiều điều kiện điện lưới khác nhau.
- 🚀 Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút – Đảm bảo hiệu suất cắt và mài nhanh chóng.
- 💿 Đường kính đĩa: 100mm – Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng thao tác ở không gian hẹp.
- 🔩 Ren trục: M10 – Tương thích với các phụ kiện cỡ nhỏ phổ biến trên thị trường.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 chắn đĩa (wheel guard), 1 cặp chổi than, 1 tay cầm phụ, 1 cờ lê.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế đẹp mắt, tiện lợi khi trưng bày hoặc vận chuyển.
Máy khoan bàn 350w với hệ thống bảo vệ đầu kẹp – 79651
- Chứng nhận CE
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 620-2620/phút
- 5 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 50mm
- Loại trục chính: B16
- Có bảo vệ đầu kẹp
- Có công tắc vi mô
- Dung lượng đầu kẹp: 13mm
- Công tắc điện từ
- Kích thước bàn làm việc: 160x160mm
- Kích thước chân đế: 290x190mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 220mm
- Trọng lượng tổng: 16kg
- Chiều cao máy: 580mm
Súng bắn keo (công nghiệp) (110-120v) – 38502
- Chứng nhận UL: Đạt tiêu chuẩn UL về chất lượng và an toàn.
- Công suất đầu vào: 15W/60W.
- Điện áp định mức: 120V.
- Tần số: 60Hz.
- Khả năng dán: 12-18g/phút.
- Đường kính que keo: 11.2mm.
- Bảo vệ quá dòng: Tính năng bảo vệ quá dòng giúp an toàn khi sử dụng.
- PTC hiệu suất cao: Tiết kiệm 50% năng lượng.
- Thời gian làm nóng nhanh: 3 phút để làm nóng nhanh chóng.
- Thiết kế chống rò rỉ: Giảm thiểu rủi ro rò rỉ keo.
- Ứng dụng: Phù hợp cho việc dán, làm mô hình, sửa chữa, niêm phong và ghép nối.
- Hệ thống cấp keo cơ khí: Đảm bảo đo lường chính xác và áp dụng keo nhanh chóng.
Tời điện công nghiệp – 62491
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 800W – Vận hành ổn định, tiết kiệm điện năng.
- 🔌 Điện áp định mức: 230V – Tương thích với nguồn điện dân dụng.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Phù hợp với hệ thống điện tiêu chuẩn.
- 🏋️ Tải trọng nâng: 250kg (dây đơn), 500kg (dây đôi) – Phù hợp cho nhiều nhu cầu nâng hạ.
- 📏 Chiều cao nâng: 12m (dây đơn), 6m (dây đôi) – Linh hoạt cho các không gian làm việc khác nhau.
- 🚀 Tốc độ nâng: 8m/phút (dây đơn), 4m/phút (dây đôi) – Hiệu quả, tiết kiệm thời gian thao tác.
- 🔒 Thiết bị giới hạn trên và dưới: Đảm bảo an toàn khi vận hành, tránh nâng hạ quá mức.
- 🛑 Công tắc dừng khẩn cấp: Cho phép dừng thiết bị ngay lập tức trong trường hợp khẩn cấp.
- 🌡️ Cầu chì nhiệt bảo vệ: Ngắt máy khi quá nhiệt, giúp bảo vệ động cơ và nâng cao độ bền.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi khi bảo quản và vận chuyển.
Thiết bị đo khoảng cách laser (công nghiệp) – 35176
Thông Số Kỹ Thuật:
- Kích thước: 120×48.5×28.5mm.
- Độ chính xác đo lường: ±2.0mm.
- Đơn vị đo: mét (m) / inch (in).
- Dung lượng bộ nhớ: Lưu trữ 20 nhóm dữ liệu.
- Tầm rơi chịu lực: 1.5m.
- Loại pin: 2xAAA (1.5V).
- Tuổi thọ pin: Lên đến 5000 lần đo.
- Màn hình: 1.6 inch (đen trên nền trắng), có đèn nền hỗ trợ đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
- Chế độ đo:
- Đo khoảng cách.
- Đo diện tích, thể tích.
- Đo gián tiếp theo nguyên lý Pythagoras.
- Tính toán cộng/trừ khoảng cách.
- Đo liên tục.
- Chuyển đổi điểm đo gốc (Adjustable baseline switch).
- Tích hợp:
- Thước thủy ngang (Horizontal bubble) giúp kiểm tra độ cân bằng.
- Vỏ cao su mềm chống trơn trượt, dễ cầm nắm.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng.
Ứng Dụng:
- Đo lường trong xây dựng, nội thất, khảo sát địa hình.
- Kiểm tra kích thước chính xác trong sản xuất, gia công.
- Đo khoảng cách nhanh chóng trong công trình dân dụng và công nghiệp.
Bộ dụng cụ 175 món – 15146
Bộ Dụng Cụ 72T Ratchets - 3pcs (1/4″, 3/8″, 1/2″)
1/2″ DR. PART:
- 3pcs Tay cầm ratchet 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 17pcs Socket chuẩn Cr-V 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu Cr-V 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 2pcs Socket sao Cr-V 1/2″: E20, E24
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″: 5/16″ × 38mm
- 10pcs Socket chuẩn Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 6pcs Socket sâu Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 6pcs Socket sao Cr-V 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 1pc Thanh nối Cr-V 3/8″: 125mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 3/8″
- 1pc Socket bugi Cr-V 3/8″: 18mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 3/8″: 5/16″ × 28mm
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 7pcs Socket sâu Cr-V 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 5pcs Socket sao Cr-V 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/4″: 1/4″ × 25mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 1/4″: 150mm
- 30pcs Mũi socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH0, PH1, PH2
- Pozi: PZ0, PZ1, PZ2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 24pcs Mũi 5/16″ (8 x 30mm) S2:
- Slot: 8, 10, 12mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H7, H8, H10, H12, H14
- Torx: T40, T45, T50, T55, T60, T70
- Torx có lỗ: TB40, TB45, TB50, TB55, TB60, TB70
- 22pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- U type: U4, U6, U8
- Y type: Y1, Y2, Y3
- X type: X6, X8, X10
- M type: M5, M6, M8
- Square: S0, S1, S2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Slot: 4, 5.5, 6.5
- 7pcs Hex key Cr-V: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Thiết bị xây dựng
Bộ lọc
Phân loại
- Máy rung bê tông (1)
Công suất
- 4,8Kw(6,5HP) (1)
- 4.0Kw(5.5HP) (1)