Bào gỗ cầm tay (công nghiệp) – 42001
- Kích thước: Dài 10″ / 254mm – Phù hợp cho các bề mặt rộng và khu vực cần bào phẳng.
- Lưỡi bào: Lưỡi thép T12 – Cứng, sắc bén, cho khả năng cắt mịn và chính xác.
- Bề rộng bào: 2″ / 51mm – Lý tưởng để bào và làm phẳng các bề mặt gỗ lớn.
- Thân máy: Đúc bằng gang nặng – Tạo sự chắc chắn, giúp thao tác mượt và ổn định.
- Đế và mặt được gia công chính xác: Đảm bảo độ phẳng tuyệt đối, tăng độ chính xác khi bào.
- Tay cầm: Gỗ tự nhiên – Mịn, chắc tay, mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Tính năng: Có miệng bào điều chỉnh – Cho phép tùy chỉnh độ mở lưỡi khi làm việc với các loại gỗ khác nhau.
- Ứng dụng: Dùng để bào, làm phẳng và loại bỏ lớp gỗ thừa trên các bề mặt lớn.
- Đóng gói: Vỉ đôi (double blister) – Chắc chắn, bảo vệ sản phẩm và phù hợp trưng bày bán lẻ.
Bàn chải sắt dạng cốc xoắn có ren (công nghiệp) – 77610
- Bàn chải cốc sợi xoắn có đai ốc – dòng công nghiệp, chuyên dùng để làm sạch mạnh các bề mặt kim loại
- Thích hợp để loại bỏ rỉ sét, lớp sơn và vecni khỏi kim loại
- Sợi thép xoắn đường kính 0.5mm – độ cứng cao, bền bỉ khi làm việc liên tục
- Thiết kế có đai ốc – dễ dàng lắp vào máy mài góc thông dụng
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Bàn chải cốc sợi xoắn có đai ốc – dòng công nghiệp (Cup Twist Wire Brush with Nut – Industrial)
- Chất liệu sợi: Thép xoắn
- Đường kính sợi thép: 0.5mm
- Gắn máy: Có ren trong – phù hợp máy mài (chi tiết ren không được cung cấp)
- Ứng dụng: Làm sạch bề mặt kim loại, tẩy rỉ, sơn cũ, vecni ở các vùng rộng hoặc bề mặt cong
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Máy cưa lọng 6.5a – 79745
- ✅ Chứng nhận ETL: Đảm bảo đạt chuẩn an toàn điện và chất lượng theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 6.5A – Hiệu năng ổn định cho các công việc cắt gỗ và kim loại.
- 🔌 Điện áp: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích hoàn toàn với hệ thống điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 800–3200 vòng/phút – Dễ dàng điều chỉnh theo từng loại vật liệu cắt.
- 📐 Góc nghiêng bàn đế: 0–45° sang trái và phải – Cắt nghiêng linh hoạt, chính xác.
- ⚙️ Chế độ cắt lắc: 4 cấp độ – Tối ưu hiệu quả cắt theo từng ứng dụng cụ thể.
- 🦾 Đế nhôm đúc: Cứng cáp, ổn định và chống rung tốt khi cắt.
- 🔦 Tích hợp tia laser: Hỗ trợ cắt chính xác theo đường thẳng mong muốn.
- 🪵 Khả năng cắt gỗ: Tối đa 3″ – Thích hợp cho đa dạng công việc mộc.
- 🔩 Khả năng cắt thép: Tối đa 3/8″ – Đáp ứng tốt nhu cầu cắt kim loại mỏng.
- 📏 Độ dài hành trình lưỡi: 3/4″ – Cắt nhanh và hiệu quả.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 lưỡi cưa lọng, 1 đầu nối hút bụi, 1 khóa lục giác, 1 thanh căn song song, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
Bộ socket 1/2 inch 22 món – 15139
- 15 chiếc đầu tuýp hệ mét CrV: 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm
- 2 chiếc đầu tuýp bugi CrV: 16mm, 21mm
- 1 chiếc tay cầm cần siết công thái học hai thành phần, CrV, tháo nhanh
- 2 thanh nối dài CrV: 125mm, 250mm
- 1 khớp nối đa năng CrV
- 1 đầu chuyển đổi 3 chiều CrV
Thước thủy (công nghiệp) – 35231
- Khung nhôm chịu lực, sơn tĩnh điện bền bỉ.
- Đáy mài phẳng, tăng độ chính xác khi đo.
- Độ chính xác: 0.5mm/m, phù hợp cho công việc kỹ thuật.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45°.
- Ống thủy acrylic lớn, dễ quan sát.
- Chức năng ống thủy kép, hỗ trợ đọc độ thẳng đứng chính xác.
- Nắp chống sốc, bảo vệ thước khi va đập.
Thước cuộn (công nghiệp) – 36145
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Độ chính xác cao: Có thể đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo chính xác.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Móc đo chống trượt: Hoàn thiện bề mặt đen giúp bám chắc hơn, đảm bảo độ chính xác khi đo trong và ngoài vật thể.
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, tạo cảm giác chắc chắn và thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Hệ thống nút bấm tiện lợi: 3 nút bấm lớn, thao tác dễ dàng, an toàn khi sử dụng.
- Dây đeo bền chắc: Làm từ vải có độ bền cao, thuận tiện khi mang theo.
Bàn chải sắt dạng tròn gắn khoan – 77533
- Bàn chải sắt tròn mài kim loại – thích hợp cho các công việc làm sạch bề mặt diện rộng
- Lý tưởng để loại bỏ rỉ sét, lớp sơn và vecni trên các bề mặt kim loại
- Sợi thép đường kính 0.5mm – cứng hơn, phù hợp với các tác vụ làm sạch mạnh và bám dính cao
- Lỗ trục (arbor): 22.2mm – tương thích với nhiều dòng máy mài góc
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Bàn chải sắt tròn mài kim loại (Circular Grinding Wire Brush)
- Chất liệu sợi: Thép cứng
- Đường kính sợi thép: 0.5mm
- Lỗ trục (arbor): 22.2mm
- Ứng dụng: Làm sạch gỉ sét, sơn cũ, vecni trên kim loại – phù hợp cho cả bề mặt phẳng và hơi cong
- Đóng gói: Vỉ đôi (double blister)
Mũi khoan titanium – 75180
- Mũi khoan phủ Titanium – hiệu suất cao, độ bền vượt trội
- Chất liệu: HSS/M2 – thép gió chất lượng cao, cho khả năng khoan nhanh và bền bỉ
- Chuẩn DIN338 – đảm bảo kích thước và độ chính xác trong quá trình sử dụng
- Gia công mài toàn phần (Fully ground) – bề mặt nhẵn, giảm ma sát, tăng tuổi thọ
- Bề mặt phủ Titanium – chống mài mòn và tăng hiệu quả khoan trên kim loại cứng
- Mũi khoan có góc chia 135° – giúp định tâm nhanh, giảm lệch khi khoan
- Chuôi lục giác 1/4" – tương thích với các loại máy khoan có đầu lắp nhanh (quick release)
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Công nghệ: Mài toàn phần (Fully ground)
- Bề mặt: Phủ Titanium
- Góc mũi khoan: 135°
- Chuôi: Lục giác 1/4″ (Quick release)
- Đóng gói: Blister card
- Ứng dụng: Khoan thép, inox, nhôm, nhựa, gỗ...
Giày bảo hộ
Bộ lọc
Phân loại
Chứng nhận
- CE (1)
Chất liệu
- Da bò (1)
Đặc điểm nổi bật
- Đế PU hai lớp (1)
- Mũi thép (1)
Màu sắc
- Đen (1)
Kích cỡ
- 39 (US 7/UK 6) (1)
- 40 (US 7.5/UK 6.5) (1)
- 41 (US 8/UK 7) (1)
- 42 (US 9/UK 8) (1)
- 43 (US 10/UK 9) (1)
- 44 (US 11/UK 10) (1)
- 45 (US11.5 /UK 10.5) (1)
- 46 (US 12/UK 11) (1)
Tính năng
- Chịu lực (1)
- Chống dầu (1)
- Chống mài mòn (1)
- Chống rung (1)
- Chống tĩnh điện (1)
- Chống trượt (1)
- Chống va đập (1)
- Đàn hồi tốt (1)
- Thoáng khí (1)
Ứng dụng
- Công nghiệp nặng (1)
- Kho xưởng (1)
- Xây dựng (1)
Cấp độ
- Công nghiệp (1)