Máy bắt vít dùng pin 12v (dành cho thị trường 110-120v) – 79214
- Công tắc: Chế độ tiến và lùi, giúp điều khiển dễ dàng và linh hoạt.
- Đèn LED hiển thị mức pin: 3 cấp độ LED hiển thị mức pin và một đèn nguồn giúp theo dõi tình trạng pin.
- Công suất: Pin Li-ion 1x1500mAh, cung cấp năng lượng ổn định cho công việc.
- Charger: Sạc nhanh 1 giờ, với đầu vào 100-240VAC, tiện lợi và phù hợp với nhiều nguồn điện.
- Tay cầm mềm: Thiết kế tay cầm mềm, mang lại sự thoải mái và dễ dàng khi sử dụng trong thời gian dài.
Bộ kẹp lò xo 14 chiếc – 10196
- Số lượng & kích cỡ: Gồm 14 chiếc – 2 chiếc 9″, 2 chiếc 6″, 4 chiếc 4″ và 6 chiếc 3-1/2″ – Đáp ứng đa dạng nhu cầu kẹp giữ vật liệu với nhiều kích thước khác nhau.
- Thân kẹp: Hỗn hợp PP và sợi thủy tinh – Cứng cáp, bền bỉ, nhẹ và chịu lực tốt trong quá trình sử dụng lâu dài.
- Hàm kẹp: Nhựa PE – Mềm, dẻo, không gây trầy xước, giúp giữ chặt vật liệu một cách an toàn.
- Đóng gói: Túi nhựa kèm thẻ treo giấy – Gọn gàng, dễ trưng bày và thuận tiện cho việc bảo quản.
Máy chà nhám quỹ đạo 450w – 79567
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 450W – Động cơ bền bỉ, đáp ứng tốt cho các công việc chà nhám chuyên dụng.
- 🔌 Điện áp: 220–230V – Phù hợp với hệ thống điện phổ biến tại Việt Nam.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Giúp thiết bị hoạt động ổn định và hiệu quả.
- 🔄 Tần suất quay: 4000–10000 vòng/phút (opm) – Có thể điều chỉnh phù hợp với từng bề mặt vật liệu.
- 💿 Kích thước đế nhám: Ø150mm – Vùng làm việc lớn hơn, giúp tiết kiệm thời gian chà nhám.
- 🎛️ Điều chỉnh tốc độ: Có – Tối ưu hóa hiệu suất làm việc tùy theo nhu cầu thực tế.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 tấm giấy nhám, 1 hộp chứa bụi – Hỗ trợ làm việc hiệu quả và giữ không gian sạch sẽ.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, thuận tiện cho bảo quản và trưng bày.
Bàn chải sắt dạng cốc xoắn có ren (công nghiệp) – 77610
- Bàn chải cốc sợi xoắn có đai ốc – dòng công nghiệp, chuyên dùng để làm sạch mạnh các bề mặt kim loại
- Thích hợp để loại bỏ rỉ sét, lớp sơn và vecni khỏi kim loại
- Sợi thép xoắn đường kính 0.5mm – độ cứng cao, bền bỉ khi làm việc liên tục
- Thiết kế có đai ốc – dễ dàng lắp vào máy mài góc thông dụng
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Bàn chải cốc sợi xoắn có đai ốc – dòng công nghiệp (Cup Twist Wire Brush with Nut – Industrial)
- Chất liệu sợi: Thép xoắn
- Đường kính sợi thép: 0.5mm
- Gắn máy: Có ren trong – phù hợp máy mài (chi tiết ren không được cung cấp)
- Ứng dụng: Làm sạch bề mặt kim loại, tẩy rỉ, sơn cũ, vecni ở các vùng rộng hoặc bề mặt cong
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Pa lăng xích chống cháy nổ (công nghiệp) – 71805
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn, giúp công cụ duy trì hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Vật liệu hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) rất chịu được va đập mạnh và khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) không nhiễm từ, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Bộ tua vít 100 chi tiết – 20185
Tua vít (Screwdrivers):
- 20 chiếc tua vít Cr-V:
- Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
- Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
- Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
- Kích thước:
- SL: 3.0×75mm, 4.0×100mm, 5.5×100mm, 6.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
- PH: PH1×75mm, PH1×80mm, PH1×150mm, PH2×100mm, PH2×150mm
- PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm
- TORX: T25×75mm, T25×100mm, T30×100mm
- SQUARE: S0×75mm, S1×75mm, S2×100mm
- 1 chiếc tua vít bánh cóc (Ratchet Screwdriver): 72 răng, tay cầm hai thành phần thoải mái.
- 8 chiếc tua vít chính xác Cr-V:
- Mạ crôm (Chrome plated), tay cầm thoải mái, đầu từ tính phủ đen.
- Kích thước:
- SL: 2.0×50mm, 3.0×50mm
- PH: PH00×50mm, PH0×50mm
- TORX: T6×50mm, T7×50mm, T8×50mm, T10×50mm
- 2 chiếc: SL5-PH1, SL6-PH2
- 5 chiếc, dài 38mm: 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm
- 1 chiếc bút thử điện đạt chuẩn GS (Voltage Tester): 3×140mm
- 1 chiếc đầu nối Cr-V (Adaptor): 60mm
- 60 đầu vít Cr-V 1/4″×25mm:
- SL: 2, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- PH: 3×PH0, 4×PH1, 4×PH2, 2×PH3
- PZ: 3×PZ0, 4×PZ1, 4×PZ2, 2×PZ3
- TORX: 2×T10, 2×T15, 2×T20, 2×T25, 2×T30, 2×T40
- HEX: 2×H2, 2×H2.5, 2×H3, 2×H4, 2×H5, 2×H5.5, 2×H6
- SQUARE: S1, S2
- 2 chiếc:
- SL: 0.8×4×100mm
- PH: PH1×80mm
Bộ dụng cụ điện 66 món – 85310
Bộ dụng cụ bao gồm:
- 9pcs Bộ khóa lục giác dài đầu bi: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 1pc Kẹp nhọn: 135mm
- 1pc Kẹp dẹt: 120mm
- 1pc Dao thợ điện: 195mm
- 1pc Cờ lê điều chỉnh: 150mm, 6″
- 1pc Kìm mũi dài cách điện: 160mm, 6″
- 1pc Kìm cắt chéo cách điện: 160mm, 6″
- 1pc Thước dây: 3m/10ft × 16mm
- 1pc Kìm bóc dây điện tự động: 215mm, 8.5″
- 1pc Bộ kiểm tra điện tử (voltage tester): 12V – 250V AC/DC
- 1pc Đèn pin LED: 1 watt
- 1pc Dao cắt lưỡi có thể thay thế SK2: 18x100mm
- 1pc Băng keo cách điện PVC: Màu đỏ, dài 10 yards (9.15m)
- 1pc Đồng hồ đo điện tử (Digital multimeter)
- 1pc Máy hút thiếc (Vacuum desoldering pump)
- 1pc Súng hàn (Soldering iron): 60W
- 1pc Dây hàn: 0.8mm x 10g
- 1pc Hộp thiếc hàn (Soldering paste): 20g
- 2pcs Tua vít VDE đầu dẹt: 4x100mm, 5.5x125mm
- 2pcs Tua vít VDE đầu Phillips: PH1x80mm, PH2x100mm
- 6pcs Tua vít chính xác:
- SL1.4×50mm, SL2.0x50mm, SL2.5×50mm, PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- 1pc Tua vít vặn ratchet 72 răng
- 6pcs Socket 1/4″ Sq. Dr.:
- 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 1pc Bộ chuyển đổi socket 1/4″
- 1pc Dũa thép bán nguyệt: 4x160mm
- 1pc Kéo đa năng: 150mm, 5″
- 20pcs Mũi tua vít Cr-V 1/4″x25mm:
- T10, T15, T20, T25, T27, T30
- H3, H4, H5, H6
- PH1, PH2, PH3
- PZ1, PZ2, PZ3
- SL4, SL5, SL6
Giày bảo hộ
Bộ lọc
Phân loại
Chứng nhận
- CE (3)
Chất liệu
- Da bò (1)
- Da bò tách lớp (2)
Đặc điểm nổi bật
- Đế lót thép (1)
- Đế PU hai lớp (3)
- Mũi thép (3)
Màu sắc
- Đen (3)
Kích cỡ
- 39 (US 7/UK 6) (3)
- 40 (US 7.5/UK 6.5) (3)
- 41 (US 8/UK 7) (3)
- 42 (US 9/UK 8) (3)
- 43 (US 10/UK 9) (3)
- 44 (US 11/UK 10) (3)
- 45 (US11.5 /UK 10.5) (3)
- 46 (US 12/UK 11) (3)
Tính năng
- Chịu lực (1)
- Chống đâm thủng (1)
- Chống dầu (3)
- Chống mài mòn (3)
- Chống rung (3)
- Chống tĩnh điện (3)
- Chống trượt (3)
- Chống va đập (2)
- Đàn hồi tốt (1)
- Độ bền vượt trội (1)
- Thoáng khí (1)
Ứng dụng
- Cơ khí (2)
- Công nghiệp (1)
- Công nghiệp nặng (2)
- Kho xưởng (2)
- Nhà máy (1)
- Xây dựng (3)
Cấp độ
- Công nghiệp (3)