Máy chà nhám tường 880w – 79585
- ✅ Chứng nhận CE: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 880W – Động cơ mạnh mẽ, hoạt động ổn định và hiệu quả trong thời gian dài.
- 🔌 Điện áp định mức: 230–240V – Tương thích với điện áp dân dụng phổ biến tại Việt Nam và Châu Âu.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Đảm bảo vận hành ổn định.
- 🚀 Tốc độ không tải: 1000–2100 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt cho từng bề mặt và loại vật liệu.
- 📏 Đường kính đĩa nhám: 225mm – Bề mặt làm việc rộng, tiết kiệm thời gian thi công.
- 📏 Đường kính đế mài: 215mm – Phù hợp với nhiều loại giấy nhám tròn phổ thông.
- 🔌 Chiều dài dây điện: 4.5m – Tăng phạm vi hoạt động mà không cần dây nối dài.
- 📐 Trục thu gọn: 1.5m – 2.2m – Có thể điều chỉnh chiều dài phù hợp với trần hoặc tường cao.
- 🛡️ Khởi động mềm: Giúp máy hoạt động êm ái, tránh giật khi bật nguồn.
- 💨 Chức năng tự hút bụi: Giữ khu vực làm việc sạch sẽ, giảm bụi mịn.
- 🎛️ Điều chỉnh tốc độ: Có – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và ứng dụng khác nhau.
- 💡 Đèn LED tích hợp: Hỗ trợ chiếu sáng vùng làm việc trong điều kiện thiếu sáng.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 túi chứa bụi, 6 đĩa nhám (2 tấm 120 grit, 2 tấm 180 grit, 2 tấm 240 grit), 1 ống mềm 2m, 1 đầu nối.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chắc chắn, phù hợp khi vận chuyển và trưng bày.
Thước cuộn (công nghiệp) – 36145
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Độ chính xác cao: Có thể đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo chính xác.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Móc đo chống trượt: Hoàn thiện bề mặt đen giúp bám chắc hơn, đảm bảo độ chính xác khi đo trong và ngoài vật thể.
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, tạo cảm giác chắc chắn và thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Hệ thống nút bấm tiện lợi: 3 nút bấm lớn, thao tác dễ dàng, an toàn khi sử dụng.
- Dây đeo bền chắc: Làm từ vải có độ bền cao, thuận tiện khi mang theo.
Máy hàn ống nhựa 700w/1500W – 33021
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE – Đảm bảo an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn châu Âu.
- Công suất: 700W / 1500W – Lựa chọn linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- Điện áp & Tần số: 230V / 50Hz – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng.
- Dải nhiệt độ: 0°C – 300°C – Điều chỉnh dễ dàng qua bộ điều nhiệt tích hợp.
- Đầu gia nhiệt: Gồm các kích thước: 20, 25, 32, 40, 50, 63mm – Hỗ trợ hàn nhiều loại đường kính ống.
- Ứng dụng: Sử dụng cho ống nhựa PP-R, PB, PE, PE-RT – Đa dụng trong ngành cấp thoát nước và dân dụng.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 thước dây đo 3 mét
- 1 dao cắt ống nhựa PVC (3–42mm)
- 1 tua vít đầu bake PH1 x 100mm
- Đế máy: Hợp kim nhôm đúc – Cứng cáp và bền bỉ.
- Dây nguồn: Dài 1.8m, đạt chuẩn CE – Tiện lợi và an toàn khi sử dụng.
- Đóng gói: Hộp thép kèm giấy màu và màng co – Gọn gàng, chắc chắn, thích hợp cho thi công và bảo quản.
Máy router điện 15a (công nghiệp) – 79749
- Dòng điện định mức: 15A
- Công suất đầu vào: 2100W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 12,000 - 23,000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ
- Độ sâu hạ xuống: 0-50mm
- Kích thước collet: 1/4″, 6mm, 8mm, 12mm, 1/2″
- Đế máy bằng nhôm
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ định vị song song
- 1 bộ hướng dẫn song song
- 1 bộ giá đỡ hướng dẫn
- 1 bộ đo mẫu
- 1 bộ hướng dẫn cắt cạnh
- 1 chìa khóa cờ lê
Tua vít tự động 14 trong 1 – 20040
- 1 tua vít vặn tự động (ratchet screwdriver) – Giúp thao tác nhanh hơn, ít tốn sức
- 1 đầu giữ bit 60mm – Hỗ trợ mở rộng, phù hợp không gian hẹp
- 12 đầu vặn (6.35x25mm) – Đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu sửa chữa:
- Dẹt (SL): 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- Phillips (PH): PH0, PH1, PH2, PH3
- Torx (TX): T10, T15, T20, T25
Đầu nối ống nước – 57163
Chất liệu: ABS + PP
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Bộ 42 đầu vặn và đầu tuýp – 20036
- 1pc Tay cầm chữ T thay đổi nhanh
- 1pc Bộ chuyển đổi Cr-V 25mm
- 1pc Thanh nối dài 140mm
- 6pcs Đầu tuýp: 5, 6, 7, 8, 10, 12mm
- 32pcs Đầu vít Cr-V 25mm:
- Dẹt (SL): 3, 4, 5, 6, 7mm
- Bake (PH): 2xPH0, 2xPH1, 3xPH2, 2xPH3
- Pozidriv (PZ): PZ0, PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (HEX): 2, 3, 4, 5, 6mm
- Sao (TX): T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
Đĩa nhám xếp zirconia oxide – lưng bằng sợi (loại 29) – 77301
- Đá mài lá dùng cho thép không gỉ (inox) – hiệu suất cao, mài mượt và nhanh
- Loại hạt mài: Zirconia Oxide – độ bền cao, thích hợp cho công việc mài nặng
- Thiết kế Type 29 – góc nghiêng, lý tưởng cho mài bề mặt và vát cạnh
- Đế sợi tổng hợp bền chắc – hấp thụ rung động tốt, giảm hao mòn
- Đóng gói: nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Đá mài lá Zirconia Oxide (Zirconia Flap Disc – Type 29)
- Chất liệu hạt mài: Zirconia Oxide
- Đế: Sợi tổng hợp (fibre backing)
- Kiểu dáng: Type 29 – mài vát, góc nghiêng
- Ứng dụng: Mài inox (thép không gỉ) và vật liệu kim loại khác
- Đóng gói: Nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
Giày bảo hộ
Bộ lọc
Phân loại
Chứng nhận
- CE (3)
Chất liệu
- Da bò (1)
- Da bò tách lớp (2)
Đặc điểm nổi bật
- Đế lót thép (1)
- Đế PU hai lớp (3)
- Mũi thép (3)
Màu sắc
- Đen (3)
Kích cỡ
- 39 (US 7/UK 6) (3)
- 40 (US 7.5/UK 6.5) (3)
- 41 (US 8/UK 7) (3)
- 42 (US 9/UK 8) (3)
- 43 (US 10/UK 9) (3)
- 44 (US 11/UK 10) (3)
- 45 (US11.5 /UK 10.5) (3)
- 46 (US 12/UK 11) (3)
Tính năng
- Chịu lực (1)
- Chống đâm thủng (1)
- Chống dầu (3)
- Chống mài mòn (3)
- Chống rung (3)
- Chống tĩnh điện (3)
- Chống trượt (3)
- Chống va đập (2)
- Đàn hồi tốt (1)
- Độ bền vượt trội (1)
- Thoáng khí (1)
Ứng dụng
- Cơ khí (2)
- Công nghiệp (1)
- Công nghiệp nặng (2)
- Kho xưởng (2)
- Nhà máy (1)
- Xây dựng (3)
Cấp độ
- Công nghiệp (3)