Palăng xích 1 tấn – 62401
- ✅ Chứng nhận CE/GS: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng nghiêm ngặt của Châu Âu và Đức.
- 🏋️ Tải trọng làm việc an toàn: 1 tấn – Phù hợp cho các công việc nâng hạ nhẹ đến trung bình.
- 📏 Chiều cao nâng tiêu chuẩn: 3m – Linh hoạt sử dụng trong nhiều môi trường làm việc.
- ⛓️ Số xích nâng: 1 – Thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng và bảo trì.
- ⚙️ Tải trọng động: 15kN – Đảm bảo khả năng nâng ổn định và an toàn.
- ✊ Lực kéo tay để nâng tải tối đa: 250N – Dễ thao tác, tiết kiệm sức lực.
- 🔗 Kích thước xích tải: 6 x 18mm – Đủ mạnh để chịu tải an toàn trong quá trình vận hành.
- 🧰 Vòng bi kín: Giúp vận hành êm ái, tăng độ bền và giảm bảo trì.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, thuận tiện cho vận chuyển và trưng bày.
Dao rựa – 58096
- Hiệu suất và độ bền cao: Được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho các công việc ngoài trời.
- Lưỡi dao 50Mn: Lưỡi dao được làm từ thép 50Mn, đã qua xử lý nhiệt, mang lại độ sắc bén và khả năng chống mài mòn lâu dài.
- Cán tay cầm nhựa đúc: Cán tay cầm được đúc từ nhựa chất lượng cao, giúp tăng khả năng chống va đập và cải thiện độ bám chắc chắn khi sử dụng.
- Lưỡi dao mài sắc: Lưỡi dao được mài sắc, lý tưởng cho việc thái, chặt, và sử dụng trong các hoạt động ngoài trời.
Máy cắt tường 1500w – 79537
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Công suất: 1500W.
- Điện áp: 230-240V.
- Tần số: 50HZ.
- Tốc độ: 8500 vòng/phút.
- Đường kính đĩa: 125mm.
- Ren trục: M14.
- Độ sâu cắt: 5-29mm.
- Độ rộng cắt: 8-30mm.
- Cắt khô: Không cần nước.
- Khóa trục: Thay lưỡi dễ dàng.
- Điều chỉnh độ sâu: Tùy chỉnh linh hoạt.
- Chức năng khóa: Hoạt động liên tục.
- 2 đĩa cắt kim cương.
- 1 đục, 1 cờ lê, 1 tay cầm phụ.
Dao cắt kính – 41030
- Tay cầm: Gỗ tự nhiên – Cầm chắc tay, tạo cảm giác thoải mái khi thao tác lâu.
- Lưỡi cắt: Gồm 6 bánh xe cắt – Cho phép thay đổi khi mòn, tăng tuổi thọ sử dụng.
- Bề mặt hoàn thiện: Mạ crôm – Chống gỉ sét, tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn nhẹ, dễ dàng trưng bày tại cửa hàng.
Máy cưa lọng thẳng 9a – 79741
- ✅ Chứng nhận ETL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng tại thị trường Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 9A – Đủ mạnh cho các công việc cắt chuyên dụng.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với nguồn điện dân dụng chuẩn Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định với điện lưới tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–2500 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt theo vật liệu cắt.
- 🔒 Công tắc khóa an toàn: Có công tắc tự khóa, giúp sử dụng thuận tiện và an toàn hơn.
- 🪵 Độ sâu cắt tối đa gỗ: 6″ – Phù hợp cho các vật liệu gỗ dày.
- 🔩 Độ sâu cắt tối đa kim loại: 3/16″ – Đáp ứng tốt các công việc cắt sắt, thép mỏng.
- 🔌 Dây điện & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn và linh hoạt khi sử dụng.
- ⚙️ Chức năng nổi bật: Hệ thống thay lưỡi nhanh – Có đèn báo nguồn – Tay cầm trước và sau bọc cao su chống trượt.
- 📏 Độ dài hành trình lưỡi: 1-1/8″ – Cắt nhanh, hiệu quả với nhiều loại vật liệu.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 lưỡi cưa kim loại, 1 lưỡi cưa gỗ, 1 khóa lục giác, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi khi vận chuyển và bảo quản.
Bộ dụng cụ 189 món (công nghiệp) – 85412
Bộ dụng cụ gồm:
- 3pcs Cần vặn đảo chiều: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs Khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs Thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc Thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc Tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs Socket sâu 12 điểm 1/4″:
- 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs Socket 6 điểm 1/4″:
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs Thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc Thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs Socket 6 điểm 3/8″:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc Thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc Thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs Socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs Socket 6 điểm 1/2″:
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs Tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm, T15×75mm, T20×100mm, T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 2pcs Khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs Mũi vặn 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs Mũi vặn 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs Đục:
- Đục trung tâm: 4×120mm
- Đục lạnh: 16×170mm, 24×220mm
- Đục chốt: 3×150mm, 4×150mm, 5×165mm, 6×180mm
- 6pcs Cờ lê đầu chặn:
- 8×10mm, 10×12mm, 11×13mm, 12×14mm, 17×19mm, 19×22mm
- 9pcs Hex Key dài đầu bi:
- 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
Tủ Dụng Cụ:
- Tủ kéo 7 ngăn
- Toàn bộ thân tủ và ngăn kéo được sơn màu đen mờ.
- Các mối hàn nội bộ cho độ bền cao.
- Hệ thống khóa nhanh
- Khay/bin đa chức năng bên hông để trải nghiệm sử dụng tốt hơn.
- Bánh xe 5″×2, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay.
- Kích thước tổng thể: 845×465×965mm
Dao trét đa năng 14 trong 1 – 40210
Dao trét đa năng 14 trong 1 – Lưỡi thép không gỉ
- 🛠️ Lưỡi dao: Thép không gỉ, đánh bóng gương – Chống ăn mòn, dễ vệ sinh, độ bền cao.
- 🛠️ Bề rộng: 3″ / 75mm – Phù hợp cho các công việc trét, cạo, nạo hoặc chà.
- 🛠️ Tay cầm: Thiết kế công thái học – Cầm chắc tay, giảm mỏi khi thao tác thời gian dài.
- 🧰 Chức năng tích hợp:
- 🔩 Đầu búa tích hợp giữ mũi vít
- 🔩 Mũi vít Cr-V: PH1 + 5mm
- 🔩 Cờ lê khẩu: 3/8″ và 1/4″
- 🪚 Dao cạo lồi & lõm (convex & concave scraper)
- 🪛 Mở nắp sơn (paint can opener)
- 🪓 Dao đục cạnh (chisel scraper)
- 🧴 Dụng cụ trét (spreader)
- 🧱 Mở rộng khe nứt (crack opener)
- 🔨 Nhổ đinh (nail puller)
- 🎨 Làm sạch con lăn sơn (roller cleaner)
- 🔓 Mở nắp hộp (can opener)
- 📦 Đóng gói: Thẻ treo (hang tag) – Thuận tiện cho việc trưng bày và lưu kho.
Đầu nối ống nước – 57119
Chất liệu: ABS + PP
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Panme cơ khí (0-25mm) – hệ mét – 35055
- Độ chính xác cực cao: Sai số chỉ 0.01mm, đảm bảo phép đo chính xác tuyệt đối.
- Bề mặt đo bằng carbide: Cứng cáp, chống mài mòn, duy trì độ chính xác lâu dài.
- Khung mạ crôm: Chống gỉ sét, tăng độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Cơ chế dừng cóc: Giúp kiểm soát lực đo ổn định, tăng độ tin cậy và chính xác.
Giày bảo hộ
Bộ lọc
Phân loại
Chứng nhận
- CE (1)
Chất liệu
- Nhựa PVC (1)
Đặc điểm nổi bật
- Đế lót thép (1)
- Mũi thép (1)
Màu sắc
- Vàng (1)
Tính năng
- Chống đâm thủng (1)
- Chống nước (1)
- Chống trượt (1)
- Chống va đập (1)
- Kháng hóa chất (1)
Ứng dụng
- Công nghiệp (1)
- Công nghiệp hóa chất (1)
- Xây dựng (1)
Cấp độ
- Công nghiệp (1)