Cờ lê hai đầu vòng lệch chống cháy nổ (công nghiệp) – 70250
- Tiêu chuẩn: Đạt DIN 895 / ISO 3318 / ISO 1085, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- An toàn khi sử dụng: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, thích hợp cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, tối ưu cho việc sử dụng lâu dài.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, bảo đảm an toàn tuyệt đối trong môi trường đặc biệt.
Bút thử điện ac không tiếp xúc – 38110
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn CAT III (1000V): Tuân thủ tiêu chuẩn CAT III cho điện áp đến 1000V.
- Phạm vi điện áp AC: 12-1000V.
- Tần số: 50-60Hz.
- Chế độ báo động: Âm thanh và ánh sáng.
- Đèn flash: Màu trắng.
- Chức năng tự tắt nguồn: Tự động tắt khi không sử dụng.
- Hình dạng đầu dò: Hình elip.
- Chỉ báo pin yếu: Cảnh báo khi pin yếu.
- Độ nhạy NCV: Chọn độ nhạy cao, trung bình và thấp tự động.
- Chỉ báo độ nhạy NCV: Báo hiệu độ nhạy qua 3 loại tần số, âm thanh và đèn LED.
- Loại pin: Sử dụng 2 viên pin AAA 1.5V.
Súng bắn keo (công nghiệp) (110-120v) – 38502
- Chứng nhận UL: Đạt tiêu chuẩn UL về chất lượng và an toàn.
- Công suất đầu vào: 15W/60W.
- Điện áp định mức: 120V.
- Tần số: 60Hz.
- Khả năng dán: 12-18g/phút.
- Đường kính que keo: 11.2mm.
- Bảo vệ quá dòng: Tính năng bảo vệ quá dòng giúp an toàn khi sử dụng.
- PTC hiệu suất cao: Tiết kiệm 50% năng lượng.
- Thời gian làm nóng nhanh: 3 phút để làm nóng nhanh chóng.
- Thiết kế chống rò rỉ: Giảm thiểu rủi ro rò rỉ keo.
- Ứng dụng: Phù hợp cho việc dán, làm mô hình, sửa chữa, niêm phong và ghép nối.
- Hệ thống cấp keo cơ khí: Đảm bảo đo lường chính xác và áp dụng keo nhanh chóng.
Xẻng thép có tay cầm – 58006
- Tay cầm: Gỗ tự nhiên, giúp cầm nắm chắc chắn và thoải mái khi sử dụng.
- Trọng lượng xẻng: 1kg, nhẹ nhàng, thuận tiện cho công việc dài lâu mà không gây mỏi tay.
- Kích thước lưỡi xẻng:
- Chiều rộng: 280mm
- Chiều dài: 235mm
- Chất liệu: Lưỡi xẻng được làm từ thép carbon bền bỉ, chịu lực tốt và chống mài mòn.
Tua vít cách điện phillips – v30400
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế.
- Lưỡi dao làm từ vật liệu S2: Lưỡi dao được tôi luyện hoàn toàn, tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Bề mặt xử lý hóa học màu đen: Bề mặt dao được phủ lớp đen chống gỉ, giúp bảo vệ và duy trì độ bền lâu dài.
- Grip và vỏ bọc sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng trong môi trường điện.
- Thiết kế công thái học: Hình dáng tay cầm giúp cầm nắm dễ dàng và thoải mái trong quá trình làm việc.
- Có lỗ treo: Tiện lợi để treo dụng cụ khi không sử dụng, tiết kiệm không gian và dễ dàng cất giữ.
Bộ 16 mũi khoan đa năng – 75628
- Bộ 16 mũi khoan đa năng – đáp ứng đầy đủ nhu cầu khoan gỗ, kim loại và tường
- 6 mũi khoan thép gió (HSS Twist Drill Bits): 2.0mm, 3.0mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm – dùng cho kim loại và nhựa
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – chuyên dùng cho các loại gỗ mềm và cứng
- 5 mũi khoan tường (masonry): 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – khoan trên bê tông, gạch, đá
- Đóng gói trong hộp nhựa chắc chắn với lớp vỉ đôi (double blister) – tiện lợi và an toàn khi bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Tổng số mũi: 16
- Loại mũi:
- 6 mũi HSS Twist Drill Bits: 2.0 / 3.0 / 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 mm
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- 5 mũi khoan tường: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- Chất liệu: HSS, thép carbon, hợp kim cứng (tùy loại)
- Ứng dụng: khoan gỗ, kim loại, tường, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Hộp nhựa với vỉ đôi (double blister)
Kìm cắt chéo – 10003
- Chất liệu: Thép rèn cường lực – Đảm bảo độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, thích hợp cắt các loại dây kim loại và vật liệu cứng.
- Bề mặt: Mạ niken – Chống gỉ sét, tăng độ bền và duy trì vẻ ngoài sáng bóng trong thời gian dài.
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần – Thiết kế chống trượt, tạo cảm giác chắc tay, thoải mái khi thao tác liên tục.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Dễ trưng bày, thuận tiện bảo quản và vận chuyển.
Máy cưa bàn 1500w (công nghiệp) – 79660
- Chứng nhận CE: Đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1500W.
- Điện áp định mức: 230V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 4500 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: Ø254 (10″) x Ø30 x 2.8mm.
- Khả năng cắt tối đa: 85mm @ 90°, 60mm @ 45°.
- Phạm vi nghiêng của lưỡi cắt: 0°-45°.
- Mặt bàn thép tấm: Chắc chắn và bền bỉ.
- Kích thước bàn chính: 546 x 630mm.
- Kích thước bàn mở rộng (trái/phải): 630 x 190mm.
- Kích thước bàn mở rộng (sau): 250 x 540mm.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1pc Miter gauge.
- 1pc Safety cover.
- 1pc Rip fence.
- 1pc Push stick.
- 1pc Saw blade (254 x Ø30 x 2.8mm).
- 1pc Hex key.
- 1pc Spindle nut wrench.
- 1pc Open-ended spanner for bracket screw.
Kìm điện đa năng – 10305
- Chất liệu: Thép crôm vanadi
- Tay cầm có lớp đệm, thoải mái khi sử dụng
- Thiết kế tăng lực giúp tăng 47% lực cắt và kẹp
- Lưỡi cắt được tôi cảm ứng cho độ bền cao, dùng để cắt bu lông, đinh và nhiều loại dây điện, kể cả dây có độ bền cao
- Kéo dây luồn (Fish Tape): Kéo dây thép dẹt mà không làm hỏng dây
- Bấm đầu nối: Dùng để bấm các đầu nối, cốt và đầu cắm cho nhiều loại dây cứng
- Chiều dài lưỡi cắt: 3/4″ (19.05mm)
- Tổng chiều dài: 9-1/2″ (240mm)
Lưỡi cạo mạch gạch – 41047
- Chất liệu: Nhựa cao cấp kết hợp kim loại cứng – Đảm bảo độ bền, hỗ trợ thao tác dễ dàng trong quá trình thi công.
- Lưỡi dao: Thiết kế dạng “kim cương” – Giúp nạo vết mạch nhanh chóng, chính xác, tiết kiệm sức lực khi sử dụng.
- Đầu nghiêng thông minh: Cho phép tiếp cận các vị trí góc khuất hoặc khe nhỏ mà máy móc không thể làm sạch được.
- Tay cầm công thái học: Thiết kế chắc chắn, thoải mái – Giúp kiểm soát tốt hơn và giảm mỏi tay khi sử dụng lâu.
- Phụ kiện đi kèm: Tặng kèm 1 lưỡi dao thay thế – Dễ dàng thay mới để tiếp tục công việc liền mạch.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, chắc chắn, tiện lợi khi trưng bày và bảo quản.
Giày bảo hộ
Bộ lọc
Phân loại
Chứng nhận
- CE (1)
Chất liệu
- Nhựa PVC (1)
Đặc điểm nổi bật
- Đế lót thép (1)
- Mũi thép (1)
Màu sắc
- Vàng (1)
Tính năng
- Chống đâm thủng (1)
- Chống nước (1)
- Chống trượt (1)
- Chống va đập (1)
- Kháng hóa chất (1)
Ứng dụng
- Công nghiệp (1)
- Công nghiệp hóa chất (1)
- Xây dựng (1)
Cấp độ
- Công nghiệp (1)