Bộ 8 tua vít cầm tay chữ t đầu bi (công nghiệp) – 20064
- Chất liệu: Lưỡi Cr-V, qua xử lý nhiệt, bề mặt mạ crom mờ.
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần, thiết kế ergonomic.
- Ưu điểm: Bền, chống gỉ, thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Kích thước bộ tua vít:
- H2 x 100 x 15mm
- H2.5 x 100 x 15mm
- H3 x 100 x 15mm
- H4 x 150 x 20mm
- H5 x 150 x 20mm
- H6 x 150 x 20mm
- H8 x 200 x 20mm
- H10 x 200 x 20mm
Búa móng vuốt chống cháy nổ (công nghiệp) – 70620
- Tay cầm bằng sợi thủy tinh: Cung cấp sự chắc chắn và thoải mái khi sử dụng, đồng thời giảm trọng lượng.
- Đầu và khu vực mép mài: Được gia công tỉ mỉ, tối ưu cho các tác vụ chính xác và bền bỉ.
- Mép được làm tròn: Giúp tránh gây tổn thương và giảm mài mòn khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, bảo vệ tối ưu trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
Cờ lê kẹp ống – 10231
- Hàm kẹp di động: Rèn từ thép cacbon chất lượng cao – Cứng cáp, chịu lực tốt, đảm bảo khả năng kẹp chắc chắn và bền bỉ.
- Chất liệu: Thép cacbon – Phù hợp cho các công việc sửa chữa, lắp đặt đường ống với cường độ cao.
- Đóng gói: Thẻ treo kèm hộp giấy in hình (hang tag with drawing box) – Gọn gàng, dễ nhận diện và thích hợp cho trưng bày chuyên nghiệp.
Máy khoan động lực vặn vít dùng pin – 87215
Đặc điểm nổi bật
- Đạt chứng nhận CE đảm bảo chất lượng và an toàn
- Pin Li-Ion bền bỉ, dung lượng cao
- Đầu cặp kim loại không khóa chắc chắn, dễ thay mũi khoan
- Khóa trục tự động tăng độ ổn định khi khoan
- Chọn tốc độ theo cấp phù hợp với nhiều ứng dụng
- Điều chỉnh tốc độ điện tử linh hoạt, chính xác
- Chức năng đảo chiều thuận tiện khi tháo vít
- Điều chỉnh mô-men xoắn thích hợp với nhiều loại vật liệu
- 3 chế độ làm việc: vặn vít, khoan thường, khoan búa
- Đèn LED hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng
- Đèn báo pin giúp theo dõi dung lượng dễ dàng
- Móc treo thắt lưng tiện lợi khi di chuyển
Bộ sản phẩm bao gồm
- Pin: 2 viên 2.0Ah
- Sạc pin: 220-240V AC, 50/60Hz, đầu cắm Europlug, sạc nhanh 1 giờ
- Mũi khoan HSS: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- Mũi khoan tường: 5mm, 6mm, 8mm
- Bộ đầu vặn vít: 5mm, 6mm, PH1, PH2, PZ1, PZ2
- Đầu khẩu nam châm: 1/4″ x 60mm
Túi đựng dụng cụ – 80042
- Thiết kế mở trên cùng – Tiện lợi khi lấy dụng cụ ra vào.
- Toàn bộ được bao phủ bằng vật liệu lót linh hoạt – Bảo vệ dụng cụ bên trong một cách hoàn hảo.
- Có hai bảng phân chia bên trong – Cung cấp nhiều cách kết hợp, giúp phân chia và sử dụng không gian bên trong hiệu quả, đồng thời ngăn ngừa va chạm giữa các dụng cụ.
Kích thủy lực đứng công nghiệp – 65390
- ✅ Chứng nhận CE: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⏱️ Tuổi thọ gấp 2 lần: Độ bền vượt trội, tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì.
- 🛡️ Kết cấu hàn kín chống rò rỉ: Đảm bảo độ kín khít, không lo thất thoát dầu trong quá trình sử dụng.
- 🌱 Thép tấm thay cho gang: Giải pháp thân thiện môi trường, tăng cường độ bền và trọng lượng tối ưu.
- 🧯 Ngăn ngừa rò rỉ dầu: Vận hành an toàn, giữ hệ thống sạch sẽ và hiệu quả.
- 💧 Dầu vẫn trong sau sử dụng: Giữ sạch hệ thống thủy lực, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, dễ dàng vận chuyển và trưng bày.
Cân sàn điện tử (110-120v) – 35811
- Điện áp sạc: 110-120V, 60Hz
- Màn hình hiển thị: Màn hình LED giúp việc đọc kết quả dễ dàng và rõ ràng.
- Cảm biến tải chính xác: Trang bị bốn cảm biến tải chính xác giúp điều chỉnh dễ dàng và chính xác.
- Thiết kế gập 90 độ: Thiết kế gập tiện lợi giúp dễ dàng mang theo và lưu trữ.
- Chuyển đổi đơn vị lb/kg: Nút chuyển đổi giúp dễ dàng chuyển đổi giữa đơn vị pound (lb) và kilogram (kg).
- Pin sạc tích hợp: Cung cấp nguồn năng lượng lâu dài cho các phép đo liên tục.
Giày bảo hộ
Bộ lọc
Phân loại
Chứng nhận
- CE (4)
Chất liệu
- Da bò (1)
- Da bò tách lớp (2)
- Nhựa PVC (1)
Đặc điểm nổi bật
- Đế lót thép (2)
- Đế PU hai lớp (3)
- Mũi thép (4)
Kích cỡ
- 39 (US 7/UK 6) (3)
- 40 (US 7.5/UK 6.5) (3)
- 40# (1)
- 41 (US 8/UK 7) (3)
- 41# (1)
- 42 (US 9/UK 8) (3)
- 42# (1)
- 43 (US 10/UK 9) (3)
- 43# (1)
- 44 (US 11/UK 10) (3)
- 44# (1)
- 45 (US11.5 /UK 10.5) (3)
- 45# (1)
- 46 (US 12/UK 11) (3)
Tính năng
- Chịu lực (1)
- Chống đâm thủng (2)
- Chống dầu (3)
- Chống mài mòn (3)
- Chống nước (1)
- Chống rung (3)
- Chống tĩnh điện (3)
- Chống trượt (4)
- Chống va đập (3)
- Đàn hồi tốt (1)
- Độ bền vượt trội (1)
- Kháng hóa chất (1)
- Thoáng khí (1)
Ứng dụng
- Cơ khí (2)
- Công nghiệp (2)
- Công nghiệp hóa chất (1)
- Công nghiệp nặng (2)
- Kho xưởng (2)
- Nhà máy (1)
- Xây dựng (4)
Cấp độ
- Công nghiệp (4)