Máy siết bu lông dùng pin không chổi than (công nghiệp) – 87258
Đặc điểm nổi bật
- Động cơ không chổi than giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ
- Đạt chứng nhận CE đảm bảo chất lượng và an toàn
- Pin Li-Ion bền bỉ, hiệu suất cao
- Điều chỉnh tốc độ điện tử linh hoạt, chính xác
- Chức năng đảo chiều thuận tiện khi tháo vít
- Điều chỉnh mô-men xoắn thích hợp với nhiều loại vật liệu
- Đèn báo pin giúp theo dõi dung lượng dễ dàng
- Đèn LED tích hợp hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng
- Móc treo thắt lưng tiện lợi khi di chuyển
Bộ sản phẩm bao gồm
- Pin: 2 viên 2.0Ah
- Sạc pin: 220-240V AC, 50/60Hz, đầu cắm Europlug, sạc nhanh 1 giờ
Đèn led bóng tròn – 60221
- Kiểu điều khiển: Không cách ly (chuyên nghiệp), mang lại hiệu suất và độ bền cao cho đèn.
- Điện áp: 220~240V, phù hợp với các tiêu chuẩn điện tại nhiều quốc gia.
- Tần số: 50/60Hz, hỗ trợ các tần số phổ biến trong hệ thống điện.
- Đế đèn: Sử dụng đế B22, dễ dàng lắp đặt và thay thế đèn.
- Chip LED chất lượng cao: Đảm bảo ánh sáng mạnh mẽ và hiệu quả năng lượng.
- Chất liệu vỏ: Vỏ đèn làm từ PC, giúp bảo vệ chip LED và tăng độ bền.
- Góc chiếu sáng: 220°, cung cấp phạm vi chiếu sáng rộng, lý tưởng cho không gian lớn.
- Tuổi thọ trung bình: 15,000 giờ (ở nhiệt độ 25°C), giúp đèn hoạt động lâu dài mà không cần thay thế.
- Phần tản nhiệt: Sử dụng nhựa và nhôm, giúp tối ưu hóa quá trình tản nhiệt và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Nhiệt độ màu: 6500K, ánh sáng trắng sáng, thích hợp cho các không gian cần ánh sáng rõ ràng.
- Chỉ số hoàn màu: ≥80, đảm bảo ánh sáng phát ra trung thực và tự nhiên.
Cờ lê vòng 12 cạnh chống cháy nổ (công nghiệp) – 70394
- Hình dáng rãnh: Thiết kế rãnh dạng Flank Traction (12 điểm), tối ưu cho lực vặn mạnh.
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 7444, đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
- Vùng tác động: Thiết kế đặc biệt với khu vực tác động mạnh, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Chịu được các tác động mạnh, rất khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Bộ dụng cụ sơn 3 chi tiết – 40088
- 1 khung lăn sơn (TOLSEN 40059):
- Đường kính trục trung tâm: 5.7mm
- Kích thước: 225mm / 9″
- 1 ru-lô lăn sơn (TOLSEN 40070):
- Chất liệu: Sợi polyester và acrylic – Thấm sơn tốt, cho bề mặt lăn đều và mịn.
- Chiều cao sợi: 11mm
- Kích thước: 225mm / 9″
- 1 khay đựng sơn:
- Kích thước: 360x270x60mm
- Chất liệu: Nhựa – Dễ vệ sinh, trọng lượng nhẹ, tiện di chuyển.
- Đóng gói: Dán nhãn màu và bọc co nhiệt – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi cho trưng bày và bảo quản.
Máy khoan động lực 6a – 79702
- ✅ Chứng nhận UL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện nghiêm ngặt của Hoa Kỳ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 6A – Động cơ mạnh mẽ cho hiệu suất khoan cao.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Vận hành ổn định, phù hợp với chuẩn điện khu vực.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–2800 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- 💥 Tần suất va đập: 0–44800 lần/phút – Hiệu quả cao khi khoan trên tường, bê tông.
- 🛠️ Chức năng: Có công tắc chuyển chế độ khoan thường/khoan búa – Tăng tính linh hoạt khi sử dụng.
- 🔧 Khả năng kẹp mũi khoan: Ø1/2″ – Tương thích với nhiều loại mũi khoan phổ thông.
- 📏 Khả năng khoan tối đa: Thép: 1/2″ | Bê tông: 1/2″ | Gỗ: 1″ – Đáp ứng hầu hết nhu cầu khoan dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- 🔌 Dây nguồn & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn, tiện lợi trong thao tác.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 tay cầm phụ, 1 đầu kẹp có khóa 1/2″, 1 thước đo độ sâu (nhựa), 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế chuyên nghiệp, tiện dụng cho trưng bày và vận chuyển.
Bộ dụng cụ 239 món (công nghiệp) – 85416
Bộ dụng cụ chứa:
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được khóa chéo, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: Kích thước 5″x2″, gồm 2 bánh cố định, 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm
Bộ dụng cụ:
- 3pcs cần vặn quay ngược (Reversible Ratchets): 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs socket 1/4″ 6 điểm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs socket 3/8″ 6 điểm: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs socket 1/2″ 6 điểm: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs cờ lê kết hợp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs cờ lê hai đầu: 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm
- PH1×100mm, PH2×38mm
- PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs tua vít dẹt:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm
- SL5.5×150mm, SL6.5×38mm
- SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm
- T15×75mm, T20×100mm
- T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc kìm circlip trong thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip trong cong: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài cong: 180mm/7″
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm/6″
- 1pc kìm cắt chéo: 160mm/6″
- 1pc kìm mũi cong: 160mm/6″
- 1pc kìm khóa: 250mm/10″
- 1pc kìm bơm nước: 250mm/10″
- 1pc kìm mũi dài mini: 115mm/4.5″
- 2pcs khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs mũi vít 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs mũi vít 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs đục:
- Đục tâm: 4x120mm
- Đục lạnh: 16x170mm, 24x220mm
- Đục chốt: 3x150mm, 4x150mm, 5x165mm, 6x180mm
- 6pcs cờ lê đầu lục giác chuyên dụng: 8x10mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x14mm, 17x19mm, 19x22mm
- 9pcs cờ lê lục giác dài điểm bóng: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 14pcs socket sâu 1/2″ 6 điểm: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
- 1pc tay cầm linh hoạt 1/2″ Sq. Dr.: 15″ (375mm)
- 1pc tay cầm L 1/2″ Sq. Dr.: 260mm
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 10″ (250mm)
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 2″ (50mm)
- 1pc thanh nối lệch 1/2″ Sq. Dr.
- 10pcs socket E loại 1/2″ Sq. Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 3pcs thanh nối va đập 1/2″ Sq. Dr.: 3″, 75mm; 5″, 125mm; 10″, 250mm
- 1pc khớp nối va đập 1/2″ Sq. Dr.
- 3pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr. có vỏ PP: 17mm, 19mm, 21mm
- 14pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr.: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
Mũi khoan xoắn hss m35 (inch) (công nghiệp) – 75200
- Mũi khoan xoắn thép gió HSS M35 cao cấp – phù hợp cho khoan thép không gỉ, kim loại cứng và hợp kim
- Chất liệu: HSS/M35 (hàm lượng Cobalt 5%) – tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt
- Gia công mài toàn bộ thân (fully ground) – độ chính xác cao, khoan mượt và sắc bén
- Góc mũi 135° kiểu Split Point – định tâm nhanh, khoan không trượt, giảm lực đẩy
- Đạt tiêu chuẩn ASME B.94.11M – tương thích tốt với dụng cụ khoan hệ inch
- Đóng gói dạng vỉ treo (blister card) – thuận tiện trưng bày và bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan xoắn thép gió (Twist Drill Bit)
- Chất liệu: HSS/M35 (có chứa 5% Cobalt)
- Chuẩn kích thước: Hệ inch (Fractional Inch)
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: ASME B.94.11M
- Xử lý bề mặt: Mài toàn bộ (Fully Ground)
- Góc mũi: 135° Split Point
- Đóng gói: Vỉ treo (blister card)
- Ứng dụng: Khoan thép không gỉ, kim loại cứng, hợp kim và vật liệu khó gia công
Bóng đèn led bulb đui xoáy e27 – 60211
- Điện áp đầu vào: 220-240V~50/60Hz, phù hợp với hệ thống điện tiêu chuẩn quốc tế.
- Nhiệt độ màu (CCT): 6500K, ánh sáng trắng sáng, lý tưởng cho các không gian cần ánh sáng rõ ràng và sắc nét.
- Đế đèn: Sử dụng đế E27, phổ biến và dễ dàng thay thế.
- Hệ số công suất (PF): ≥ 0.5, hiệu quả sử dụng năng lượng hợp lý.
- Chỉ số hoàn màu (CRI): ≥ 80, đảm bảo ánh sáng phát ra trung thực và tự nhiên.
- Góc chiếu sáng: 220°, cung cấp phạm vi chiếu sáng rộng cho các không gian lớn.
- Tuổi thọ trung bình: ≥ 15,000 giờ, giúp đèn hoạt động lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Chất liệu: Phần tản nhiệt được làm từ nhôm, giúp tối ưu hóa quá trình tản nhiệt và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Mỏ lết nhôm điều chỉnh hàm rộng – 15303
- Thân nhôm đúc nguyên khối: Giúp bảo vệ đai ốc không bị hư hại, đồng thời giảm trọng lượng đến 60% so với vật liệu truyền thống.
- Hàm kẹp siêu rộng: Thiết kế hàm mở rộng tối đa, phù hợp với nhiều kích thước ốc khác nhau.
- Mô-men xoắn tối đa 100 N.m: Đáp ứng nhu cầu siết chặt mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lý tưởng cho sản phẩm vệ sinh: Được thiết kế chuyên dụng cho lắp đặt và bảo trì các thiết bị phòng tắm, nhà bếp.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
- Bộ mũi khoan (1)
- Mũi khoan gạch & kính (1)
- Mũi khoan gỗ (2)
- Mũi khoan xây dựng (1)
Chất liệu
- Hợp kim phủ carbide (1)
- Hợp kim TCT (1)
- Thép carbon (1)
- Thép công cụ đặc biệt (1)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gạch và kính – 75690
- Mũi khoan chuyên dụng cho kính và gạch men với đầu hợp kim siêu cứng – khoan dễ dàng, chính xác mà không gây nứt vỡ bề mặt
- Thân mũi bằng thép công cụ đặc biệt – cứng cáp và chịu lực tốt
- Bề mặt hoàn thiện nhám mờ (sand blasting) giúp chống trượt khi thao tác
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Đầu mũi: Hợp kim carbide chất lượng cao
- Thân mũi: Thép công cụ đặc biệt (Special tool steel)
- Bề mặt: Phun cát mờ (sand blasting finish)
- Ứng dụng: Khoan gạch men, kính, gốm, sứ
Bộ 8 mũi khoan gỗ – 75626
- Bộ 8 mũi khoan gỗ chất lượng cao – dùng cho các ứng dụng khoan gỗ chính xác
- Chế tạo từ thép công cụ đặc biệt – đảm bảo độ cứng và độ bền
- Tiêu chuẩn DIN338 – đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt
- Được tôi cứng và tôi luyện – chống mài mòn, giảm gãy vỡ khi sử dụng
- Bề mặt màu đen kết hợp đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống oxy hóa
- Đóng gói trong hộp nhựa – dễ bảo quản và mang theo
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bits)
- Số lượng: 8 mũi/bộ
- Chất liệu: Thép công cụ đặc biệt (Special Tool Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý nhiệt: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Màu đen, có đánh bóng
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
- Đóng gói: Hộp nhựa
Mũi khoan gỗ – 75600
- Mũi khoan gỗ chất lượng cao – đáp ứng nhu cầu khoan gỗ chính xác, hiệu quả
- Chế tạo từ thép carbon chất lượng cao – độ bền và khả năng chịu lực vượt trội
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và tính tương thích cao
- Được tôi cứng và tôi luyện – tăng tuổi thọ và khả năng làm việc bền bỉ
- Bề mặt màu đen với phần lưỡi được đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn
- Đóng gói dạng thẻ (skin card) – dễ trưng bày và bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bit)
- Chất liệu: Thép carbon cao cấp
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Đen phủ, có đánh bóng
- Đóng gói: Thẻ treo (skin card)
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
Mũi khoan xây dựng – 75460
- Mũi khoan chuyên dụng cho gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đầu mũi làm bằng hợp kim TCT chất lượng cao – giúp khoan nhanh và bền bỉ
- Góc cắt tiêu chuẩn 130° – tối ưu hiệu suất khoan
- Chuôi tròn (cylindrical shank) – tương thích với các loại máy khoan phổ biến
- Bề mặt được mạ chrome – chống gỉ, tăng độ bền và thẩm mỹ
- Tiêu chuẩn: ISO5468, DIN8039 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng quốc tế
- Ứng dụng trên máy khoan xoay và máy khoan búa
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu đầu mũi: Hợp kim TCT
- Chuôi: Tròn (Cylindrical)
- Góc cắt: 130°
- Bề mặt: Mạ chrome
- Tiêu chuẩn: ISO5468 / DIN8039
- Sử dụng: Máy khoan xoay và khoan búa
- Ứng dụng: Gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)