Tời điện công nghiệp – 62491
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 800W – Vận hành ổn định, tiết kiệm điện năng.
- 🔌 Điện áp định mức: 230V – Tương thích với nguồn điện dân dụng.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Phù hợp với hệ thống điện tiêu chuẩn.
- 🏋️ Tải trọng nâng: 250kg (dây đơn), 500kg (dây đôi) – Phù hợp cho nhiều nhu cầu nâng hạ.
- 📏 Chiều cao nâng: 12m (dây đơn), 6m (dây đôi) – Linh hoạt cho các không gian làm việc khác nhau.
- 🚀 Tốc độ nâng: 8m/phút (dây đơn), 4m/phút (dây đôi) – Hiệu quả, tiết kiệm thời gian thao tác.
- 🔒 Thiết bị giới hạn trên và dưới: Đảm bảo an toàn khi vận hành, tránh nâng hạ quá mức.
- 🛑 Công tắc dừng khẩn cấp: Cho phép dừng thiết bị ngay lập tức trong trường hợp khẩn cấp.
- 🌡️ Cầu chì nhiệt bảo vệ: Ngắt máy khi quá nhiệt, giúp bảo vệ động cơ và nâng cao độ bền.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi khi bảo quản và vận chuyển.
Thanh giữ dụng cụ từ tính – 66027
- Khung nối bằng nhựa ABS: Giúp kết nối hai giá treo dụng cụ lại với nhau một cách chắc chắn.
- Hai đầu có lỗ bắt vít: Mỗi đầu được thiết kế với khung nhựa PP có lỗ sẵn để dễ dàng cố định lên bảng bằng đinh hoặc vít.
- Công dụng: Sắp xếp và trưng bày các dụng cụ như búa, mỏ lết, tua vít,… một cách gọn gàng và dễ lấy.
- Ứng dụng: Lý tưởng sử dụng trong nhà kho, xưởng, hoặc gara để giữ không gian làm việc ngăn nắp.
- Đóng gói: Vỉ đôi (double blister) – chắc chắn, phù hợp cho trưng bày sản phẩm.
Cờ lê xích 9″ (công nghiệp) – 10260
- Chất liệu tay cầm: Thép cacbon #45 xử lý nhiệt – Đảm bảo độ cứng và độ bền cao, phù hợp cho công việc cường độ lớn.
- Chiều dài xích: 500mm – Cho khả năng kẹp các chi tiết lớn, linh hoạt trong nhiều ứng dụng.
- Bước xích: 13mm – Thiết kế chắc chắn, truyền lực tốt và đảm bảo độ bám khi sử dụng.
- Răng kẹp: Thiết kế chống trượt – Giúp bám chắc bề mặt vật liệu, hạn chế trượt khi thao tác.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, thuận tiện cho trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Thanh nối dài chống cháy nổ (công nghiệp) – 70161
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 3123 / ISO 3316, đảm bảo độ chính xác và độ bền cao.
- Kết nối tiêu chuẩn:
- Đầu vuông ngoài: Theo DIN 3120 / ISO 1174, có rãnh bi giúp giữ chắc chắn.
- Đầu vuông trong: Theo DIN 3120 / ISO 1174, đảm bảo kết nối ổn định và an toàn.
- An toàn khi sử dụng: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu lực tốt, khó gãy vỡ ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường đặc biệt.
Mũi đục lục giác nhọn (công nghiệp) – 75454
- Thân làm từ thép hợp kim chrome – cứng cáp, chịu lực cao
- Bề mặt được xử lý bằng phun cát – chống mài mòn và tăng độ bền
- Phù hợp sử dụng với máy đục mã TOLSEN: 79517
- Đóng gói: vỉ treo nhựa kèm nhãn màu (plastic hanger with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục nhọn đầu lục giác (Hex Point Chisel)
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Bề mặt: Phun cát (Sand blasting finishing)
- Tương thích: Máy đục mã TOLSEN 79517
- Đóng gói: Vỉ treo nhựa có nhãn màu
Dụng cụ hút kính 75kg – 62663
- Thiết kế ba cúp hút, tăng cường độ bám dính, giúp nâng và di chuyển vật nặng dễ dàng.
- Thân nhựa cao cấp, bền bỉ, nhẹ, chống va đập, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Tay cầm tiện lợi, vừa vặn, chống trơn trượt, giúp thao tác chắc chắn và an toàn.
- Ứng dụng đa dạng, phù hợp để nâng kính, gạch men, kim loại, đá hoa cương và các bề mặt nhẵn khác.
Máy cưa bàn 1500w (công nghiệp) – 79660
- Chứng nhận CE: Đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1500W.
- Điện áp định mức: 230V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 4500 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: Ø254 (10″) x Ø30 x 2.8mm.
- Khả năng cắt tối đa: 85mm @ 90°, 60mm @ 45°.
- Phạm vi nghiêng của lưỡi cắt: 0°-45°.
- Mặt bàn thép tấm: Chắc chắn và bền bỉ.
- Kích thước bàn chính: 546 x 630mm.
- Kích thước bàn mở rộng (trái/phải): 630 x 190mm.
- Kích thước bàn mở rộng (sau): 250 x 540mm.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1pc Miter gauge.
- 1pc Safety cover.
- 1pc Rip fence.
- 1pc Push stick.
- 1pc Saw blade (254 x Ø30 x 2.8mm).
- 1pc Hex key.
- 1pc Spindle nut wrench.
- 1pc Open-ended spanner for bracket screw.
Bộ dụng cụ 175 món – 85410
Bộ dụng cụ gồm:
- 2pcs Cần vặn đảo chiều: 1/4″ + 1/2″
- 2pcs Thanh nối: 1/4″×50mm; 1/4″×100mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″
- 1pc Thanh trượt 1/4″
- 1pc Trục linh hoạt: 1/4″×150mm
- 1pc Tay cầm tua vít: 1/4″×65mm
- 21pcs Mũi tua vít S2 1/4″x25mm:
- 4, 5.5, 6.5mm, PH1, PH2, PH3, PZ1, PZ2, PZ3, T10, T15, T20, T25, T30, T40, H2, H2.5, H3, H4, H5, H6
- 13pcs Socket 6 điểm 1/4″:
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 20pcs Socket 6 điểm 1/2″:
- 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi: 1/2″×16mm; 1/2″×21mm
- 2pcs Thanh nối: 1/2″×125mm; 1/2″×250mm
- 1pc Bộ nối 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″
- 7pcs Socket sâu 6 điểm 1/2″:
- 8, 10, 12, 13, 14, 17, 19mm
- 5pcs Cờ lê xoay đầu đôi:
- 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 17×19mm
- 10pcs Tua vít:
- SL: 6.5×38mm, 3.0×75mm, 5.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
- PH: PH2×38mm, PH0×75mm, PH1×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 9pcs Hex Key dài đầu bi:
- 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 9pcs Tua vít Torx dài đầu bi:
- T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50
- 1pc Thước dây: 5m/16ft ×25mm
- 4pcs Tua vít tay cầm chữ T:
- H6.0×200mm, H8.0×200mm, T30×150mm, T45×200mm
- 1pc Dụng cụ nhặt đồ có đèn LED 3 đèn
- 5pcs Móc treo: 6x100mm
- 19pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24mm
- 5pcs Cờ lê đầu chặn:
- 8×10mm, 11×13mm, 12×14mm, 16×18mm, 17×19mm
- 1pc Búa 2 đầu: 35mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- 5pcs Đục:
- Đục lạnh: 13×10×150mm, Đục chóp: 5×10×150mm, Đục chốt: 8×10×150mm, Đục chóp nhọn: 2×10×150mm, Đục trung tâm: 3×10×150mm
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm kết hợp 200mm/8″
- 1pc Kìm mũi dài 200mm/8″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Cờ lê điều chỉnh 250mm/10″
- 1pc Dao đa chức năng 2 đầu:
- 61x19mm, bao gồm 2 lưỡi SK2 thay thế
- 10pcs Lưỡi SK5: 61x19mm
- 1pc Khung cưa tay: 300mm/12″, bao gồm 1 lưỡi bi-metal
- 1cặp Găng tay làm việc
- 1pc Bàn chải kim loại: 4 dây
Tủ dụng cụ:
- Kích thước tổng thể phần ngực tủ: 765x465x730mm
- Kích thước tổng thể có bánh xe: 840x465x885mm
- Trang bị 2 bánh cố định và 2 bánh xoay có phanh 5″x1.88″
- Bàn làm việc làm từ vật liệu PP với tay cầm thép
- Độ dày tủ: 0.8mm
- Độ dày ngăn kéo: 0.7mm
- Ngăn kéo được trang bị lớp lót EVA và thanh trượt bi giúp vận hành trơn tru và bền lâu
- Hệ thống khóa tích hợp an toàn kèm theo 2 chìa khóa
- Cấu hình ngăn kéo:
- 4 ngăn: 549x400x70mm
- 2 ngăn: 549x400x140mm
- Tủ bên có một xô cố định
Bộ dụng cụ sửa chữa điện – 85305
Túi dụng cụ sửa chữa điện bao gồm:
- 1 chiếc đồng hồ vạn năng kỹ thuật số: 38030
- 1 chiếc dao thợ điện: 38041
- 1 cuộn băng keo cách điện PVC
- 1 chiếc kìm mũi nhọn đa năng: dùng để tước dây
- 1 chiếc chìa khóa điều khiển đa năng 4 trong 1
- 1 chiếc đèn pin LED
- 1 chiếc bút thử điện kỹ thuật số: 38109
- 1 chiếc tua vít 6 trong 1
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan lỗ hợp kim tct – 75914
- Thiết kế 3 mũi khoan lỗ giúp giảm nứt mẻ đầu mũi ngay cả khi sử dụng với cường độ cao
- Đầu cắt hợp kim đặc biệt (TCT) khoan xuyên qua tấm thép không gỉ (Inox) mượt và sạch
- Độ bền cao – hoạt động hiệu quả ngay cả với thép tôi cứng
- Thích hợp cho cả máy khoan cầm tay và máy khoan trụ
- Đóng gói: hộp nhựa kèm nhãn màu
Thông tin bổ sung:
- Ứng dụng: Khoan thép không gỉ, thép cứng, vật liệu kim loại
- Cấu tạo lưỡi: 3 mép cắt chịu lực cao
- Chất liệu: Hợp kim TCT
- Dùng được với máy khoan trụ và khoan cầm tay