Ống nước xoắn – 57255
- Kích thước: 3/8″ x 15m (50FT)
- Chất liệu: EVA (Ethylene Vinyl Acetate) – Chất liệu nhẹ, dẻo dai và bền.
- Kèm theo: Đầu nối vòi và đầu nối ống.
- Áp lực tối đa: 13Bar (đảm bảo ống có thể chịu được áp lực nước cao).
- Vòi phun điều chỉnh 8 vị trí: Cho phép điều chỉnh kiểu phun nước linh hoạt theo nhu cầu.
- Kèm theo 2 đầu nối nhanh: Dễ dàng kết nối với các thiết bị tưới cây khác.
- Kèm theo bộ chuyển đổi: Kết nối từ vòi nước 3/4″ xuống 1/2″ để phù hợp với các loại vòi nước khác nhau.
Mũi đục nhọn sds-plus – 75440
- Thân bằng thép hợp kim chrome – độ cứng cao, chịu lực tốt
- Bề mặt được xử lý bằng phun cát – tăng độ bền và chống gỉ
- Đóng gói: móc nhựa kèm nhãn màu
Thông số kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục nhọn SDS-PLUS
- Chất liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Chuôi: SDS-PLUS – tương thích với máy khoan đục SDS-PLUS
- Đóng gói: Móc nhựa kèm nhãn màu
Dao rọc giấy lưỡi gãy – 30003
- Vỏ ABS + TPR: Chất liệu bền, chống va đập và tạo cảm giác cầm nắm êm ái.
- Có 3 lưỡi dao: Kèm theo 3 lưỡi dao tiện dụng cho nhiều nhu cầu sử dụng.
- Nút nhấn phẳng: Dễ thao tác, tiện lợi khi điều chỉnh.
- Cầm nắm thoải mái, chống trượt: Tay cầm chắc chắn, không lo bị trượt khi sử dụng.
- Sử dụng thoải mái: Thiết kế tối ưu, giúp thao tác dễ dàng và hiệu quả.
- Chắc chắn & độ bền cao: Đảm bảo độ bền lâu dài và sử dụng ổn định.
Bộ 25 mũi khoan thép gió đen vàng hss (công nghiệp) – 75087
- Bộ 25 mũi khoan thép gió HSS màu đen & vàng – tiêu chuẩn công nghiệp
- Chất liệu: Thép gió HSS/M2 – độ cứng cao, chịu nhiệt tốt
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và độ bền
- Bề mặt thiết kế: Chuôi mạ vàng, rãnh khoan màu đen – giúp phân biệt kích thước dễ dàng, thẩm mỹ cao
- Góc mũi khoan 130° – giúp khoan chính xác và nhanh hơn
- Với mũi khoan từ 5mm trở lên: sử dụng chuôi 3 cạnh phẳng giúp bám chắc vào đầu kẹp, chống trượt
- Đóng gói: Hộp nhựa bền chắc, dễ bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 25 mũi khoan
- Chất liệu: HSS/M2 (High Speed Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc mũi khoan: 130° Split Point – tự định tâm, giảm lệch
- Chuôi thẳng (straight shank), có thiết kế 3 mặt phẳng từ 5mm trở lên
- Chiều dài: Jobber length – chuẩn chiều dài trung bình
- Màu sắc: Chuôi vàng, thân đen (Black & Gold)
- Đóng gói: Hộp nhựa cứng
- Ứng dụng: Khoan thép, nhôm, gỗ, nhựa, và các vật liệu thông thường
Bộ dụng cụ sửa chữa chính xác 17 món – 85317
Bao gồm:
- 1 chiếc kìm đa năng mini (Mini Combination Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm cắt chéo mini (Mini Diagonal Cutting Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm cắt đầu mini (Mini End Cutting Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm mũi nhọn mini (Mini Needle Nose Pliers): 140mm / 5.5″
Bộ tua vít chính xác (Precision Screwdriver Set) - 10 chiếc
- Dẹt (Slotted): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
- Phillips: PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- Hình sao (Torx): T5x50mm, T6x50mm, T8x50mm, T10x50mm
- 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
- 1 chiếc nhíp thép không gỉ chống tĩnh điện, đầu nhọn (Anti-static Tweezer, Point): 135x10mm
- 1 chiếc nhíp thép không gỉ chống tĩnh điện, đầu phẳng (Anti-static Tweezer, Flat): 122x10mm
Cút nối nhanh bằng thép (ren cái) (110 – 120v) – 72607
- Kích thước kết nối: 1/4 in.-18 NPT (Ren tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ)
- Loại: ren cái
- Áp suất làm việc tối đa: 300 psi
- Chất liệu thép chất lượng cao: Được làm từ thép có độ bền cao, đảm bảo sức mạnh và độ bền vượt trội.
- Các đầu nối mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu suất cao hơn: Thiết kế đầu nối giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc của sản phẩm.
- Chịu được các công việc khó khăn và môi trường làm việc khắc nghiệt: Được xây dựng để hoạt động tốt trong những điều kiện làm việc khắc nghiệt và các công việc nặng.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
- Bộ mũi khoan (1)
- Mũi khoan gỗ (1)
- Mũi khoan sắt (1)
- Mũi khoan tường (1)
Chất liệu
- Hợp kim carbide (1)
- HSS (1)
- Thép carbon (1)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ 16 mũi khoan đa năng – 75628
- Bộ 16 mũi khoan đa năng – đáp ứng đầy đủ nhu cầu khoan gỗ, kim loại và tường
- 6 mũi khoan thép gió (HSS Twist Drill Bits): 2.0mm, 3.0mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm – dùng cho kim loại và nhựa
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – chuyên dùng cho các loại gỗ mềm và cứng
- 5 mũi khoan tường (masonry): 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – khoan trên bê tông, gạch, đá
- Đóng gói trong hộp nhựa chắc chắn với lớp vỉ đôi (double blister) – tiện lợi và an toàn khi bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Tổng số mũi: 16
- Loại mũi:
- 6 mũi HSS Twist Drill Bits: 2.0 / 3.0 / 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 mm
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- 5 mũi khoan tường: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- Chất liệu: HSS, thép carbon, hợp kim cứng (tùy loại)
- Ứng dụng: khoan gỗ, kim loại, tường, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Hộp nhựa với vỉ đôi (double blister)