Cút nối nhanh bằng thép (ren cái) (110 – 120v) – 72609
- Loại: ren cái
- Ứng dụng: Đầu nối ống được thiết kế để sử dụng với các hệ thống khí nén.
- Chống ăn mòn: Được làm từ vật liệu có khả năng chống ăn mòn, giúp tăng độ bền và bảo vệ đầu nối trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tính năng điều chỉnh hoặc thích ứng: Đầu nối có thể dùng để điều chỉnh hoặc kiểm soát các đường ống khí nén, giúp duy trì sự linh hoạt và hiệu quả của hệ thống.
- Áp suất tối đa: 300 psi.
- Kích thước ren: 1/4 x 1/4 in.-18 NPT (Ren tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ).
Palăng xích 3 tấn – 62403
- ✅ Chứng nhận CE/GS: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng nghiêm ngặt của Châu Âu và Đức.
- 🏋️ Tải trọng làm việc an toàn: 3 tấn – Phù hợp cho các công việc nâng hạ trung bình đến nặng.
- 📏 Chiều cao nâng tiêu chuẩn: 3m – Linh hoạt cho nhiều không gian làm việc khác nhau.
- ⛓️ Số xích nâng: 2 – Tăng khả năng phân phối tải trọng và độ ổn định khi nâng.
- ⚙️ Tải trọng động: 45kN – Đảm bảo hiệu suất nâng an toàn và mạnh mẽ.
- ✊ Lực kéo tay để nâng tải tối đa: 265N – Dễ thao tác, không cần dùng quá nhiều sức.
- 🔗 Kích thước xích tải: 7.1 x 21mm – Cứng cáp, chịu lực tốt, bền theo thời gian.
- 🧰 Vòng bi kín: Vận hành trơn tru, giảm ma sát và tăng tuổi thọ thiết bị.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thẩm mỹ và dễ dàng vận chuyển hoặc trưng bày.
Kìm rút đinh tán 13 inch – 43096
- Thân hợp kim nhôm sơn tĩnh điện: Chắc chắn và bền bỉ.
- Tay cầm công thái học tiết kiệm sức lực: Tay cầm PVC thoải mái, dễ sử dụng trong thời gian dài.
- 5 đầu thay thế: Dễ dàng thay đổi đầu kẹp phù hợp với các loại đinh tán khác nhau.
- Hỗ trợ các loại đinh tán:
- Đinh tán thép không gỉ: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″), 6.4mm (1/4″).
- Đinh tán sắt: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″), 6.4mm (1/4″).
- Đinh tán nhôm: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″).
- Bình chứa lõi thải: Dễ dàng thu gom lõi đã sử dụng, đảm bảo an toàn và tiện lợi trong việc vứt bỏ.
Thước thủy – 35227
- Khung nhôm (Aluminum frame): Nhẹ, bền, chịu lực tốt và chống ăn mòn.
- Bề mặt sơn tĩnh điện (Powder coated surface): Tăng độ bền, chống trầy xước và ăn mòn.
- Độ dày: 1.0mm, đảm bảo độ cứng cáp, không bị cong vênh khi sử dụng.
- Độ chính xác: 1.0mm/m, đáp ứng yêu cầu đo lường trong thi công và lắp đặt.
- Trang bị 3 ống thủy đo (Three vials):
- 90° (dọc): Kiểm tra phương thẳng đứng.
- 180° (ngang): Kiểm tra phương nằm ngang.
- 45° (chéo): Kiểm tra góc nghiêng phổ biến.
Bộ 3 kìm cách điện – v83103
- 1pc Kìm kết hợp cách điện 180mm: Dụng cụ đa năng, cách điện an toàn.
- 1pc Kìm mũi dài cách điện 160mm: Kìm mũi dài, dễ dàng thao tác ở những không gian nhỏ hẹp.
- 1pc Kìm cắt chéo cách điện 160mm: Kìm cắt chéo, cắt chính xác các vật liệu.
- Chứng nhận VDE/GS: Tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng trong môi trường điện.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Cung cấp độ bền và khả năng chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Tạo lớp bảo vệ chống gỉ và duy trì vẻ ngoài đẹp lâu dài.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt: Tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của sản phẩm.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Thiết kế chắc chắn, bảo vệ người sử dụng.
Kìm chết chữ c – 10056
- Chất liệu: Thép hợp kim Cr-V (Crom-Vanadi) – Độ cứng cao, chịu lực tốt, chuyên dùng trong các dụng cụ cơ khí chất lượng.
- Bề mặt: Mạ niken – Chống gỉ sét, duy trì độ bền và thẩm mỹ theo thời gian.
- Độ cứng: HRC52–56 – Đảm bảo khả năng làm việc hiệu quả, không bị mài mòn nhanh trong quá trình sử dụng.
- Đóng gói: Thẻ treo nhựa (PP hanger) – Tiện lợi, thích hợp cho việc trưng bày và phân phối bán lẻ.
Kìm mũi cong cách điện – v16026
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo an toàn điện.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ quy định an toàn nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Đảm bảo độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Chống gỉ, bền lâu.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt: Tăng cường độ bền và ổn định.
- Hàm kẹp răng cưa: Kẹp chắc chắn, dễ sử dụng.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Tiện dụng, an toàn, chống trượt.
Cân điện tử tính tiền 40kg/88lb – 35197
- Chứng nhận CE
- Trọng tải tối đa: 44kg / 88LB
- Độ chính xác: 5g / 0.01lb
- Màn hình LED hai mặt, dễ dàng quan sát
- Bàn cân thép không gỉ kích thước 340x240mm, phù hợp với các vật phẩm lớn
- Nút chuyển đổi đơn vị kg/lb tiện lợi
- Tích hợp thăng bằng (horizontal vacuole) giúp cân chính xác hơn
- Pin sạc tích hợp, có thể sử dụng mà không cần cắm điện
- Điện áp sạc: 220-240V 50/60Hz, phích cắm tiêu chuẩn châu Âu
- Thiết kế chống trượt, bàn cân hình chữ "T" giúp ngăn đồ vật rơi khỏi cân
- Thân cân làm từ ABS bền bỉ, chống va đập
Đầu khẩu 1/2 inch chống cháy nổ (6 cạnh) (công nghiệp) – 70108
- Tiêu chuẩn: Đạt chuẩn DIN 3124 / ISO 2725-1, đảm bảo độ chính xác và chất lượng.
- Cấu tạo: Đầu vuông bên trong theo DIN 3120 / ISO 1174, có rãnh bi giữ chắc chắn.
- An toàn cao: Chống phát tia lửa, phù hợp cho môi trường dễ cháy nổ.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tăng độ an toàn khi sử dụng.
Thước cuộn (công nghiệp) – 36145
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Độ chính xác cao: Có thể đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo chính xác.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Móc đo chống trượt: Hoàn thiện bề mặt đen giúp bám chắc hơn, đảm bảo độ chính xác khi đo trong và ngoài vật thể.
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, tạo cảm giác chắc chắn và thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Hệ thống nút bấm tiện lợi: 3 nút bấm lớn, thao tác dễ dàng, an toàn khi sử dụng.
- Dây đeo bền chắc: Làm từ vải có độ bền cao, thuận tiện khi mang theo.
Bộ 8 tua vít chính xác – 20193
- 6 chiếc tua vít chính xác (Precision Screwdrivers):
- Loại dẹt (SL): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
- Loại Phillips (PH): PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Đầu từ tính phủ đen (Black finished magnetic tip)
- 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
- 1 tấm từ mềm (Soft Magnetic Sheet): Φ120x1mm (một mặt có keo, một mặt có từ tính)
- Hộp nhựa đi kèm giá đỡ đảo chiều (Reversible Plastic Stand)
Máy tỉa hàng rào dùng pin 20v li-ion – 87370
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Lưỡi cắt mài kim cương hai mặt – Sắc bén, tăng hiệu suất cắt.
- Lưỡi thép 65Mn – Độ bền cao, cắt hiệu quả hơn.
- Dừng lưỡi nhanh bằng điện tử – Tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Thiết kế giảm rung – Giúp thao tác thoải mái hơn.
- Tay cầm công thái học, bọc mềm – Cầm nắm chắc chắn, dễ điều khiển.
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
Máy khoan bàn 4.6a – 79826
- ⚡ Công suất đầu vào: 550W / 4.6A – Vận hành mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 180–2770 vòng/phút – Tùy chỉnh linh hoạt với 16 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 16 – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và nhu cầu khoan khác nhau.
- 🔩 Hành trình trục chính: 80mm – Đảm bảo độ sâu khoan chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: MT2 – Tương thích với nhiều loại mũi khoan tiêu chuẩn.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 16mm – Đa năng cho các mũi khoan thông dụng.
- 🧱 Đường kính bàn khoan: Ø290mm – Rộng rãi và chắc chắn khi thao tác.
- ↔️ Góc nghiêng bàn khoan: 45° trái và phải – Linh hoạt trong các thao tác khoan nghiêng.
- 📏 Kích thước đế máy: 420 x 250mm – Đế vững chắc, tăng độ ổn định khi hoạt động.
- 📏 Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 450mm – Phù hợp cho vật liệu có chiều cao lớn.
- ⚖️ Trọng lượng tịnh: 38kg – Kết cấu chắc chắn, độ rung thấp.
- 📐 Chiều cao máy: 980mm – Thiết kế gọn gàng, phù hợp cho bàn làm việc tiêu chuẩn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M10x25, 3 vòng đệm Ø10, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 1 thanh hãm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 16mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Thùng carton – Bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Tủ dụng cụ 6 ngăn có bánh xe – 80306
- Kích thước tổng thể (bao gồm bánh xe): 840 x 465 x 885 mm
- Trang bị 2 bánh cố định và 2 bánh xoay có khóa, kích thước 5″ x 1.88″
- Mặt bàn thao tác bằng nhựa PP, có tay cầm thép
- Độ dày thân tủ: 0.8 mm
- Độ dày ngăn kéo: 0.7 mm
- Các ngăn kéo có lót mút EVA và sử dụng ray bi, đảm bảo vận hành trơn tru và bền bỉ
- Hệ thống khóa an toàn tích hợp, đi kèm 2 chìa khóa
- Cấu hình ngăn kéo:
- 4 ngăn: 549 x 400 x 70 mm
- 2 ngăn: 549 x 400 x 140 mm
- Tủ phụ bên hông có 1 khay chứa cố định
- Đóng gói: Thùng carton chính
Cờ lê hai đầu chống cháy nổ (công nghiệp) – 70200
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 3113 Form A / ISO 3318 / ISO 7738, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường đặc biệt.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan lỗ hợp kim tct – 75914
- Thiết kế 3 mũi khoan lỗ giúp giảm nứt mẻ đầu mũi ngay cả khi sử dụng với cường độ cao
- Đầu cắt hợp kim đặc biệt (TCT) khoan xuyên qua tấm thép không gỉ (Inox) mượt và sạch
- Độ bền cao – hoạt động hiệu quả ngay cả với thép tôi cứng
- Thích hợp cho cả máy khoan cầm tay và máy khoan trụ
- Đóng gói: hộp nhựa kèm nhãn màu
Thông tin bổ sung:
- Ứng dụng: Khoan thép không gỉ, thép cứng, vật liệu kim loại
- Cấu tạo lưỡi: 3 mép cắt chịu lực cao
- Chất liệu: Hợp kim TCT
- Dùng được với máy khoan trụ và khoan cầm tay