Mũi khoan lỗ – 75890
- Mũi khoan lõi với lưỡi cắt chịu tải nặng, chuyên dùng khoan bê tông, tường gạch và vật liệu xây dựng cứng
- Kèm theo đầy đủ phụ kiện hỗ trợ khoan chính xác và an toàn
- Chuẩn ren M22 – phù hợp với các thiết bị khoan lõi công nghiệp
- Đóng gói: hộp giấy màu chuyên nghiệp
Phụ kiện đi kèm:
- 1 đầu nối SDS Plus dài 110mm
- 1 mũi khoan định tâm: 8x120mm
- 1 bulong: M6x14mm
- Kích thước ren: M22
Máy rửa áp lực cao dùng pin 20v li-ion (110-120v) – 87550
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Pin Li-Ion – Cung cấp năng lượng ổn định, tuổi thọ cao.
- 3 mức điều chỉnh áp suất – Linh hoạt phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
- Bao gồm:
- 1 pin 4.0Ah
- 1 bộ sạc nhanh 1 giờ (120VAC, 60Hz)
- 1 nắp chai kèm ống hút
- 1 bình bọt tuyết
- 1 bộ lọc nước
- 1 đầu phun
- 1 đầu nối ống
- 1 ống cấp nước dài 5m
- 1 súng rửa xe với đầu phun 6 chế độ
- 1 đầu phun đa năng
Máy khoan bàn 4.6a – 79826
- ⚡ Công suất đầu vào: 550W / 4.6A – Vận hành mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 180–2770 vòng/phút – Tùy chỉnh linh hoạt với 16 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 16 – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và nhu cầu khoan khác nhau.
- 🔩 Hành trình trục chính: 80mm – Đảm bảo độ sâu khoan chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: MT2 – Tương thích với nhiều loại mũi khoan tiêu chuẩn.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 16mm – Đa năng cho các mũi khoan thông dụng.
- 🧱 Đường kính bàn khoan: Ø290mm – Rộng rãi và chắc chắn khi thao tác.
- ↔️ Góc nghiêng bàn khoan: 45° trái và phải – Linh hoạt trong các thao tác khoan nghiêng.
- 📏 Kích thước đế máy: 420 x 250mm – Đế vững chắc, tăng độ ổn định khi hoạt động.
- 📏 Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 450mm – Phù hợp cho vật liệu có chiều cao lớn.
- ⚖️ Trọng lượng tịnh: 38kg – Kết cấu chắc chắn, độ rung thấp.
- 📐 Chiều cao máy: 980mm – Thiết kế gọn gàng, phù hợp cho bàn làm việc tiêu chuẩn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M10x25, 3 vòng đệm Ø10, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 1 thanh hãm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 16mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Thùng carton – Bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Cờ lê kẹp ống mũi cong 45° (công nghiệp) – 10256
- Hàm kẹp di động: Rèn bằng thép CrV chất lượng cao – Cứng cáp, chịu lực tốt, đảm bảo độ bền và hiệu quả kẹp giữ tối ưu.
- Thiết kế: Mũi cong 45° – Giúp tiếp cận các vị trí hẹp hoặc góc khó dễ dàng, thuận tiện cho công việc lắp đặt ống.
- Đóng gói: Hộp màu – Bảo vệ sản phẩm tốt, dễ trưng bày và phù hợp cho cửa hàng chuyên nghiệp.
Thước cuộn – 35981
- Lưỡi đo hệ mét: Cung cấp phép đo chính xác theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Vỏ ABS chống va đập: Kết hợp tay cầm cao su mềm, tăng độ bền và cảm giác cầm nắm thoải mái.
- Hệ thống khóa linh hoạt: 3 nút khóa giúp cố định lưỡi đo chắc chắn, kết hợp kẹp đai tiện lợi.
- Móc đo tự căn chỉnh: Đảm bảo độ chính xác khi đo cả bên trong và bên ngoài vật thể.
Bình bơm dầu 300ml – 65216
- Thân hoàn toàn bằng thép: Chắc chắn, bền bỉ, chịu lực tốt trong môi trường công nghiệp.
- Bề mặt sơn tĩnh điện: Chống rỉ sét hiệu quả, duy trì vẻ ngoài như mới trong thời gian dài.
- Đế rộng: Giúp tăng độ ổn định khi sử dụng, đảm bảo vị trí tra dầu chính xác hơn.
- Vòi thép mạ kẽm, góc nghiêng 30°: Hỗ trợ tra dầu ở những vị trí khó tiếp cận.
- Đầu vòi bằng đồng nguyên chất: Giúp dầu ra đều và liên tục, không nhỏ giọt hay nghẹt dầu.
- Đóng gói: Dán nhãn màu – dễ dàng trưng bày, nhận diện và lưu kho.
Thanh trượt 1/2 inch chống cháy nổ (công nghiệp) – 70145
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 3122 / ISO 3315, đảm bảo độ chính xác và độ bền cao.
- Đầu vuông tiêu chuẩn: Theo DIN 3120 / ISO 1174, tích hợp khóa bi giúp giữ chắc chắn.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu lực tốt, hạn chế gãy vỡ ngay cả khi làm việc với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng.
Máy khoan búa (công nghiệp) – 79505
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Tốc độ không tải: 0-3000 vòng/phút
- Tần suất va đập: 0-48.000 bpm
- Chức năng: Có công tắc chuyển đổi chế độ búa
- Đầu kẹp mũi khoan: Ø13mm
- Khả năng khoan:
- Gỗ: 25mm
- Thép: 13mm
- Bê tông: 13mm
- Dây cáp & phích cắm: Tiêu chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 đầu kẹp mũi khoan 13mm (dùng khóa)
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan lỗ hợp kim tct – 75914
- Thiết kế 3 mũi khoan lỗ giúp giảm nứt mẻ đầu mũi ngay cả khi sử dụng với cường độ cao
- Đầu cắt hợp kim đặc biệt (TCT) khoan xuyên qua tấm thép không gỉ (Inox) mượt và sạch
- Độ bền cao – hoạt động hiệu quả ngay cả với thép tôi cứng
- Thích hợp cho cả máy khoan cầm tay và máy khoan trụ
- Đóng gói: hộp nhựa kèm nhãn màu
Thông tin bổ sung:
- Ứng dụng: Khoan thép không gỉ, thép cứng, vật liệu kim loại
- Cấu tạo lưỡi: 3 mép cắt chịu lực cao
- Chất liệu: Hợp kim TCT
- Dùng được với máy khoan trụ và khoan cầm tay