Mặt nạ hàn tự động – 45087
- Chế độ sáng: DIN.4, Chế độ tối: DIN.9-13
- Thời gian chuyển đổi: 1/25.000 giây
- Thời gian trễ: Điều chỉnh liên tục từ 0.2 - 0.8 giây
- Nguồn cấp: Pin mặt trời & pin lithium, hoạt động bền bỉ
- Bật/tắt: Hoàn toàn tự động
- Núm điều chỉnh độ tối: Bên ngoài, thuận tiện sử dụng
- Độ nhạy: Có thể điều chỉnh
- Tương thích đa dạng: Dùng được cho ARC, TIG, MIG, Spot, Micro, Wire, AC, DC, Plasma Welders & Plasma Cutters
Dây treo dụng cụ – 45271
- Chứng nhận CE: Đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn châu Âu.
- Dây rope chất lượng cao: Sử dụng dây kernmantle dài 1.5m, nổi bật với độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Khóa carabiner hợp kim thép: bền bỉ, dễ dàng gắn kết dụng cụ và điểm cố định.
- Sử dụng cho công cụ làm việc trên cao: giúp bảo vệ an toàn khi làm việc.
- Khóa carabiner an toàn: đảm bảo công cụ không bị rơi trong quá trình làm việc.
- Vòng giữ dụng cụ: Vòng giữ giúp cố định dụng cụ vào dây buộc, ngăn ngừa việc dụng cụ bị rơi.
Chỉ xây dựng – 41070
- Chiều dài: 50 mét – Phù hợp cho các công việc xây dựng quy mô vừa và lớn.
- Chất liệu: Sợi PP (polypropylene) – Độ bền cao, chống đứt, chịu lực tốt.
- Cấu trúc: Dạng 3 sợi xoắn – Tăng độ chắc chắn khi sử dụng.
- Công dụng: Dùng để lấy dấu, căn mực và xác định đường thẳng trong xây dựng.
- Cuộn nhựa: Có lõi nhựa tiện lợi – Giúp thao tác cuộn và sử dụng dễ dàng hơn.
- Đóng gói: Giấy màu kèm màng co – Bảo vệ sản phẩm khi vận chuyển và trưng bày.
Cờ lê xích 9″ (công nghiệp) – 10260
- Chất liệu tay cầm: Thép cacbon #45 xử lý nhiệt – Đảm bảo độ cứng và độ bền cao, phù hợp cho công việc cường độ lớn.
- Chiều dài xích: 500mm – Cho khả năng kẹp các chi tiết lớn, linh hoạt trong nhiều ứng dụng.
- Bước xích: 13mm – Thiết kế chắc chắn, truyền lực tốt và đảm bảo độ bám khi sử dụng.
- Răng kẹp: Thiết kế chống trượt – Giúp bám chắc bề mặt vật liệu, hạn chế trượt khi thao tác.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, thuận tiện cho trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Tua vít cách điện có thể thay đổi (12 đầu vít) – v33212
- Tay cầm cách điện công thái học (1 chiếc): 31x105mm
- Bộ tua vít dẹt cách điện (7 chiếc):
- 0.4×2.0x100mm
- 0.4×2.5x100mm
- 0.5×3.0x100mm
- 0.6×3.5x100mm
- 0.8×4.0x100mm
- 1.0×5.5x100mm
- 1.2×6.5x100mm
- Bộ tua vít Phillips cách điện (3 chiếc):
- PH0x100mm
- PH1x100mm
- PH2x100mm
- Bút thử điện: 3.0x70mm
- Chứng nhận an toàn: VDE/GS
- Tiêu chuẩn sản xuất: EN60900
Bộ dụng cụ 157 món (công nghiệp) – 85415
Bộ Dụng Cụ:
- 13pcs 1/4″ Dr. Socket (6PT):
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs 1/4″ Socket sâu 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/4″ Dr.
- 2pcs Thanh nối 1/4″ Dr.: 50mm, 100mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″ Dr.: 115mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″ Dr.
- 1pc Tay vặn tua vít 1/4″ Dr.: 150mm
- 16pcs 1/2″ Dr. Socket (6PT):
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi 1/2″ Dr.: 14mm, 16mm
- 1pc Thanh nối 1/2″ Dr.: 125mm
- 1pc Thanh trượt 1/2″ Dr.: 250mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″ Dr.
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/2″ Dr.
- 1pc Tay vặn linh hoạt 1/2″ Sq.Dr.: 375mm
- 1pc Tay vặn hình chữ L 1/2″ Sq.Dr.: 260mm
- 2pcs Thanh nối 1/2″ Sq.Dr.: 250mm, 75mm
- 1pc Thanh nối lệch 1/2″ Sq.Dr.
- 10pcs Socket loại E 1/2″ Sq.Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 1pc Khớp nối 1/2″ Cr-V
- 1pc Khớp nối 3/8″ Cr-V
- 19pcs Mũi vặn, 30mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 19pcs Mũi vặn, 75mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm mỏ nhọn khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 4pcs Đục chốt:
- 3mm×150mm, 4mm×150mm, 5mm×165mm, 6mm×180mm
- 1pc Đục trung tâm: 4mm×120mm
- 2pcs Đục lạnh:
- 16mm×170mm, 24mm×220mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được liên kết với nhau, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, giúp ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và nâng cao tính an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: 5″x2″, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm.
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm.
Máy cưa lọng 800w – 79551
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50/60Hz.
- Công suất đầu vào: 800W.
- Tốc độ cắt: 800-3200 vòng/phút.
- Chiều dài hành trình: 20mm.
- Độ dày cắt tối đa ở thép: 8mm.
- Độ dày cắt tối đa ở gỗ: 80mm.
- Độ nghiêng đế: 0-45°, có thể nghiêng trái hoặc phải.
- Đầu cắm và dây cáp: Được phê duyệt VDE.
- Loại lưỡi cưa: T-shank.
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ đầu nối bụi.
- 1 chìa vặn hex.
- 1 lưỡi cưa cho gỗ.
- 1 thước dẫn song song.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan lỗ hợp kim tct – 75914
- Thiết kế 3 mũi khoan lỗ giúp giảm nứt mẻ đầu mũi ngay cả khi sử dụng với cường độ cao
- Đầu cắt hợp kim đặc biệt (TCT) khoan xuyên qua tấm thép không gỉ (Inox) mượt và sạch
- Độ bền cao – hoạt động hiệu quả ngay cả với thép tôi cứng
- Thích hợp cho cả máy khoan cầm tay và máy khoan trụ
- Đóng gói: hộp nhựa kèm nhãn màu
Thông tin bổ sung:
- Ứng dụng: Khoan thép không gỉ, thép cứng, vật liệu kim loại
- Cấu tạo lưỡi: 3 mép cắt chịu lực cao
- Chất liệu: Hợp kim TCT
- Dùng được với máy khoan trụ và khoan cầm tay