Thước gập đa góc hợp kim nhôm – 41045
- Chiều dài khi gấp: 17,5cm – Thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo trong túi đồ nghề hoặc balo.
- Chất liệu: Hợp kim nhôm cao cấp – Cứng cáp, bền bỉ, sử dụng lâu dài mà không bị gỉ sét.
- Ứng dụng: Thước đo bố cục đa năng – Phù hợp khi thi công gạch, gỗ, sàn, gạch lát, gạch xi măng, laminate và các vật liệu khác.
- Thiết kế nâng cấp: Tích hợp đầu định vị – Giúp đánh dấu chính xác vị trí cần khoan trên gạch hoặc vật liệu.
- Hệ đo: In laser rõ ràng cả hai đơn vị cm & inch – Dễ sử dụng cho cả thợ chuyên và người yêu thích DIY.
- Chức năng: Có thể gập theo nhiều góc độ – Linh hoạt trong mọi kiểu đo lường, đáp ứng các nhu cầu thi công khác nhau.
- Đóng gói: Hộp màu (color box) – Sang trọng, chuyên nghiệp, thích hợp cho cả sử dụng cá nhân lẫn quà tặng.
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20312
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ 137 món socket và dụng cụ (công nghiệp) – 85355
Chứa:
- 10pcs socket tiêu chuẩn 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 9pcs socket tiêu chuẩn 3/8″ Sq Dr. Cr-V: 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 12pcs socket tiêu chuẩn 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 3pcs socket sâu 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 17, 19, 21mm
- 5pcs socket sâu 3/8″ Sq Dr. Cr-V: 11, 12, 13, 14, 15mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 6, 7, 8, 9, 10mm
- 2pcs thanh nối dài 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 125mm, 250mm
- 1pc thanh nối dài 3/8″ Sq Dr. Cr-V: 125mm
- 3pcs thanh nối dài 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 50, 100, 150mm
- 1pc bộ nối 3 chiều 1/2″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc bộ nối 3 chiều 1/4″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc socket 1/2″ Sq Dr. Cr-V dùng cho bugi: 21mm
- 3pcs socket 3/8″ Sq Dr. Cr-V dùng cho bugi: 14, 16, 18mm
- 1pc tay vặn lệch 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 260mm
- 1pc tay vặn linh hoạt 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 375mm
- 1pc khớp nối vạn năng 1/2″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 3/8″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 1/4″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc tay vặn socket 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 150mm
- 1pc thanh linh hoạt 1/4″: 150mm
- 33pcs mũi vít Cr-V 1/4″ / 6.35x25mm
- Loại M: M5, M6, M8
- Đầu dẹt: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Torx có lỗ: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Vuông: S1, S2, S3
- 1pc bộ nối mũi vít: 1/4″x25mm
- 3pcs tay vặn có thể đảo chiều 72 răng: 1/4″ + 3/8″ + 1/2″
- 15pcs cờ lê kết hợp Cr-V: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21mm
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác Cr-V: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 1pc búa cơ khí: 300g
- 1pc kìm kết hợp 7″/180mm
- 1pc kìm mũi dài 6″/160mm
- 1pc kìm giữ Cr-V 10″/250mm
- 2pcs tua vít dẹt: 1.0×5.5x100mm / 1.2×6.5x150mm
- 2pcs tua vít Phillips: PH1x100mm / PH2x150mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4’x100mm
- 3pcs bộ nối socket Cr-V: 1/4″x65mm, 3/8″x65mm, 1/2″x72mm
Máy khoan bàn 750w (công nghiệp) – 79654
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 180~2770/phút
- 16 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 80mm
- Loại trục chính: MT2
- Dung lượng đầu kẹp: 16mm
- Đường kính bàn làm việc: Ø290mm
- Góc nghiêng bàn: 45° trái và phải
- Kích thước chân đế: 460x270mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 725mm
- Trọng lượng tịnh: 55kg
- Chiều cao máy: 1580mm
Bộ 3 cọ sơn – 40144
- Loại cọ: Cọ sơn dẹt – Phù hợp với nhiều loại sơn, lý tưởng khi thi công trên các bề mặt phẳng.
- Chất liệu lông: Lông trắng kết hợp sợi PET – Mềm mại, đàn hồi tốt, giúp lớp sơn đều màu và hạn chế văng sơn.
- Đai kẹp: Kim loại mạ chrome – Chống gỉ sét, bền chắc, giữ lông cọ ổn định trong quá trình sử dụng.
- Cán cọ: Nhựa cứng cao cấp – Nhẹ, dễ cầm, không trơn trượt khi sử dụng lâu.
- Đóng gói: Thẻ cứng (skin card) – Gọn gàng, đẹp mắt, thích hợp để trưng bày và bán lẻ.
Cưa gập 7 inch – 31014
- Lưỡi cưa 7TPI 65Mn – Lưỡi cưa có 7 răng mỗi inch (TPI), làm từ thép 65Mn, rất bền và có khả năng chịu lực cắt mạnh, giúp cắt nhanh và dễ dàng qua gỗ hoặc cây cối.
- Tay cầm nhựa hai thành phần – Thiết kế tay cầm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng độ bám và thoải mái khi sử dụng, đặc biệt khi cưa trong thời gian dài.
Búa cơ khí chống cháy nổ (công nghiệp) – 70601
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 1041, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Tay cầm bằng sợi thủy tinh: Được thiết kế để mang lại sự chắc chắn và nhẹ nhàng khi sử dụng.
- Đầu và khu vực mép mài: Được gia công tỉ mỉ, đảm bảo tính năng sử dụng tối ưu.
- Mép được làm tròn: Tăng cường an toàn khi sử dụng và giảm thiểu sự mài mòn.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Bộ 26 đầu vít – 20186
- 1 tua vít vặn tự động (ratchet screwdriver) – Tay cầm hai thành phần thoải mái, cơ chế 72 răng giúp thao tác mượt mà, chính xác
- 18 đầu vặn Cr-V (65mm) – Đa dạng, phù hợp nhiều loại ốc vít:
- Phillips (PH): PH0, PH1, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ3
- Dẹt (SL): SL3, SL4, SL5, SL6, SL7
- Torx (T): T10, T15, T20, T25, T27, T30
- 6 đầu tuýp 1/4″ x 38mm – Các kích thước: 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm
- 1 đầu giữ bit Cr-V (1/4″ x 60mm) – Hỗ trợ mở rộng, dễ dàng thao tác trong không gian hẹp
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…