Ru lô lăn sơn 4″ – 40092
- Chất liệu: Kết hợp sợi polyester và acrylic – Thấm sơn tốt, độ bền cao, thích hợp cho thi công nhiều loại sơn.
- Thiết kế tiện lợi: Cho phép thay ru-lô nhanh chóng – Tiết kiệm thời gian, dễ dàng vệ sinh và thay thế.
- Ứng dụng: Dùng hiệu quả trên tường ngoài trời hoặc bề mặt tường thô – Mang lại lớp phủ đều màu và bám chắc.
- Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn gàng, thuận tiện cho việc lưu trữ và vận chuyển.
Cờ lê mở thùng đa năng chống cháy nổ (công nghiệp) – 70522
- Dùng cho chốt thùng hiện tại: Thiết kế phù hợp với việc sử dụng các chốt thùng, đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy hoặc nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho các môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Chốt chữ thập căn gạch – 41101
- Kích thước: Dài 27mm, Độ dày 3mm – Kích thước phù hợp để định vị khoảng cách đều nhau giữa các viên gạch.
- Chất liệu: Nhựa PE dẻo – Mềm, linh hoạt, dễ lắp đặt và tháo rời, không làm hư bề mặt gạch.
- Ứng dụng: Chữ thập cân bằng gạch – Giúp căn chỉnh gạch lát sàn và tường chính xác, đều nhau, tạo đường ron đẹp mắt.
- Thiết kế: Mềm dẻo, dễ uốn – Dễ dàng thao tác trong các khe gạch mà không làm xê dịch vị trí gạch.
- Đóng gói: 200 cái/ túi nhựa – Gọn nhẹ, tiện lợi cho việc thi công và bảo quản tại công trình.
Máy khoan đứng 350w – 79650
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 620-2620 vòng/phút
- Số cấp tốc độ trục: 5 cấp tốc độ trục
- Hành trình trục: 50mm
- Côn trục: B16
- Khả năng kẹp mũi khoan: 13mm
- Kích thước bàn làm việc: 160x160mm
- Kích thước đáy máy: 290x190mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bề mặt bàn: 220mm
- Trọng lượng tổng: 16kgs
- Chiều cao máy: 580mm
Bộ dụng cụ 157 món (công nghiệp) – 85415
Bộ Dụng Cụ:
- 13pcs 1/4″ Dr. Socket (6PT):
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs 1/4″ Socket sâu 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/4″ Dr.
- 2pcs Thanh nối 1/4″ Dr.: 50mm, 100mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″ Dr.: 115mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″ Dr.
- 1pc Tay vặn tua vít 1/4″ Dr.: 150mm
- 16pcs 1/2″ Dr. Socket (6PT):
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi 1/2″ Dr.: 14mm, 16mm
- 1pc Thanh nối 1/2″ Dr.: 125mm
- 1pc Thanh trượt 1/2″ Dr.: 250mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″ Dr.
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/2″ Dr.
- 1pc Tay vặn linh hoạt 1/2″ Sq.Dr.: 375mm
- 1pc Tay vặn hình chữ L 1/2″ Sq.Dr.: 260mm
- 2pcs Thanh nối 1/2″ Sq.Dr.: 250mm, 75mm
- 1pc Thanh nối lệch 1/2″ Sq.Dr.
- 10pcs Socket loại E 1/2″ Sq.Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 1pc Khớp nối 1/2″ Cr-V
- 1pc Khớp nối 3/8″ Cr-V
- 19pcs Mũi vặn, 30mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 19pcs Mũi vặn, 75mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm mỏ nhọn khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 4pcs Đục chốt:
- 3mm×150mm, 4mm×150mm, 5mm×165mm, 6mm×180mm
- 1pc Đục trung tâm: 4mm×120mm
- 2pcs Đục lạnh:
- 16mm×170mm, 24mm×220mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được liên kết với nhau, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, giúp ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và nâng cao tính an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: 5″x2″, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm.
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm.
Súng nhiệt – 79791
- Chứng nhận ETL
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Công suất định mức: 750W / 1500W
- Nhiệt độ I/II: 300°C / 500°C (572°F - 1112°F)
- Lưu lượng khí I/II: 280 L/min / 480 L/min
- Phích cắm & dây điện: Được UL chứng nhận, chiều dài 2m (18AWG)
Máy mài góc 850w đĩa 100mm – 79519
- 🔌 Điện áp: 230V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Việt Nam và Châu Âu.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Đảm bảo máy hoạt động ổn định với điện lưới phổ thông.
- 🚀 Tốc độ không tải: 12000 vòng/phút – Hiệu suất cắt/mài nhanh chóng và mạnh mẽ.
- 💿 Đường kính đĩa: 100mm – Gọn nhẹ, phù hợp cho các công việc cắt và mài trong không gian hẹp.
- 🔩 Ren trục: M10 – Tương thích với đĩa mài và phụ kiện phổ biến.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 tay cầm phụ, 1 cờ lê, 1 chắn đĩa (wheel guard).
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế chuyên nghiệp, tiện lợi khi trưng bày và vận chuyển.
Bộ 25 mũi khoan xoắn hss – 75082
- Bộ 25 mũi khoan thép gió HSS – phù hợp khoan các vật liệu kim loại nhẹ, gỗ, nhựa,...
- Chất liệu: Thép gió HSS – độ bền cao, khả năng cắt tốt
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng ổn định
- Công nghệ rèn nguội (Roll Forged) – gia tăng độ cứng và tuổi thọ mũi khoan
- Góc mũi khoan 118° – phù hợp cho các ứng dụng khoan thông thường
- Đóng gói: Hộp sắt kèm nhãn màu – bền, đẹp, tiện bảo quản và mang theo
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 25 mũi
- Chất liệu: HSS (High Speed Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Công nghệ: Rèn nguội (Roll Forged)
- Góc mũi khoan: 118° (chuẩn phổ thông)
- Đóng gói: Hộp sắt kèm nhãn màu
- Ứng dụng: Khoan kim loại, gỗ, nhựa và các vật liệu phi kim thông thường
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
- Mũi khoan gỗ dẹt (1)
- Mũi khoan lỗ (1)
Chất liệu
- Phủ sơn tĩnh điện (1)
- Thép carbon (1)
- Thép carbon 45# (1)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan lỗ kim cương (công nghiệp) – 76011
- Lưỡi khoét kim cương chuyên dụng cho vật liệu cứng và giòn như kính, gốm sứ, đá marble
- Thân lưỡi bằng thép carbon #45 bền chắc, chịu lực tốt
- Bề mặt phủ sơn tĩnh điện giúp chống rỉ và tăng độ bền
- Chuẩn ren M14 – tương thích với nhiều loại máy khoan cầm tay
- Đóng gói: hộp nhựa PVC kèm nhãn màu
Thông số kỹ thuật:
- Chiều dài tổng: 63mm
- Độ sâu khoan: 35mm
- Vật liệu thân: Thép carbon #45
- Chuẩn ren: M14
- Bề mặt: Phủ sơn tĩnh điện
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…