Máy khoan búa xoay 800w (công nghiệp) – 79510
- Chứng nhận CE
- Công suất đầu vào 800W
- Điện áp định mức 220-240V
- Tần số 50Hz
- Tốc độ không tải 0-1200 vòng/phút
- Tốc độ va đập 0-5500 lần/phút
- Lực va đập 2.8J
Khả năng khoan
- Thép 13mm
- Bê tông 26mm
- Gỗ 40mm
- Đầu cặp SDS-Plus
- Dây nguồn VDE chuẩn châu Âu, dài 2m
Phụ kiện đi kèm
- Một mũi đục nhọn kích thước 13x240mm
- Một mũi đục dẹt kích thước 13x240mm
- Ba mũi khoan SDS-Plus kích thước 6x140mm, 8x140mm, 10x140mm
- Một tay cầm phụ trợ
- Một thước đo độ sâu
Máy cân bằng laser tự cân bằng tia xanh hai mặt (công nghiệp) – 35154
- Chứng nhận CE đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng châu Âu.
- Nguồn laser: Osram.
- Tia laser xanh siêu sáng, dễ nhìn hơn tia đỏ.
- Bước sóng: 520nm.
- Độ chính xác: ±3mm/10m.
- Góc mở rộng: H&V 360°.
- Khoảng cách làm việc: Tối đa 30m (không có máy dò).
- Nguồn điện: 4 pin AA.
- Thời gian hoạt động:
- Một mặt phẳng (1C): 8 giờ
- Hai mặt phẳng (2C): 4 giờ
- Chế độ xung, mở rộng khoảng cách làm việc khi kết hợp với máy dò.
- Chế độ thủ công, khóa tia laser để sử dụng ở góc bất kỳ.
- Có nam châm định vị mạnh, dễ dàng gắn lên bề mặt kim loại.
- Chống bụi, chống nước theo tiêu chuẩn IP54.
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +50°C.
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +70°C.
Bộ dụng cụ 175 món – 85410
Bộ dụng cụ gồm:
- 2pcs Cần vặn đảo chiều: 1/4″ + 1/2″
- 2pcs Thanh nối: 1/4″×50mm; 1/4″×100mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″
- 1pc Thanh trượt 1/4″
- 1pc Trục linh hoạt: 1/4″×150mm
- 1pc Tay cầm tua vít: 1/4″×65mm
- 21pcs Mũi tua vít S2 1/4″x25mm:
- 4, 5.5, 6.5mm, PH1, PH2, PH3, PZ1, PZ2, PZ3, T10, T15, T20, T25, T30, T40, H2, H2.5, H3, H4, H5, H6
- 13pcs Socket 6 điểm 1/4″:
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 20pcs Socket 6 điểm 1/2″:
- 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi: 1/2″×16mm; 1/2″×21mm
- 2pcs Thanh nối: 1/2″×125mm; 1/2″×250mm
- 1pc Bộ nối 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″
- 7pcs Socket sâu 6 điểm 1/2″:
- 8, 10, 12, 13, 14, 17, 19mm
- 5pcs Cờ lê xoay đầu đôi:
- 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 17×19mm
- 10pcs Tua vít:
- SL: 6.5×38mm, 3.0×75mm, 5.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
- PH: PH2×38mm, PH0×75mm, PH1×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 9pcs Hex Key dài đầu bi:
- 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 9pcs Tua vít Torx dài đầu bi:
- T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50
- 1pc Thước dây: 5m/16ft ×25mm
- 4pcs Tua vít tay cầm chữ T:
- H6.0×200mm, H8.0×200mm, T30×150mm, T45×200mm
- 1pc Dụng cụ nhặt đồ có đèn LED 3 đèn
- 5pcs Móc treo: 6x100mm
- 19pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24mm
- 5pcs Cờ lê đầu chặn:
- 8×10mm, 11×13mm, 12×14mm, 16×18mm, 17×19mm
- 1pc Búa 2 đầu: 35mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- 5pcs Đục:
- Đục lạnh: 13×10×150mm, Đục chóp: 5×10×150mm, Đục chốt: 8×10×150mm, Đục chóp nhọn: 2×10×150mm, Đục trung tâm: 3×10×150mm
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm kết hợp 200mm/8″
- 1pc Kìm mũi dài 200mm/8″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Cờ lê điều chỉnh 250mm/10″
- 1pc Dao đa chức năng 2 đầu:
- 61x19mm, bao gồm 2 lưỡi SK2 thay thế
- 10pcs Lưỡi SK5: 61x19mm
- 1pc Khung cưa tay: 300mm/12″, bao gồm 1 lưỡi bi-metal
- 1cặp Găng tay làm việc
- 1pc Bàn chải kim loại: 4 dây
Tủ dụng cụ:
- Kích thước tổng thể phần ngực tủ: 765x465x730mm
- Kích thước tổng thể có bánh xe: 840x465x885mm
- Trang bị 2 bánh cố định và 2 bánh xoay có phanh 5″x1.88″
- Bàn làm việc làm từ vật liệu PP với tay cầm thép
- Độ dày tủ: 0.8mm
- Độ dày ngăn kéo: 0.7mm
- Ngăn kéo được trang bị lớp lót EVA và thanh trượt bi giúp vận hành trơn tru và bền lâu
- Hệ thống khóa tích hợp an toàn kèm theo 2 chìa khóa
- Cấu hình ngăn kéo:
- 4 ngăn: 549x400x70mm
- 2 ngăn: 549x400x140mm
- Tủ bên có một xô cố định
Bộ 137 món socket và dụng cụ (công nghiệp) – 85355
Chứa:
- 10pcs socket tiêu chuẩn 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 9pcs socket tiêu chuẩn 3/8″ Sq Dr. Cr-V: 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 12pcs socket tiêu chuẩn 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 3pcs socket sâu 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 17, 19, 21mm
- 5pcs socket sâu 3/8″ Sq Dr. Cr-V: 11, 12, 13, 14, 15mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 6, 7, 8, 9, 10mm
- 2pcs thanh nối dài 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 125mm, 250mm
- 1pc thanh nối dài 3/8″ Sq Dr. Cr-V: 125mm
- 3pcs thanh nối dài 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 50, 100, 150mm
- 1pc bộ nối 3 chiều 1/2″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc bộ nối 3 chiều 1/4″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc socket 1/2″ Sq Dr. Cr-V dùng cho bugi: 21mm
- 3pcs socket 3/8″ Sq Dr. Cr-V dùng cho bugi: 14, 16, 18mm
- 1pc tay vặn lệch 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 260mm
- 1pc tay vặn linh hoạt 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 375mm
- 1pc khớp nối vạn năng 1/2″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 3/8″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 1/4″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc tay vặn socket 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 150mm
- 1pc thanh linh hoạt 1/4″: 150mm
- 33pcs mũi vít Cr-V 1/4″ / 6.35x25mm
- Loại M: M5, M6, M8
- Đầu dẹt: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Torx có lỗ: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Vuông: S1, S2, S3
- 1pc bộ nối mũi vít: 1/4″x25mm
- 3pcs tay vặn có thể đảo chiều 72 răng: 1/4″ + 3/8″ + 1/2″
- 15pcs cờ lê kết hợp Cr-V: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21mm
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác Cr-V: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 1pc búa cơ khí: 300g
- 1pc kìm kết hợp 7″/180mm
- 1pc kìm mũi dài 6″/160mm
- 1pc kìm giữ Cr-V 10″/250mm
- 2pcs tua vít dẹt: 1.0×5.5x100mm / 1.2×6.5x150mm
- 2pcs tua vít Phillips: PH1x100mm / PH2x150mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4’x100mm
- 3pcs bộ nối socket Cr-V: 1/4″x65mm, 3/8″x65mm, 1/2″x72mm
Ru lô lăn sơn 4″ – 40092
- Chất liệu: Kết hợp sợi polyester và acrylic – Thấm sơn tốt, độ bền cao, thích hợp cho thi công nhiều loại sơn.
- Thiết kế tiện lợi: Cho phép thay ru-lô nhanh chóng – Tiết kiệm thời gian, dễ dàng vệ sinh và thay thế.
- Ứng dụng: Dùng hiệu quả trên tường ngoài trời hoặc bề mặt tường thô – Mang lại lớp phủ đều màu và bám chắc.
- Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn gàng, thuận tiện cho việc lưu trữ và vận chuyển.
Máy cắt đá hoa cương 1450w (công nghiệp) – 79533
- Công suất đầu vào: 1450W
- Điện áp định mức: 220-230V
- Tần số: 50/60Hz
- Tốc độ không tải: 1200 vòng/phút
- Đường kính đĩa: 125mm
- Ren trục chính: 20mm
- Độ sâu cắt tối đa: 39mm
- Độ sâu cắt có thể điều chỉnh
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ chìa khóa khóa trục
- 1 bộ chìa khóa đĩa
- 1 cặp chổi than
- 1 ống nước dài 1 mét
- 1 vòi nước
- 1 bộ nối
Cây trộn sơn sds-plus – 40105
- Chất liệu: Thép công cụ đặc biệt, mạ kẽm – Chống ăn mòn, độ bền cao, phù hợp sử dụng lâu dài trong môi trường xây dựng.
- Chuôi: SDS-Plus – Tương thích với hầu hết các loại máy khoan cầm tay có đầu gắn SDS, dễ lắp đặt và tháo lắp nhanh chóng.
- Đóng gói: Túi PE kèm nhãn màu – Bảo quản sản phẩm tốt, dễ nhận diện và trưng bày.
Máy phát điện inverter 4000w siêu êm (thị trường 110-120v) – 79888
- Máy phát điện inverter siêu êm công suất 4000W – thiết kế chuyên biệt cho thị trường điện áp 110–120V
- Công suất định mức 3500W, công suất tối đa đạt 4000W – đáp ứng tốt nhu cầu gia đình, công trường nhỏ
- Hoạt động êm ái với độ ồn dưới 64dB ở mức tải 50%
- Thời gian hoạt động liên tục lên đến 8 giờ (ở tải 50%) với bình nhiên liệu 12.5 lít
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, làm mát bằng gió, đánh lửa TCI – bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu
- Đầu ra DC 12V/8.3A – sạc bình ắc quy hoặc cấp điện cho thiết bị DC
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện inverter siêu êm (Inverter Generator – Quiet Type)
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số định mức: 60Hz
- Công suất định mức: 3500W
- Công suất tối đa: 4000W
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, OHV, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 225cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A
- Dung tích bình nhiên liệu: 12.5 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (50% tải): 8 giờ
- Độ ồn (50% tải): < 64dB
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Bộ 5 cút nối nhanh bằng thép (110 – 120v) – 72602
- Thép có độ bền cao: Bộ kết nối được làm từ thép chất lượng cao, đảm bảo sức mạnh và độ bền tối ưu.
- Các đầu nối mang lại tuổi thọ dài hơn và hiệu suất cao hơn: Các đầu nối trong bộ này được thiết kế để hoạt động lâu dài và hiệu quả hơn trong các công việc.
- Bộ này được xây dựng để xử lý các công việc khó khăn và chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt: Bộ kết nối có khả năng chống chịu tốt, giúp sử dụng trong các môi trường làm việc đòi hỏi độ bền cao.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…