Bộ 10 lưỡi dao – 30113
- Độ dày: 0.6mm: Lưỡi dao có độ dày tiêu chuẩn, đảm bảo độ bền và sắc bén.
- Chất liệu: SK5: Thép SK5 chất lượng cao, chịu lực tốt và bền bỉ.
- Xử lý nhiệt: Gia công nhiệt giúp tăng độ cứng và tuổi thọ lưỡi dao.
- Lỗ định vị tam giác chính xác: Thiết kế lỗ tam giác giúp lưỡi dao cố định chắc chắn.
- Hai cạnh cắt chuyên nghiệp: Cung cấp hiệu suất cắt tối ưu, phù hợp với nhiều công việc.
- Tương thích với: Tolsen 30008, 30007, 30019, 30108.
Máy bơm ngoại vi – 79845
• Dòng điện định mức: 3A (0.5HP)
• Điện áp định mức: 120V
• Tần số: 60Hz
• Chiều cao đẩy tối đa: 35.05m (115ft)
• Lưu lượng tối đa: 2,100 lít/giờ (554 gallon/giờ)
• Độ sâu hút tối đa: 7.92m (26ft)
• Đường kính ống: 25mm x 25mm (1″x1″)
• Động cơ dây đồng
• Cánh quạt đồng
• Chiều dài dây cáp: 304.8mm (12″)
Đầu khẩu 1/2″, dùng cho cần vặn bằng tay – 16508
- Chất liệu 50BV30: Thép chịu nhiệt, đã được tôi luyện để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN3124, ISO2725-1: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế trong ngành cơ khí.
- Đầu vuông 1/2″ theo tiêu chuẩn DIN3120, ISO1174: Được thiết kế với rãnh giữ bi, giúp giữ chắc các đầu khẩu và tránh bị tuột trong quá trình sử dụng.
- Vận hành bằng tay, đánh bóng và mạ Chrome: Bề mặt sản phẩm được đánh bóng và mạ Chrome giúp bảo vệ chống ăn mòn, đồng thời mang lại vẻ ngoài sáng bóng và bền bỉ.
Mỏ hàn 30w (công nghiệp) (110-120v) – 38513
- Chứng nhận TUV: Đảm bảo chất lượng và an toàn theo tiêu chuẩn TUV.
- Điện áp: 120V, phù hợp với các thiết bị sử dụng điện áp thấp.
- Tần số: 60Hz, tương thích với các hệ thống điện thông dụng.
- Thời gian làm nóng: 3-5 phút, nhanh chóng sẵn sàng sử dụng.
- Thiết kế đầu: Đầu thẳng và nhọn linh hoạt cho các công việc chi tiết.
- Giá đỡ đi kèm: Hỗ trợ dễ dàng bảo quản và sử dụng an toàn.
Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120v) (công nghiệp) – 72301
- Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
- Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
- Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
- Dây dẫn khí: 3/8″ (9.5mm)
- Mô-men xoắn tối đa: 1000 Nm (735 ft-lb)
- Tốc độ không tải: 6000 vòng/phút
- Trọng lượng tịnh: 2.8 kg
Súng bắn keo bọt teflon – 43062
- Thân súng: Vật liệu hợp kim nhôm, bền bỉ và nhẹ nhàng khi sử dụng.
- Cò súng: Kim loại sắt chắc chắn, dễ sử dụng và điều khiển.
- Lớp phủ Teflon: Giúp giảm ma sát, dễ dàng làm sạch và kéo dài tuổi thọ của súng.
- Vòi và chốt: Thép không gỉ, đảm bảo độ bền và độ chính xác khi xịt foam.
- Vít điều chỉnh: Điều chỉnh lưu lượng foam dễ dàng, giúp công việc trở nên mượt mà và tiết kiệm.
- Tay cầm: Tay cầm nhựa hai thành phần, nhẹ và thoải mái khi sử dụng lâu dài.
Bộ 15 mũi khoan thép gió hss (công nghiệp) – 75100
- Bộ 15 mũi khoan thép gió HSS dùng cho công nghiệp – tiêu chuẩn inch (fractional) và chiều dài tiêu chuẩn Jobber
- Chất liệu HSS/M2 cao cấp – độ cứng và độ bền vượt trội
- Góc mũi khoan 135° kiểu Split Point – giúp định tâm nhanh, khoan chính xác, không trượt trên bề mặt
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo tính đồng nhất và hiệu suất cao
- Đóng gói trong hộp nhựa với vỉ đôi – bảo quản tốt và tiện lợi khi mang theo
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan thép gió HSS (High Speed Steel)
- Số lượng: 15 mũi/bộ
- Chuẩn kích thước: Fractional inch
- Chiều dài: Jobber length
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc mũi: 135° kiểu Split Point
- Đóng gói: Hộp nhựa, vỉ đôi (double blister)
- Ứng dụng: Khoan thép, kim loại, gỗ, nhựa
Máy mài 2 đầu – 79811
- 🔌 Điện áp: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định với điện lưới tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 3450 vòng/phút – Hiệu suất mài cao, phù hợp cho gia công kim loại.
- 🔩 Đường kính trục: 1/2″ – Tương thích với đá mài và phụ kiện phổ biến.
- ⚙️ Đế hợp kim nhôm chịu lực: Cứng cáp, chắc chắn, giảm rung khi vận hành.
- 🛠️ Giá đỡ điều chỉnh: Có thể điều chỉnh linh hoạt – Hỗ trợ thao tác chính xác và an toàn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 bộ kính chắn bảo vệ mắt, 1 bộ linh kiện giá đỡ dụng cụ.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế gọn gàng, thẩm mỹ, dễ bảo quản và trưng bày.
Máy phát điện đông cơ xăng 5500w (công nghiệp) – 79892
- Máy phát điện chạy xăng công suất 5500W – thiết kế công nghiệp, lý tưởng cho công trường, nhà xưởng hoặc sử dụng trong tình huống khẩn cấp
- Công suất định mức 5000W, công suất tối đa 5500W – đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng điện liên tục với tải cao
- Hỗ trợ hai mức điện áp 110–120V / 220–240V – linh hoạt cho nhiều thị trường và thiết bị
- Tần số định mức 60Hz – tương thích với các thiết bị tại thị trường Bắc Mỹ hoặc khu vực dùng điện 60Hz
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, làm mát bằng gió – hiệu năng mạnh mẽ và bền bỉ
- Dung tích xi lanh 420cc – cung cấp công suất cao, ổn định
- Trang bị bộ điều chỉnh điện áp tự động (AVR) – bảo vệ thiết bị khỏi dao động điện áp
- Hệ thống khởi động kép: giật tay và đề điện (Recoil/Electric) – tiện lợi trong mọi điều kiện
- Bình nhiên liệu lớn 27 lít – cho thời gian hoạt động liên tục lên đến 9 giờ
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện chạy xăng công nghiệp (Gasoline Generator – Industrial)
- Công suất định mức: 5000W
- Công suất tối đa: 5500W
- Điện áp định mức: 110–120V / 220–240V
- Tần số định mức: 60Hz
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 420cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI
- Bộ ổn định điện áp: AVR
- Hệ thống khởi động: Giật tay và đề điện (Recoil/Electric)
- Dung tích bình nhiên liệu: 27 lít
- Thời gian hoạt động liên tục: 9 giờ
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
- Bộ mũi khoan (1)
- Mũi khoan lỗ (1)
Kích thước mũi khoan
- 19–64mm (1)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ mũi khoan lỗ 11 chi tiết – 75865
- Bộ mũi khoan lỗ đa năng với các kích thước phổ biến, phù hợp khoan gỗ, thạch cao, nhựa và vật liệu mềm
- Thiết kế lưỡi cắt chính xác, dễ lắp ráp và sử dụng
- Đầy đủ phụ kiện đi kèm: trục gắn và lục giác siết chặt
- Đóng gói: hộp nhựa định hình (blow mould case) chắc chắn, dễ bảo quản
Chi tiết bộ sản phẩm:
- 8 mũi khoan lỗ: 3/4″ (19mm), 7/8″ (22mm), 1-1/8″ (29mm), 1-1/4″ (32mm), 1-1/2″ (38mm), 1-3/4″ (44mm), 2″ (51mm), 2-1/2″ (64mm)
- 2 trục gắn (arbor)
- 1 lục giác vặn trục: 2.5mm