Ru lô lăn sơn 4″ – 40092
- Chất liệu: Kết hợp sợi polyester và acrylic – Thấm sơn tốt, độ bền cao, thích hợp cho thi công nhiều loại sơn.
- Thiết kế tiện lợi: Cho phép thay ru-lô nhanh chóng – Tiết kiệm thời gian, dễ dàng vệ sinh và thay thế.
- Ứng dụng: Dùng hiệu quả trên tường ngoài trời hoặc bề mặt tường thô – Mang lại lớp phủ đều màu và bám chắc.
- Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn gàng, thuận tiện cho việc lưu trữ và vận chuyển.
Cờ lê xích 12” (công nghiệp) – 10261
- Chất liệu tay cầm: Thép cacbon #45 xử lý nhiệt – Cứng cáp, chịu lực cao, đảm bảo độ bền khi làm việc nặng.
- Chiều dài xích: 400mm – Phù hợp cho các ứng dụng cần kẹp các chi tiết có đường kính lớn.
- Đường kính kẹp tối đa: 4″ (110mm) – Linh hoạt cho nhiều loại ống và chi tiết tròn khác nhau.
- Răng kẹp: Thiết kế chống trượt – Bám chắc bề mặt, giúp kẹp giữ hiệu quả kể cả khi thao tác ở môi trường trơn trượt.
- Hàm kẹp: Thiết kế đặc biệt – Cho phép thao tác vặn ngược chiều dễ dàng và hiệu quả.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Bền đẹp, thuận tiện cho việc trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Mũi khoan bê tông sds-plus x-tip (công nghiệp) – 74802
- Mũi khoan bê tông SDS-Plus X-TIP (cấp công nghiệp) với đầu hợp kim TCT chất lượng cao – tối ưu hiệu quả khoan và độ bền
- Thân làm từ thép hợp kim chrome – tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải
- Chuôi SDS-Plus với thiết kế rãnh xoắn kép – truyền lực mạnh mẽ và thoát bụi hiệu quả
- Bề mặt hoàn thiện bằng phương pháp phun cát – chống gỉ và tăng độ bền
- Đóng gói: vỉ nhựa treo kèm nhãn màu và màng co (color label & shrink)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan bê tông SDS-Plus X-TIP (cấp công nghiệp)
- Chất liệu đầu khoan: Hợp kim TCT chất lượng cao
- Thân mũi: Thép hợp kim chrome
- Chuôi: SDS-Plus – rãnh xoắn kép
- Bề mặt: Xử lý phun cát (sand blasting)
- Ứng dụng: Khoan bê tông, tường gạch trong môi trường công nghiệp và xây dựng nặng
Đầu khẩu 3/8″ loại dài, dùng cho cần vặn bằng tay – 16358
- Chất liệu 50BV30: Thép chịu nhiệt, đã qua tôi luyện để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN3124, ISO2725-1: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế về độ chính xác và độ bền.
- Đầu vuông 3/8″ với rãnh giữ bi: Thiết kế giúp giữ chắc đầu khẩu, ngăn ngừa sự tuột khi sử dụng.
- Vận hành bằng tay, mạ Chrome: Tay cầm được mạ Chrome giúp chống ăn mòn và tăng cường độ bền, đồng thời mang lại vẻ ngoài sáng bóng.
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số công nghiệp – 38033
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 60mV/6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện DC: 60μA/6mA/60mA/600mA/10A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/750V.
- Dòng điện AC: 60mA/600mA/10A.
- Điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Phát hiện điện áp không tiếp xúc: Phân biệt dây sống và dây trung tính.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 4xAA (1.5V) đi kèm.
Máy cân bằng laser xanh 360° tự cân bằng (công nghiệp) – 35153
- Chứng nhận CE, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng châu Âu.
- Nguồn laser: Osram.
- Bước sóng tia laser xanh: 520nm.
- Độ chính xác: ±3mm/10m.
- Góc mở rộng:
- Tia ngang: 360°
- Tia dọc: 130°
- Khoảng cách làm việc: Tối đa 30m (không có máy dò).
- Nguồn điện: 4 pin AA.
- Thời gian hoạt động:
- Tia ngang: 7.5 giờ
- Tia dọc: 11.5 giờ
- Cả hai tia: 4.5 giờ
- Khả năng chống bụi, chống nước: IP54.
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +50°C.
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +70°C.
- Có nam châm định vị mạnh, dễ dàng cố định lên bề mặt kim loại.
- Chế độ chuyển đổi thủ công, linh hoạt sử dụng theo nhu cầu.
Máy rửa áp lực cao 1400w – 79588
- Chứng nhận CE
- Công suất đầu vào: 1400W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Áp suất định mức: 70Bar (1000psi)
- Áp suất bơm tối đa: 105Bar (1500psi)
- Lưu lượng: 5L/phút
- Chức năng tự động hút nước
- Bảo vệ nhiệt độ
- Bảo vệ áp suất
- Phích cắm và cáp: Chứng nhận VDE dài 5m
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ súng phun với đầu phun điều chỉnh
- 1 ống dây áp lực cao dài 5 mét
- 1 bình xà phòng
- 1 bộ chuyển đổi vòi
- 1 bộ nối ống
- 1 cây vệ sinh
Palăng xích 3 tấn – 62403
- ✅ Chứng nhận CE/GS: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng nghiêm ngặt của Châu Âu và Đức.
- 🏋️ Tải trọng làm việc an toàn: 3 tấn – Phù hợp cho các công việc nâng hạ trung bình đến nặng.
- 📏 Chiều cao nâng tiêu chuẩn: 3m – Linh hoạt cho nhiều không gian làm việc khác nhau.
- ⛓️ Số xích nâng: 2 – Tăng khả năng phân phối tải trọng và độ ổn định khi nâng.
- ⚙️ Tải trọng động: 45kN – Đảm bảo hiệu suất nâng an toàn và mạnh mẽ.
- ✊ Lực kéo tay để nâng tải tối đa: 265N – Dễ thao tác, không cần dùng quá nhiều sức.
- 🔗 Kích thước xích tải: 7.1 x 21mm – Cứng cáp, chịu lực tốt, bền theo thời gian.
- 🧰 Vòng bi kín: Vận hành trơn tru, giảm ma sát và tăng tuổi thọ thiết bị.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thẩm mỹ và dễ dàng vận chuyển hoặc trưng bày.
Máy cắt sắt 15a – 79815
-
- ✅ Chứng nhận ETL: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng theo chuẩn Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 15A – Đảm bảo công suất hoạt động mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ và Canada.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích hoàn toàn với nguồn điện tiêu chuẩn khu vực.
- 🪚 Kích thước lưỡi cắt: 14″ – Đáp ứng nhu cầu cắt vật liệu có đường kính lớn.
- ⚙️ Đường kính lỗ lắp lưỡi: 1″ – Phù hợp với nhiều loại lưỡi cắt tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 3800 vòng/phút – Đảm bảo hiệu quả và tốc độ cắt cao.
- 🔒 Công tắc có khóa an toàn: Ngăn khởi động ngoài ý muốn, tăng tính an toàn khi sử dụng.
- 📐 Góc quay ê-tô: 0–45° sang trái và phải – Dễ dàng điều chỉnh khi cắt theo góc mong muốn.
- ✂️ Khả năng cắt tối đa: 2-1/2″ tại 90°, 3-1/2″ tại 45° – Đáp ứng nhiều loại ứng dụng cắt khác nhau.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 cờ lê, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi cho vận chuyển và trưng bày.
Bộ 2 lưỡi cưa kiếm – 76818
- Chất liệu: Hợp kim hai kim loại (Bi-metal)
- Chiều dài tổng thể: 150mm (6″)
- Độ dày: 1mm
- Bề rộng: 19mm
- Mật độ răng (TPI): 10 – phù hợp cắt gỗ mỏng, kim loại mềm hoặc nhựa
- Răng cưa dạng phay – giúp lưỡi cắt nhanh và sắc bén
- Xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ cứng và tuổi thọ sản phẩm
- Đóng gói: vỉ treo (blister card)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…