Máy nén khí – 73125
- Đạt chứng nhận CE
- Công suất đầu vào: 1500W / 2Hp
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số: 50Hz
- Lưu lượng khí: 188L/min
- Áp suất bơm tối đa: 8Bar (115psi)
- Tốc độ: 2850rpm
- Tiếng ồn: 92db
- Hệ thống truyền động bằng dây cu-roa
- Bơm được bôi trơn bằng dầu
- Đặc điểm:
- Thích hợp sử dụng trong xưởng
- Bảo vệ động cơ nhiệt quá tải
- Đồng hồ điều chỉnh áp suất và bộ điều chỉnh áp suất
- Bánh xe và tay cầm di chuyển
Bộ tua vít 100 chi tiết – 20185
Tua vít (Screwdrivers):
- 20 chiếc tua vít Cr-V:
- Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
- Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
- Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
- Kích thước:
- SL: 3.0×75mm, 4.0×100mm, 5.5×100mm, 6.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
- PH: PH1×75mm, PH1×80mm, PH1×150mm, PH2×100mm, PH2×150mm
- PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm
- TORX: T25×75mm, T25×100mm, T30×100mm
- SQUARE: S0×75mm, S1×75mm, S2×100mm
- 1 chiếc tua vít bánh cóc (Ratchet Screwdriver): 72 răng, tay cầm hai thành phần thoải mái.
- 8 chiếc tua vít chính xác Cr-V:
- Mạ crôm (Chrome plated), tay cầm thoải mái, đầu từ tính phủ đen.
- Kích thước:
- SL: 2.0×50mm, 3.0×50mm
- PH: PH00×50mm, PH0×50mm
- TORX: T6×50mm, T7×50mm, T8×50mm, T10×50mm
- 2 chiếc: SL5-PH1, SL6-PH2
- 5 chiếc, dài 38mm: 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm
- 1 chiếc bút thử điện đạt chuẩn GS (Voltage Tester): 3×140mm
- 1 chiếc đầu nối Cr-V (Adaptor): 60mm
- 60 đầu vít Cr-V 1/4″×25mm:
- SL: 2, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- PH: 3×PH0, 4×PH1, 4×PH2, 2×PH3
- PZ: 3×PZ0, 4×PZ1, 4×PZ2, 2×PZ3
- TORX: 2×T10, 2×T15, 2×T20, 2×T25, 2×T30, 2×T40
- HEX: 2×H2, 2×H2.5, 2×H3, 2×H4, 2×H5, 2×H5.5, 2×H6
- SQUARE: S1, S2
- 2 chiếc:
- SL: 0.8×4×100mm
- PH: PH1×80mm
Đèn làm việc led dùng pin 20v li-ion – 87311
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Tay cầm mềm – Cảm giác cầm nắm thoải mái, chống trơn trượt.
- Kẹp đai tiện lợi – Dễ dàng mang theo và cố định khi làm việc.
- 3 chế độ chiếu sáng:
- 1000lm (sáng mạnh)
- 500lm (sáng trung bình)
- SOS (tín hiệu khẩn cấp)
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
Dao rọc giấy lưỡi gãy chịu lực 18mm (công nghiệp) – 30090
- Tay cầm thoải mái, chống trượt: Thiết kế tay cầm chắc chắn, không lo bị trượt khi sử dụng lâu dài.
- Có nút nhấn phẳng: Nút nhấn tiện lợi, dễ thao tác khi cần điều chỉnh.
- Khóa tự động, lực khóa >350N: Hệ thống khóa tự động mạnh mẽ, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Sử dụng thoải mái hơn: Thiết kế giúp thao tác nhẹ nhàng và thuận tiện hơn.
- Hộp lưỡi dao tích hợp: Lưu trữ được 2 lưỡi dao, tiện lợi khi thay thế.
Kìm rút đinh tán 10 inch – 43001
- Thân thép cứng: Được làm từ thép tôi cứng, giúp kìm có độ bền cao và chịu được lực tác động mạnh khi sử dụng.
- Kèm theo chìa vặn đầu bắn: Để dễ dàng thay thế đầu bắn khi cần thiết, tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
- Phù hợp với đinh tán nhôm: Đặc biệt thích hợp để rút đinh tán nhôm, một trong các loại đinh tán phổ biến trong công nghiệp và gia dụng.
Panme cơ khí (0-25mm) – hệ mét – 35055
- Độ chính xác cực cao: Sai số chỉ 0.01mm, đảm bảo phép đo chính xác tuyệt đối.
- Bề mặt đo bằng carbide: Cứng cáp, chống mài mòn, duy trì độ chính xác lâu dài.
- Khung mạ crôm: Chống gỉ sét, tăng độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Cơ chế dừng cóc: Giúp kiểm soát lực đo ổn định, tăng độ tin cậy và chính xác.
Bộ dụng cụ 216 món – 15147
Bao gồm:
- 3pcs Ratchets reversible 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 12pcs Spanner kết hợp CrV: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22mm
- 15pcs Socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 10pcs Socket CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 13pcs Socket CrV 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs Socket sâu CrV 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 6pcs Socket sâu CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 7pcs Socket sâu CrV 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 3pcs Socket sao CrV 1/2″: E20, E22, E24
- 6pcs Socket sao CrV 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 5pcs Socket sao CrV 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 30pcs Mũi Socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 2pcs Mũi Socket 1/2″ x 58mm (S2 Material): Torx T55, T60
- 30pcs Mũi S2 5/16″ (8 x 30mm):
- Slot: 6, 6.5, 8mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H5.5, H6, H6.5, H7, H8
- Torx: T25, T27, T30, T35, 2xT40, T45, T50
- Torx có lỗ: TB27, TB30, TB35, TB40, TB45, TB50
- M type: M5, M6, M8, M10
- 44pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- M type: M5, M6, M8
- Slot: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Hex có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Square: S1, S2
- Y type: Y1, Y2, Y3
- U type: U4, U6, U8
- X type: X6, X8, X10
- 2pcs Thanh nối CrV 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Thanh nối CrV 3/8″: 125mm
- 2pcs Thanh nối CrV 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1pc Thanh trượt CrV 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/2″: 38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 3/8″: 28mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/4″: 25mm
- 2pcs Socket bugi CrV 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Socket bugi CrV 3/8″: 18mm
- 1pc Khớp nối CrV 1/2″
- 1pc Khớp nối CrV 3/8″
- 1pc Khớp nối CrV 1/4″
- 1pc Tuốc nơ vít cài ốc: 1/4″ x 100mm
- 7pcs Hex key CrV: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Bộ 6 mũi khoan gỗ dẹt – 75656
- Chất liệu thép carbon đã qua tôi luyện – tăng độ cứng và độ bền trong quá trình sử dụng
- Bề mặt được mài nhẵn chính xác giúp cắt nhanh, gọn, không làm cháy gỗ
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng lắp đặt vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm – phù hợp với nhiều loại máy khoan cầm tay
- Đóng gói: vỉ nhựa đôi (double blister)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại mũi: Mũi khoan dẹt cho gỗ (Flat Wood Bit)
- Số lượng: 6 mũi/bộ
- Vật liệu: Thép carbon cứng và đã tôi
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: 1/4″ hex – khóa nhanh
- Ứng dụng: Khoan lỗ trên gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp, ván MDF, plywood
Máy khoan bàn 350w với hệ thống bảo vệ đầu kẹp – 79651
- Chứng nhận CE
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 620-2620/phút
- 5 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 50mm
- Loại trục chính: B16
- Có bảo vệ đầu kẹp
- Có công tắc vi mô
- Dung lượng đầu kẹp: 13mm
- Công tắc điện từ
- Kích thước bàn làm việc: 160x160mm
- Kích thước chân đế: 290x190mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 220mm
- Trọng lượng tổng: 16kg
- Chiều cao máy: 580mm
Đĩa nhám xếp aluminium oxide – lưng bằng sợi (loại 29) – 77201
- Đá mài lá sử dụng hạt mài Aluminium Oxide – thích hợp cho công việc mài thép và gỗ
- Thiết kế Type 29 – góc nghiêng, lý tưởng để mài bề mặt và vát cạnh hiệu quả
- Đế sợi tổng hợp bền chắc – hỗ trợ giảm rung và tăng độ bám khi làm việc
- Phù hợp cho cả công việc mài thô và hoàn thiện
- Đóng gói: nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Đá mài lá Aluminium Oxide (Aluminium Oxide Flap Disc – Type 29)
- Chất liệu hạt mài: Aluminium Oxide
- Đế: Sợi tổng hợp (fibre backing)
- Kiểu dáng: Type 29 – mài vát, góc nghiêng
- Ứng dụng: Mài thép và gỗ – dùng cho mài bề mặt phẳng hoặc mép cạnh
- Đóng gói: Nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
Đầu khẩu 3/8″ loại dài, dùng cho cần vặn bằng tay – 16358
- Chất liệu 50BV30: Thép chịu nhiệt, đã qua tôi luyện để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN3124, ISO2725-1: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế về độ chính xác và độ bền.
- Đầu vuông 3/8″ với rãnh giữ bi: Thiết kế giúp giữ chắc đầu khẩu, ngăn ngừa sự tuột khi sử dụng.
- Vận hành bằng tay, mạ Chrome: Tay cầm được mạ Chrome giúp chống ăn mòn và tăng cường độ bền, đồng thời mang lại vẻ ngoài sáng bóng.
Mũi đục phẳng ssd-plus – 75442
- Thân bằng hợp kim chrome – độ cứng cao, chịu lực tốt
- Bề mặt hoàn thiện bằng công nghệ phun cát – chống gỉ sét và tăng độ bền
- Đóng gói: móc nhựa có nhãn màu
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục dẹt SDS-PLUS
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Chuôi: SDS-PLUS – dùng cho máy khoan búa điện có đầu gài SDS-PLUS
- Đóng gói: Móc nhựa kèm nhãn màu
Bay cạo sàn chống cháy nổ (công nghiệp) – 71261
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo sử dụng lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Vật liệu hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) không nhiễm từ, bảo vệ tối ưu cho các môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…