Bộ 7 tua vít xuyên – 20195
- Chất liệu: Cr-V (Thép hợp kim Crom-Vanadi)
- Kích thước tua vít:
- SL: 1.0×4.5×90mm, 1.0×5.5×100mm, 1.2×7.0×125mm
- PH: PH1×80mm, PH2×100mm
- PZ: PZ1×80mm, PZ2×100mm
- Tay cầm: Hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
- Đặc điểm đầu vít: Từ tính, phủ đen (Black finish magnetic tip)
- Đóng gói: Kèm 1 giá treo nhựa (1pc plastic hanger)
Tua vít chống cháy nổ (công nghiệp) – 71011
- Loại đầu: Đầu Phillips, lý tưởng cho việc vặn vít có đầu chéo, mang lại hiệu quả vặn chặt và chắc chắn.
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN ISO 2380-2 / 2380-1 Form A, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Lỗ treo: Thiết kế với lỗ treo tiện lợi, dễ dàng lưu trữ và bảo quản công cụ.
- Tay cầm hai thành phần: Cung cấp độ bám chắc chắn, giảm rung và mang lại sự thoải mái tối đa khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo sử dụng lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Bộ lục giác mét & inch 36 chi tiết – 20094
- Chất liệu: CrV (Thép hợp kim Chromium-Vanadium), đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Kích thước:
- Dài: 1/16″, 5/64″, 3/32″, 1/8″, 9/64″, 5/32″, 3/16″, 1/4″, 5/16″
- Ngắn: 0.05″, 1/16″, 5/64″, 3/32″, 7/64″, 1/8″, 5/32″, 3/16″, 7/32″
- Dài (mm): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 4.5, 5, 6, 8mm
- Ngắn (mm): 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 5, 5.5mm
- Xử lý nhiệt: Chìa khóa được xử lý nhiệt để đạt độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.
- Bề mặt: Màu đen hoàn thiện, giúp chống gỉ sét và tăng độ bền.
Ampe kìm kỹ thuật số (công nghiệp) – 38034
- IEC-61010 CATII 600V/CATIII 300V
- Màn hình LCD 3 1/2 chữ số, hiển thị tối đa 1999
- Kích thước mở lớn nhất: 28mm
- Thông báo pin yếu
- Bảo vệ quá tải
- Chế độ giữ dữ liệu (Data-hold mode)
- Tự động tắt nguồn
- Thông số kỹ thuật:
- Dòng điện AC: 2A / 20A / 200A / 400A ±(1.5% +9)
- Điện áp AC: 2V / 20V / 200V / 600V ±(1.2% +5)
- Điện áp DC: 200mV / 2V / 20V / 200V / 600V ±(0.8% +1)
- Điện trở: 200Ω / 2kΩ / 20kΩ / 200kΩ / 2MΩ / 20MΩ ±(1.0% +2)
- Kiểm tra diode
- Pin: 2xAAA (1.5V) bao gồm
- Dây đo: Đầu đen & đỏ
- Chứng nhận CE
Bàn chải sắt dạng cốc xoắn chịu lực (công nghiệp) – 77621
- Bàn chải sắt dạng cốc xoắn chịu lực – dòng công nghiệp chịu tải nặng, chuyên dùng cho công việc làm sạch mạnh và liên tục
- Thích hợp để loại bỏ rỉ sét, sơn và vecni trên các bề mặt kim loại cứng
- Sợi thép xoắn đường kính 0.5mm – cực kỳ bền và cứng, phù hợp cho mài mạnh
- Ren trong chuẩn M14x2 – dễ lắp với các loại máy mài góc thông dụng
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Bàn chải sắt dạng cốc xoắn chịu lực – chịu tải nặng, dòng công nghiệp
- Chất liệu sợi: Thép xoắn
- Đường kính sợi thép: 0.5mm
- Ren trong: M14x2
- Ứng dụng: Làm sạch bề mặt kim loại, loại bỏ rỉ, sơn cũ, vecni – đặc biệt phù hợp cho công việc nặng và liên tục
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Máy cưa tròn 1300w – 79532
- Chứng nhận CE
- Công suất đầu vào: 1300W
- Điện áp định mức: 230-240V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút
- Công tắc: Có công tắc khóa an toàn
- Đường kính lưỡi cưa: 185mm (7-1/4″)
- Độ sâu cắt tối đa: 65mm @ 90° / 44mm @ 45°
- Dây cắm và phích cắm: Chứng nhận VDE, dài 2m
- Mặt che bằng hợp kim nhôm
- Phạm vi góc chéo: 45°-90°
- Phụ kiện:
- 1 bộ cờ lê lục giác
- 1 lưỡi cưa TCT dành cho cắt gỗ
- 1 hướng dẫn song song
Bộ 42 đầu vặn và đầu tuýp – 20036
- 1pc Tay cầm chữ T thay đổi nhanh
- 1pc Bộ chuyển đổi Cr-V 25mm
- 1pc Thanh nối dài 140mm
- 6pcs Đầu tuýp: 5, 6, 7, 8, 10, 12mm
- 32pcs Đầu vít Cr-V 25mm:
- Dẹt (SL): 3, 4, 5, 6, 7mm
- Bake (PH): 2xPH0, 2xPH1, 3xPH2, 2xPH3
- Pozidriv (PZ): PZ0, PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (HEX): 2, 3, 4, 5, 6mm
- Sao (TX): T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
Bộ 3 cây dũa thép – 32033
- Phẳng, Bán nguyệt, Tròn: dũa phẳng dùng cho các bề mặt phẳng, dũa bán nguyệt có một mặt phẳng và một mặt tròn, thường dùng cho các bề mặt cong, và dũa tròn dùng để làm việc với các lỗ hoặc chi tiết hình tròn.
- Thép carbon T12: loại thép carbon cao, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa, giúp dũa bền và sắc bén lâu dài.
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…