Lưỡi cắt rung – 76845
- Bề rộng: 32mm (1-1/4″)
- Chất liệu hợp kim: Bi-metal (D6A + M42) – cho độ bền và khả năng cắt cao
- Chiều dài tổng: 90mm
- Độ dày: 0.8mm
- Được xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ cứng và tuổi thọ
- Bề mặt sơn đen chống ăn mòn
- Thiết kế lỗ gắn đa năng – tương thích với hầu hết các máy đa năng (quick release)
- Đóng gói: vỉ ép mỏng (sandwich blister)
Máy rửa áp lực động cơ xăng (công nghiệp) – 79640
- Loại bơm: Bơm cam trục 3 piston - Nhôm
- Công suất tối đa: 7.0Hp / 5250W
- Áp suất tối đa: 200Bar (2900PSI)
- Áp suất định mức: 180Bar (2610PSI)
- Lưu lượng: 8.0L/phút
- Loại động cơ: OHV 4 kỳ
- Dung tích động cơ: 208CC
- Hệ thống khởi động: Khởi động dây kéo
- Tốc độ động cơ: 3600RPM
- Dung tích nhiên liệu: 3.6L
- Dung tích dầu: 0.6L
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì
- Trọng lượng tịnh: 29kg
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 ống kim loại
- 1 súng kim loại
- Ống dây áp lực dài 8m
- 5 đầu phun
Máy đục phá bê tông hạng nặng 1700w (công nghiệp) – 88553
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1700W
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ va đập: 1650 lần/phút
- Lực đập: 60J
- Hệ thống đầu kẹp: HEX chuck
- Trọng lượng tịnh: 18kg
- Dây cáp & phích cắm: VDE approved 4m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 mũi đục nhọn: 30x410mm
- 1 mũi đục dẹt: 30x410mm
- 1 cặp chổi than
- 1 cờ lê
- 2 chìa khóa lục giác
Bộ 4 lưỡi cắt rung đa năng – 76840
- Gồm 4 lưỡi đa năng:
- 1 lưỡi cắt sâu (Plunge cut), rộng 20mm (3/4″), chất liệu: 65Mn, chiều dài tổng: 90mm
- 1 lưỡi cắt sâu (Plunge cut), rộng 32mm (1-1/4″), chất liệu: HSS Bi-metal (M42 + D6A), chiều dài tổng: 90mm
- 1 lưỡi cạo (Scraper blade), rộng 52mm (2″), chất liệu: 65Mn, chiều dài tổng: 90mm
- 1 lưỡi cưa phân đoạn (Segment saw blade), đường kính: 87.5mm (3-7/16″), chất liệu: 65Mn
- Tất cả lưỡi được xử lý nhiệt – tăng cứng và độ bền
- Bề mặt sơn đen chống gỉ
- Thiết kế lỗ gắn đa năng – tương thích với hầu hết các máy đa năng (quick release)
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister)
Máy khoan bàn 4.6a – 79826
- ⚡ Công suất đầu vào: 550W / 4.6A – Vận hành mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 180–2770 vòng/phút – Tùy chỉnh linh hoạt với 16 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 16 – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và nhu cầu khoan khác nhau.
- 🔩 Hành trình trục chính: 80mm – Đảm bảo độ sâu khoan chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: MT2 – Tương thích với nhiều loại mũi khoan tiêu chuẩn.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 16mm – Đa năng cho các mũi khoan thông dụng.
- 🧱 Đường kính bàn khoan: Ø290mm – Rộng rãi và chắc chắn khi thao tác.
- ↔️ Góc nghiêng bàn khoan: 45° trái và phải – Linh hoạt trong các thao tác khoan nghiêng.
- 📏 Kích thước đế máy: 420 x 250mm – Đế vững chắc, tăng độ ổn định khi hoạt động.
- 📏 Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 450mm – Phù hợp cho vật liệu có chiều cao lớn.
- ⚖️ Trọng lượng tịnh: 38kg – Kết cấu chắc chắn, độ rung thấp.
- 📐 Chiều cao máy: 980mm – Thiết kế gọn gàng, phù hợp cho bàn làm việc tiêu chuẩn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M10x25, 3 vòng đệm Ø10, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 1 thanh hãm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 16mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Thùng carton – Bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Bộ 116 món socket và dụng cụ (công nghiệp) – 85354
Chứa:
- 2pcs tay vặn hai thành phần, 72 răng: 1/2″ + 1/4″
- 17pcs mũi socket (chất liệu S2): SL4, SL5.5, SL6.5 PH1, PH2 PZ1, PZ2 H3, H4, H5, H6 T8, T10, T15, T20, T25, T30
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác tay dài Cr-V: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 4pcs tua vít tay cầm hai thành phần thoải mái: SL 1.0×5.5x100mm, 1.2×6.5x150mm PH1x100mm, PH2x150mm
- 1pc kìm kết hợp 7″
- 1pc kìm mũi dài 8″
- 1pc kìm giữ nước 10″
- 9pcs cờ lê kết hợp: 6, 8, 10, 12, 14, 15, 17, 19, 22mm
- 19pcs mũi vít S2 1/4″ / 6.35x25mm: TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30 H3, H4, H5, H6 PH1, PH2, PH3 PZ1, PZ2, PZ3 SL4, SL5.5, SL6.5
- 1pc bộ nối socket 1/4″ Cr-V
- 1pc búa cơ khí: 300g
- 15pcs socket tiêu chuẩn 1/2″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 13pcs socket tiêu chuẩn 1/4″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 6pcs socket sâu 1/2″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 10, 12, 13, 14, 17, 19mm
- 6pcs socket sâu 1/4″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 4, 5, 6, 7, 8, 9mm
- 1pc thanh nối dài 1/2″ Cr-V: 250mm
- 1pc thanh nối dài 1/4″ Cr-V: 100mm
- 1pc bộ nối 3 chiều 1/2″ Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 1/2″ Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 1/4″ Cr-V
- 2pcs socket bugi 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 16, 21mm
- 1pc thanh trượt 1/4″ Cr-V: 115mm
- 1pc tay vặn socket 1/4″ Cr-V: 150mm
- 1pc bộ nối socket 1/4″ Cr-V
Kìm chết chữ c – 10056
- Chất liệu: Thép hợp kim Cr-V (Crom-Vanadi) – Độ cứng cao, chịu lực tốt, chuyên dùng trong các dụng cụ cơ khí chất lượng.
- Bề mặt: Mạ niken – Chống gỉ sét, duy trì độ bền và thẩm mỹ theo thời gian.
- Độ cứng: HRC52–56 – Đảm bảo khả năng làm việc hiệu quả, không bị mài mòn nhanh trong quá trình sử dụng.
- Đóng gói: Thẻ treo nhựa (PP hanger) – Tiện lợi, thích hợp cho việc trưng bày và phân phối bán lẻ.
Kìm bơm nước – 10014
- Chất liệu: Thép rèn, mạ niken – Cứng cáp, chịu lực tốt, chống gỉ sét và bền bỉ trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần – Chống trượt, cầm êm tay, giúp thao tác chắc chắn và an toàn hơn.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, dễ trưng bày và bảo quản sản phẩm trong cửa hàng.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan lỗ hợp kim tct – 75914
- Thiết kế 3 mũi khoan lỗ giúp giảm nứt mẻ đầu mũi ngay cả khi sử dụng với cường độ cao
- Đầu cắt hợp kim đặc biệt (TCT) khoan xuyên qua tấm thép không gỉ (Inox) mượt và sạch
- Độ bền cao – hoạt động hiệu quả ngay cả với thép tôi cứng
- Thích hợp cho cả máy khoan cầm tay và máy khoan trụ
- Đóng gói: hộp nhựa kèm nhãn màu
Thông tin bổ sung:
- Ứng dụng: Khoan thép không gỉ, thép cứng, vật liệu kim loại
- Cấu tạo lưỡi: 3 mép cắt chịu lực cao
- Chất liệu: Hợp kim TCT
- Dùng được với máy khoan trụ và khoan cầm tay