Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số công nghiệp – 38033
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 60mV/6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện DC: 60μA/6mA/60mA/600mA/10A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/750V.
- Dòng điện AC: 60mA/600mA/10A.
- Điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Phát hiện điện áp không tiếp xúc: Phân biệt dây sống và dây trung tính.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 4xAA (1.5V) đi kèm.
Đèn đeo đầu 7 led trắng – 60011
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Chất liệu chính: ABS: Vỏ ngoài bền, nhẹ và chống va đập tốt.
- Chức năng đa dạng: Bao gồm các chế độ 1LED, 3LED và 7LED cho nhiều nhu cầu chiếu sáng khác nhau.
- Độ sáng: 50 Lumens, phù hợp với các tác vụ chiếu sáng cơ bản.
- Loại pin: Sử dụng 3 viên pin AAA (không bao gồm trong gói sản phẩm).
Cân sàn điện tử (110-120v) – 35207
- Khả năng cân: Từ 0.044-220lb / 20g-100kg
- Độ chia nhỏ: 20g / 0.7oz
- Màn hình hiển thị: Màn hình LED giúp việc đọc kết quả dễ dàng và rõ ràng.
- Kích thước bàn cân: 300x400mm, hiệu quả trong việc cân các vật phẩm lớn.
- Cảm biến tải chính xác: Trang bị bốn cảm biến tải chính xác giúp điều chỉnh dễ dàng và chính xác.
- Thiết kế gập 90 độ: Thiết kế gập tiện lợi giúp dễ dàng mang theo và lưu trữ.
- Chuyển đổi đơn vị lb/kg: Nút chuyển đổi giúp dễ dàng chuyển đổi giữa đơn vị pound (lb) và kilogram (kg).
- Pin sạc tích hợp: Cung cấp nguồn năng lượng lâu dài cho các phép đo liên tục.
- Điện áp sạc: 110-120V 60Hz.
Máy chà nhám tường 880w – 79585
- ✅ Chứng nhận CE: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 880W – Động cơ mạnh mẽ, hoạt động ổn định và hiệu quả trong thời gian dài.
- 🔌 Điện áp định mức: 230–240V – Tương thích với điện áp dân dụng phổ biến tại Việt Nam và Châu Âu.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Đảm bảo vận hành ổn định.
- 🚀 Tốc độ không tải: 1000–2100 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt cho từng bề mặt và loại vật liệu.
- 📏 Đường kính đĩa nhám: 225mm – Bề mặt làm việc rộng, tiết kiệm thời gian thi công.
- 📏 Đường kính đế mài: 215mm – Phù hợp với nhiều loại giấy nhám tròn phổ thông.
- 🔌 Chiều dài dây điện: 4.5m – Tăng phạm vi hoạt động mà không cần dây nối dài.
- 📐 Trục thu gọn: 1.5m – 2.2m – Có thể điều chỉnh chiều dài phù hợp với trần hoặc tường cao.
- 🛡️ Khởi động mềm: Giúp máy hoạt động êm ái, tránh giật khi bật nguồn.
- 💨 Chức năng tự hút bụi: Giữ khu vực làm việc sạch sẽ, giảm bụi mịn.
- 🎛️ Điều chỉnh tốc độ: Có – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và ứng dụng khác nhau.
- 💡 Đèn LED tích hợp: Hỗ trợ chiếu sáng vùng làm việc trong điều kiện thiếu sáng.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 túi chứa bụi, 6 đĩa nhám (2 tấm 120 grit, 2 tấm 180 grit, 2 tấm 240 grit), 1 ống mềm 2m, 1 đầu nối.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chắc chắn, phù hợp khi vận chuyển và trưng bày.
Kìm đa năng cách điện – v16006
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn cao.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Đảm bảo độ bền, cứng cáp và độ chống mài mòn cao.
- Bề mặt được hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Tạo vẻ ngoài sang trọng, chống gỉ sét hiệu quả.
- Thân máy gia công chính xác với xử lý nhiệt nghiêm ngặt: Tăng độ bền và khả năng chịu lực, giúp sản phẩm hoạt động ổn định lâu dài.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Thiết kế nặng với miếng bảo vệ chống trượt, mang lại sự thoải mái và an toàn tối đa khi sử dụng.
Súng bơm mỡ – 65200
- Dung tích: 400cc – Phù hợp cho các công việc tra mỡ từ nhẹ đến nặng.
- Chiều dài: 400mm – Thiết kế cân đối, dễ thao tác trong mọi không gian.
- Áp lực tối đa: 8500 PSI – Đảm bảo hiệu suất cao và khả năng đẩy mỡ mạnh mẽ.
- Chất liệu: Thép – Bền bỉ, chịu lực và chịu va đập tốt.
- Tay cầm nhựa: Thiết kế tiện lợi, cầm nắm êm ái, không trơn trượt.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 ống mềm dài 300mm – Linh hoạt khi sử dụng ở vị trí hẹp.
- 1 ống thép dài 150mm – Đảm bảo độ cứng vững khi tra mỡ trực tiếp.
- Đóng gói: Hộp giấy màu – Thẩm mỹ, dễ trưng bày và bảo quản.
Bộ mũi khoan lỗ 8 chi tiết – 75866
- Bộ mũi khoan lỗ chuyên dụng với các kích thước lớn, phù hợp khoan gỗ, thạch cao, nhựa...
- Mũi khoan lỗ được thiết kế chắc chắn, cho đường cắt đều và chính xác
- Đầy đủ phụ kiện đi kèm để lắp ráp và sử dụng nhanh chóng
- Đóng gói: hộp nhựa đúc (blow mould case) tiện lợi và bền bỉ
Chi tiết bộ sản phẩm:
- 5 mũi khoan lỗ: 2-1/2″ (64mm), 3″ (76mm), 3-1/2″ (89mm), 4″ (102mm), 5″ (127mm)
- 1 trục gắn lưỡi khoét (arbor)
- 1 lục giác vặn trục: 2.5mm
- 1 đĩa truyền động (driver plate)
Máy khoan búa (công nghiệp) – 79505
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Tốc độ không tải: 0-3000 vòng/phút
- Tần suất va đập: 0-48.000 bpm
- Chức năng: Có công tắc chuyển đổi chế độ búa
- Đầu kẹp mũi khoan: Ø13mm
- Khả năng khoan:
- Gỗ: 25mm
- Thép: 13mm
- Bê tông: 13mm
- Dây cáp & phích cắm: Tiêu chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 đầu kẹp mũi khoan 13mm (dùng khóa)
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)
Máy khoan bàn 4.6a – 79826
- ⚡ Công suất đầu vào: 550W / 4.6A – Vận hành mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 180–2770 vòng/phút – Tùy chỉnh linh hoạt với 16 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 16 – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và nhu cầu khoan khác nhau.
- 🔩 Hành trình trục chính: 80mm – Đảm bảo độ sâu khoan chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: MT2 – Tương thích với nhiều loại mũi khoan tiêu chuẩn.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 16mm – Đa năng cho các mũi khoan thông dụng.
- 🧱 Đường kính bàn khoan: Ø290mm – Rộng rãi và chắc chắn khi thao tác.
- ↔️ Góc nghiêng bàn khoan: 45° trái và phải – Linh hoạt trong các thao tác khoan nghiêng.
- 📏 Kích thước đế máy: 420 x 250mm – Đế vững chắc, tăng độ ổn định khi hoạt động.
- 📏 Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 450mm – Phù hợp cho vật liệu có chiều cao lớn.
- ⚖️ Trọng lượng tịnh: 38kg – Kết cấu chắc chắn, độ rung thấp.
- 📐 Chiều cao máy: 980mm – Thiết kế gọn gàng, phù hợp cho bàn làm việc tiêu chuẩn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M10x25, 3 vòng đệm Ø10, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 1 thanh hãm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 16mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Thùng carton – Bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…