Dây dẫn khí nén (110 – 120v) – 72560
- Chất liệu: PVC (Polyvinyl Chloride)
- Áp suất làm việc tối đa: 300psi
- Cổng kết nối dây: 1/4″ NPT
- Chống trầy xước: PVC không trầy xước với lớp lưới bảo vệ siêu bền giúp bảo vệ ống bên trong. Trọng lượng nhẹ, lý tưởng cho các công việc trong không gian nội thất.
- Phụ kiện bằng đồng rắn và hạn chế uốn cong: Dây dẫn có các phụ kiện bằng đồng rắn và bộ hạn chế uốn cong để tránh hư hỏng khi sử dụng.
- Kháng uốn cong: Vòng bảo vệ chống uốn cong tăng tuổi thọ của dây.
- Chống vỡ: Dây chịu được sức nổ cao, giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
- Chống dầu và mài mòn: Dây có khả năng chống dầu và mài mòn, giữ được tính bền bỉ khi sử dụng trong môi trường công nghiệp.
Bộ 25 mũi khoan thép gió đen vàng hss (công nghiệp) – 75087
- Bộ 25 mũi khoan thép gió HSS màu đen & vàng – tiêu chuẩn công nghiệp
- Chất liệu: Thép gió HSS/M2 – độ cứng cao, chịu nhiệt tốt
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và độ bền
- Bề mặt thiết kế: Chuôi mạ vàng, rãnh khoan màu đen – giúp phân biệt kích thước dễ dàng, thẩm mỹ cao
- Góc mũi khoan 130° – giúp khoan chính xác và nhanh hơn
- Với mũi khoan từ 5mm trở lên: sử dụng chuôi 3 cạnh phẳng giúp bám chắc vào đầu kẹp, chống trượt
- Đóng gói: Hộp nhựa bền chắc, dễ bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 25 mũi khoan
- Chất liệu: HSS/M2 (High Speed Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc mũi khoan: 130° Split Point – tự định tâm, giảm lệch
- Chuôi thẳng (straight shank), có thiết kế 3 mặt phẳng từ 5mm trở lên
- Chiều dài: Jobber length – chuẩn chiều dài trung bình
- Màu sắc: Chuôi vàng, thân đen (Black & Gold)
- Đóng gói: Hộp nhựa cứng
- Ứng dụng: Khoan thép, nhôm, gỗ, nhựa, và các vật liệu thông thường
Thước dây kim loại (mét & inch) – 35013
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Bánh răng thu hồi cao cấp: Được làm từ vật liệu tinh khiết, đảm bảo độ bền và hoạt động mượt mà.
- Tỷ lệ bánh răng 4:1: Giúp thu hồi dây nhanh hơn, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Vỏ nhựa ABS chắc chắn: Chống va đập, bảo vệ tốt các bộ phận bên trong.
- Tay cầm tích hợp: Dễ sử dụng, tiện lợi khi cất giữ sau khi làm việc.
- Thiết kế công thái học: Tạo cảm giác thoải mái khi cầm nắm, giảm mỏi tay khi sử dụng lâu dài.
Máy hút bụi 22,7 lít (công nghiệp) – 79782
• Công suất đầu vào: 1000W
• Dòng điện định mức: 9A
• Điện áp: 110-120V
• Tần số: 60Hz
• Động cơ dây đồng
• Thùng nhựa PP
• Dung tích bụi: 23L (6gal)
• Áp suất hút: 17KPa
• Ống mềm dài 1.5m
• 2 ống nhựa
• 1 bộ lọc bọt biển
• 1 bàn chải vuông dài
• 1 dụng cụ làm sạch khe hở
• 1 bộ lọc bọt biển
• 1 bộ lọc thay thế
• 1 túi bụi
• Tổng chiều dài dây: 5m
• Lọc HEPA
• Hút và làm sạch ướt và khô
Bộ khẩu 3/4 inch 15 chi tiết – 15148
- Thành phần:
- 10 đầu khẩu 3/4″ bằng thép Cr-V: 22, 24, 27, 30, 32, 36, 38, 41, 46, 50mm
- 1 thanh trượt (sliding bar) 450mm
- 1 thanh nối (extension bar) 200mm
- 1 thanh nối (extension bar) 400mm
- 1 cần siết bánh cóc (ratchet handle) 500mm
- 1 khớp nối vạn năng (universal joint)
- Chất liệu: Thép Cr-V (Chrome Vanadium)
- Đóng gói: Hộp thép, kèm nhãn màu
Máy cắt góc 1800w 255mm – 79530
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1800W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 255mm (10″) x 30mm, 32T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng từ 90° đến 45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 140 x 70mm.
- 45° x 0° – 95 x 70mm.
- 90° x 45° – 140 x 40mm.
- 45° x 45° – 95 x 40mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Kích thủy lực đứng – 65425
- 📏 Chiều cao điều chỉnh ren: 60mm – Linh hoạt trong việc thiết lập độ nâng phù hợp.
- 🛡️ Hệ thống chống quá tải độc đáo: Bảo vệ an toàn cho người dùng và thiết bị trong quá trình vận hành.
- 🧱 Đế lớn ổn định & yên nâng có rãnh: Tăng độ bám và giảm trượt khi nâng vật nặng.
- 🧰 Tay cầm 2 khúc đi kèm: Dễ dàng tháo lắp và thuận tiện khi sử dụng hoặc cất giữ.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, thuận tiện cho vận chuyển và bảo quản.
Dũa thép tròn – 32009
- Tròn: loại dũa có mặt cắt hình tròn, thường dùng để mở rộng lỗ hoặc làm việc trên các bề mặt cong
- Thép carbon T12: loại thép carbon cao, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
Chất liệu
- Hợp kim TCT (1)
- Thép carbon (1)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…
Mũi khoan xây dựng – 75460
- Mũi khoan chuyên dụng cho gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đầu mũi làm bằng hợp kim TCT chất lượng cao – giúp khoan nhanh và bền bỉ
- Góc cắt tiêu chuẩn 130° – tối ưu hiệu suất khoan
- Chuôi tròn (cylindrical shank) – tương thích với các loại máy khoan phổ biến
- Bề mặt được mạ chrome – chống gỉ, tăng độ bền và thẩm mỹ
- Tiêu chuẩn: ISO5468, DIN8039 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng quốc tế
- Ứng dụng trên máy khoan xoay và máy khoan búa
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu đầu mũi: Hợp kim TCT
- Chuôi: Tròn (Cylindrical)
- Góc cắt: 130°
- Bề mặt: Mạ chrome
- Tiêu chuẩn: ISO5468 / DIN8039
- Sử dụng: Máy khoan xoay và khoan búa
- Ứng dụng: Gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)