Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số (công nghiệp) – 38030
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 1999 counts.
- Điện áp DC: 200mV/2V/20V/200V/600V.
- Dòng điện DC: 200μA/2mA/20mA/200mA/10A.
- Điện áp AC: 200V/600V.
- Điện trở: 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ.
- Màn hình LCD: Màn hình màu LCD với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Có tính năng bảo vệ quá tải.
- Pin: 6F22 (9V) đi kèm.
Tủ dụng cụ 7 ngăn có bánh xe – 80317
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được liên kết khóa chéo, chỉ mở được 1 ngăn cùng lúc giúp ngăn tủ bị nghiêng và tăng độ an toàn khi sử dụng
- Đầu ngăn kéo có chức năng tự đóng, giảm va đập vật lý
- Cửa bên hông có nam châm đóng và khóa bằng chìa
- Mặt trên đa năng, dùng làm bàn thao tác
- Bánh xe: 5″x2″ gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay (có phanh)
- Kích thước ngăn kéo: 570 x 400 mm
- Kích thước tổng thể: 835 x 460 x 965 mm
- Đóng gói: Thùng carton chính
Bộ tua vít 100 chi tiết – 20185
Tua vít (Screwdrivers):
- 20 chiếc tua vít Cr-V:
- Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
- Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
- Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
- Kích thước:
- SL: 3.0×75mm, 4.0×100mm, 5.5×100mm, 6.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
- PH: PH1×75mm, PH1×80mm, PH1×150mm, PH2×100mm, PH2×150mm
- PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm
- TORX: T25×75mm, T25×100mm, T30×100mm
- SQUARE: S0×75mm, S1×75mm, S2×100mm
- 1 chiếc tua vít bánh cóc (Ratchet Screwdriver): 72 răng, tay cầm hai thành phần thoải mái.
- 8 chiếc tua vít chính xác Cr-V:
- Mạ crôm (Chrome plated), tay cầm thoải mái, đầu từ tính phủ đen.
- Kích thước:
- SL: 2.0×50mm, 3.0×50mm
- PH: PH00×50mm, PH0×50mm
- TORX: T6×50mm, T7×50mm, T8×50mm, T10×50mm
- 2 chiếc: SL5-PH1, SL6-PH2
- 5 chiếc, dài 38mm: 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm
- 1 chiếc bút thử điện đạt chuẩn GS (Voltage Tester): 3×140mm
- 1 chiếc đầu nối Cr-V (Adaptor): 60mm
- 60 đầu vít Cr-V 1/4″×25mm:
- SL: 2, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- PH: 3×PH0, 4×PH1, 4×PH2, 2×PH3
- PZ: 3×PZ0, 4×PZ1, 4×PZ2, 2×PZ3
- TORX: 2×T10, 2×T15, 2×T20, 2×T25, 2×T30, 2×T40
- HEX: 2×H2, 2×H2.5, 2×H3, 2×H4, 2×H5, 2×H5.5, 2×H6
- SQUARE: S1, S2
- 2 chiếc:
- SL: 0.8×4×100mm
- PH: PH1×80mm
Vòi tưới dao động – 57132
- Ống nhôm với 17 đầu phun đồng – Tưới phủ tối đa cho bãi cỏ hoặc vườn lớn.
- Đế nhựa ABS chắc chắn – Độ bền cao, chống chịu tốt.
- Điều chỉnh phạm vi tưới linh hoạt – Điều chỉnh chiều rộng tia nước, tưới toàn bộ, trái, phải hoặc thu hẹp phạm vi.
- Dễ dàng vệ sinh – Kèm kim vệ sinh để làm sạch tắc nghẽn ở đầu phun.
Dũa gỗ bán nguyệt – 32025
- Bán nguyệt: loại dũa có một mặt phẳng và một mặt tròn, thường dùng để làm việc trên bề mặt cong hoặc tạo hình các chi tiết có hình dáng cong
- Thép carbon #45: là loại thép carbon trung bình, có độ cứng tốt và khả năng chống mài mòn, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng
Cần vặn chữ l 1/2 inch – 16132
- Chất liệu Cr-V, xử lý nhiệt: Thép Crom-Vanadi được xử lý nhiệt để tăng độ cứng, khả năng chịu lực và độ bền vượt trội.
- Hoàn thiện mạ Chrome satin: Giúp chống ăn mòn, giảm độ chói và mang lại bề mặt bền đẹp, chuyên nghiệp.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN3122: Đảm bảo chất lượng, độ chính xác và tính tương thích cao với các tiêu chuẩn quốc tế.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…