Bộ dụng cụ 239 món (công nghiệp) – 85416
Bộ dụng cụ chứa:
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được khóa chéo, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: Kích thước 5″x2″, gồm 2 bánh cố định, 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm
Bộ dụng cụ:
- 3pcs cần vặn quay ngược (Reversible Ratchets): 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs socket 1/4″ 6 điểm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs socket 3/8″ 6 điểm: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs socket 1/2″ 6 điểm: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs cờ lê kết hợp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs cờ lê hai đầu: 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm
- PH1×100mm, PH2×38mm
- PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs tua vít dẹt:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm
- SL5.5×150mm, SL6.5×38mm
- SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm
- T15×75mm, T20×100mm
- T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc kìm circlip trong thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip trong cong: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài cong: 180mm/7″
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm/6″
- 1pc kìm cắt chéo: 160mm/6″
- 1pc kìm mũi cong: 160mm/6″
- 1pc kìm khóa: 250mm/10″
- 1pc kìm bơm nước: 250mm/10″
- 1pc kìm mũi dài mini: 115mm/4.5″
- 2pcs khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs mũi vít 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs mũi vít 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs đục:
- Đục tâm: 4x120mm
- Đục lạnh: 16x170mm, 24x220mm
- Đục chốt: 3x150mm, 4x150mm, 5x165mm, 6x180mm
- 6pcs cờ lê đầu lục giác chuyên dụng: 8x10mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x14mm, 17x19mm, 19x22mm
- 9pcs cờ lê lục giác dài điểm bóng: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 14pcs socket sâu 1/2″ 6 điểm: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
- 1pc tay cầm linh hoạt 1/2″ Sq. Dr.: 15″ (375mm)
- 1pc tay cầm L 1/2″ Sq. Dr.: 260mm
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 10″ (250mm)
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 2″ (50mm)
- 1pc thanh nối lệch 1/2″ Sq. Dr.
- 10pcs socket E loại 1/2″ Sq. Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 3pcs thanh nối va đập 1/2″ Sq. Dr.: 3″, 75mm; 5″, 125mm; 10″, 250mm
- 1pc khớp nối va đập 1/2″ Sq. Dr.
- 3pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr. có vỏ PP: 17mm, 19mm, 21mm
- 14pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr.: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
Mũi khoan titanium – 75180
- Mũi khoan phủ Titanium – hiệu suất cao, độ bền vượt trội
- Chất liệu: HSS/M2 – thép gió chất lượng cao, cho khả năng khoan nhanh và bền bỉ
- Chuẩn DIN338 – đảm bảo kích thước và độ chính xác trong quá trình sử dụng
- Gia công mài toàn phần (Fully ground) – bề mặt nhẵn, giảm ma sát, tăng tuổi thọ
- Bề mặt phủ Titanium – chống mài mòn và tăng hiệu quả khoan trên kim loại cứng
- Mũi khoan có góc chia 135° – giúp định tâm nhanh, giảm lệch khi khoan
- Chuôi lục giác 1/4" – tương thích với các loại máy khoan có đầu lắp nhanh (quick release)
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Công nghệ: Mài toàn phần (Fully ground)
- Bề mặt: Phủ Titanium
- Góc mũi khoan: 135°
- Chuôi: Lục giác 1/4″ (Quick release)
- Đóng gói: Blister card
- Ứng dụng: Khoan thép, inox, nhôm, nhựa, gỗ...
Bộ 56 đầu vặn và đầu tuýp – 20187
- 1pc Tua vít bánh cóc
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Cơ chế 72 răng, linh hoạt và chính xác
- Bộ đầu vít Cr-V:
- 21pcs H6x25mm:
- Dẹt (SL): SL4, SL5, SL6
- Bake (PH): PH1, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (H): H3, H4, H5, H6
- Sao (T): T10, T15, T20, T25, T27, T30, T35, T40
- 20pcs H4x28mm:
- Dẹt (SL): SL1.5, SL2, SL2.5, SL3.0
- Bake (PH): PH000, PH00, PH0
- Pozidriv (PZ): PZ000, PZ00, PZ0
- Sao (T): T5, T6, T7, T8, T9, T10
- Lục giác (H): H0.9, H1.3, H1.5, H2.0
- 21pcs H6x25mm:
- 9 đầu tuýp Cr-V 1/4″ Sq. Dr.:
- Kích thước: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12mm
- Phụ kiện đi kèm:
- 1pc Bộ chuyển đổi Cr-V 1/4″x60mm
- 1pc Tua vít cho đầu vít chính xác
- 1pc Thanh nối dài cho tua vít chính xác (75mm)
- 1pc Bộ chuyển đổi 1/4″x25mm
Cán nối dài – 40110
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện – Chống gỉ, tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Tương thích: Phù hợp với TOLSEN mã 40054, 40057, 40059 – Dễ dàng kết nối và sử dụng với khung lăn sơn.
- Kết nối mở rộng: Cán nối dài kết hợp với mã 40112 – Phù hợp với các sản phẩm TOLSEN số 40075, 40077, 40079, 40090, 40091.
- Đóng gói: Nhãn màu (color label) – Gọn gàng, dễ nhận diện và trưng bày tại cửa hàng.
Bộ mũi khoan lỗ 11 chi tiết – 75865
- Bộ mũi khoan lỗ đa năng với các kích thước phổ biến, phù hợp khoan gỗ, thạch cao, nhựa và vật liệu mềm
- Thiết kế lưỡi cắt chính xác, dễ lắp ráp và sử dụng
- Đầy đủ phụ kiện đi kèm: trục gắn và lục giác siết chặt
- Đóng gói: hộp nhựa định hình (blow mould case) chắc chắn, dễ bảo quản
Chi tiết bộ sản phẩm:
- 8 mũi khoan lỗ: 3/4″ (19mm), 7/8″ (22mm), 1-1/8″ (29mm), 1-1/4″ (32mm), 1-1/2″ (38mm), 1-3/4″ (44mm), 2″ (51mm), 2-1/2″ (64mm)
- 2 trục gắn (arbor)
- 1 lục giác vặn trục: 2.5mm
Cút nối nhanh bằng thép (ren đực) (110 – 120v) – 72610
- Loại: ren đực
- Ứng dụng: Đầu nối ống được thiết kế để sử dụng với các hệ thống khí nén.
- Cấu tạo chống ăn mòn: Sản phẩm được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ và duy trì hiệu suất trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Chức năng điều chỉnh hoặc kiểm soát đường ống: Đầu nối có thể được sử dụng để điều chỉnh hoặc kiểm soát các đường ống khí nén, giúp hệ thống hoạt động linh hoạt và hiệu quả.
- Áp suất tối đa: 300 psi.
- Kích thước ren: 1/4 x 1/4 in.-18 NPT (Ren tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ).
Dao rọc giấy lưỡi gãy chịu lực 18mm (công nghiệp) – 30090
- Tay cầm thoải mái, chống trượt: Thiết kế tay cầm chắc chắn, không lo bị trượt khi sử dụng lâu dài.
- Có nút nhấn phẳng: Nút nhấn tiện lợi, dễ thao tác khi cần điều chỉnh.
- Khóa tự động, lực khóa >350N: Hệ thống khóa tự động mạnh mẽ, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Sử dụng thoải mái hơn: Thiết kế giúp thao tác nhẹ nhàng và thuận tiện hơn.
- Hộp lưỡi dao tích hợp: Lưu trữ được 2 lưỡi dao, tiện lợi khi thay thế.
Bộ 2 lưỡi cưa kiếm – 76818
- Chất liệu: Hợp kim hai kim loại (Bi-metal)
- Chiều dài tổng thể: 150mm (6″)
- Độ dày: 1mm
- Bề rộng: 19mm
- Mật độ răng (TPI): 10 – phù hợp cắt gỗ mỏng, kim loại mềm hoặc nhựa
- Răng cưa dạng phay – giúp lưỡi cắt nhanh và sắc bén
- Xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ cứng và tuổi thọ sản phẩm
- Đóng gói: vỉ treo (blister card)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số công nghiệp – 38033
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 60mV/6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện DC: 60μA/6mA/60mA/600mA/10A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/750V.
- Dòng điện AC: 60mA/600mA/10A.
- Điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Phát hiện điện áp không tiếp xúc: Phân biệt dây sống và dây trung tính.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 4xAA (1.5V) đi kèm.
Máy mài khuôn 550w đầu 1/4″ – 79556
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 550W – Phù hợp cho công việc mài khuôn, gia công chi tiết nhỏ.
- 🔌 Điện áp định mức: 220–230V – Tương thích với điện lưới phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia.
- 🔁 Tần số: 50/60Hz – Linh hoạt sử dụng trong nhiều môi trường điện khác nhau.
- 🚀 Tốc độ không tải: 7000–34000 vòng/phút – Cho phép kiểm soát tốt khi gia công tinh.
- 📏 Đường kính mài tối đa: 38mm – Đáp ứng đa dạng nhu cầu gia công chi tiết.
- 🔧 Kích thước đầu kẹp: 6mm / 1/4″ – Hỗ trợ sử dụng mũi mài chuẩn châu Á và Mỹ.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 2 cờ lê, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế gọn gàng, dễ trưng bày và vận chuyển.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…