Thước cuộn (mét) (công nghiệp) – 36012
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo kết quả đo lường chính xác.
- Lưỡi đo hệ mét: Thiết kế theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Chức năng tự khóa: Lưỡi đo tự động khóa khi kéo ra, giúp sử dụng thuận tiện hơn.
- Chất liệu bền bỉ: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, chống va đập, tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, giúp thao tác dễ dàng và chắc chắn.
- Tiện lợi khi sử dụng: Cơ chế khóa tự động giúp thao tác nhanh chóng và an toàn.
Mũi đục lục giác phẳng (công nghiệp) – 75455
- Thân làm từ thép hợp kim chrome – chắc chắn, chịu lực tốt
- Bề mặt xử lý bằng công nghệ phun cát – tăng độ bền và chống ăn mòn
- Phù hợp sử dụng với máy đục mã TOLSEN: 79517
- Đóng gói: vỉ treo nhựa kèm nhãn màu (plastic hanger with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục dẹt đầu lục giác (Hex Flat Chisel)
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Bề mặt: Phun cát (Sand blasting finishing)
- Tương thích: Máy đục mã TOLSEN 79517
- Đóng gói: Vỉ treo nhựa có nhãn màu
Thước đo bánh xe – 35191
Thông Số Kỹ Thuật:
- Phạm vi đo: 0 - 99,999.9 m/ft
- Đường kính bánh xe: 159 mm
- Chu vi bánh xe: 500 mm
- Độ chính xác: ±0.5%
- Độ phân giải hiển thị: 0.1 m / 0.3 ft
- Chiều dài mở rộng: 1,050 mm
- Chiều dài thu gọn: 620 mm
- Nguồn điện: 2xAA (bao gồm)
Tính Năng Nổi Bật:
✅ Màn hình kỹ thuật số lớn – Hiển thị rõ ràng với hệ thống đèn nền giúp dễ đọc số liệu. ✅ Đọc đơn vị mét & feet – Hỗ trợ chuyển đổi đơn vị linh hoạt, có chức năng bộ nhớ. ✅ Thiết kế nhẹ và dễ mang theo – Tay cầm nhôm có thể thu gọn, dễ dàng di chuyển. ✅ Bánh xe bền bỉ – ABS chắc chắn với lốp TPR dày giúp vận hành linh hoạt và chống mài mòn. ✅ Tích hợp mũi tên đánh dấu điểm bắt đầu và chân chống – Giúp cố định thiết bị khi không sử dụng.Súng bắn keo bọt teflon – 43062
- Thân súng: Vật liệu hợp kim nhôm, bền bỉ và nhẹ nhàng khi sử dụng.
- Cò súng: Kim loại sắt chắc chắn, dễ sử dụng và điều khiển.
- Lớp phủ Teflon: Giúp giảm ma sát, dễ dàng làm sạch và kéo dài tuổi thọ của súng.
- Vòi và chốt: Thép không gỉ, đảm bảo độ bền và độ chính xác khi xịt foam.
- Vít điều chỉnh: Điều chỉnh lưu lượng foam dễ dàng, giúp công việc trở nên mượt mà và tiết kiệm.
- Tay cầm: Tay cầm nhựa hai thành phần, nhẹ và thoải mái khi sử dụng lâu dài.
Kìm cắt chéo cách điện 180mm – v16037
- Chứng nhận VDE/GS: Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, bảo vệ người sử dụng khỏi rủi ro điện giật.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn trong môi trường làm việc có điện.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao, chống mài mòn hiệu quả.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Tạo lớp bảo vệ chống gỉ sét, giữ vẻ ngoài luôn mới mẻ.
- Thân máy gia công chính xác với xử lý nhiệt nghiêm ngặt: Tăng độ bền và khả năng chịu lực, giúp sản phẩm hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Khớp nối lệch tâm có lực tác dụng cao: Giúp việc cắt dây và cáp trở nên dễ dàng hơn, giảm 35% lực cắt cần thiết cho người sử dụng.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Được thiết kế nặng với miếng bảo vệ chống trượt, mang lại sự thoải mái và an toàn tối đa khi sử dụng.
Máy cắt góc 1800w 255mm – 79530
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1800W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 255mm (10″) x 30mm, 32T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng từ 90° đến 45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 140 x 70mm.
- 45° x 0° – 95 x 70mm.
- 90° x 45° – 140 x 40mm.
- 45° x 45° – 95 x 40mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Bộ tua vít 44 chi tiết – 20184
Tua vít (Screwdrivers): 17 chiếc tua vít:
- Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
- Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
- Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
- Kích thước:
- SL: 0.5×3.0×75mm, 0.8×4.0×100mm, 1.0×5.5×100mm, 1.2×6.5×100mm, 1.6×8.0×150mm
- PH: PH0×75mm, PH1×75mm, PH2×100mm, PH3×150mm
- PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm, PZ3×150mm
- TORX: T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm, T40×125mm
- 1 chiếc tua vít vặn đai ốc (Nut Screwdriver): 1/4″×100mm
- Mạ crôm (Chrome plated)
- Kích thước:
- Hệ mét (Metric): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- Hệ inch: 1/16″, 5/64″, 3/32″, 1/8″, 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″
- Hex: 3, 4, 5, 6mm
- Torx: T7, T8, T9, T10, T15, T20
Cờ lê kẹp ống – 10231
- Hàm kẹp di động: Rèn từ thép cacbon chất lượng cao – Cứng cáp, chịu lực tốt, đảm bảo khả năng kẹp chắc chắn và bền bỉ.
- Chất liệu: Thép cacbon – Phù hợp cho các công việc sửa chữa, lắp đặt đường ống với cường độ cao.
- Đóng gói: Thẻ treo kèm hộp giấy in hình (hang tag with drawing box) – Gọn gàng, dễ nhận diện và thích hợp cho trưng bày chuyên nghiệp.
Bộ 10 đầu vặn 2 đầu (công nghiệp) – 20361
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…