Thiết bị đo khoảng cách laser (công nghiệp) – 35176
Thông Số Kỹ Thuật:
- Kích thước: 120×48.5×28.5mm.
- Độ chính xác đo lường: ±2.0mm.
- Đơn vị đo: mét (m) / inch (in).
- Dung lượng bộ nhớ: Lưu trữ 20 nhóm dữ liệu.
- Tầm rơi chịu lực: 1.5m.
- Loại pin: 2xAAA (1.5V).
- Tuổi thọ pin: Lên đến 5000 lần đo.
- Màn hình: 1.6 inch (đen trên nền trắng), có đèn nền hỗ trợ đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
- Chế độ đo:
- Đo khoảng cách.
- Đo diện tích, thể tích.
- Đo gián tiếp theo nguyên lý Pythagoras.
- Tính toán cộng/trừ khoảng cách.
- Đo liên tục.
- Chuyển đổi điểm đo gốc (Adjustable baseline switch).
- Tích hợp:
- Thước thủy ngang (Horizontal bubble) giúp kiểm tra độ cân bằng.
- Vỏ cao su mềm chống trơn trượt, dễ cầm nắm.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng.
Ứng Dụng:
- Đo lường trong xây dựng, nội thất, khảo sát địa hình.
- Kiểm tra kích thước chính xác trong sản xuất, gia công.
- Đo khoảng cách nhanh chóng trong công trình dân dụng và công nghiệp.
Máy cắt góc 1800w 255mm – 79530
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1800W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 255mm (10″) x 30mm, 32T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng từ 90° đến 45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 140 x 70mm.
- 45° x 0° – 95 x 70mm.
- 90° x 45° – 140 x 40mm.
- 45° x 45° – 95 x 40mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Máy cưa bàn 1500w (công nghiệp) – 79660
- Chứng nhận CE: Đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1500W.
- Điện áp định mức: 230V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 4500 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: Ø254 (10″) x Ø30 x 2.8mm.
- Khả năng cắt tối đa: 85mm @ 90°, 60mm @ 45°.
- Phạm vi nghiêng của lưỡi cắt: 0°-45°.
- Mặt bàn thép tấm: Chắc chắn và bền bỉ.
- Kích thước bàn chính: 546 x 630mm.
- Kích thước bàn mở rộng (trái/phải): 630 x 190mm.
- Kích thước bàn mở rộng (sau): 250 x 540mm.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1pc Miter gauge.
- 1pc Safety cover.
- 1pc Rip fence.
- 1pc Push stick.
- 1pc Saw blade (254 x Ø30 x 2.8mm).
- 1pc Hex key.
- 1pc Spindle nut wrench.
- 1pc Open-ended spanner for bracket screw.
Máy cắt góc 1500w 210mm – 79529
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1500W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 210mm (8-1/4″) x 30mm, 24T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng 90°-45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 120 x 55mm.
- 45° x 0° – 83 x 55mm.
- 90° x 45° – 120 x 30mm.
- 45° x 45° – 83 x 30mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…