Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20321
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ tua vít 100 chi tiết – 20185
Tua vít (Screwdrivers):
- 20 chiếc tua vít Cr-V:
- Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
- Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
- Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
- Kích thước:
- SL: 3.0×75mm, 4.0×100mm, 5.5×100mm, 6.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
- PH: PH1×75mm, PH1×80mm, PH1×150mm, PH2×100mm, PH2×150mm
- PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm
- TORX: T25×75mm, T25×100mm, T30×100mm
- SQUARE: S0×75mm, S1×75mm, S2×100mm
- 1 chiếc tua vít bánh cóc (Ratchet Screwdriver): 72 răng, tay cầm hai thành phần thoải mái.
- 8 chiếc tua vít chính xác Cr-V:
- Mạ crôm (Chrome plated), tay cầm thoải mái, đầu từ tính phủ đen.
- Kích thước:
- SL: 2.0×50mm, 3.0×50mm
- PH: PH00×50mm, PH0×50mm
- TORX: T6×50mm, T7×50mm, T8×50mm, T10×50mm
- 2 chiếc: SL5-PH1, SL6-PH2
- 5 chiếc, dài 38mm: 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm
- 1 chiếc bút thử điện đạt chuẩn GS (Voltage Tester): 3×140mm
- 1 chiếc đầu nối Cr-V (Adaptor): 60mm
- 60 đầu vít Cr-V 1/4″×25mm:
- SL: 2, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- PH: 3×PH0, 4×PH1, 4×PH2, 2×PH3
- PZ: 3×PZ0, 4×PZ1, 4×PZ2, 2×PZ3
- TORX: 2×T10, 2×T15, 2×T20, 2×T25, 2×T30, 2×T40
- HEX: 2×H2, 2×H2.5, 2×H3, 2×H4, 2×H5, 2×H5.5, 2×H6
- SQUARE: S1, S2
- 2 chiếc:
- SL: 0.8×4×100mm
- PH: PH1×80mm
Máy bơm ngoại vi – 79845
• Dòng điện định mức: 3A (0.5HP)
• Điện áp định mức: 120V
• Tần số: 60Hz
• Chiều cao đẩy tối đa: 35.05m (115ft)
• Lưu lượng tối đa: 2,100 lít/giờ (554 gallon/giờ)
• Độ sâu hút tối đa: 7.92m (26ft)
• Đường kính ống: 25mm x 25mm (1″x1″)
• Động cơ dây đồng
• Cánh quạt đồng
• Chiều dài dây cáp: 304.8mm (12″)
Máy cắt cỏ đẩy dùng pin không chổi than 40v li-ion (công nghiệp) – 87384
- Động cơ không chổi than – Hiệu suất cao, bền bỉ, ít bảo trì.
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Khung vỏ nhựa – Nhẹ, bền, chống ăn mòn.
- Kiểu đẩy tay thủ công – Không cần động cơ hỗ trợ, dễ điều khiển.
- Chức năng xới cỏ – Giúp cắt và xử lý cỏ hiệu quả hơn.
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
Máy bào điện 7.5a – 79738
- Dòng điện định mức: 7.5A
- Công suất đầu vào: 900W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 16,000 vòng/phút
- Chiều rộng bào: 82 mm (3-1/4″)
- Độ sâu rãnh: 0 – 15.88 mm (5/8″)
- Điều chỉnh độ sâu: 0-3.175 mm (1/8″)
- Đế bằng nhôm chắc chắn
- Vỏ bên bằng nhôm
- Bao gồm 2 lưỡi bào 65Mn
- Bao gồm 1 dây đai
- Bao gồm 1 bộ hướng dẫn song song
- Bao gồm 1 bộ hướng dẫn độ sâu
- Bao gồm 1 chìa khóa hex
Bộ socket 1/2 và 1/4 inch 108 món (công nghiệp) – 15144
Bộ dụng cụ bao gồm:
1/2″ DR. PART:
- 17pcs Socket chuẩn metric: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu metric: 14, 15, 17, 19, 22mm
- 8pcs Socket ngôi sao metric: 10, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 24mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T
- 2pcs Thanh nối: 125mm, 250mm
- 1pc Khớp nối
- 2pcs Socket bugi: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 13pcs Socket chuẩn metric: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 8pcs Socket sâu metric: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 5pcs Socket ngôi sao metric: 4, 5, 6, 7, 8mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T
- 2pcs Thanh nối: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 1pc Khớp nối
- 1pc Thanh trượt 115mm
- 1pc Tay cầm socket 150mm
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55, T60, T70
- H8, H10, H12, H14
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL7
- H3, H4, H5, H6
Máy cắt tỉa cỏ động cơ xăng sử dụng dây (công nghiệp) – 79620
- Dung tích động cơ: 43cc.
- Động cơ mạnh mẽ 2 kỳ.
- Công suất định mức: 1500W / 2HP.
- Tốc độ không tải: 3000RPM ±5%.
- Chiều rộng cắt của máy tỉa dây: Ø460mm.
- Dây cước: Ø2.4mm x 5m.
- Chiều rộng cắt của lưỡi dao: 255mm (3 răng).
- Chiều dài trục: 1.5m.
- Dung tích bình xăng: 1.2L.
- Khởi động dễ dàng.
- Dây đeo vai an toàn đôi với cơ chế thả nhanh.
Cờ lê kẹp ống mũi cong 90° (công nghiệp) – 10251
- Hàm kẹp di động: Rèn từ thép Cr-V chất lượng cao – Cứng chắc, chống mài mòn, đảm bảo lực kẹp mạnh và độ bền cao khi sử dụng lâu dài.
- Thiết kế: Mũi cong 90° – Giúp thao tác dễ dàng ở các vị trí vuông góc hoặc không gian hẹp, lý tưởng cho công việc lắp đặt ống chuyên dụng.
- Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, thuận tiện cho việc trưng bày và bảo quản.
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20302
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Cưa mũi nhọn 12 inch – 31015
- 9 TPI: Lưỡi cưa với 9 răng trên mỗi inch, giúp cắt nhanh và hiệu quả.
- Lưỡi cưa 65Mn, đã qua xử lý nhiệt: Cứng cáp, bền bỉ, chịu mài mòn tốt.
- Răng cưa mài chính xác 2 cạnh: Đảm bảo độ sắc bén và khả năng cắt chính xác.
- Đi kèm với bảo vệ răng cưa: Giúp bảo vệ và duy trì độ sắc bén của lưỡi cưa lâu dài.
- Tay cầm hai thành phần nhựa: Mang lại sự thoải mái và chống trượt khi sử dụng.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
- Bộ mũi khoan (2)
- Mũi khoan gạch & kính (1)
- Mũi khoan gỗ (3)
- Mũi khoan sắt (1)
- Mũi khoan tường (1)
- Mũi khoan xây dựng (1)
Chất liệu
- Hợp kim carbide (1)
- Hợp kim phủ carbide (1)
- Hợp kim TCT (1)
- HSS (1)
- Thép carbon (2)
- Thép công cụ đặc biệt (1)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gạch và kính – 75690
- Mũi khoan chuyên dụng cho kính và gạch men với đầu hợp kim siêu cứng – khoan dễ dàng, chính xác mà không gây nứt vỡ bề mặt
- Thân mũi bằng thép công cụ đặc biệt – cứng cáp và chịu lực tốt
- Bề mặt hoàn thiện nhám mờ (sand blasting) giúp chống trượt khi thao tác
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Đầu mũi: Hợp kim carbide chất lượng cao
- Thân mũi: Thép công cụ đặc biệt (Special tool steel)
- Bề mặt: Phun cát mờ (sand blasting finish)
- Ứng dụng: Khoan gạch men, kính, gốm, sứ
Bộ 16 mũi khoan đa năng – 75628
- Bộ 16 mũi khoan đa năng – đáp ứng đầy đủ nhu cầu khoan gỗ, kim loại và tường
- 6 mũi khoan thép gió (HSS Twist Drill Bits): 2.0mm, 3.0mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm – dùng cho kim loại và nhựa
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – chuyên dùng cho các loại gỗ mềm và cứng
- 5 mũi khoan tường (masonry): 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – khoan trên bê tông, gạch, đá
- Đóng gói trong hộp nhựa chắc chắn với lớp vỉ đôi (double blister) – tiện lợi và an toàn khi bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Tổng số mũi: 16
- Loại mũi:
- 6 mũi HSS Twist Drill Bits: 2.0 / 3.0 / 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 mm
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- 5 mũi khoan tường: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- Chất liệu: HSS, thép carbon, hợp kim cứng (tùy loại)
- Ứng dụng: khoan gỗ, kim loại, tường, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Hộp nhựa với vỉ đôi (double blister)
Bộ 8 mũi khoan gỗ – 75626
- Bộ 8 mũi khoan gỗ chất lượng cao – dùng cho các ứng dụng khoan gỗ chính xác
- Chế tạo từ thép công cụ đặc biệt – đảm bảo độ cứng và độ bền
- Tiêu chuẩn DIN338 – đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt
- Được tôi cứng và tôi luyện – chống mài mòn, giảm gãy vỡ khi sử dụng
- Bề mặt màu đen kết hợp đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống oxy hóa
- Đóng gói trong hộp nhựa – dễ bảo quản và mang theo
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bits)
- Số lượng: 8 mũi/bộ
- Chất liệu: Thép công cụ đặc biệt (Special Tool Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý nhiệt: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Màu đen, có đánh bóng
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
- Đóng gói: Hộp nhựa
Mũi khoan gỗ – 75600
- Mũi khoan gỗ chất lượng cao – đáp ứng nhu cầu khoan gỗ chính xác, hiệu quả
- Chế tạo từ thép carbon chất lượng cao – độ bền và khả năng chịu lực vượt trội
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và tính tương thích cao
- Được tôi cứng và tôi luyện – tăng tuổi thọ và khả năng làm việc bền bỉ
- Bề mặt màu đen với phần lưỡi được đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn
- Đóng gói dạng thẻ (skin card) – dễ trưng bày và bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bit)
- Chất liệu: Thép carbon cao cấp
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Đen phủ, có đánh bóng
- Đóng gói: Thẻ treo (skin card)
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
Mũi khoan xây dựng – 75460
- Mũi khoan chuyên dụng cho gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đầu mũi làm bằng hợp kim TCT chất lượng cao – giúp khoan nhanh và bền bỉ
- Góc cắt tiêu chuẩn 130° – tối ưu hiệu suất khoan
- Chuôi tròn (cylindrical shank) – tương thích với các loại máy khoan phổ biến
- Bề mặt được mạ chrome – chống gỉ, tăng độ bền và thẩm mỹ
- Tiêu chuẩn: ISO5468, DIN8039 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng quốc tế
- Ứng dụng trên máy khoan xoay và máy khoan búa
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu đầu mũi: Hợp kim TCT
- Chuôi: Tròn (Cylindrical)
- Góc cắt: 130°
- Bề mặt: Mạ chrome
- Tiêu chuẩn: ISO5468 / DIN8039
- Sử dụng: Máy khoan xoay và khoan búa
- Ứng dụng: Gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)