Máy cưa lọng 6.5a – 79745
- ✅ Chứng nhận ETL: Đảm bảo đạt chuẩn an toàn điện và chất lượng theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 6.5A – Hiệu năng ổn định cho các công việc cắt gỗ và kim loại.
- 🔌 Điện áp: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích hoàn toàn với hệ thống điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 800–3200 vòng/phút – Dễ dàng điều chỉnh theo từng loại vật liệu cắt.
- 📐 Góc nghiêng bàn đế: 0–45° sang trái và phải – Cắt nghiêng linh hoạt, chính xác.
- ⚙️ Chế độ cắt lắc: 4 cấp độ – Tối ưu hiệu quả cắt theo từng ứng dụng cụ thể.
- 🦾 Đế nhôm đúc: Cứng cáp, ổn định và chống rung tốt khi cắt.
- 🔦 Tích hợp tia laser: Hỗ trợ cắt chính xác theo đường thẳng mong muốn.
- 🪵 Khả năng cắt gỗ: Tối đa 3″ – Thích hợp cho đa dạng công việc mộc.
- 🔩 Khả năng cắt thép: Tối đa 3/8″ – Đáp ứng tốt nhu cầu cắt kim loại mỏng.
- 📏 Độ dài hành trình lưỡi: 3/4″ – Cắt nhanh và hiệu quả.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 lưỡi cưa lọng, 1 đầu nối hút bụi, 1 khóa lục giác, 1 thanh căn song song, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
Bộ 12 lưỡi cưa kiếm (công nghiệp) – 76832
- Gồm:
- 2 lưỡi: 152mm (6 inch) x 6T, chất liệu HCS
- 3 lưỡi: 152mm (6 inch) x 6/9T, chất liệu BIM
- 2 lưỡi: 152mm (6 inch) x 18T, chất liệu BIM
- 3 lưỡi: 228mm (9 inch) x 6/9T, chất liệu BIM
- 2 lưỡi: 228mm (9 inch) x 5/6T, chất liệu HCS
- Xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ bền và độ cứng
- Kèm hộp nhựa ABS bảo quản
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister)
Kẹp chữ f – 10123
- Thanh trượt: Mạ niken – Bề mặt sáng bóng, chống gỉ sét, đảm bảo độ bền và hoạt động ổn định.
- Trục ren: Mạ kẽm – Chống ăn mòn, vận hành êm và bền bỉ khi kẹp giữ vật liệu.
- Tay cầm: Gỗ tự nhiên – Cầm chắc tay, không trơn trượt, mang lại cảm giác thao tác truyền thống và thoải mái.
- Đóng gói: Nhãn màu – Gọn gàng, dễ nhận diện, phù hợp cho trưng bày tại cửa hàng.
Xẻng đầu tròn chống cháy nổ (công nghiệp) – 71281
- Tay cầm gỗ beech: Được làm từ gỗ beech chất lượng cao, mang lại sự thoải mái và độ bền lâu dài khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo sử dụng lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) không nhiễm từ, tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ an toàn và bền bỉ.
Máy router điện 15a (công nghiệp) – 79749
- Dòng điện định mức: 15A
- Công suất đầu vào: 2100W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 12,000 - 23,000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ
- Độ sâu hạ xuống: 0-50mm
- Kích thước collet: 1/4″, 6mm, 8mm, 12mm, 1/2″
- Đế máy bằng nhôm
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ định vị song song
- 1 bộ hướng dẫn song song
- 1 bộ giá đỡ hướng dẫn
- 1 bộ đo mẫu
- 1 bộ hướng dẫn cắt cạnh
- 1 chìa khóa cờ lê
Máy khoan bàn 550w – 79652
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 180~2770/phút
- 16 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 80mm
- Loại trục chính: MT2
- Dung lượng đầu kẹp: 16mm
- Đường kính bàn làm việc: Ø290mm
- Góc nghiêng bàn: 45° trái và phải
- Kích thước chân đế: 420x250mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 450mm
- Trọng lượng tịnh: 38kg
- Chiều cao máy: 980mm
Bộ 4 mũi tháo ốc gãy – 33504
- Chất liệu: Thép gió HSS – Cứng chắc, chịu nhiệt và mài mòn tốt.
- Độ cứng: HRC 58–62 – Đảm bảo hiệu quả cao trong quá trình khoan và tháo.
- Kích thước và khả năng tháo:
- 1#: Mũi khoan 3mm – Tháo bu lông từ 3–5mm
- 2#: Mũi khoan 3.5mm – Tháo bu lông từ 4–8mm
- 3#: Mũi khoan 4mm – Tháo bu lông từ 5–10mm
- 4#: Mũi khoan 6mm – Tháo bu lông từ 6–12mm
- Ứng dụng: Dùng để khoan và tháo các bu lông, vít gãy, đặc biệt trên kim loại và vật liệu cứng.
- Đóng gói: Vỉ đôi (double blister) – Chắc chắn, dễ bảo quản và trưng bày.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
Chất liệu
- Hợp kim phủ carbide (1)
- Hợp kim TCT (1)
- Thép carbon (1)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gạch và kính – 75690
- Mũi khoan chuyên dụng cho kính và gạch men với đầu hợp kim siêu cứng – khoan dễ dàng, chính xác mà không gây nứt vỡ bề mặt
- Thân mũi bằng thép công cụ đặc biệt – cứng cáp và chịu lực tốt
- Bề mặt hoàn thiện nhám mờ (sand blasting) giúp chống trượt khi thao tác
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Đầu mũi: Hợp kim carbide chất lượng cao
- Thân mũi: Thép công cụ đặc biệt (Special tool steel)
- Bề mặt: Phun cát mờ (sand blasting finish)
- Ứng dụng: Khoan gạch men, kính, gốm, sứ
Mũi khoan gỗ – 75600
- Mũi khoan gỗ chất lượng cao – đáp ứng nhu cầu khoan gỗ chính xác, hiệu quả
- Chế tạo từ thép carbon chất lượng cao – độ bền và khả năng chịu lực vượt trội
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và tính tương thích cao
- Được tôi cứng và tôi luyện – tăng tuổi thọ và khả năng làm việc bền bỉ
- Bề mặt màu đen với phần lưỡi được đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn
- Đóng gói dạng thẻ (skin card) – dễ trưng bày và bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bit)
- Chất liệu: Thép carbon cao cấp
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Đen phủ, có đánh bóng
- Đóng gói: Thẻ treo (skin card)
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
Mũi khoan xây dựng – 75460
- Mũi khoan chuyên dụng cho gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đầu mũi làm bằng hợp kim TCT chất lượng cao – giúp khoan nhanh và bền bỉ
- Góc cắt tiêu chuẩn 130° – tối ưu hiệu suất khoan
- Chuôi tròn (cylindrical shank) – tương thích với các loại máy khoan phổ biến
- Bề mặt được mạ chrome – chống gỉ, tăng độ bền và thẩm mỹ
- Tiêu chuẩn: ISO5468, DIN8039 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng quốc tế
- Ứng dụng trên máy khoan xoay và máy khoan búa
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu đầu mũi: Hợp kim TCT
- Chuôi: Tròn (Cylindrical)
- Góc cắt: 130°
- Bề mặt: Mạ chrome
- Tiêu chuẩn: ISO5468 / DIN8039
- Sử dụng: Máy khoan xoay và khoan búa
- Ứng dụng: Gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)