Máy khoan bàn 4.6a – 79826
- ⚡ Công suất đầu vào: 550W / 4.6A – Vận hành mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 180–2770 vòng/phút – Tùy chỉnh linh hoạt với 16 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 16 – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và nhu cầu khoan khác nhau.
- 🔩 Hành trình trục chính: 80mm – Đảm bảo độ sâu khoan chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: MT2 – Tương thích với nhiều loại mũi khoan tiêu chuẩn.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 16mm – Đa năng cho các mũi khoan thông dụng.
- 🧱 Đường kính bàn khoan: Ø290mm – Rộng rãi và chắc chắn khi thao tác.
- ↔️ Góc nghiêng bàn khoan: 45° trái và phải – Linh hoạt trong các thao tác khoan nghiêng.
- 📏 Kích thước đế máy: 420 x 250mm – Đế vững chắc, tăng độ ổn định khi hoạt động.
- 📏 Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 450mm – Phù hợp cho vật liệu có chiều cao lớn.
- ⚖️ Trọng lượng tịnh: 38kg – Kết cấu chắc chắn, độ rung thấp.
- 📐 Chiều cao máy: 980mm – Thiết kế gọn gàng, phù hợp cho bàn làm việc tiêu chuẩn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M10x25, 3 vòng đệm Ø10, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 1 thanh hãm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 16mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Thùng carton – Bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Mũi đục phẳng ssd-max – 75457
- Thân thép hợp kim chrome – bền chắc, chịu lực cao
- Bề mặt được xử lý phun cát – chống gỉ sét và tăng độ bền
- Đóng gói: móc nhựa kèm nhãn màu (plastic hanger with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục phẳng SDS-MAX
- Chuôi: SDS-MAX – phù hợp với máy khoan búa chuyên dụng
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Đóng gói: Móc treo nhựa có nhãn màu
Kẹp chữ g – 10112
- Thanh kẹp: Sơn tĩnh điện màu vàng – Chống trầy xước, tăng độ bền và dễ nhận diện trong quá trình sử dụng.
- Trục ren: Mạ kẽm – Chống gỉ sét, vận hành êm ái và chịu lực tốt trong thao tác kẹp giữ vật liệu.
- Đóng gói: Bao bì dạng tay áo (color sleeve) – Gọn gàng, thuận tiện cho việc bảo quản và trưng bày.
Thước thủy – 35227
- Khung nhôm (Aluminum frame): Nhẹ, bền, chịu lực tốt và chống ăn mòn.
- Bề mặt sơn tĩnh điện (Powder coated surface): Tăng độ bền, chống trầy xước và ăn mòn.
- Độ dày: 1.0mm, đảm bảo độ cứng cáp, không bị cong vênh khi sử dụng.
- Độ chính xác: 1.0mm/m, đáp ứng yêu cầu đo lường trong thi công và lắp đặt.
- Trang bị 3 ống thủy đo (Three vials):
- 90° (dọc): Kiểm tra phương thẳng đứng.
- 180° (ngang): Kiểm tra phương nằm ngang.
- 45° (chéo): Kiểm tra góc nghiêng phổ biến.
Máy phát điện động cơ xăng 8000w (công nghiệp) – 79993
- Máy phát điện chạy xăng công suất lớn 8000W – dòng công nghiệp, thích hợp cho công trình, nhà xưởng và khu vực cần nguồn điện mạnh mẽ
- Công suất định mức 7500W, công suất tối đa 8000W – đáp ứng hiệu quả nhu cầu sử dụng điện với tải nặng
- Điện áp định mức 230V, tần số 50Hz – phù hợp với hệ thống điện tiêu chuẩn tại Việt Nam
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, làm mát bằng gió – thiết kế bền bỉ và ổn định
- Dung tích xi lanh lớn 460cc – cung cấp hiệu suất mạnh mẽ cho hoạt động liên tục
- Trang bị bộ điều chỉnh điện áp tự động (AVR) – đảm bảo nguồn điện ổn định và an toàn
- Hệ thống khởi động kép: giật tay và đề điện (Recoil/Electric) – tiện lợi cho mọi điều kiện vận hành
- Dung tích bình nhiên liệu 27 lít – thời gian hoạt động liên tục lên đến 9 giờ
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện chạy xăng công nghiệp (Gasoline Generator – Industrial)
- Công suất định mức: 7500W
- Công suất tối đa: 8000W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số định mức: 50Hz
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 460cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI
- Bộ ổn định điện áp: AVR
- Hệ thống khởi động: Giật tay và đề điện (Recoil/Electric)
- Dung tích bình nhiên liệu: 27 lít
- Thời gian hoạt động liên tục: 9 giờ
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Cân sàn điện tử (110-120v) – 35811
- Điện áp sạc: 110-120V, 60Hz
- Màn hình hiển thị: Màn hình LED giúp việc đọc kết quả dễ dàng và rõ ràng.
- Cảm biến tải chính xác: Trang bị bốn cảm biến tải chính xác giúp điều chỉnh dễ dàng và chính xác.
- Thiết kế gập 90 độ: Thiết kế gập tiện lợi giúp dễ dàng mang theo và lưu trữ.
- Chuyển đổi đơn vị lb/kg: Nút chuyển đổi giúp dễ dàng chuyển đổi giữa đơn vị pound (lb) và kilogram (kg).
- Pin sạc tích hợp: Cung cấp nguồn năng lượng lâu dài cho các phép đo liên tục.
Bộ 82 món socket – 15143
Bộ dụng cụ bao gồm:
- 2pcs Tay cầm ratchet công thái học hai thành phần: 1/2″, 1/4″, 72T
- 9pcs Cờ lê kết hợp: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 22mm
- 12pcs Socket tiêu chuẩn 1/2″: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 13pcs Socket tiêu chuẩn 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 18pcs Mũi socket 1/4″ (Chất liệu S2):
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL6.5
- H3, H4, H5, H6
- 15pcs Mũi Cr-V 5/16″ (8×30mm):
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55
- H8, H10, H12, H14
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 21mm
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 16mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi socket 1/4″: 65mm
- 1pc Tay cầm socket 1/4″: 150mm
- 2pcs Thanh nối 1/4″: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 2pcs Thanh nối 1/2″: 125mm (5″), 250mm (10″)
- 1pc Thanh uốn dẻo 1/4″: 150mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/4″
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ – 75600
- Mũi khoan gỗ chất lượng cao – đáp ứng nhu cầu khoan gỗ chính xác, hiệu quả
- Chế tạo từ thép carbon chất lượng cao – độ bền và khả năng chịu lực vượt trội
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và tính tương thích cao
- Được tôi cứng và tôi luyện – tăng tuổi thọ và khả năng làm việc bền bỉ
- Bề mặt màu đen với phần lưỡi được đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn
- Đóng gói dạng thẻ (skin card) – dễ trưng bày và bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bit)
- Chất liệu: Thép carbon cao cấp
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Đen phủ, có đánh bóng
- Đóng gói: Thẻ treo (skin card)
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp