Mũi khoan bê tông sds-plus – 74606
- Mũi khoan được trang bị đầu hợp kim TCT chất lượng cao – tăng hiệu quả khoan và tuổi thọ
- Thân bằng thép hợp kim chrome – độ cứng và khả năng chịu va đập cao
- Chuôi SDS-PLUS, rãnh đôi giúp thoát bụi tốt, khoan nhanh và chính xác
- Bề mặt được xử lý bằng phun cát – chống gỉ sét và tăng độ bền
- Đóng gói: móc nhựa
Thông số kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan bê tông chuôi SDS-PLUS
- Chất liệu thân: Thép hợp kim chrome
- Đầu khoan: TCT (Tungsten Carbide Tip) – siêu cứng
- Cấu trúc rãnh: 2 rãnh xoắn (Double Flute)
- Chuôi: SDS-PLUS – dùng với máy khoan SDS-PLUS
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Đóng gói: Móc nhựa
Máy chà nhám quỹ đạo 280w – 79566
- ✅ Chứng nhận CE: Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- 🔌 Điện áp: 230V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng phổ biến.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Cho hiệu suất ổn định khi vận hành.
- 🔄 Tần suất quỹ đạo: 6000–13000 vòng/phút – Tốc độ cao giúp xử lý bề mặt nhanh và mịn.
- 📏 Đường kính quỹ đạo: 127mm – Phù hợp với vùng làm việc lớn, tiết kiệm thời gian thao tác.
- 💿 Kích thước đế nhám: Ø125mm – Tương thích với hầu hết giấy nhám tròn phổ thông.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 tấm giấy nhám, 1 hộp chứa bụi – Hạn chế bụi bay ra môi trường khi làm việc.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế chắc chắn, dễ dàng trưng bày và bảo quản.
Bộ 3 đầu khẩu 1/2″ chịu lực, có bọc nhựa, dùng cho súng siết bu lông – 15510
- Chất liệu CrMo, đã qua tôi luyện: Tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
- Với lớp bảo vệ PP: Giúp bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại và mài mòn.
- Xử lý bề mặt bằng oxi hóa màu: Màu sắc nhận diện: 17mm – xanh, 19mm – vàng, 21mm – đỏ.
- Phù hợp với dụng cụ impact: Lý tưởng cho máy vặn ốc khí, điện hoặc vặn thủ công.
Bộ mũi khoan lỗ 11 chi tiết – 75865
- Bộ mũi khoan lỗ đa năng với các kích thước phổ biến, phù hợp khoan gỗ, thạch cao, nhựa và vật liệu mềm
- Thiết kế lưỡi cắt chính xác, dễ lắp ráp và sử dụng
- Đầy đủ phụ kiện đi kèm: trục gắn và lục giác siết chặt
- Đóng gói: hộp nhựa định hình (blow mould case) chắc chắn, dễ bảo quản
Chi tiết bộ sản phẩm:
- 8 mũi khoan lỗ: 3/4″ (19mm), 7/8″ (22mm), 1-1/8″ (29mm), 1-1/4″ (32mm), 1-1/2″ (38mm), 1-3/4″ (44mm), 2″ (51mm), 2-1/2″ (64mm)
- 2 trục gắn (arbor)
- 1 lục giác vặn trục: 2.5mm
Cần siết lực cơ có bánh cóc đảo chiều (công nghiệp) – 19660
- Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 6789: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và chính xác quốc tế.
- Độ chính xác giải phóng ±3% giá trị thang đo: Đảm bảo độ chính xác cao khi sử dụng để điều chỉnh mô-men xoắn.
- Khả năng đảo chiều với đầu vuông và chức năng đảo chiều tích hợp: Cho phép vặn chặt theo chiều kim đồng hồ một cách có kiểm soát và dễ dàng thay đổi chiều vặn.
- Tín hiệu giải phóng khi đạt giá trị: Cờ lê sẽ phát tín hiệu khi đã đạt đến mô-men xoắn yêu cầu, giúp người dùng không vượt quá giới hạn.
- Thân thép chất lượng cao, mạ Chrome: Bề mặt thép mạ Chrome giúp bảo vệ chống ăn mòn và tăng độ bền của sản phẩm.
- Tay cầm nhôm hai màu: Thiết kế tay cầm bằng nhôm với hai màu sắc, mang lại sự thoải mái và dễ dàng nhận diện sản phẩm.
Tời điện công nghiệp – 62491
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 800W – Vận hành ổn định, tiết kiệm điện năng.
- 🔌 Điện áp định mức: 230V – Tương thích với nguồn điện dân dụng.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Phù hợp với hệ thống điện tiêu chuẩn.
- 🏋️ Tải trọng nâng: 250kg (dây đơn), 500kg (dây đôi) – Phù hợp cho nhiều nhu cầu nâng hạ.
- 📏 Chiều cao nâng: 12m (dây đơn), 6m (dây đôi) – Linh hoạt cho các không gian làm việc khác nhau.
- 🚀 Tốc độ nâng: 8m/phút (dây đơn), 4m/phút (dây đôi) – Hiệu quả, tiết kiệm thời gian thao tác.
- 🔒 Thiết bị giới hạn trên và dưới: Đảm bảo an toàn khi vận hành, tránh nâng hạ quá mức.
- 🛑 Công tắc dừng khẩn cấp: Cho phép dừng thiết bị ngay lập tức trong trường hợp khẩn cấp.
- 🌡️ Cầu chì nhiệt bảo vệ: Ngắt máy khi quá nhiệt, giúp bảo vệ động cơ và nâng cao độ bền.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi khi bảo quản và vận chuyển.
Kéo cắt cành lớn – 31025
- Tay cầm: Ống thép có thể kéo dài (telescopic) giúp điều chỉnh độ dài của tay cầm, dễ dàng tiếp cận các khu vực xa và cao.
- Tay cầm PVC: Bọc PVC mềm mại, chống trơn trượt, giúp cầm nắm chắc chắn và thoải mái khi sử dụng.
- Lưỡi kéo: Thép không gỉ hoặc thép carbon mài sắc bén, lý tưởng cho việc cắt tỉa các cành cây mềm và tạo hình cho hàng rào cây.
Dây dẫn khí nén (110 – 120v) – 72560
- Chất liệu: PVC (Polyvinyl Chloride)
- Áp suất làm việc tối đa: 300psi
- Cổng kết nối dây: 1/4″ NPT
- Chống trầy xước: PVC không trầy xước với lớp lưới bảo vệ siêu bền giúp bảo vệ ống bên trong. Trọng lượng nhẹ, lý tưởng cho các công việc trong không gian nội thất.
- Phụ kiện bằng đồng rắn và hạn chế uốn cong: Dây dẫn có các phụ kiện bằng đồng rắn và bộ hạn chế uốn cong để tránh hư hỏng khi sử dụng.
- Kháng uốn cong: Vòng bảo vệ chống uốn cong tăng tuổi thọ của dây.
- Chống vỡ: Dây chịu được sức nổ cao, giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
- Chống dầu và mài mòn: Dây có khả năng chống dầu và mài mòn, giữ được tính bền bỉ khi sử dụng trong môi trường công nghiệp.
Kìm tuốt dây và bấm cos (công nghiệp) – 38052
- Lưỡi sắc: Lưỡi dao sắc bén giúp cắt dây dễ dàng và chính xác.
- Chức năng đẩy dây xuống: Tính năng đẩy dây giúp thao tác nhanh chóng và hiệu quả.
- Chức năng tuốt dây: Cho phép tuốt dây một cách dễ dàng và chính xác.
- Có thể tuốt sáu kích cỡ dây khác nhau: Hỗ trợ tuốt nhiều loại dây với kích thước khác nhau.
- Có thể cắt năm kích cỡ vít đồng: Hỗ trợ cắt các loại vít đồng với năm kích cỡ khác nhau.
Lưỡi cưa, lưỡi cắt
Bộ lọc
Phân loại
- Đĩa cắt lõm tâm (1)
- Đĩa cắt phẳng (1)
- Lưỡi cưa lọng (1)
Chất liệu
- HSS (1)
Vật liệu cắt
- Kim loại (3)
- Kim loại dày (1)
Mật độ răng
- 12 TPI (1)
Tốc độ tối đa
- 12,250 RPM (2)
- 13,300 RPM (2)
- 15,300 RPM (2)
- 4,400 RPM (1)
- 6,650 RPM (2)
- 8,500 RPM (2)
Kích thước tổng thể
- 100×3.0x16mm 4″x1/8″x5/8″ (1)
- 105×1.0x16mm 4″x1/25″x5/8″ (1)
- 105×1.2x16mm 4 ″x1/21″x5/8″ (1)
- 115×1.0x22.2 mm 4-1/2″ x 1/25″ x 7/8″ (1)
- 115×1.2×22.2mm 4-1/2″x1/21″x7/8″ (1)
- 115×1.6×22.2mm 4-1/2″x1/16″x7/8″ (1)
- 115×3.0x22.2mm 4-1/2″x1/8″x7/8″ (1)
- 125×1.0x22.0 mm 5″ x 1/25″ x 7/8″ (1)
- 125×1.2×22.2mm 5″x1/21″x7/8″ (1)
- 125×3.0x22.2mm 5″x1/8″x7/8″ (1)
- 180×1.6×22.2mm 7″x1/16″x7/8″ (1)
- 180×3.0x22.2mm 7″x1/8″x7/8″ (1)
- 230×2.0x22.2 mm 9″x1/12″x7/8″ (1)
- 230×3.0x22.2mm 9″x1/8″x7/8″ (1)
- 350×3.0x25.4mm 14″x1/8″x1″ (1)
- 75mm (1)