Máy hàn ống nhựa 800w – 33022
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE – Đảm bảo an toàn và chất lượng theo quy định châu Âu.
- Công suất: 800W – Hoạt động mạnh mẽ, ổn định trong thi công.
- Điện áp: 230V / 50Hz – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng phổ biến.
- Dải nhiệt độ: Từ 0°C đến 300°C – Điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- Đầu gia nhiệt: Gồm các kích thước: 20, 25, 32, 40, 50, 63mm – Đáp ứng đa dạng đường kính ống.
- Dây điện và phích cắm: Dây dài 1.8m, đạt chuẩn CE – An toàn, tiện dụng.
- Đóng gói: Hộp thép kèm giấy màu và màng co – Bảo vệ thiết bị khi vận chuyển và cất giữ.
Bộ lục giác mét & inch 36 chi tiết – 20094
- Chất liệu: CrV (Thép hợp kim Chromium-Vanadium), đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Kích thước:
- Dài: 1/16″, 5/64″, 3/32″, 1/8″, 9/64″, 5/32″, 3/16″, 1/4″, 5/16″
- Ngắn: 0.05″, 1/16″, 5/64″, 3/32″, 7/64″, 1/8″, 5/32″, 3/16″, 7/32″
- Dài (mm): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 4.5, 5, 6, 8mm
- Ngắn (mm): 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 5, 5.5mm
- Xử lý nhiệt: Chìa khóa được xử lý nhiệt để đạt độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.
- Bề mặt: Màu đen hoàn thiện, giúp chống gỉ sét và tăng độ bền.
Dụng cụ kéo cáp tay 4 tấn – 62444
- ✅ Chứng nhận CE: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚖️ Tải trọng: 4 tấn – Phù hợp cho các công việc kéo, nâng hạng nặng.
- ⚙️ Bánh răng đôi & móc đôi mạ kẽm: Cấu trúc chắc chắn, tăng độ bền và khả năng chịu lực.
- 🧵 Dây cáp: 6.0mm x 3m – Cứng cáp, chịu tải cao.
- 📏 Phạm vi chiều dài làm việc: 60–170cm – Linh hoạt khi sử dụng ở nhiều tình huống khác nhau.
- ✋ Tay cầm cao su mềm: Cầm nắm êm ái, chống trượt, an toàn khi thao tác.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thuận tiện cho bảo quản và trưng bày.
Bộ 5 cờ lê chữ l – 15085
- Chất liệu Cr-V cao cấp: Thép Crom-Vanadi có độ cứng cao, bền bỉ và chịu lực tốt.
- Kích thước đa dạng: Bao gồm các cỡ 8-10-12-13-17mm, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Rèn áp lực cao, xử lý nhiệt: Được rèn từ thép công cụ đặc biệt và xử lý nhiệt để tăng độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện mạ Chrome mờ: Chống ăn mòn, giảm độ chói và mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp.
Palăng xích 5 tấn – 62404
- ✅ Chứng nhận CE/GS: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt của Châu Âu và Đức.
- 🏋️ Tải trọng làm việc an toàn: 5 tấn – Phù hợp cho các ứng dụng nâng hạ nặng trong công nghiệp.
- 📏 Chiều cao nâng tiêu chuẩn: 3m – Đáp ứng nhu cầu nâng trong đa dạng môi trường làm việc.
- ⛓️ Số xích nâng: 2 – Phân bổ tải đều, nâng hạ mượt mà.
- ⚙️ Tải trọng động: 75kN – Bảo đảm hiệu suất và độ ổn định khi nâng tải nặng.
- ✊ Lực kéo tay để nâng tải tối đa: 360N – Nhẹ nhàng khi vận hành bằng tay.
- 🔗 Kích thước xích tải: 9 x 27mm – Cứng cáp, chịu tải cao và độ bền vượt trội.
- 🧰 Vòng bi kín: Giảm ma sát, tăng tuổi thọ thiết bị và hoạt động trơn tru.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Chuyên nghiệp, gọn gàng và tiện lợi khi vận chuyển.
Máy cắt tỉa cỏ động cơ xăng sử dụng dây 32,6cc (công nghiệp) – 79617
- Dung tích động cơ: 32.6cc.
- Động cơ mạnh mẽ 2 kỳ.
- Công suất định mức: 900W / 1.2HP.
- Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút.
- Chiều rộng cắt của máy tỉa dây: Ø460mm.
- Dây cước: Ø2.4mm x 3m.
- Chiều rộng cắt của lưỡi dao: 255mm (3 răng).
- Chiều dài trục: 1.5m.
- Dung tích bình xăng: 750mL.
- Khởi động dễ dàng.
- Dây đeo vai an toàn đôi với cơ chế thả nhanh.
Tính năng:
- Máy cắt cỏ sử dụng động cơ 2 kỳ 32.6cc mạnh mẽ, cung cấp công suất 1.2HP, giúp cắt cỏ và các cây bụi hiệu quả.
- Chiều rộng cắt của máy tỉa dây lên đến Ø460mm, cho phép bạn cắt nhanh và hiệu quả. Dây cước Ø2.4mm dài 3m phù hợp để cắt các khu vực nhỏ và tỉa cỏ xung quanh các vật cản.
- Lưỡi dao 3 răng Ø255mm lý tưởng cho việc cắt tỉa cây bụi hoặc vật liệu cứng.
- Trục dài 1.5m giúp dễ dàng tiếp cận các khu vực rộng mà không cần phải cúi xuống.
- Dung tích bình xăng 750mL giúp máy hoạt động lâu dài mà không cần nạp nhiên liệu quá thường xuyên.
- Khởi động dễ dàng và dây đeo vai an toàn giúp giảm mệt mỏi và nâng cao sự thoải mái khi sử dụng máy trong thời gian dài.
Bàn chải đầu tròn gắn khoan (công nghiệp) – 77546
- Bàn chải đầu tròn gắn trục – dòng công nghiệp, chuyên dùng để làm sạch điểm sâu, góc hẹp trên kim loại
- Lý tưởng để loại bỏ rỉ sét, lớp sơn và vecni trên các bề mặt kim loại
- Sợi thép có đường kính 0.3mm – độ cứng cao, thích hợp cho công việc mài làm sạch
- Chuôi lục giác 6.35mm (1/4″) – thay nhanh, tương thích với máy khoan và máy bắt vít
- Đóng gói: thẻ trượt (sliding card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Bàn chải đầu tròn có chuôi – dòng công nghiệp (Wire End Brush with Shank – Industrial)
- Chất liệu sợi: Thép cứng
- Đường kính sợi thép: 0.3mm
- Đường kính chuôi: 6.35mm (1/4″) – dạng lục giác, thay nhanh
- Ứng dụng: Làm sạch kim loại, loại bỏ rỉ sét, sơn cũ, vecni ở các góc, khe hẹp hoặc vị trí khó tiếp cận
- Đóng gói: Thẻ trượt (sliding card)
Dây cẩu hàng bản dẹt – 62266
- ⚖️ Hệ số an toàn (S.F.): 7:1 – Đảm bảo khả năng chịu tải vượt trội so với tải trọng làm việc.
- 🪜 Ứng dụng: Dùng để nâng và di chuyển các vật nặng một cách an toàn và hiệu quả.
- 🧵 Chất liệu: Làm từ sợi polyester 100% cường lực cao, có vòng đai mắt được gia cường ở cả hai đầu.
- 🛡️ Độ bền cao: Kháng trầy xước, ma sát, mài mòn và rách hiệu quả.
- 🧰 Thiết kế linh hoạt: Nhẹ, dễ thao tác, chống cắt và chống mài mòn tốt.
- 📦 Đóng gói: Nhãn màu co màng – Gọn gàng, dễ nhận diện và bảo quản.
Bộ dụng cụ 239 món (công nghiệp) – 85416
Bộ dụng cụ chứa:
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được khóa chéo, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: Kích thước 5″x2″, gồm 2 bánh cố định, 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm
Bộ dụng cụ:
- 3pcs cần vặn quay ngược (Reversible Ratchets): 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs socket 1/4″ 6 điểm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs socket 3/8″ 6 điểm: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs socket 1/2″ 6 điểm: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs cờ lê kết hợp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs cờ lê hai đầu: 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm
- PH1×100mm, PH2×38mm
- PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs tua vít dẹt:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm
- SL5.5×150mm, SL6.5×38mm
- SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm
- T15×75mm, T20×100mm
- T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc kìm circlip trong thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip trong cong: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài cong: 180mm/7″
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm/6″
- 1pc kìm cắt chéo: 160mm/6″
- 1pc kìm mũi cong: 160mm/6″
- 1pc kìm khóa: 250mm/10″
- 1pc kìm bơm nước: 250mm/10″
- 1pc kìm mũi dài mini: 115mm/4.5″
- 2pcs khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs mũi vít 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs mũi vít 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs đục:
- Đục tâm: 4x120mm
- Đục lạnh: 16x170mm, 24x220mm
- Đục chốt: 3x150mm, 4x150mm, 5x165mm, 6x180mm
- 6pcs cờ lê đầu lục giác chuyên dụng: 8x10mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x14mm, 17x19mm, 19x22mm
- 9pcs cờ lê lục giác dài điểm bóng: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 14pcs socket sâu 1/2″ 6 điểm: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
- 1pc tay cầm linh hoạt 1/2″ Sq. Dr.: 15″ (375mm)
- 1pc tay cầm L 1/2″ Sq. Dr.: 260mm
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 10″ (250mm)
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 2″ (50mm)
- 1pc thanh nối lệch 1/2″ Sq. Dr.
- 10pcs socket E loại 1/2″ Sq. Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 3pcs thanh nối va đập 1/2″ Sq. Dr.: 3″, 75mm; 5″, 125mm; 10″, 250mm
- 1pc khớp nối va đập 1/2″ Sq. Dr.
- 3pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr. có vỏ PP: 17mm, 19mm, 21mm
- 14pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr.: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
Lưỡi cưa, lưỡi cắt
Bộ lọc
Phân loại
- Lưỡi cưa kiếm (2)
- Lưỡi cưa lọng (6)
Chất liệu
- HCS (8)
Vật liệu cắt
- Gỗ (8)
- Nhựa (7)
- Vật liệu mềm (2)
Kích thước tổng thể
- 100mm (6)
- 150mm, 6″ (1)
- 240mm, 9.5″ (1)
Lưỡi cưa, lưỡi cắt
Bộ 2 lưỡi cưa kiếm – 76816
- Chất liệu: Thép carbon cao (HCS)
- Chiều dài tổng thể: 150mm (6″)
- Độ dày: 1.5mm
- Bề rộng: 19mm
- Mật độ răng (TPI): 6 – lý tưởng để cắt gỗ, nhựa và vật liệu mềm
- Răng cưa dạng phay – mang lại khả năng cắt nhanh và hiệu quả
- Xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ cứng và độ bền sử dụng
- Đóng gói: vỉ treo (blister card)
Bộ 5 lưỡi cưa lọng – 76805
- Mã lưỡi: T101BR
- Chuôi lưỡi: T-Shank – tương thích với hầu hết máy cưa lọng tiêu chuẩn
- Chất liệu: Thép carbon cao (HCS)
- Mật độ răng (TPI): 10
- Chuyên dụng cắt nhanh gỗ, ván dăm, ván ép, ván sợi và nhựa
- Thiết kế răng ngược (reverse teeth) – cắt từ dưới lên giúp mặt trên vật liệu không bị sứt mẻ
- Đóng gói: thẻ giấy ép kẹp (sandwich paper card)