Cờ lê đai 12″ (công nghiệp) – 10267
- Chiều dài tay cầm: 300mm (12″) – Cung cấp lực vặn tốt, dễ thao tác khi sử dụng.
- Dây đai: Dài 465mm, đường kính kẹp tối đa 3″ – Phù hợp với nhiều loại ống và chi tiết tròn khác nhau.
- Chất liệu thân: Hợp kim nhôm – Nhẹ, bền, chống ăn mòn, giúp sử dụng lâu dài mà không mỏi tay.
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện – Chống trầy xước, tăng độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Dây đai kẹp: Nylon dệt phủ polyurethane – Bền chắc, bám chặt bề mặt ống trơn bóng mà không làm hỏng bề mặt, có thể thay thế dễ dàng.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các loại ống được đánh bóng hoặc có bề mặt dễ trầy xước.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, thuận tiện trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Đèn pin led mini – 60020
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Chất liệu: Vỏ sản phẩm được làm từ PP và PVC, bền và chống chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Điện áp pin: 3V, phù hợp với các loại pin tiêu chuẩn.
- Loại pin: Sử dụng 2 viên pin AA (không bao gồm trong gói sản phẩm).
- Nguồn sáng LED: Được trang bị 3 LED, cung cấp ánh sáng hiệu quả.
- Độ sáng: 12 Lumens, phù hợp với các nhu cầu chiếu sáng trong phạm vi gần.
- Khoảng cách chiếu sáng: 10M, đủ để chiếu sáng trong không gian nhỏ và trung bình.
- Thời gian hoạt động: 16 giờ, cho phép sử dụng lâu dài mà không cần thay pin.
- Cân nặng sản phẩm: 65g, nhẹ và dễ dàng mang theo.
- Chống nước: Chỉ số bảo vệ IP62, chống thấm nước và bảo vệ khỏi bụi.
Bộ socket 1/2 và 1/4 inch 108 món (công nghiệp) – 15144
Bộ dụng cụ bao gồm:
1/2″ DR. PART:
- 17pcs Socket chuẩn metric: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu metric: 14, 15, 17, 19, 22mm
- 8pcs Socket ngôi sao metric: 10, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 24mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T
- 2pcs Thanh nối: 125mm, 250mm
- 1pc Khớp nối
- 2pcs Socket bugi: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 13pcs Socket chuẩn metric: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 8pcs Socket sâu metric: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 5pcs Socket ngôi sao metric: 4, 5, 6, 7, 8mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T
- 2pcs Thanh nối: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 1pc Khớp nối
- 1pc Thanh trượt 115mm
- 1pc Tay cầm socket 150mm
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55, T60, T70
- H8, H10, H12, H14
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL7
- H3, H4, H5, H6
Dao thợ điện lưỡi thẳng (công nghiệp) – 38040
- Đầu thẳng: Thiết kế đầu thẳng, dễ dàng sử dụng trong nhiều công việc.
- Thép không gỉ đặc biệt: Sử dụng thép không gỉ chất lượng cao, bền bỉ theo thời gian.
- Độ dày: 3mm: Độ dày sản phẩm là 3mm, phù hợp cho các ứng dụng cần độ cứng và chịu lực.
- Tay cầm gỗ mài bóng: Tay cầm bằng gỗ được mài bóng, tạo cảm giác thoải mái và dễ cầm nắm.
Mũi khoan xoắn hss m35 (inch) (công nghiệp) – 75200
- Mũi khoan xoắn thép gió HSS M35 cao cấp – phù hợp cho khoan thép không gỉ, kim loại cứng và hợp kim
- Chất liệu: HSS/M35 (hàm lượng Cobalt 5%) – tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt
- Gia công mài toàn bộ thân (fully ground) – độ chính xác cao, khoan mượt và sắc bén
- Góc mũi 135° kiểu Split Point – định tâm nhanh, khoan không trượt, giảm lực đẩy
- Đạt tiêu chuẩn ASME B.94.11M – tương thích tốt với dụng cụ khoan hệ inch
- Đóng gói dạng vỉ treo (blister card) – thuận tiện trưng bày và bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan xoắn thép gió (Twist Drill Bit)
- Chất liệu: HSS/M35 (có chứa 5% Cobalt)
- Chuẩn kích thước: Hệ inch (Fractional Inch)
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: ASME B.94.11M
- Xử lý bề mặt: Mài toàn bộ (Fully Ground)
- Góc mũi: 135° Split Point
- Đóng gói: Vỉ treo (blister card)
- Ứng dụng: Khoan thép không gỉ, kim loại cứng, hợp kim và vật liệu khó gia công
Kìm bấm đầu mạng đa năng – 38054
- Thép carbon với khung đã tôi cứng: Khung được làm từ thép carbon, đã qua quá trình tôi cứng để tăng độ bền.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen hóa học: Tăng khả năng chống ăn mòn.
- Tay cầm hai thành phần PP/TPR: Mang lại cảm giác chắc chắn và thoải mái khi sử dụng.
- Thiết kế nhỏ gọn và bền bỉ với lỗ khóa trong giá đỡ mô-đun 8P: Thiết kế tiện lợi, dễ dàng cất giữ và sử dụng.
- Cắt và tuốt dây trong một thao tác, dễ dàng và hiệu quả: Giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- Có chức năng tuốt dây tròn: Hỗ trợ tuốt dây tròn dễ dàng.
- Dùng để kẹp đầu nối mô-đun sau:
- 8P8C/RJ45, 8P6C, 8P4C, 8P2C;
- 6P6C/RJ12, 6P4C/RJ11, 6P2C.
Mũi khoan lỗ hợp kim (công nghiệp) – 75714
- Lưỡi khoét hợp kim Bi-metal HSS M3 – chuyên dụng cho cắt kim loại, nhôm, gỗ và nhựa
- Thiết kế răng cắt biến thiên 4–6 TPI giúp cắt mượt hơn, giảm rung và tăng hiệu quả làm việc
- Độ sâu cắt 38mm – phù hợp với nhiều ứng dụng thi công và lắp đặt công nghiệp
- Độ bền cao, chống mài mòn, chịu nhiệt tốt
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister) chắc chắn và chuyên nghiệp
Thông số kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS M3 Bi-metal
- Độ sâu cắt: 38mm
- Kiểu răng: Răng biến thiên 4–6 TPI
- Đóng gói: Vỉ đôi (double blister)
Máy khoan bàn 350w với hệ thống bảo vệ đầu kẹp – 79651
- Chứng nhận CE
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 620-2620/phút
- 5 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 50mm
- Loại trục chính: B16
- Có bảo vệ đầu kẹp
- Có công tắc vi mô
- Dung lượng đầu kẹp: 13mm
- Công tắc điện từ
- Kích thước bàn làm việc: 160x160mm
- Kích thước chân đế: 290x190mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 220mm
- Trọng lượng tổng: 16kg
- Chiều cao máy: 580mm
Máy cưa bàn 1500w (công nghiệp) – 79660
- Chứng nhận CE: Đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1500W.
- Điện áp định mức: 230V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 4500 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: Ø254 (10″) x Ø30 x 2.8mm.
- Khả năng cắt tối đa: 85mm @ 90°, 60mm @ 45°.
- Phạm vi nghiêng của lưỡi cắt: 0°-45°.
- Mặt bàn thép tấm: Chắc chắn và bền bỉ.
- Kích thước bàn chính: 546 x 630mm.
- Kích thước bàn mở rộng (trái/phải): 630 x 190mm.
- Kích thước bàn mở rộng (sau): 250 x 540mm.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1pc Miter gauge.
- 1pc Safety cover.
- 1pc Rip fence.
- 1pc Push stick.
- 1pc Saw blade (254 x Ø30 x 2.8mm).
- 1pc Hex key.
- 1pc Spindle nut wrench.
- 1pc Open-ended spanner for bracket screw.
Máy phát điện
Máy phát điện inverter 2000w siêu êm (thị trường 110-120v) – 79886
- Máy phát điện inverter siêu êm công suất 2000W – thiết kế dành riêng cho thị trường điện áp 110–120V
- Công suất định mức 1800W, công suất tối đa 2000W – phù hợp cho các thiết bị điện dân dụng, dã ngoại hoặc công việc nhẹ
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, OHV, làm mát bằng gió – hoạt động ổn định, bền bỉ
- Dung tích xi lanh 80cc – thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu
- Vận hành êm ái với độ ồn < 64dB ở mức tải 50%
- Thời gian hoạt động liên tục đến 6 giờ (ở tải 50%) với bình nhiên liệu 4 lít
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A – tiện lợi để sạc ắc quy và sử dụng thiết bị DC
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện inverter siêu êm (Inverter Generator – Quiet Type)
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số định mức: 60Hz
- Công suất định mức: 1800W
- Công suất tối đa: 2000W
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, OHV, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 80cc
- Hệ thống đánh lửa: CDI
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A
- Dung tích bình nhiên liệu: 4 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (50% tải): 6 giờ
- Độ ồn (50% tải): < 64dB
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Máy phát điện inverter 2000w siêu êm – 79986
- Máy phát điện inverter siêu êm công suất 2000W – đạt chứng nhận CE, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu
- Công suất định mức 1800W, công suất tối đa 2000W – phù hợp sử dụng cho gia đình, dã ngoại hoặc thiết bị điện cơ bản
- Điện áp định mức 230V, tần số 50Hz – tương thích với hệ thống điện tiêu chuẩn tại Việt Nam
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, OHV, làm mát bằng gió – tiết kiệm nhiên liệu và vận hành ổn định
- Dung tích xi lanh 80cc – nhỏ gọn nhưng hiệu quả
- Vận hành êm ái với độ ồn < 64dB ở tải 50%
- Dung tích bình nhiên liệu 4 lít – hoạt động liên tục trong 6 giờ (ở tải 50%)
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A – hỗ trợ sạc ắc quy và thiết bị DC
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện inverter siêu êm (Inverter Generator – Quiet Type)
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số định mức: 50Hz
- Công suất định mức: 1800W
- Công suất tối đa: 2000W
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, OHV, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 80cc
- Hệ thống đánh lửa: CDI
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A
- Dung tích bình nhiên liệu: 4 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (50% tải): 6 giờ
- Độ ồn (50% tải): < 64dB
- Đóng gói: Hộp màu (color box)