Máy phát điện

Máy phát điện

Máy phát điện Inverter 4000W yên tĩnh (thị trường 110-120V) – 79888

  • Công suất định mức: 1800W
  • Công suất tối đa: 2000W
  • Điện áp định mức: 120V
  • Tần số định mức: 60Hz
  • Loại động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, làm mát bằng không khí OHV
  • Dung tích động cơ: 80cc
  • Hệ thống đánh lửa: CDI
  • Đầu ra DC: 8.3A/12V
  • Dung tích bình nhiên liệu: 4L
  • Thời gian vận hành liên tục (tải 50%): 6 giờ
  • Mức độ tiếng ồn (tải 50%): <64dB

Máy phát điện Inverter 2400W yên tĩnh (thị trường 110-120V) – 79887

  • Công suất định mức: 1800W
  • Công suất tối đa: 2000W
  • Điện áp định mức: 120V
  • Tần số định mức: 60Hz
  • Loại động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, làm mát bằng không khí OHV
  • Dung tích động cơ: 80cc
  • Hệ thống đánh lửa: CDI
  • Đầu ra DC: 8.3A/12V
  • Dung tích bình nhiên liệu: 4L
  • Thời gian vận hành liên tục (tải 50%): 6 giờ
  • Mức độ tiếng ồn (tải 50%): <64dB

Máy phát điện Inverter 2000W yên tĩnh (thị trường 110-120V) – 79886

  • Công suất định mức: 1800W
  • Công suất tối đa: 2000W
  • Điện áp định mức: 120V
  • Tần số định mức: 60Hz
  • Loại động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, làm mát bằng không khí OHV
  • Dung tích động cơ: 80cc
  • Hệ thống đánh lửa: CDI
  • Đầu ra DC: 8.3A/12V
  • Dung tích bình nhiên liệu: 4L
  • Thời gian vận hành liên tục (tải 50%): 6 giờ
  • Mức độ tiếng ồn (tải 50%): <64dB

Máy phát điện Inverter 4000W yên tĩnh – 79988

  • Chứng nhận CE: Sản phẩm đạt chứng nhận CE.
  • Công suất định mức: 3500W
  • Công suất tối đa: 4000W
  • Điện áp định mức: 230V
  • Tần số định mức: 50Hz
  • Loại động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, OHV làm mát bằng không khí
  • Dung tích động cơ: 225cc
  • Hệ thống đánh lửa: TCI
  • Đầu ra DC: 8.3A/12V
  • Dung tích bình nhiên liệu: 12.5L
  • Thời gian vận hành liên tục (tải 50%): 8 giờ
  • Mức độ tiếng ồn (tải 50%): <64dB

Máy phát điện Inverter 2400W yên tĩnh – 79987

  • Chứng nhận CE: Sản phẩm đạt chuẩn CE.
  • Công suất định mức: 1800W
  • Công suất tối đa: 2400W
  • Điện áp định mức: 230V
  • Tần số định mức: 50Hz
  • Loại động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, làm mát bằng không khí OHV
  • Dung tích động cơ: 100cc
  • Hệ thống đánh lửa: CDI
  • Đầu ra DC: 8.3A/12V
  • Dung tích bình nhiên liệu: 4L
  • Thời gian vận hành liên tục (tải 50%): 5 giờ
  • Mức độ tiếng ồn (tải 50%): <64dB

Máy phát điện Inverter 2000W yên tĩnh – 79986

  • Chứng nhận CE: Sản phẩm đạt chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Công suất định mức: 1800W, công suất tối đa: 2000W.
  • Điện áp định mức: 230V, tần số: 50Hz.
  • Động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, OHV làm mát bằng không khí.
  • Dung tích động cơ: 80cc.
  • Hệ thống đánh lửa: CDI (Capacitor Discharge Ignition).
  • Đầu ra DC: 8.3A/12V.
  • Dung tích bình nhiên liệu: 4L.
  • Thời gian vận hành liên tục (tải 50%): 6 giờ.
  • Mức độ tiếng ồn (tải 50%): <64dB.

Máy phát điện động cơ xăng 8000W (công nghiệp) – 79893

  • Công suất định mức: 7500W, công suất tối đa: 8000W
  • Điện áp định mức: 110-120V / 220-240V, tần số: 60Hz
  • Động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, làm mát bằng không khí, dung tích 460cc
  • Hệ thống đánh lửa: TCI (Transistor Controlled Ignition)
  • Bộ điều chỉnh điện áp: AVR (Automatic Voltage Regulator)
  • Hệ thống khởi động: Khởi động bằng tay (Recoil) hoặc điện (Electric)
  • Dung tích bình nhiên liệu: 27L
  • Thời gian vận hành liên tục: 9 giờ

Máy phát điện đông cơ xăng 5500W (công nghiệp) – 79892

  • Công suất định mức: 5000W, công suất tối đa: 5500W
  • Điện áp định mức: 110-120V / 220-240V, tần số: 60Hz
  • Động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, làm mát bằng không khí, dung tích 420cc
  • Hệ thống đánh lửa: TCI (Transistor Controlled Ignition)
  • Bộ điều chỉnh điện áp: AVR (Automatic Voltage Regulator)
  • Hệ thống khởi động: Khởi động bằng tay (Recoil) hoặc điện (Electric)
  • Dung tích bình nhiên liệu: 27L
  • Thời gian vận hành liên tục: 9 giờ

Máy phát điện động cơ xăng 3000W (công nghiệp) – 79891

  • Công suất định mức: 2800W, công suất tối đa: 3000W
  • Điện áp định mức: 110-120V / 220-240V, tần số: 60Hz
  • Động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, làm mát bằng không khí, dung tích 212cc
  • Hệ thống đánh lửa: TCI (Transistor Controlled Ignition)
  • Bộ điều chỉnh điện áp: AVR (Automatic Voltage Regulator)
  • Hệ thống khởi động: Khởi động bằng tay (Recoil)
  • Dung tích bình nhiên liệu: 16L
  • Thời gian vận hành liên tục: 10 giờ

Máy phát điện động cơ xăng 8000W (công nghiệp) – 79993

  • Công suất định mức: 7500W, công suất tối đa: 8000W
  • Điện áp định mức: 230V, tần số: 50Hz
  • Động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, làm mát bằng không khí, dung tích 460cc
  • Hệ thống đánh lửa: TCI (Transistor Controlled Ignition)
  • Bộ điều chỉnh điện áp: AVR (Automatic Voltage Regulator)
  • Hệ thống khởi động: Khởi động bằng tay (Recoil) hoặc điện (Electric)
  • Dung tích bình nhiên liệu: 27L
  • Thời gian vận hành liên tục: 9 giờ

Máy phát điện động cơ xăng 5500W (công nghiệp) – 79992

  • Chứng nhận CE: Đảm bảo chất lượng và an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Công suất định mức: 5000W, công suất tối đa: 5500W
  • Điện áp định mức: 230V, tần số: 50Hz
  • Động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, làm mát bằng không khí, dung tích 420cc
  • Hệ thống đánh lửa: TCI (Transistor Controlled Ignition)
  • Bộ điều chỉnh điện áp: AVR (Automatic Voltage Regulator)
  • Hệ thống khởi động: Khởi động bằng tay (Recoil) hoặc điện (Electric)
  • Dung tích bình nhiên liệu: 27L
  • Thời gian vận hành liên tục: 9 giờ

Máy phát điện động cơ xăng 3000W (công nghiệp) – 79991

  • Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quốc tế.
  • Công suất định mức: 2800W, công suất tối đa: 3000W
  • Điện áp: 230V, tần số: 50Hz
  • Động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, làm mát bằng không khí, dung tích 212cc
  • Hệ thống đánh lửa: TCI (Transistor Controlled Ignition)
  • Bộ điều chỉnh điện áp: AVR (Automatic Voltage Regulator)
  • Hệ thống khởi động: Recoil
  • Dung tích bình nhiên liệu: 16L
  • Thời gian vận hành liên tục: 10 giờ