Bộ 5 cút nối nhanh bằng thép (110 – 120v) – 72602
- Thép có độ bền cao: Bộ kết nối được làm từ thép chất lượng cao, đảm bảo sức mạnh và độ bền tối ưu.
- Các đầu nối mang lại tuổi thọ dài hơn và hiệu suất cao hơn: Các đầu nối trong bộ này được thiết kế để hoạt động lâu dài và hiệu quả hơn trong các công việc.
- Bộ này được xây dựng để xử lý các công việc khó khăn và chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt: Bộ kết nối có khả năng chống chịu tốt, giúp sử dụng trong các môi trường làm việc đòi hỏi độ bền cao.
Máy cưa đĩa dùng pin 20v li-ion – 87225
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Khởi động mềm – Giúp máy vận hành êm ái, giảm rung giật.
- Chức năng khóa trục – Hỗ trợ thay lưỡi cắt nhanh chóng, an toàn.
- Công tắc khóa với tay cầm phụ – Tăng độ kiểm soát và an toàn khi sử dụng.
- Đế nhôm – Bền bỉ, nhẹ và chịu lực tốt.
- Đèn LED tích hợp – Hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng.
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
Ampe kìm kỹ thuật số (công nghiệp) – 38034
- IEC-61010 CATII 600V/CATIII 300V
- Màn hình LCD 3 1/2 chữ số, hiển thị tối đa 1999
- Kích thước mở lớn nhất: 28mm
- Thông báo pin yếu
- Bảo vệ quá tải
- Chế độ giữ dữ liệu (Data-hold mode)
- Tự động tắt nguồn
- Thông số kỹ thuật:
- Dòng điện AC: 2A / 20A / 200A / 400A ±(1.5% +9)
- Điện áp AC: 2V / 20V / 200V / 600V ±(1.2% +5)
- Điện áp DC: 200mV / 2V / 20V / 200V / 600V ±(0.8% +1)
- Điện trở: 200Ω / 2kΩ / 20kΩ / 200kΩ / 2MΩ / 20MΩ ±(1.0% +2)
- Kiểm tra diode
- Pin: 2xAAA (1.5V) bao gồm
- Dây đo: Đầu đen & đỏ
- Chứng nhận CE
Kẹp chữ g – 10112
- Thanh kẹp: Sơn tĩnh điện màu vàng – Chống trầy xước, tăng độ bền và dễ nhận diện trong quá trình sử dụng.
- Trục ren: Mạ kẽm – Chống gỉ sét, vận hành êm ái và chịu lực tốt trong thao tác kẹp giữ vật liệu.
- Đóng gói: Bao bì dạng tay áo (color sleeve) – Gọn gàng, thuận tiện cho việc bảo quản và trưng bày.
Máy chà nhám tường 880w – 79585
- ✅ Chứng nhận CE: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 880W – Động cơ mạnh mẽ, hoạt động ổn định và hiệu quả trong thời gian dài.
- 🔌 Điện áp định mức: 230–240V – Tương thích với điện áp dân dụng phổ biến tại Việt Nam và Châu Âu.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Đảm bảo vận hành ổn định.
- 🚀 Tốc độ không tải: 1000–2100 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt cho từng bề mặt và loại vật liệu.
- 📏 Đường kính đĩa nhám: 225mm – Bề mặt làm việc rộng, tiết kiệm thời gian thi công.
- 📏 Đường kính đế mài: 215mm – Phù hợp với nhiều loại giấy nhám tròn phổ thông.
- 🔌 Chiều dài dây điện: 4.5m – Tăng phạm vi hoạt động mà không cần dây nối dài.
- 📐 Trục thu gọn: 1.5m – 2.2m – Có thể điều chỉnh chiều dài phù hợp với trần hoặc tường cao.
- 🛡️ Khởi động mềm: Giúp máy hoạt động êm ái, tránh giật khi bật nguồn.
- 💨 Chức năng tự hút bụi: Giữ khu vực làm việc sạch sẽ, giảm bụi mịn.
- 🎛️ Điều chỉnh tốc độ: Có – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và ứng dụng khác nhau.
- 💡 Đèn LED tích hợp: Hỗ trợ chiếu sáng vùng làm việc trong điều kiện thiếu sáng.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 túi chứa bụi, 6 đĩa nhám (2 tấm 120 grit, 2 tấm 180 grit, 2 tấm 240 grit), 1 ống mềm 2m, 1 đầu nối.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chắc chắn, phù hợp khi vận chuyển và trưng bày.
Bộ dụng cụ 189 món (công nghiệp) – 85412
Bộ dụng cụ gồm:
- 3pcs Cần vặn đảo chiều: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs Khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs Thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc Thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc Tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs Socket sâu 12 điểm 1/4″:
- 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs Socket 6 điểm 1/4″:
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs Thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc Thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs Socket 6 điểm 3/8″:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc Thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc Thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs Socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs Socket 6 điểm 1/2″:
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs Tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm, T15×75mm, T20×100mm, T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 2pcs Khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs Mũi vặn 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs Mũi vặn 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs Đục:
- Đục trung tâm: 4×120mm
- Đục lạnh: 16×170mm, 24×220mm
- Đục chốt: 3×150mm, 4×150mm, 5×165mm, 6×180mm
- 6pcs Cờ lê đầu chặn:
- 8×10mm, 10×12mm, 11×13mm, 12×14mm, 17×19mm, 19×22mm
- 9pcs Hex Key dài đầu bi:
- 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
Tủ Dụng Cụ:
- Tủ kéo 7 ngăn
- Toàn bộ thân tủ và ngăn kéo được sơn màu đen mờ.
- Các mối hàn nội bộ cho độ bền cao.
- Hệ thống khóa nhanh
- Khay/bin đa chức năng bên hông để trải nghiệm sử dụng tốt hơn.
- Bánh xe 5″×2, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay.
- Kích thước tổng thể: 845×465×965mm
Mũi khoan lỗ – 75890
- Mũi khoan lõi với lưỡi cắt chịu tải nặng, chuyên dùng khoan bê tông, tường gạch và vật liệu xây dựng cứng
- Kèm theo đầy đủ phụ kiện hỗ trợ khoan chính xác và an toàn
- Chuẩn ren M22 – phù hợp với các thiết bị khoan lõi công nghiệp
- Đóng gói: hộp giấy màu chuyên nghiệp
Phụ kiện đi kèm:
- 1 đầu nối SDS Plus dài 110mm
- 1 mũi khoan định tâm: 8x120mm
- 1 bulong: M6x14mm
- Kích thước ren: M22
Bút thử điện ac không tiếp xúc – 38110
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn CAT III (1000V): Tuân thủ tiêu chuẩn CAT III cho điện áp đến 1000V.
- Phạm vi điện áp AC: 12-1000V.
- Tần số: 50-60Hz.
- Chế độ báo động: Âm thanh và ánh sáng.
- Đèn flash: Màu trắng.
- Chức năng tự tắt nguồn: Tự động tắt khi không sử dụng.
- Hình dạng đầu dò: Hình elip.
- Chỉ báo pin yếu: Cảnh báo khi pin yếu.
- Độ nhạy NCV: Chọn độ nhạy cao, trung bình và thấp tự động.
- Chỉ báo độ nhạy NCV: Báo hiệu độ nhạy qua 3 loại tần số, âm thanh và đèn LED.
- Loại pin: Sử dụng 2 viên pin AAA 1.5V.