Máy khoan & đục
Kìm cắt và tuốt dây (công nghiệp) – 38053
- Được làm từ thép CrV: Sử dụng thép CrV bền bỉ và chịu lực tốt.
- Kìm tuốt và cắt dây nhẹ: Cắt dây đồng rắn và tiêu chuẩn một cách sạch sẽ và dễ dàng.
- Tay cầm thoải mái: Thiết kế tay cầm giúp tăng cường lực tác động khi sử dụng.
- Cơ chế tự mở nhanh: Giúp thao tác dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
- Tuốt và cắt dây từ 16-8 AWG: Phù hợp với dây có kích thước từ 16-8 AWG.
Đèn cầm tay có móc treo – 60050
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Công suất đầu vào: 50W, cung cấp đủ công suất cho nhu cầu chiếu sáng.
- Điện áp định mức: 220-240V, phù hợp với các tiêu chuẩn điện tại nhiều quốc gia.
- Tần số: 50-60Hz, đảm bảo hoạt động ổn định trong các môi trường khác nhau.
- Phích cắm và cáp: Phích cắm và cáp đã được phê duyệt VDE, dài 5m, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Đế đèn: Sử dụng đế E27, dễ dàng thay thế bóng đèn phù hợp.
- Móc và phản quang mạ kẽm: Móc và phản quang mạ kẽm, bền và chống gỉ sét, giúp gia tăng độ bền của sản phẩm.
Máy cắt gạch 1250mm chuyên dụng (công nghiệp) – 41094
- Chiều dài cắt tối đa: 1250mm
- Chất lượng công nghiệp: Đảm bảo độ bền và hiệu suất cao trong môi trường làm việc khắt khe
- Máy cắt chuyên nghiệp: Dành cho các thợ xây dựng và công trình lớn
- Đế máy: Aluminium (Nhôm), nhẹ nhưng rất chắc chắn, giúp dễ dàng di chuyển mà vẫn giữ độ ổn định khi sử dụng
- Hướng dẫn đo lường điều chỉnh: Giúp cắt chính xác và nhanh chóng, giảm thiểu sai sót
- Khả năng cắt góc: Điều chỉnh góc từ 0° đến 45° một cách dễ dàng
- Bảng hỗ trợ cắt: Giúp hỗ trợ cắt các viên gạch lớn một cách ổn định và dễ dàng
Súng bắn keo – 43050
- Kích thước: 225mm (9″), phù hợp cho các công việc có yêu cầu lớn về lực đẩy keo và độ chính xác.
- Thân nhôm: Thân nhôm nhẹ, bền và chịu lực tốt, giúp giảm trọng lượng của súng nhưng vẫn giữ được độ chắc chắn và bền bỉ khi sử dụng lâu dài.
- Cò thép: Cò thép mang lại độ bền và khả năng chịu lực cao, giúp người dùng dễ dàng thao tác và kiểm soát lực bắn keo một cách chính xác.
- Thiết kế công nghiệp: Được thiết kế đặc biệt cho các công việc công nghiệp, giúp giảm mệt mỏi cho người sử dụng trong suốt quá trình làm việc.
- Đẩy keo mạnh mẽ và đều đặn: Cơ chế bắn keo mạnh mẽ và dễ kiểm soát, cho phép bắn keo đều đặn và chính xác trên các bề mặt khác nhau.
Bình đựng dầu 300ML – 65216
- Thân thép toàn bộ: Độ bền cao, chịu lực tốt.
- Lớp sơn tĩnh điện: Chống gỉ sét, gia tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Đế rộng: Giúp bình đứng vững, đảm bảo thao tác bôi trơn chính xác.
- Vòi thép mạ kẽm, góc nghiêng 30°: Dễ dàng tiếp cận các vị trí khó.
- Đầu phun bằng đồng nguyên chất: Giúp dầu ra đều, tiết kiệm và hiệu quả hơn.
Kìm tuốt dây và bấm cos (công nghiệp) – 38052
- Lưỡi sắc: Lưỡi dao sắc bén giúp cắt dây dễ dàng và chính xác.
- Chức năng đẩy dây xuống: Tính năng đẩy dây giúp thao tác nhanh chóng và hiệu quả.
- Chức năng tuốt dây: Cho phép tuốt dây một cách dễ dàng và chính xác.
- Có thể tuốt sáu kích cỡ dây khác nhau: Hỗ trợ tuốt nhiều loại dây với kích thước khác nhau.
- Có thể cắt năm kích cỡ vít đồng: Hỗ trợ cắt các loại vít đồng với năm kích cỡ khác nhau.
Thước cuộn – 35981
- Lưỡi đo hệ mét: Cung cấp phép đo chính xác theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Vỏ ABS chống va đập: Kết hợp tay cầm cao su mềm, tăng độ bền và cảm giác cầm nắm thoải mái.
- Hệ thống khóa linh hoạt: 3 nút khóa giúp cố định lưỡi đo chắc chắn, kết hợp kẹp đai tiện lợi.
- Móc đo tự căn chỉnh: Đảm bảo độ chính xác khi đo cả bên trong và bên ngoài vật thể.
Kìm cắt chéo cách điện 160mm – V16036
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn cao.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Đảm bảo tuân thủ các quy định về chất lượng và an toàn nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Cung cấp độ bền, sức mạnh và khả năng chống mài mòn vượt trội.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Tạo vẻ ngoài sang trọng và bền bỉ, chống gỉ sét.
- Thân máy gia công chính xác với xử lý nhiệt nghiêm ngặt: Tăng cường độ bền và độ ổn định của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
- Khớp nối lệch tâm có lực tác dụng cao: Giúp việc cắt dây và cáp dễ dàng hơn tới 35% đối với người sử dụng.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Thiết kế nặng và có miếng bảo vệ chống trượt, mang lại sự thoải mái và an toàn tuyệt đối khi sử dụng.
Máy khoan & đục
Máy khoan bàn 1500W (Công nghiệp) – 79656
- Công suất đầu vào: 1500W
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 150-2450RPM
- 12 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 120mm
- Loại trục chính: MT4
- Dung lượng đầu kẹp: 32mm (Phụ kiện bao gồm: 1pc đầu kẹp 20mm)
- Kích thước bàn làm việc: 420x480mm
- Góc nghiêng bàn: 45° trái và phải
- Kích thước chân đế: 575x425mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 700mm
- Trọng lượng tịnh: 125kg
- Chiều cao máy: 1710mm
Máy khoan bàn 750W (Công nghiệp) – 79654
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 180~2770/phút
- 16 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 80mm
- Loại trục chính: MT2
- Dung lượng đầu kẹp: 16mm
- Đường kính bàn làm việc: Ø290mm
- Góc nghiêng bàn: 45° trái và phải
- Kích thước chân đế: 460x270mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 725mm
- Trọng lượng tịnh: 55kg
- Chiều cao máy: 1580mm
Máy khoan bàn 550W – 79652
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 180~2770/phút
- 16 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 80mm
- Loại trục chính: MT2
- Dung lượng đầu kẹp: 16mm
- Đường kính bàn làm việc: Ø290mm
- Góc nghiêng bàn: 45° trái và phải
- Kích thước chân đế: 420x250mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 450mm
- Trọng lượng tịnh: 38kg
- Chiều cao máy: 980mm
Máy khoan bàn 350W với hệ thống bảo vệ đầu kẹp – 79651
- Chứng nhận CE
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 620-2620/phút
- 5 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 50mm
- Loại trục chính: B16
- Có bảo vệ đầu kẹp
- Có công tắc vi mô
- Dung lượng đầu kẹp: 13mm
- Công tắc điện từ
- Kích thước bàn làm việc: 160x160mm
- Kích thước chân đế: 290x190mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 220mm
- Trọng lượng tổng: 16kg
- Chiều cao máy: 580mm
Máy khoan đứng 350W – 79650
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 620-2620 vòng/phút
- Số cấp tốc độ trục: 5 cấp tốc độ trục
- Hành trình trục: 50mm
- Côn trục: B16
- Khả năng kẹp mũi khoan: 13mm
- Kích thước bàn làm việc: 160x160mm
- Kích thước đáy máy: 290x190mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bề mặt bàn: 220mm
- Trọng lượng tổng: 16kgs
- Chiều cao máy: 580mm
Máy đục phá bê tông hạng nặng 1700W (công nghiệp) – 88553
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1700W
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ va đập: 1650 lần/phút
- Lực đập: 60J
- Hệ thống đầu kẹp: HEX chuck
- Trọng lượng tịnh: 18kg
- Dây cáp & phích cắm: VDE approved 4m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 mũi đục nhọn: 30x410mm
- 1 mũi đục dẹt: 30x410mm
- 1 cặp chổi than
- 1 cờ lê
- 2 chìa khóa lục giác
Máy đục phá bê tông 1500W đầu kẹp SDS-MAX (công nghiệp) – 88551
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1500W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ va đập: 900-2100 lần/phút
- Lực đập: 15-45J
- Trọng lượng tịnh: 11kg
- Hệ thống đầu kẹp: SDS-MAX
- Công tắc khóa an toàn: Lock-off switch
- Chức năng đảo chiều nhanh: Quick reversing function
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 4m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 mũi đục nhọn: 18x280mm
- 1 mũi đục dẹt: 22x18x280mm
- 1 cặp chổi than
- 1 chìa khóa lục giác
Máy đục phá bê tông 1050W đầu kẹp lục giác (công nghiệp) – 88550
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1050W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ va đập: 4000 lần/phút
- Lực đập: 10J
- Trọng lượng tịnh: 6kg
- Hệ thống đầu kẹp: Lục giác (HEX)
- Công tắc khóa an toàn: Lock-off switch
- Khả năng cách nhiệt: Heat insulation
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 mũi đục nhọn: 18x280mm
- 1 mũi đục dẹt: 22x18x280mm
- 1 cặp chổi than
- 1 cờ lê
Máy khoan búa xoay 1250W (công nghiệp) – 88540
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1250W
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số: 50-60Hz
- Tốc độ không tải: 0-480 vòng/phút
- Tốc độ va đập: 1500-3100 lần/phút
- Năng lượng va đập: 1-9.0J
- Đầu kẹp: SDS MAX
- Khả năng khoan bê tông: 40mm
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 2m
- Trọng lượng tịnh: 6.5kg
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 mũi đục nhọn: 18x320mm
- 1 mũi đục dẹt: 18x320mm
- 1 hộp mỡ bôi trơn
- 1 nắp bảo vệ bụi
- 1 cặp chổi than
- 1 chai dầu bôi trơn
- 1 cờ lê
Máy khoan búa xoay 1500W – 88531
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1500W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 780 vòng/phút
- Tốc độ va đập: 4300 lần/phút
- Năng lượng va đập: 5.5J
- Khả năng khoan:
- Thép: 13mm
- Bê tông: 32mm
- Gỗ: 50mm
- Đầu kẹp: SDS Plus
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 mũi đục nhọn: 14x250mm
- 1 mũi đục dẹt: 14x250mm
- 3 mũi khoan SDS-Plus: 8x150mm, 10x150mm, 12x150mm
- 1 cặp chổi than
- 1 nắp che bụi
- 1 chai dầu bôi trơn
- 1 cờ lê
Máy khoan búa xoay 1100W (công nghiệp) – 88530
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1100W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 770 vòng/phút
- Tốc độ va đập: 4200 lần/phút
- Năng lượng va đập: 4.5J
- Khả năng khoan:
- Thép: 13mm
- Bê tông: 28mm
- Gỗ: 45mm
- Đầu kẹp: SDS Plus
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 mũi đục nhọn: 14x250mm
- 1 mũi đục dẹt: 14x250mm
- 3 mũi khoan SDS-Plus: 8x150mm, 10x150mm, 12x150mm
- 1 cặp chổi than
- 1 nắp che bụi
- 1 chai dầu bôi trơn
- 1 cờ lê
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Máy khoan búa xoay 800W (công nghiệp) – 79510
- Chứng nhận CE
- Công suất đầu vào 800W
- Điện áp định mức 220-240V
- Tần số 50Hz
- Tốc độ không tải 0-1200 vòng/phút
- Tốc độ va đập 0-5500 lần/phút
- Lực va đập 2.8J
Khả năng khoan
- Thép 13mm
- Bê tông 26mm
- Gỗ 40mm
- Đầu cặp SDS-Plus
- Dây nguồn VDE chuẩn châu Âu, dài 2m
Phụ kiện đi kèm
- Một mũi đục nhọn kích thước 13x240mm
- Một mũi đục dẹt kích thước 13x240mm
- Ba mũi khoan SDS-Plus kích thước 6x140mm, 8x140mm, 10x140mm
- Một tay cầm phụ trợ
- Một thước đo độ sâu
Máy khoan búa đầu kẹp tự động – 79505A
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Tốc độ không tải: 0-3000 vòng/phút
- Tần suất va đập: 0-48.000 bpm
- Chức năng: Có công tắc chuyển đổi chế độ búa
- Đầu kẹp mũi khoan: Ø13mm
- Khả năng khoan:
- Gỗ: 25mm
- Thép: 13mm
- Bê tông: 13mm
- Dây cáp & phích cắm: Tiêu chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 đầu kẹp mũi khoan 13mm (dùng khóa)
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)
Máy khoan búa (Công nghiệp) – 79505
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Tốc độ không tải: 0-3000 vòng/phút
- Tần suất va đập: 0-48.000 bpm
- Chức năng: Có công tắc chuyển đổi chế độ búa
- Đầu kẹp mũi khoan: Ø13mm
- Khả năng khoan:
- Gỗ: 25mm
- Thép: 13mm
- Bê tông: 13mm
- Dây cáp & phích cắm: Tiêu chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 đầu kẹp mũi khoan 13mm (dùng khóa)
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)
Máy khoan búa 650W 13mm đầu kẹp tự động (Công nghiệp) – 79504A
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất đầu vào: 650W
- Tốc độ va đập: 48.000 bpm
- Tốc độ không tải: 0-3000 vòng/phút
- Đầu kẹp mũi khoan: Ø13mm
- Khả năng khoan:
- Gỗ: 25mm
- Thép: 13mm
- Bê tông: 13mm
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 đầu kẹp mũi khoan 13mm (dùng khóa)
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)
Máy khoan búa 650W 13mm (Công nghiệp) – 79504
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất đầu vào: 650W
- Tốc độ va đập: 48.000 bpm
- Tốc độ không tải: 0-3000 vòng/phút
- Đầu kẹp mũi khoan: Ø13mm
- Khả năng khoan:
- Gỗ: 25mm
- Thép: 13mm
- Bê tông: 13mm
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 đầu kẹp mũi khoan 13mm (dùng khóa)
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)