Máy bơm chìm nước sạch – 79849
- Dòng điện định mức: 6.3A (1HP)
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Chiều cao đẩy tối đa: 32m (105ft)
- Lưu lượng định mức: 7,570 lít/giờ (2000 gph)
- Đường kính ống: 25mm (1″)
- Động cơ dây đồng
- Cảm biến phao (Float switch): Tự động bật/tắt khi mực nước thay đổi
- Chống quá nhiệt (Thermal protection): Bảo vệ động cơ khỏi hư hỏng do quá nhiệt
- Chiều dài dây cáp: 7.92m (26ft)
Dao thợ điện lưỡi thẳng (công nghiệp) – 38040
- Đầu thẳng: Thiết kế đầu thẳng, dễ dàng sử dụng trong nhiều công việc.
- Thép không gỉ đặc biệt: Sử dụng thép không gỉ chất lượng cao, bền bỉ theo thời gian.
- Độ dày: 3mm: Độ dày sản phẩm là 3mm, phù hợp cho các ứng dụng cần độ cứng và chịu lực.
- Tay cầm gỗ mài bóng: Tay cầm bằng gỗ được mài bóng, tạo cảm giác thoải mái và dễ cầm nắm.
Mũi khoan lỗ hợp kim (công nghiệp) – 75714
- Lưỡi khoét hợp kim Bi-metal HSS M3 – chuyên dụng cho cắt kim loại, nhôm, gỗ và nhựa
- Thiết kế răng cắt biến thiên 4–6 TPI giúp cắt mượt hơn, giảm rung và tăng hiệu quả làm việc
- Độ sâu cắt 38mm – phù hợp với nhiều ứng dụng thi công và lắp đặt công nghiệp
- Độ bền cao, chống mài mòn, chịu nhiệt tốt
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister) chắc chắn và chuyên nghiệp
Thông số kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS M3 Bi-metal
- Độ sâu cắt: 38mm
- Kiểu răng: Răng biến thiên 4–6 TPI
- Đóng gói: Vỉ đôi (double blister)
Máy thổi bụi dùng pin 20v li-ion – 87328
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Tay cầm xoay 90° – Linh hoạt xử lý các điều kiện làm việc phức tạp.
- Thiết kế 3 tốc độ – Điều chỉnh tốc độ phù hợp với từng ứng dụng.
- Cò điều chỉnh tốc độ biến thiên – Kiểm soát tốc độ chính xác.
- Thiết kế công thái học, cân bằng tốt – Giúp thao tác dễ dàng, ít mỏi tay.
- Thân máy nhẹ – Thuận tiện sử dụng trong thời gian dài.
- Có thể gập 180° – Dễ dàng mang theo và lưu trữ.
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
Ê tô kẹp nhanh – 10360
- Thân kẹp: Nhựa cứng – Bền chắc, chịu lực tốt, giúp thao tác dễ dàng và hiệu quả.
- Thanh trượt: Phủ đen chống gỉ – Tăng độ bền, hạn chế mài mòn và đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Đệm kẹp: Mút mềm không để lại dấu – Bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi trầy xước hoặc biến dạng.
- Đóng gói: Thẻ treo (hang tag) – Gọn gàng, thuận tiện cho trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Thước cuộn (công nghiệp) – 36140
- Độ chính xác cao: Có thể đạt chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo chính xác.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Móc đo chống trượt: Bề mặt phủ đen giúp bám chắc hơn, đảm bảo độ chính xác khi đo trong và ngoài vật thể.
- Chất liệu cao cấp: Vỏ ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cảm giác cầm thoải mái: Thiết kế chắc chắn, chịu lực tốt, tạo sự thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Hệ thống nút bấm tiện lợi: 3 nút bấm lớn, thao tác dễ dàng, an toàn khi sử dụng.
- Dây đeo bền chắc: Làm từ vải có độ bền cao, thuận tiện khi mang theo.
Thước thủy (công nghiệp) – 35231
- Khung nhôm chịu lực, sơn tĩnh điện bền bỉ.
- Đáy mài phẳng, tăng độ chính xác khi đo.
- Độ chính xác: 0.5mm/m, phù hợp cho công việc kỹ thuật.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45°.
- Ống thủy acrylic lớn, dễ quan sát.
- Chức năng ống thủy kép, hỗ trợ đọc độ thẳng đứng chính xác.
- Nắp chống sốc, bảo vệ thước khi va đập.
Máy chà nhám quỹ đạo 450w – 79567
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 450W – Động cơ bền bỉ, đáp ứng tốt cho các công việc chà nhám chuyên dụng.
- 🔌 Điện áp: 220–230V – Phù hợp với hệ thống điện phổ biến tại Việt Nam.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Giúp thiết bị hoạt động ổn định và hiệu quả.
- 🔄 Tần suất quay: 4000–10000 vòng/phút (opm) – Có thể điều chỉnh phù hợp với từng bề mặt vật liệu.
- 💿 Kích thước đế nhám: Ø150mm – Vùng làm việc lớn hơn, giúp tiết kiệm thời gian chà nhám.
- 🎛️ Điều chỉnh tốc độ: Có – Tối ưu hóa hiệu suất làm việc tùy theo nhu cầu thực tế.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 tấm giấy nhám, 1 hộp chứa bụi – Hỗ trợ làm việc hiệu quả và giữ không gian sạch sẽ.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, thuận tiện cho bảo quản và trưng bày.
Máy mài góc 6.5a (công nghiệp) – 79720
- Công suất định mức: 750W
- Dòng điện định mức: 6.5A
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Đường kính đĩa: 4-1/2″ / 115mm
- Chỉ số ren trục: 5/8″-11UNC
- Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
- Phích cắm và cáp: Được chứng nhận UL, dài 2m (18AWG)
- 1 cặp chổi than
- 1 tay cầm phụ
- 1 chìa khóa
- 1 bảo vệ đĩa
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Bộ dụng cụ 216 món – 15147
Bao gồm:
- 3pcs Ratchets reversible 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 12pcs Spanner kết hợp CrV: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22mm
- 15pcs Socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 10pcs Socket CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 13pcs Socket CrV 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs Socket sâu CrV 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 6pcs Socket sâu CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 7pcs Socket sâu CrV 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 3pcs Socket sao CrV 1/2″: E20, E22, E24
- 6pcs Socket sao CrV 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 5pcs Socket sao CrV 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 30pcs Mũi Socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 2pcs Mũi Socket 1/2″ x 58mm (S2 Material): Torx T55, T60
- 30pcs Mũi S2 5/16″ (8 x 30mm):
- Slot: 6, 6.5, 8mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H5.5, H6, H6.5, H7, H8
- Torx: T25, T27, T30, T35, 2xT40, T45, T50
- Torx có lỗ: TB27, TB30, TB35, TB40, TB45, TB50
- M type: M5, M6, M8, M10
- 44pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- M type: M5, M6, M8
- Slot: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Hex có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Square: S1, S2
- Y type: Y1, Y2, Y3
- U type: U4, U6, U8
- X type: X6, X8, X10
- 2pcs Thanh nối CrV 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Thanh nối CrV 3/8″: 125mm
- 2pcs Thanh nối CrV 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1pc Thanh trượt CrV 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/2″: 38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 3/8″: 28mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/4″: 25mm
- 2pcs Socket bugi CrV 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Socket bugi CrV 3/8″: 18mm
- 1pc Khớp nối CrV 1/2″
- 1pc Khớp nối CrV 3/8″
- 1pc Khớp nối CrV 1/4″
- 1pc Tuốc nơ vít cài ốc: 1/4″ x 100mm
- 7pcs Hex key CrV: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Kẹp
Bộ lọc
Phân loại
- Cờ lê kẹp ống (1)
Chất liệu
- Thép Cr-Mo (1)
Kích thước
- 200mm / 8″ (1)
- 250mm / 10″ (1)
- 300mm / 12″ (1)
- 350mm / 14″ (1)
- 450mm / 18″ (1)
- 600mm / 24″ (1)
- 900mm / 36″ (1)