Bộ 3 cây dũa thép – 32033
- Phẳng, Bán nguyệt, Tròn: dũa phẳng dùng cho các bề mặt phẳng, dũa bán nguyệt có một mặt phẳng và một mặt tròn, thường dùng cho các bề mặt cong, và dũa tròn dùng để làm việc với các lỗ hoặc chi tiết hình tròn.
- Thép carbon T12: loại thép carbon cao, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa, giúp dũa bền và sắc bén lâu dài.
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng.
Dây dẫn khí nén (110 – 120v) – 72550
- Chất liệu: PU (Polyurethane)
- Áp suất làm việc tối đa: 300psi
- Cổng kết nối dây: 1/4″ NPT
- Chịu mài mòn và ăn mòn: Polyurethane cường lực giúp dây chịu được mài mòn và ăn mòn, tăng tuổi thọ sử dụng.
- Chống dầu: Dây dẫn khí nén PU có khả năng chống dầu, giúp duy trì độ bền khi tiếp xúc với các chất lỏng công nghiệp.
- Nhẹ nhàng: Dây dẫn khí nén PU có trọng lượng nhẹ, dễ dàng sử dụng và di chuyển trong quá trình làm việc.
Cân lò xo để bàn – 35199
- Chất liệu: Thau đo bằng thép không gỉ, đường kính 25cm, dễ dàng vệ sinh.
- Mặt hiển thị: Mặt số lớn với thang đo KG/LB, kim đỏ nổi bật giúp dễ dàng quan sát kết quả.
- Trọng tải tối đa: 20kg / 44LB – phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
- Độ chia nhỏ: 100g / 4oz, đảm bảo độ chính xác cao.
- Cơ chế điều chỉnh: Ốc vít mạ kẽm bền bỉ, có thể tùy chỉnh dễ dàng.
- Thiết kế chắc chắn: Mặt đồng hồ được bảo vệ bằng vòng thép không gỉ dày, tăng cường độ bền và khả năng chống va đập.
Máy cưa lỗ 90w (công nghiệp) – 79662
- Chứng nhận CE: Đảm bảo chất lượng và an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 90W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 550-1600 vòng/phút.
- Bàn làm việc bằng nhôm: 414 x 254mm.
- Phạm vi nghiêng của bàn: 45° - 90°.
- Khả năng cắt tối đa: 50mm chiều sâu, 405mm chiều rộng.
- Kích thước lưỡi cắt: 133mm x 18TPI.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 cặp giá đỡ lưỡi cưa.
- 1 lưỡi cưa 133mm x 18TPI.
- 1 lưỡi cưa 133mm x 15TPI.
- 2 chìa khóa hex 2.5mm + 3.0mm.
- 1 bộ bảo vệ lưỡi cưa.
Kìm mũi phẳng cách điện 6″ – v16046
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo an toàn điện cho người sử dụng.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ các quy định an toàn điện nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Cung cấp độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Giúp bảo vệ sản phẩm khỏi gỉ sét và giữ được vẻ ngoài bền đẹp.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt nghiêm ngặt: Tăng cường độ bền và ổn định của sản phẩm.
- Hàm kẹp phẳng với bề mặt răng cưa: Tạo độ bám chắc chắn khi kẹp, dễ dàng thao tác.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Cung cấp sự thoải mái và an toàn cao, có miếng bảo vệ chống trượt.
Túi dụng cụ thắt lưng (công nghiệp) – 80125
- Có 13 ngăn và vòng treo đựng dụng cụ
- Chất liệu 1680D hai lớp phủ PVC: chống mài mòn, chống thấm nước, chống đâm thủng
- Trang bị khóa cài an toàn, giúp cố định máy khoan và giữ ốc vít không bị rơi
- Bộ đai đeo đa năng – bao gồm kẹp đai thép 1 inch và vòng đai kiểu đường hầm 2 inch
- Đóng gói: Treo thẻ giấy
Đĩa mài turbo 2 hàng rãnh – 76683
- Đá mài dạng cốc với thiết kế rãnh kép và turbo – tăng hiệu suất mài và làm mát
- Thiết kế hai hàng rãnh (double row) – giúp mài nhanh hơn và đều hơn
- Phù hợp cho các công việc mài bê tông, đá, và vật liệu xây dựng cứng
- Lý tưởng để mài phá bề mặt và tạo độ nhẵn
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Đá mài cốc rãnh turbo hai hàng (Double Row Segmented Turbo Cup Grinding Wheel)
- Thiết kế: Turbo – hai hàng rãnh giúp tăng hiệu quả mài và làm mát
- Ứng dụng: Mài bê tông, đá, gạch và các vật liệu xây dựng cứng
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Bộ lục giác mét & inch 36 chi tiết – 20094
- Chất liệu: CrV (Thép hợp kim Chromium-Vanadium), đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Kích thước:
- Dài: 1/16″, 5/64″, 3/32″, 1/8″, 9/64″, 5/32″, 3/16″, 1/4″, 5/16″
- Ngắn: 0.05″, 1/16″, 5/64″, 3/32″, 7/64″, 1/8″, 5/32″, 3/16″, 7/32″
- Dài (mm): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 4.5, 5, 6, 8mm
- Ngắn (mm): 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 5, 5.5mm
- Xử lý nhiệt: Chìa khóa được xử lý nhiệt để đạt độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.
- Bề mặt: Màu đen hoàn thiện, giúp chống gỉ sét và tăng độ bền.
Bộ 8 tua vít chính xác – 20193
- 6 chiếc tua vít chính xác (Precision Screwdrivers):
- Loại dẹt (SL): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
- Loại Phillips (PH): PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Đầu từ tính phủ đen (Black finished magnetic tip)
- 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
- 1 tấm từ mềm (Soft Magnetic Sheet): Φ120x1mm (một mặt có keo, một mặt có từ tính)
- Hộp nhựa đi kèm giá đỡ đảo chiều (Reversible Plastic Stand)
Thước đo
Bộ lọc
Phân loại
- Thước thủy (1)
Tính năng
- Chống va đập (1)
Đặc điểm
- Có nam châm (1)
Độ chính xác
- 0.5mm/m (1)
Độ dày
- 1.5mm (1)
Thước đo
Thước đo là công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, xây dựng, điện – điện tử, và đời sống hàng ngày. Với thiết kế đơn giản nhưng độ chính xác cao, thước giúp đo chiều dài, chiều sâu, đường kính và các thông số kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Thước thủy có nam châm (công nghiệp) – 35111
- Nam châm mạnh mẽ cho phép gắn vào bề mặt kim loại.
- Khung nhôm chịu lực, độ dày 1.5mm, chắc chắn và bền bỉ.
- Độ chính xác 0.5mm/m, phù hợp với công việc đòi hỏi độ chính xác cao.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45° để đo nhiều góc.
- Hai bề mặt mài giúp đo trên bề mặt không đều.
- Tay cầm cao su tiện lợi và nắp chống va đập bảo vệ thước.