Kẹp hàn – 44929
- Chứng nhận CE – Đảm bảo chất lượng và an toàn tiêu chuẩn châu Âu
- Chất liệu bền bỉ – Phần trên bằng sắt, phần dưới bằng đồng thau, tăng độ dẫn điện và độ bền
- Tay cầm nylon – Cách nhiệt, chống trượt, cầm nắm chắc chắn
- Đi kèm 2 khóa lục giác – Hỗ trợ lắp đặt và điều chỉnh dễ dàng
- Hỗ trợ điện cực: 3/32″ - 5/16″ (2.5mm - 8mm) – Tương thích với nhiều loại que hàn
Mũi khoan xoắn hss m35 (công nghiệp) – 75140
- Mũi khoan xoắn thép gió HSS M35 chuyên dụng – thích hợp khoan thép không gỉ, kim loại cứng và vật liệu khó gia công
- Chất liệu: HSS/M35 với 5% Cobalt – tăng độ cứng, chịu nhiệt tốt, kéo dài tuổi thọ mũi khoan
- Gia công mài toàn phần (Fully ground) – đảm bảo độ chính xác cao, khoan sắc bén và mượt mà
- Góc mũi khoan 135° dạng Split Point – giúp định tâm nhanh chóng, chống trượt khi khoan
- Đạt tiêu chuẩn DIN338 – phù hợp sử dụng trong công nghiệp
- Đóng gói dạng vỉ treo (blister card) – dễ bảo quản và trưng bày
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan xoắn thép gió
- Chất liệu: HSS/M35 (chứa 5% Cobalt)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Gia công: Mài toàn phần (fully ground)
- Góc mũi khoan: 135° Split Point
- Đóng gói: Vỉ treo (blister card)
- Ứng dụng: Khoan inox (thép không gỉ), thép cứng, đồng, nhôm và các vật liệu kim loại cứng khác
Bộ dụng cụ 119 món – 85350
Chứa:
- 1pc kìm kết hợp: 160mm, 6″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm, 6″
- 1pc kìm giữ nước: 250mm, 10″
- 1pc búa móng vuốt: 8oz
- 1pc mỏ lết: 200mm, 8″
- 1pc dao rọc giấy
- 70pcs bộ đinh:
- 10pcs đinh sắt 1.5″
- 10pcs đinh thép 1.5″
- 10pcs vít gỗ 4x30mm
- 10pcs chốt vít nhựa 5x25mm
- 10pcs chốt vít nhựa 6x30mm
- 10pcs vít tự khoan ST2.9x25mm
- 10pcs vít tự khoan ST4.0x30mm
- 1pc thước đo mét: 3m x 16mm
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác tay dài: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 1pc băng dính PVC cách điện: 0.13x19mmx9.15m (màu đỏ)
- 1pc khung cưa mini với lưỡi cưa: 150mm, 6″
- 1pc tua vít đầu dẹt: 5.5x100mm
- 1pc tua vít Phillips: PH1x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 3x140mm
- 20pcs mũi vít Cr-V 1/4″ x 25mm:
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Đầu dẹt: SL4, SL5, SL6
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 6pcs socket 1/4″: 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
Máy mài góc 6.5a (công nghiệp) – 79720
- Công suất định mức: 750W
- Dòng điện định mức: 6.5A
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Đường kính đĩa: 4-1/2″ / 115mm
- Chỉ số ren trục: 5/8″-11UNC
- Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
- Phích cắm và cáp: Được chứng nhận UL, dài 2m (18AWG)
- 1 cặp chổi than
- 1 tay cầm phụ
- 1 chìa khóa
- 1 bảo vệ đĩa
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Bộ dụng cụ 216 món – 15147
Bao gồm:
- 3pcs Ratchets reversible 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 12pcs Spanner kết hợp CrV: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22mm
- 15pcs Socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 10pcs Socket CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 13pcs Socket CrV 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs Socket sâu CrV 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 6pcs Socket sâu CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 7pcs Socket sâu CrV 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 3pcs Socket sao CrV 1/2″: E20, E22, E24
- 6pcs Socket sao CrV 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 5pcs Socket sao CrV 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 30pcs Mũi Socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 2pcs Mũi Socket 1/2″ x 58mm (S2 Material): Torx T55, T60
- 30pcs Mũi S2 5/16″ (8 x 30mm):
- Slot: 6, 6.5, 8mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H5.5, H6, H6.5, H7, H8
- Torx: T25, T27, T30, T35, 2xT40, T45, T50
- Torx có lỗ: TB27, TB30, TB35, TB40, TB45, TB50
- M type: M5, M6, M8, M10
- 44pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- M type: M5, M6, M8
- Slot: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Hex có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Square: S1, S2
- Y type: Y1, Y2, Y3
- U type: U4, U6, U8
- X type: X6, X8, X10
- 2pcs Thanh nối CrV 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Thanh nối CrV 3/8″: 125mm
- 2pcs Thanh nối CrV 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1pc Thanh trượt CrV 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/2″: 38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 3/8″: 28mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/4″: 25mm
- 2pcs Socket bugi CrV 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Socket bugi CrV 3/8″: 18mm
- 1pc Khớp nối CrV 1/2″
- 1pc Khớp nối CrV 3/8″
- 1pc Khớp nối CrV 1/4″
- 1pc Tuốc nơ vít cài ốc: 1/4″ x 100mm
- 7pcs Hex key CrV: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Bộ cần siết bánh cóc 3/8 inch 12 chi tiết – 15151
- 10 khẩu đầu CrV hệ mét: Các kích thước bao gồm 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng cho các loại bu lông và đai ốc.
- 1 thanh nối CrV: Chiều dài 75mm, làm từ CrV, giúp mở rộng phạm vi thao tác với khẩu đầu.
- 1 tay cầm công thái học hai thành phần: Tay cầm 72T, CrV, với cơ chế khóa nhanh, giúp thay đổi đầu khẩu nhanh chóng và tiện lợi.
Kìm rút đinh tán 8 inch – 43099
- Thân hợp kim nhôm sơn tĩnh điện: Bền bỉ, chống gỉ.
- Cấu trúc sáng tạo, được cấp bằng sáng chế: Thiết kế độc đáo, tối ưu hóa hiệu quả làm việc.
- Tiết kiệm lao động trên 40%: Giảm sức lao động, tăng hiệu quả công việc.
- Tay cầm công thái học với lớp bọc TPR: Mang lại sự thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Ba hàm bằng thép hợp kim, độ cứng HRC 58-62: Bền bỉ, chịu lực tốt.
- Hành trình làm việc tối đa: 7mm, có thể điều chỉnh: Linh hoạt, phù hợp với các loại đinh tán khác nhau.
- Phù hợp với đinh tán nhôm, thép và thép không gỉ: Dễ dàng sử dụng với nhiều loại vật liệu.
Máy phát điện inverter 2400w siêu êm – 79987
- Máy phát điện inverter siêu êm công suất 2400W – thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho hộ gia đình và nhu cầu di động
- Công suất định mức 2200W, công suất tối đa 2400W – đáp ứng tốt các thiết bị điện dân dụng cơ bản
- Điện áp định mức 230V, tần số 50Hz – phù hợp với hệ thống điện phổ biến tại Việt Nam
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, OHV, làm mát bằng gió – vận hành ổn định và bền bỉ
- Dung tích xi lanh 100cc – hiệu quả về công suất và nhiên liệu
- Vận hành êm ái với độ ồn < 64dB ở mức tải 50%
- Bình nhiên liệu 4 lít – thời gian hoạt động liên tục lên đến 5 giờ ở tải 50%
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A – tiện lợi cho việc sạc ắc quy và dùng thiết bị điện DC
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện inverter siêu êm (Inverter Generator – Quiet Type)
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số định mức: 50Hz
- Công suất định mức: 2200W
- Công suất tối đa: 2400W
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, OHV, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 100cc
- Hệ thống đánh lửa: CDI
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A
- Dung tích bình nhiên liệu: 4 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (50% tải): 5 giờ
- Độ ồn (50% tải): < 64dB
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Bộ 19 mũi khoan xoắn hss – 75081
- Bộ 19 mũi khoan xoắn thép gió HSS – lựa chọn lý tưởng để khoan kim loại, gỗ và nhựa
- Chất liệu: HSS – độ cứng cao, khả năng khoan nhanh và chính xác
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ bền và hiệu suất khoan ổn định
- Công nghệ rèn nguội (Roll Forged) – tăng cường độ cứng, tiết kiệm chi phí
- Góc mũi khoan 118° – phù hợp cho các ứng dụng khoan phổ thông
- Đóng gói: Hộp sắt đi kèm nhãn màu – chắc chắn, dễ bảo quản và thuận tiện di chuyển
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 19 mũi
- Chất liệu: Thép gió HSS
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Công nghệ: Rèn nguội (Roll Forged)
- Góc mũi khoan: 118°
- Đóng gói: Hộp sắt kèm nhãn màu
- Ứng dụng: Khoan kim loại nhẹ, gỗ, nhựa và các vật liệu phi kim thông thường
Thước đo
Thước đo là công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, xây dựng, điện – điện tử, và đời sống hàng ngày. Với thiết kế đơn giản nhưng độ chính xác cao, thước giúp đo chiều dài, chiều sâu, đường kính và các thông số kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Thước thủy có nam châm (công nghiệp) – 35243
- Khung nhôm chịu lực, sơn tĩnh điện bền bỉ.
- Đáy mài phẳng, tăng độ chính xác.
- Độ chính xác: 0.5mm/m, phù hợp công việc kỹ thuật.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45°.
- Ống thủy acrylic lớn, dễ quan sát.
- Chức năng ống thủy kép, hỗ trợ đọc chính xác.
- 2 nam châm mạnh, bám chắc vào bề mặt kim loại.
- Nắp chống sốc, bảo vệ thước khi va đập.
Thước thủy (công nghiệp) – 35231
- Khung nhôm chịu lực, sơn tĩnh điện bền bỉ.
- Đáy mài phẳng, tăng độ chính xác khi đo.
- Độ chính xác: 0.5mm/m, phù hợp cho công việc kỹ thuật.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45°.
- Ống thủy acrylic lớn, dễ quan sát.
- Chức năng ống thủy kép, hỗ trợ đọc độ thẳng đứng chính xác.
- Nắp chống sốc, bảo vệ thước khi va đập.
Thước thủy có nam châm (công nghiệp) – 35111
- Nam châm mạnh mẽ cho phép gắn vào bề mặt kim loại.
- Khung nhôm chịu lực, độ dày 1.5mm, chắc chắn và bền bỉ.
- Độ chính xác 0.5mm/m, phù hợp với công việc đòi hỏi độ chính xác cao.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45° để đo nhiều góc.
- Hai bề mặt mài giúp đo trên bề mặt không đều.
- Tay cầm cao su tiện lợi và nắp chống va đập bảo vệ thước.