Máy nén khí 1hp 8l – 73122
- Công suất đầu vào: 800W / 1Hp
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Bình chứa: 8L
- Lưu lượng khí: 188L/min
- Áp suất bơm tối đa: 8Bar (116psi)
- Kích thước cổng khí ra: 1/4″
- Tiếng ồn: 88db
- Hệ thống truyền động bằng dây cu-roa
- Bơm được bôi trơn bằng dầu
- Đặc điểm:
- Thích hợp sử dụng trong xưởng
- Bảo vệ động cơ nhiệt quá tải
- Đồng hồ điều chỉnh áp suất và bộ điều chỉnh áp suất
Palăng xích 2 tấn – 62402
- ✅ Chứng nhận CE/GS: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng nghiêm ngặt của Châu Âu và Đức.
- 🏋️ Tải trọng làm việc an toàn: 2 tấn – Lý tưởng cho các công việc nâng hạ phổ thông và vừa.
- 📏 Chiều cao nâng tiêu chuẩn: 3m – Phù hợp với nhiều nhu cầu và môi trường làm việc khác nhau.
- ⛓️ Số xích nâng: 1 – Thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng và bảo trì.
- ⚙️ Tải trọng động: 30kN – Hoạt động ổn định và an toàn dưới tải nặng.
- ✊ Lực kéo tay để nâng tải tối đa: 335N – Dễ dàng thao tác mà không tốn quá nhiều sức.
- 🔗 Kích thước xích tải: 8 x 24mm – Cứng cáp, bền bỉ và đáng tin cậy.
- 🧰 Vòng bi kín: Giúp chuyển động mượt mà, giảm ma sát và tăng độ bền của thiết bị.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, dễ vận chuyển và trưng bày.
Mũi khoan lỗ hợp kim (công nghiệp) – 75714
- Lưỡi khoét hợp kim Bi-metal HSS M3 – chuyên dụng cho cắt kim loại, nhôm, gỗ và nhựa
- Thiết kế răng cắt biến thiên 4–6 TPI giúp cắt mượt hơn, giảm rung và tăng hiệu quả làm việc
- Độ sâu cắt 38mm – phù hợp với nhiều ứng dụng thi công và lắp đặt công nghiệp
- Độ bền cao, chống mài mòn, chịu nhiệt tốt
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister) chắc chắn và chuyên nghiệp
Thông số kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS M3 Bi-metal
- Độ sâu cắt: 38mm
- Kiểu răng: Răng biến thiên 4–6 TPI
- Đóng gói: Vỉ đôi (double blister)
Chân kích ô tô – 65482
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- 🔧 Cơ cấu bánh cóc: Cho phép điều chỉnh linh hoạt và tháo nhanh chóng khi cần thiết.
- ✋ Tay cầm thép đặc, tự khóa: Cứng cáp, an toàn trong quá trình sử dụng với hệ thống khóa bánh cóc tích hợp.
- 🧱 Mặt đỡ lớn, khung liền khối: Thiết kế chắc chắn, đảm bảo độ ổn định khi nâng đỡ.
- ⚙️ Trục nâng bằng gang dẻo: Chịu lực tốt, hoạt động bền bỉ theo thời gian.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, tiện lợi cho lưu trữ và trưng bày.
Bộ tua vít 100 chi tiết – 20185
Tua vít (Screwdrivers):
- 20 chiếc tua vít Cr-V:
- Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
- Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
- Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
- Kích thước:
- SL: 3.0×75mm, 4.0×100mm, 5.5×100mm, 6.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
- PH: PH1×75mm, PH1×80mm, PH1×150mm, PH2×100mm, PH2×150mm
- PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm
- TORX: T25×75mm, T25×100mm, T30×100mm
- SQUARE: S0×75mm, S1×75mm, S2×100mm
- 1 chiếc tua vít bánh cóc (Ratchet Screwdriver): 72 răng, tay cầm hai thành phần thoải mái.
- 8 chiếc tua vít chính xác Cr-V:
- Mạ crôm (Chrome plated), tay cầm thoải mái, đầu từ tính phủ đen.
- Kích thước:
- SL: 2.0×50mm, 3.0×50mm
- PH: PH00×50mm, PH0×50mm
- TORX: T6×50mm, T7×50mm, T8×50mm, T10×50mm
- 2 chiếc: SL5-PH1, SL6-PH2
- 5 chiếc, dài 38mm: 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm
- 1 chiếc bút thử điện đạt chuẩn GS (Voltage Tester): 3×140mm
- 1 chiếc đầu nối Cr-V (Adaptor): 60mm
- 60 đầu vít Cr-V 1/4″×25mm:
- SL: 2, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- PH: 3×PH0, 4×PH1, 4×PH2, 2×PH3
- PZ: 3×PZ0, 4×PZ1, 4×PZ2, 2×PZ3
- TORX: 2×T10, 2×T15, 2×T20, 2×T25, 2×T30, 2×T40
- HEX: 2×H2, 2×H2.5, 2×H3, 2×H4, 2×H5, 2×H5.5, 2×H6
- SQUARE: S1, S2
- 2 chiếc:
- SL: 0.8×4×100mm
- PH: PH1×80mm
Bộ 12 lưỡi cưa kiếm (công nghiệp) – 76832
- Gồm:
- 2 lưỡi: 152mm (6 inch) x 6T, chất liệu HCS
- 3 lưỡi: 152mm (6 inch) x 6/9T, chất liệu BIM
- 2 lưỡi: 152mm (6 inch) x 18T, chất liệu BIM
- 3 lưỡi: 228mm (9 inch) x 6/9T, chất liệu BIM
- 2 lưỡi: 228mm (9 inch) x 5/6T, chất liệu HCS
- Xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ bền và độ cứng
- Kèm hộp nhựa ABS bảo quản
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister)
Bộ 82 món socket – 15143
Bộ dụng cụ bao gồm:
- 2pcs Tay cầm ratchet công thái học hai thành phần: 1/2″, 1/4″, 72T
- 9pcs Cờ lê kết hợp: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 22mm
- 12pcs Socket tiêu chuẩn 1/2″: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 13pcs Socket tiêu chuẩn 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 18pcs Mũi socket 1/4″ (Chất liệu S2):
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL6.5
- H3, H4, H5, H6
- 15pcs Mũi Cr-V 5/16″ (8×30mm):
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55
- H8, H10, H12, H14
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 21mm
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 16mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi socket 1/4″: 65mm
- 1pc Tay cầm socket 1/4″: 150mm
- 2pcs Thanh nối 1/4″: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 2pcs Thanh nối 1/2″: 125mm (5″), 250mm (10″)
- 1pc Thanh uốn dẻo 1/4″: 150mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/4″
Tua vít cách điện lục giác – v31025
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo an toàn điện quốc tế.
- Lưỡi dao S2: Được tôi luyện hoàn toàn, tăng độ cứng và độ bền.
- Bề mặt đen hóa học: Chống gỉ và bền lâu.
- Grip và vỏ bọc theo tiêu chuẩn EN60900: Đảm bảo an toàn khi sử dụng với điện.
- Thiết kế công thái học: Cầm nắm dễ dàng và thoải mái.
- Có lỗ treo: Tiện lợi cho việc lưu trữ.
Thước đo
Thước đo là công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, xây dựng, điện – điện tử, và đời sống hàng ngày. Với thiết kế đơn giản nhưng độ chính xác cao, thước giúp đo chiều dài, chiều sâu, đường kính và các thông số kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả.