Bộ sạc ắc quy 12v/24v – 79997
- ✅ CE approval
- 🔌 Safe and reliable electronic circuit design
- 📦 Small size, light weight, high efficiency, convenient carrying and simple use
- 🚗 Suitable for charging batteries of motorcycles, battery cars, tractors, small cars, buses, engineering vehicles, transport vehicles, sailboats, yachts, etc.
- 🔋 Charging various 12V or 24V lead-acid batteries
- ⚡ Fast-charging function for 12V batteries
- 📈 Pointer-type current display for visible, real-time charging current – accurate and fast
- 🛡️ Double humidity control and two fuses for safety protection
Máy phát điện động cơ xăng 3000w (công nghiệp) – 79991
- Máy phát điện chạy xăng công suất 3000W – dòng công nghiệp, đạt chứng nhận CE, phù hợp sử dụng tại công trường, nhà xưởng hoặc gia đình
- Công suất định mức 2800W, công suất tối đa 3000W – đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng điện cho các thiết bị cơ bản và trung bình
- Điện áp định mức 230V, tần số 50Hz – tương thích với hệ thống điện phổ biến tại Việt Nam
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, làm mát bằng gió – hoạt động ổn định và tiết kiệm nhiên liệu
- Dung tích xi lanh 212cc – cung cấp công suất hiệu quả cho nhiều loại thiết bị
- Bộ điều chỉnh điện áp tự động (AVR) – giữ cho điện áp đầu ra luôn ổn định
- Hệ thống khởi động bằng dây giật (Recoil) – đơn giản, dễ bảo trì
- Bình nhiên liệu 16 lít – thời gian hoạt động liên tục lên đến 10 giờ (ở tải 50%)
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện chạy xăng công nghiệp (Gasoline Generator – Industrial)
- Chứng nhận: CE
- Công suất định mức: 2800W
- Công suất tối đa: 3000W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số định mức: 50Hz
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 212cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI
- Bộ ổn định điện áp: AVR
- Hệ thống khởi động: Giật tay (Recoil)
- Dung tích bình nhiên liệu: 16 lít
- Thời gian hoạt động liên tục: 10 giờ
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Tua vít chống cháy nổ (công nghiệp) – 71001
- Loại đầu: Đầu dẹt (Slotted), phù hợp cho các ứng dụng vặn vít với đầu dẹt.
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN ISO 2380-2 / 2380-1 Form A, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Lỗ treo: Thiết kế tiện dụng với lỗ treo giúp dễ dàng lưu trữ và bảo quản.
- Tay cầm hai thành phần: Cung cấp độ bám chắc chắn, giảm rung và mang lại sự thoải mái khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo sử dụng lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, bảo vệ tối ưu cho môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Thước thủy có nam châm (công nghiệp) – 35243
- Khung nhôm chịu lực, sơn tĩnh điện bền bỉ.
- Đáy mài phẳng, tăng độ chính xác.
- Độ chính xác: 0.5mm/m, phù hợp công việc kỹ thuật.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45°.
- Ống thủy acrylic lớn, dễ quan sát.
- Chức năng ống thủy kép, hỗ trợ đọc chính xác.
- 2 nam châm mạnh, bám chắc vào bề mặt kim loại.
- Nắp chống sốc, bảo vệ thước khi va đập.
Cờ lê ống không tia lửa thụy điển cong 45° (công nghiệp) – 70810
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN ISO 8976, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Tay cầm phủ lớp nhúng: Cung cấp độ bám tốt, giảm trơn trượt và mang lại sự thoải mái khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Thước thủy – 35227
- Khung nhôm (Aluminum frame): Nhẹ, bền, chịu lực tốt và chống ăn mòn.
- Bề mặt sơn tĩnh điện (Powder coated surface): Tăng độ bền, chống trầy xước và ăn mòn.
- Độ dày: 1.0mm, đảm bảo độ cứng cáp, không bị cong vênh khi sử dụng.
- Độ chính xác: 1.0mm/m, đáp ứng yêu cầu đo lường trong thi công và lắp đặt.
- Trang bị 3 ống thủy đo (Three vials):
- 90° (dọc): Kiểm tra phương thẳng đứng.
- 180° (ngang): Kiểm tra phương nằm ngang.
- 45° (chéo): Kiểm tra góc nghiêng phổ biến.
Ê tô kẹp nhanh – 10201
- Thân kẹp: Nhựa cứng – Cứng cáp, chịu lực tốt, đảm bảo độ bền khi sử dụng lâu dài.
- Thanh trượt: Xử lý phủ đen – Giúp chống gỉ sét và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Đệm kẹp: Mút mềm không để lại dấu – Bảo vệ bề mặt vật liệu, không làm trầy xước khi kẹp giữ.
- Đóng gói: Thẻ treo (hang tag) – Gọn gàng, dễ trưng bày và tiện lợi cho người bán lẫn người dùng.
Chỉ xây dựng – 41070
- Chiều dài: 50 mét – Phù hợp cho các công việc xây dựng quy mô vừa và lớn.
- Chất liệu: Sợi PP (polypropylene) – Độ bền cao, chống đứt, chịu lực tốt.
- Cấu trúc: Dạng 3 sợi xoắn – Tăng độ chắc chắn khi sử dụng.
- Công dụng: Dùng để lấy dấu, căn mực và xác định đường thẳng trong xây dựng.
- Cuộn nhựa: Có lõi nhựa tiện lợi – Giúp thao tác cuộn và sử dụng dễ dàng hơn.
- Đóng gói: Giấy màu kèm màng co – Bảo vệ sản phẩm khi vận chuyển và trưng bày.
Mũi khoan xoắn hss m35 (công nghiệp) – 75140
- Mũi khoan xoắn thép gió HSS M35 chuyên dụng – thích hợp khoan thép không gỉ, kim loại cứng và vật liệu khó gia công
- Chất liệu: HSS/M35 với 5% Cobalt – tăng độ cứng, chịu nhiệt tốt, kéo dài tuổi thọ mũi khoan
- Gia công mài toàn phần (Fully ground) – đảm bảo độ chính xác cao, khoan sắc bén và mượt mà
- Góc mũi khoan 135° dạng Split Point – giúp định tâm nhanh chóng, chống trượt khi khoan
- Đạt tiêu chuẩn DIN338 – phù hợp sử dụng trong công nghiệp
- Đóng gói dạng vỉ treo (blister card) – dễ bảo quản và trưng bày
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan xoắn thép gió
- Chất liệu: HSS/M35 (chứa 5% Cobalt)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Gia công: Mài toàn phần (fully ground)
- Góc mũi khoan: 135° Split Point
- Đóng gói: Vỉ treo (blister card)
- Ứng dụng: Khoan inox (thép không gỉ), thép cứng, đồng, nhôm và các vật liệu kim loại cứng khác
Dao trét 6 trong 1 – 40010
- Chức năng: 6 công dụng trong 1 – Bao gồm: cạo sơn, trét bột, loại bỏ bột trét, mở khe nứt, làm sạch ru-lô sơn và nhổ đinh.
- Lưỡi dao: Thép không gỉ tôi cứng toàn phần, mài bóng gương – Sắc bén, chống ăn mòn, dễ vệ sinh và bền bỉ trong sử dụng lâu dài.
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần – Cầm chắc tay, chống trượt, tạo cảm giác thoải mái khi thao tác.
Dây treo dụng cụ – 45250
- Chiều dài tĩnh: 890mm
- Chiều dài tối đa khi kéo giãn: 1200mm
- Tải trọng tối đa: 4.5kg / 10lb
- Móc khóa carabiner bằng hợp kim nhôm
- Bên trong có cao su đàn hồi chất lượng cao, mang lại độ linh hoạt tốt
- Phù hợp cho công cụ sửa nhà, công cụ giàn giáo, vệ sinh cửa sổ, và các công việc xây dựng
- Đóng gói: túi màu (color bag)
Cân
Bộ lọc
Cân
Cân là thiết bị đo lường quan trọng, dùng để đo trọng lượng của vật thể với độ chính xác cao. Tùy theo nhu cầu sử dụng, cân có nhiều loại khác nhau, từ cân cơ bản đến cân điện tử chuyên dụng, phục vụ tốt cho cả sản xuất, thương mại, y tế và đời sống hàng ngày.
Cân điện tử tính tiền 40kg/88lb (110-120v) – 35198
- Trọng tải tối đa: 44kg / 88LB
- Độ chính xác: 5g / 0.01lb
- Màn hình LED hai mặt giúp dễ dàng đọc kết quả
- Bàn cân bằng thép không gỉ kích thước 340x240mm, giúp cân được các vật phẩm lớn
- Nút chuyển đổi đơn vị lb/kg tiện lợi cho việc chuyển đổi đơn vị
- Tích hợp thăng bằng (horizontal vacuole) giúp cân chính xác hơn
- Pin sạc tích hợp
- Điện áp sạc: 110-120V 60Hz
- Phản hồi nhạy bén
- Bàn cân hình chữ "T" ngăn ngừa vật phẩm rơi ra ngoài
- Thân cân làm từ ABS bền bỉ, chống va đập
Cân điện tử tính tiền 40kg/88lb – 35197
- Chứng nhận CE
- Trọng tải tối đa: 44kg / 88LB
- Độ chính xác: 5g / 0.01lb
- Màn hình LED hai mặt, dễ dàng quan sát
- Bàn cân thép không gỉ kích thước 340x240mm, phù hợp với các vật phẩm lớn
- Nút chuyển đổi đơn vị kg/lb tiện lợi
- Tích hợp thăng bằng (horizontal vacuole) giúp cân chính xác hơn
- Pin sạc tích hợp, có thể sử dụng mà không cần cắm điện
- Điện áp sạc: 220-240V 50/60Hz, phích cắm tiêu chuẩn châu Âu
- Thiết kế chống trượt, bàn cân hình chữ "T" giúp ngăn đồ vật rơi khỏi cân
- Thân cân làm từ ABS bền bỉ, chống va đập