Máy phát điện inverter 4000w siêu êm (thị trường 110-120v) – 79888
- Máy phát điện inverter siêu êm công suất 4000W – thiết kế chuyên biệt cho thị trường điện áp 110–120V
- Công suất định mức 3500W, công suất tối đa đạt 4000W – đáp ứng tốt nhu cầu gia đình, công trường nhỏ
- Hoạt động êm ái với độ ồn dưới 64dB ở mức tải 50%
- Thời gian hoạt động liên tục lên đến 8 giờ (ở tải 50%) với bình nhiên liệu 12.5 lít
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, làm mát bằng gió, đánh lửa TCI – bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu
- Đầu ra DC 12V/8.3A – sạc bình ắc quy hoặc cấp điện cho thiết bị DC
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện inverter siêu êm (Inverter Generator – Quiet Type)
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số định mức: 60Hz
- Công suất định mức: 3500W
- Công suất tối đa: 4000W
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, OHV, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 225cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A
- Dung tích bình nhiên liệu: 12.5 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (50% tải): 8 giờ
- Độ ồn (50% tải): < 64dB
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Máy nén khí 1hp 24l (êm ái và không dầu) – 73135
- Công suất đầu vào: 800W / 1Hp
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Bình chứa: 24L
- Lưu lượng khí: 77L/min
- Áp suất bơm tối đa: 8Bar (116psi)
- Kích thước cổng khí ra: 1/4″
- Tiếng ồn: 60db
- Hệ thống không dầu
- Đặc điểm:
- Thích hợp sử dụng trong xưởng
- Bảo vệ động cơ nhiệt quá tải
- Đồng hồ điều chỉnh áp suất và bộ điều chỉnh áp suất
- Bánh xe và tay cầm di chuyển
Máy khoan dùng pin 12v – 79041
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Điện áp: DC 12V
- Công suất: Pin Li-ion, 1x 1500mAh (#79049)
- Tốc độ không tải: 0-400rpm / 0-1500rpm
- Bộ ly hợp: 18+1 chế độ cài đặt
- Mô-men xoắn tối đa: 28N·m
- Chuck: Chuck không chìa khóa 10mm
- Công tắc: Chức năng tiến và lùi
- Bộ sạc: AC 100-240V, 50/60Hz, Phích cắm kiểu châu Âu (#79048)
- Thời gian sạc: 2 giờ
- Đèn LED báo mức pin 3 mức và một đèn báo nguồn
- Tay cầm mềm – Giúp cầm nắm thoải mái, giảm độ rung khi làm việc.
Chân cân bằng gạch – 41107
- Chất liệu: Nhựa PP cao cấp – Dẻo, bền, giúp giữ cố định viên gạch trong suốt quá trình chờ keo khô.
- Đóng gói: 100 cái/ túi nhựa (plastic bag) – Thuận tiện cho việc bảo quản và sử dụng tại công trình.
- Công dụng: Là một phần của hệ thống cân bằng gạch – Giúp thợ thi công dễ dàng căn chỉnh và cố định gạch trong quá trình lát.
- Ưu điểm: Thi công nhanh, đơn giản và chính xác – Đảm bảo mặt gạch phẳng đều, không bị lệch hoặc nhấp nhô.
- Khả năng tương thích: Phù hợp với đường ron 1mm, 1.5mm và 2mm, và gạch có độ dày từ 4–13mm.
Ê tô kẹp nhanh – 10201
- Thân kẹp: Nhựa cứng – Cứng cáp, chịu lực tốt, đảm bảo độ bền khi sử dụng lâu dài.
- Thanh trượt: Xử lý phủ đen – Giúp chống gỉ sét và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Đệm kẹp: Mút mềm không để lại dấu – Bảo vệ bề mặt vật liệu, không làm trầy xước khi kẹp giữ.
- Đóng gói: Thẻ treo (hang tag) – Gọn gàng, dễ trưng bày và tiện lợi cho người bán lẫn người dùng.
Tua vít dẹt cách điện – v30204
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế.
- Lưỡi dao làm từ vật liệu S2: Lưỡi dao hoàn toàn được tôi luyện và làm cứng, tăng độ bền và khả năng cắt.
- Bề mặt được xử lý hóa học: Bề mặt lưỡi dao được phủ màu đen, giúp bảo vệ khỏi sự ăn mòn và nâng cao độ bền.
- Grip và vỏ bọc sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Đảm bảo an toàn khi sử dụng trong môi trường điện.
- Thiết kế công thái học: Hình dáng tay cầm giúp cầm nắm dễ dàng, mang lại sự thoải mái khi sử dụng.
- Có lỗ treo: Tiện lợi để treo dụng cụ sau khi sử dụng, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng cất giữ.
Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120v) (công nghiệp) – 72300
- Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
- Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
- Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
- Dây dẫn khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 640 Nm (470 ft-lb)
- Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút
- Trọng lượng tịnh: 2.76 kg
Đầu nối ống 1/2 inch – 57118
Chất liệu: ABS + PP
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Cờ lê mở thùng đa năng chống cháy nổ (công nghiệp) – 70520
- Dùng cho chốt thùng hiện tại: Thiết kế chuyên dụng cho việc sử dụng với các chốt thùng, mang lại hiệu quả cao.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền.
Cờ lê vặn bánh xe van (công nghiệp) – 70511
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho các môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền.
Bộ 3 cọ sơn – 40144
- Loại cọ: Cọ sơn dẹt – Phù hợp với nhiều loại sơn, lý tưởng khi thi công trên các bề mặt phẳng.
- Chất liệu lông: Lông trắng kết hợp sợi PET – Mềm mại, đàn hồi tốt, giúp lớp sơn đều màu và hạn chế văng sơn.
- Đai kẹp: Kim loại mạ chrome – Chống gỉ sét, bền chắc, giữ lông cọ ổn định trong quá trình sử dụng.
- Cán cọ: Nhựa cứng cao cấp – Nhẹ, dễ cầm, không trơn trượt khi sử dụng lâu.
- Đóng gói: Thẻ cứng (skin card) – Gọn gàng, đẹp mắt, thích hợp để trưng bày và bán lẻ.
Các loại máy đo
Bộ lọc
Các loại máy đo
Thước đo bánh xe – 35192
- Phạm vi đo: 0-99999.9 m/ft
- Đường kính bánh xe: 318 mm / 12.5 inch
- Chu vi bánh xe: 1000 mm
- Độ chính xác: ±0.5%
- Độ phân giải hiển thị: 0.1 m / 0.3 ft
- Màn hình kỹ thuật số lớn, hệ thống đèn nền giúp hiển thị dữ liệu rõ ràng và chính xác
- Hỗ trợ đơn vị mét và feet, có chức năng ghi nhớ
- Trọng lượng nhẹ, tay cầm nhôm có thể thu gọn, dễ dàng mang theo
- Chiều dài mở rộng: 1000 mm, Chiều dài thu gọn: 660 mm
- Bánh xe ABS linh hoạt và bền, lốp TPR dày
- Có mũi tên điểm bắt đầu và chân chống hỗ trợ
- Bao gồm 2 pin AA
Thước đo bánh xe – 35191
Thông Số Kỹ Thuật:
- Phạm vi đo: 0 - 99,999.9 m/ft
- Đường kính bánh xe: 159 mm
- Chu vi bánh xe: 500 mm
- Độ chính xác: ±0.5%
- Độ phân giải hiển thị: 0.1 m / 0.3 ft
- Chiều dài mở rộng: 1,050 mm
- Chiều dài thu gọn: 620 mm
- Nguồn điện: 2xAA (bao gồm)
Tính Năng Nổi Bật:
✅ Màn hình kỹ thuật số lớn – Hiển thị rõ ràng với hệ thống đèn nền giúp dễ đọc số liệu. ✅ Đọc đơn vị mét & feet – Hỗ trợ chuyển đổi đơn vị linh hoạt, có chức năng bộ nhớ. ✅ Thiết kế nhẹ và dễ mang theo – Tay cầm nhôm có thể thu gọn, dễ dàng di chuyển. ✅ Bánh xe bền bỉ – ABS chắc chắn với lốp TPR dày giúp vận hành linh hoạt và chống mài mòn. ✅ Tích hợp mũi tên đánh dấu điểm bắt đầu và chân chống – Giúp cố định thiết bị khi không sử dụng.Thước đo khoảng cách laser – 35172
Thông Số Kỹ Thuật:
- Kích thước: 100×32.5×22mm.
- Chất liệu: Vỏ ABS và cao su bảo vệ.
- Chứng nhận CE.
- Đo lường:
- Đo khoảng cách, diện tích và thể tích.
- Phạm vi đo: 0.2m - 20m (0.65ft - 65.5ft).
- Độ chính xác đo: ±2mm.
- Đơn vị đo: Mét (m) hoặc Feet (ft).
- Pin sử dụng: 2xAAA 1.5V.
- Tuổi thọ pin: Lên đến 5000 lần đo.
- Chức năng:
- Màn hình có đèn nền hỗ trợ dễ đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
- Dễ sử dụng, phù hợp với cả người mới sử dụng.
Ưu Điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng mang theo.
- Chắc chắn, bền bỉ với chất liệu vỏ ABS và cao su.
- Độ chính xác cao, lý tưởng cho các công việc đo đạc cần tính toán chính xác.
- Tiết kiệm năng lượng với tuổi thọ pin lâu dài.
Thiết bị đo khoảng cách laser (công nghiệp) – 35176
Thông Số Kỹ Thuật:
- Kích thước: 120×48.5×28.5mm.
- Độ chính xác đo lường: ±2.0mm.
- Đơn vị đo: mét (m) / inch (in).
- Dung lượng bộ nhớ: Lưu trữ 20 nhóm dữ liệu.
- Tầm rơi chịu lực: 1.5m.
- Loại pin: 2xAAA (1.5V).
- Tuổi thọ pin: Lên đến 5000 lần đo.
- Màn hình: 1.6 inch (đen trên nền trắng), có đèn nền hỗ trợ đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
- Chế độ đo:
- Đo khoảng cách.
- Đo diện tích, thể tích.
- Đo gián tiếp theo nguyên lý Pythagoras.
- Tính toán cộng/trừ khoảng cách.
- Đo liên tục.
- Chuyển đổi điểm đo gốc (Adjustable baseline switch).
- Tích hợp:
- Thước thủy ngang (Horizontal bubble) giúp kiểm tra độ cân bằng.
- Vỏ cao su mềm chống trơn trượt, dễ cầm nắm.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng.
Ứng Dụng:
- Đo lường trong xây dựng, nội thất, khảo sát địa hình.
- Kiểm tra kích thước chính xác trong sản xuất, gia công.
- Đo khoảng cách nhanh chóng trong công trình dân dụng và công nghiệp.