Máy cắt gạch cầm tay 950mm (công nghiệp) – 41093
- Chiều dài cắt: 950mm – Phù hợp để cắt các loại gạch khổ vừa và lớn trong thi công chuyên nghiệp.
- Chất lượng công nghiệp: Thiết kế bền bỉ, hoạt động ổn định – Dành cho thợ chuyên nghiệp và công trình yêu cầu cao.
- Thân máy: Đế hợp kim nhôm – Cứng cáp, nhẹ, dễ di chuyển và thao tác chính xác.
- Thước đo điều chỉnh được: Hỗ trợ căn chỉnh chiều dài cắt linh hoạt, nâng cao độ chính xác khi thao tác.
- Thiết lập góc dễ dàng: Tích hợp thước vuông – Có thể chỉnh góc cắt lên đến 45° nhanh chóng, tiện lợi.
- Giá đỡ phụ: Hỗ trợ cắt gạch kích thước lớn – Giúp giảm rung, giữ gạch cố định và cắt mượt hơn.
- Đóng gói: Hộp carton – An toàn trong vận chuyển, bảo quản tốt và dễ trưng bày tại cửa hàng.
Cán nối dài – 40110
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện – Chống gỉ, tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Tương thích: Phù hợp với TOLSEN mã 40054, 40057, 40059 – Dễ dàng kết nối và sử dụng với khung lăn sơn.
- Kết nối mở rộng: Cán nối dài kết hợp với mã 40112 – Phù hợp với các sản phẩm TOLSEN số 40075, 40077, 40079, 40090, 40091.
- Đóng gói: Nhãn màu (color label) – Gọn gàng, dễ nhận diện và trưng bày tại cửa hàng.
Mỏ lết chống cháy nổ (công nghiệp) – 70302
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Đặc tính siêu bền: Rất khó gãy vỡ, chịu được tác động mạnh trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các môi trường đặc biệt.
Ru-lô lăn sơn 9 inch – 40073
- Chất liệu: Sợi acrylic – Thấm hút sơn tốt, độ bền cao, phù hợp với nhiều loại sơn tường trong và ngoài trời.
- Thiết kế tiện lợi: Cho phép thay ru-lô một cách nhanh chóng – Giúp tiết kiệm thời gian và dễ dàng thao tác khi thi công.
- Ứng dụng: Sử dụng hiệu quả trên tường ngoài trời hoặc bề mặt thô – Mang lại lớp sơn đều, mịn và bám chắc.
- Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn nhẹ, thuận tiện trong việc bảo quản và vận chuyển.
Thước đo bánh xe – 35191
Thông Số Kỹ Thuật:
- Phạm vi đo: 0 - 99,999.9 m/ft
- Đường kính bánh xe: 159 mm
- Chu vi bánh xe: 500 mm
- Độ chính xác: ±0.5%
- Độ phân giải hiển thị: 0.1 m / 0.3 ft
- Chiều dài mở rộng: 1,050 mm
- Chiều dài thu gọn: 620 mm
- Nguồn điện: 2xAA (bao gồm)
Tính Năng Nổi Bật:
✅ Màn hình kỹ thuật số lớn – Hiển thị rõ ràng với hệ thống đèn nền giúp dễ đọc số liệu. ✅ Đọc đơn vị mét & feet – Hỗ trợ chuyển đổi đơn vị linh hoạt, có chức năng bộ nhớ. ✅ Thiết kế nhẹ và dễ mang theo – Tay cầm nhôm có thể thu gọn, dễ dàng di chuyển. ✅ Bánh xe bền bỉ – ABS chắc chắn với lốp TPR dày giúp vận hành linh hoạt và chống mài mòn. ✅ Tích hợp mũi tên đánh dấu điểm bắt đầu và chân chống – Giúp cố định thiết bị khi không sử dụng.Kéo tỉa thẳng 8 inch – 31019
- Mài mịn (Fine polished) – Lưỡi kéo được mài bóng, giúp tăng độ sắc bén, giảm ma sát khi cắt và cho phép thực hiện các vết cắt mượt mà, chính xác.
- Tay cầm nhúng (Dipped handle) – Tay cầm được phủ lớp nhựa hoặc cao su, tạo sự thoải mái và độ bám tốt, giúp người dùng dễ dàng cầm nắm và kiểm soát khi sử dụng trong thời gian dài.
Kìm
Bộ lọc
Phân loại
- Kìm đa năng (1)
Tính năng
- Bấm đầu dây mạng (1)
- Cắt (1)
- Cơ chế bánh cóc (1)
- Tuốt dây (1)
Kìm
Kìm là công cụ cầm tay đa năng, được sử dụng rộng rãi trong sửa chữa điện, cơ khí, xây dựng, chế tạo và gia dụng. Với thiết kế hai tay đòn và đầu kẹp chắc chắn, kìm có thể kẹp, giữ, cắt, uốn hoặc tuốt dây một cách dễ dàng và an toàn.
Kìm bấm đầu mạng đa năng – 38054
- Thép carbon với khung đã tôi cứng: Khung được làm từ thép carbon, đã qua quá trình tôi cứng để tăng độ bền.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen hóa học: Tăng khả năng chống ăn mòn.
- Tay cầm hai thành phần PP/TPR: Mang lại cảm giác chắc chắn và thoải mái khi sử dụng.
- Thiết kế nhỏ gọn và bền bỉ với lỗ khóa trong giá đỡ mô-đun 8P: Thiết kế tiện lợi, dễ dàng cất giữ và sử dụng.
- Cắt và tuốt dây trong một thao tác, dễ dàng và hiệu quả: Giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- Có chức năng tuốt dây tròn: Hỗ trợ tuốt dây tròn dễ dàng.
- Dùng để kẹp đầu nối mô-đun sau:
- 8P8C/RJ45, 8P6C, 8P4C, 8P2C;
- 6P6C/RJ12, 6P4C/RJ11, 6P2C.