Đầu khẩu 1/2″ loại dài, dùng cho cần vặn bằng tay – 16558
- Chất liệu 50BV30: Thép chịu nhiệt, được tôi luyện để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN3124, ISO2725-1: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và độ chính xác quốc tế.
- Đầu vuông 1/2″ theo tiêu chuẩn DIN3120, ISO1174: Được thiết kế với rãnh giữ bi giúp giữ các đầu khẩu chắc chắn, ngăn ngừa sự tuột khi sử dụng.
- Vận hành bằng tay, mạ Chrome: Sản phẩm có bề mặt mạ Chrome giúp bảo vệ khỏi ăn mòn và mang lại độ bền cao cùng vẻ ngoài sáng bóng.
Thước thủy – 35221
- Khung nhôm có vạch chia: Giúp dễ dàng đọc kích thước và đo lường chính xác.
- Bề mặt sơn tĩnh điện: Chống ăn mòn, tăng độ bền và khả năng chịu lực.
- Độ dày: 1.0mm, đảm bảo độ cứng cáp và chống cong vênh.
- Độ chính xác: 1.0mm/m, phù hợp cho các ứng dụng đo lường chuyên nghiệp.
- Trang bị 3 ống thủy đo (vial):
- 90° (dọc): Kiểm tra phương thẳng đứng.
- 180° (ngang): Kiểm tra phương nằm ngang.
- 45° (chéo): Kiểm tra góc nghiêng thông dụng.
Bộ cần siết bánh cóc 3/8 inch 12 chi tiết – 15151
- 10 khẩu đầu CrV hệ mét: Các kích thước bao gồm 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng cho các loại bu lông và đai ốc.
- 1 thanh nối CrV: Chiều dài 75mm, làm từ CrV, giúp mở rộng phạm vi thao tác với khẩu đầu.
- 1 tay cầm công thái học hai thành phần: Tay cầm 72T, CrV, với cơ chế khóa nhanh, giúp thay đổi đầu khẩu nhanh chóng và tiện lợi.
Máy cắt góc 1500w 210mm – 79529
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1500W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 210mm (8-1/4″) x 30mm, 24T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng 90°-45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 120 x 55mm.
- 45° x 0° – 83 x 55mm.
- 90° x 45° – 120 x 30mm.
- 45° x 45° – 83 x 30mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Bộ dụng cụ 189 món (công nghiệp) – 85412
Bộ dụng cụ gồm:
- 3pcs Cần vặn đảo chiều: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs Khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs Thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc Thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc Tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs Socket sâu 12 điểm 1/4″:
- 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs Socket 6 điểm 1/4″:
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs Thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc Thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs Socket 6 điểm 3/8″:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc Thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc Thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs Socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs Socket 6 điểm 1/2″:
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs Tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm, T15×75mm, T20×100mm, T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 2pcs Khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs Mũi vặn 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs Mũi vặn 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs Đục:
- Đục trung tâm: 4×120mm
- Đục lạnh: 16×170mm, 24×220mm
- Đục chốt: 3×150mm, 4×150mm, 5×165mm, 6×180mm
- 6pcs Cờ lê đầu chặn:
- 8×10mm, 10×12mm, 11×13mm, 12×14mm, 17×19mm, 19×22mm
- 9pcs Hex Key dài đầu bi:
- 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
Tủ Dụng Cụ:
- Tủ kéo 7 ngăn
- Toàn bộ thân tủ và ngăn kéo được sơn màu đen mờ.
- Các mối hàn nội bộ cho độ bền cao.
- Hệ thống khóa nhanh
- Khay/bin đa chức năng bên hông để trải nghiệm sử dụng tốt hơn.
- Bánh xe 5″×2, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay.
- Kích thước tổng thể: 845×465×965mm
Kẹp chữ g – 10112
- Thanh kẹp: Sơn tĩnh điện màu vàng – Chống trầy xước, tăng độ bền và dễ nhận diện trong quá trình sử dụng.
- Trục ren: Mạ kẽm – Chống gỉ sét, vận hành êm ái và chịu lực tốt trong thao tác kẹp giữ vật liệu.
- Đóng gói: Bao bì dạng tay áo (color sleeve) – Gọn gàng, thuận tiện cho việc bảo quản và trưng bày.
Bộ 25 mũi khoan thép gió đen vàng hss (công nghiệp) – 75087
- Bộ 25 mũi khoan thép gió HSS màu đen & vàng – tiêu chuẩn công nghiệp
- Chất liệu: Thép gió HSS/M2 – độ cứng cao, chịu nhiệt tốt
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và độ bền
- Bề mặt thiết kế: Chuôi mạ vàng, rãnh khoan màu đen – giúp phân biệt kích thước dễ dàng, thẩm mỹ cao
- Góc mũi khoan 130° – giúp khoan chính xác và nhanh hơn
- Với mũi khoan từ 5mm trở lên: sử dụng chuôi 3 cạnh phẳng giúp bám chắc vào đầu kẹp, chống trượt
- Đóng gói: Hộp nhựa bền chắc, dễ bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 25 mũi khoan
- Chất liệu: HSS/M2 (High Speed Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc mũi khoan: 130° Split Point – tự định tâm, giảm lệch
- Chuôi thẳng (straight shank), có thiết kế 3 mặt phẳng từ 5mm trở lên
- Chiều dài: Jobber length – chuẩn chiều dài trung bình
- Màu sắc: Chuôi vàng, thân đen (Black & Gold)
- Đóng gói: Hộp nhựa cứng
- Ứng dụng: Khoan thép, nhôm, gỗ, nhựa, và các vật liệu thông thường
Thước cuộn – 35981
- Lưỡi đo hệ mét: Cung cấp phép đo chính xác theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Vỏ ABS chống va đập: Kết hợp tay cầm cao su mềm, tăng độ bền và cảm giác cầm nắm thoải mái.
- Hệ thống khóa linh hoạt: 3 nút khóa giúp cố định lưỡi đo chắc chắn, kết hợp kẹp đai tiện lợi.
- Móc đo tự căn chỉnh: Đảm bảo độ chính xác khi đo cả bên trong và bên ngoài vật thể.
Kìm
Bộ lọc
Phân loại
- Kìm đa năng (1)
Tính năng
- Chịu lực (1)
- Chống mòn (1)
- Chống nổ (1)
- Không phát tia lửa (1)
Tay cầm
Chất liệu
- Nhôm - Đồng (1)
Kìm
Kìm chống cháy nổ là dụng cụ cầm tay chuyên dụng dùng để kẹp, giữ, cắt dây… trong môi trường có nguy cơ cháy nổ như nhà máy hóa chất, kho nhiên liệu, giàn khoan và khu vực chứa khí dễ cháy. Sản phẩm được chế tạo từ hợp kim nhôm-đồng, không phát sinh tia lửa khi va chạm, đảm bảo an toàn khi thao tác. Thiết kế chắc chắn, đa dạng chủng loại như kìm cắt, kìm mỏ nhọn, kìm răng, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp đặc thù.
Kìm đa năng chống cháy nổ (công nghiệp) – 70801
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
- Tay cầm hai thành phần: Thiết kế tay cầm với hai chất liệu khác nhau giúp tăng độ bám và giảm rung, mang lại sự thoải mái tối đa khi sử dụng.